Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Định giá tài sản

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Trong định giá cổ phiếu, 'margin of safety' (biên an toàn) đề cập đến:

A. Khoảng cách giữa giá thị trường và giá trị nội tại ước tính.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
C. Mức độ biến động giá cổ phiếu trong quá khứ.
D. Tỷ lệ cổ tức chi trả so với lợi nhuận.

2. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) là gì?

A. Sử dụng quá nhiều dữ liệu lịch sử.
B. Dự phóng dòng tiền quá lạc quan hoặc bi quan.
C. Bỏ qua yếu tố rủi ro thị trường.
D. Không chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại.

3. Khái niệm 'giá trị thanh lý' (liquidation value) của tài sản thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Doanh nghiệp hoạt động bình thường và có lợi nhuận.
B. Doanh nghiệp đang trong quá trình sáp nhập và mua lại.
C. Doanh nghiệp có nguy cơ phá sản hoặc giải thể.
D. Doanh nghiệp muốn phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

4. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

A. Định giá bất động sản.
B. So sánh giá trị tương đối của các cổ phiếu.
C. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
D. Xác định tỷ lệ cổ tức của cổ phiếu.

5. Trong định giá quyền chọn (option valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

A. Quyền chọn kiểu Mỹ (American options).
B. Quyền chọn kiểu châu Âu (European options).
C. Quyền chọn bất động sản (Real options).
D. Quyền chọn hàng hóa (Commodity options).

6. Định giá tài sản là quá trình:

A. Xác định giá trị thị trường hợp lý của một tài sản cụ thể.
B. Tăng giá trị sổ sách của tài sản trong báo cáo tài chính.
C. Giảm chi phí đầu tư vào tài sản.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản.

7. Trong mô hình chiết khấu dòng cổ tức (DDM), yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cổ phiếu?

A. Cổ tức kỳ vọng trong tương lai.
B. Tỷ lệ chiết khấu vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận giữ lại.
D. Giá vốn hàng bán.

8. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào?

A. Làm tăng giá trị tài sản do tính khan hiếm.
B. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Làm giảm giá trị tài sản do khó chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng và dễ dàng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tài sản vô hình.

9. Phương pháp 'going concern' (hoạt động liên tục) trong định giá doanh nghiệp giả định rằng:

A. Doanh nghiệp sẽ ngừng hoạt động trong tương lai gần.
B. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động vô thời hạn.
C. Doanh nghiệp sẽ được bán hoặc sáp nhập trong vòng 1 năm.
D. Doanh nghiệp chỉ hoạt động trong một ngành cụ thể.

10. Giá trị nội tại của một cổ phiếu thể hiện:

A. Giá cổ phiếu đang giao dịch trên thị trường chứng khoán.
B. Giá trị thực tế của cổ phiếu dựa trên phân tích cơ bản.
C. Giá trị sổ sách của cổ phiếu được ghi nhận trong báo cáo tài chính.
D. Giá trị mà nhà đầu tư kỳ vọng cổ phiếu sẽ đạt được trong tương lai.

11. Beta trong mô hình CAPM đo lường:

A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Rủi ro hệ thống của cổ phiếu so với thị trường chung.
C. Rủi ro phi hệ thống của cổ phiếu.
D. Tỷ lệ cổ tức của cổ phiếu.

12. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) được sử dụng trong mô hình định giá CAPM (Capital Asset Pricing Model) đại diện cho:

A. Lãi suất trung bình của thị trường chứng khoán.
B. Lãi suất trái phiếu chính phủ có kỳ hạn ngắn.
C. Lãi suất tiền gửi ngân hàng.
D. Lãi suất chiết khấu do doanh nghiệp tự xác định.

13. Giá trị thị trường hợp lý (Fair Market Value) được định nghĩa là giá:

A. Giá mà người bán mong muốn bán tài sản.
B. Giá mà người mua sẵn sàng trả cho tài sản.
C. Giá được thỏa thuận giữa người mua và người bán tự nguyện, có đầy đủ thông tin và không bị ép buộc.
D. Giá cao nhất có thể đạt được khi bán tài sản.

14. 'Control premium' (phụ phí kiểm soát) trong định giá doanh nghiệp M&A thể hiện:

A. Khoản phí trả thêm cho việc mua lại tài sản vô hình của doanh nghiệp.
B. Khoản phụ phí trả thêm để có quyền kiểm soát doanh nghiệp mục tiêu.
C. Khoản chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện thương vụ M&A.
D. Khoản chiết khấu giá do doanh nghiệp mục tiêu hoạt động kém hiệu quả.

15. Rủi ro chiết khấu (discount risk) trong định giá tài sản đề cập đến:

A. Khả năng tài sản bị mất giá do hao mòn vật lý.
B. Rủi ro lãi suất tăng làm giảm giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
C. Rủi ro doanh nghiệp phá sản và tài sản mất giá trị.
D. Rủi ro thị trường biến động mạnh làm thay đổi giá trị tài sản.

16. Trong định giá trái phiếu, 'yield to maturity' (YTM) là:

A. Lãi suất coupon của trái phiếu.
B. Tỷ suất sinh lời hiện tại của trái phiếu.
C. Tổng tỷ suất sinh lời kỳ vọng nếu nắm giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn.
D. Giá trị hiện tại của tất cả dòng tiền từ trái phiếu.

17. Trong phương pháp so sánh giao dịch (precedent transactions method) để định giá M&A, dữ liệu giao dịch được sử dụng là:

A. Giá cổ phiếu hiện tại của các công ty tương tự.
B. Giá trị giao dịch của các thương vụ M&A tương tự đã hoàn thành trong quá khứ.
C. Giá trị sổ sách của tài sản các công ty tương tự.
D. Chi phí xây dựng lại các công ty tương tự.

18. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng nhất cho bất động sản?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp chiết khấu dòng tiền.

19. Phương pháp 'sum-of-the-parts valuation' (định giá từng phần) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp hoạt động trong một ngành duy nhất và có cơ cấu đơn giản.
B. Doanh nghiệp đa ngành, hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau.
C. Doanh nghiệp mới thành lập và chưa có doanh thu.
D. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính và có nguy cơ phá sản.

20. Yếu tố nào sau đây làm tăng giá trị của một tài sản tài chính?

A. Lãi suất thị trường tăng.
B. Rủi ro liên quan đến tài sản tăng.
C. Dòng tiền kỳ vọng từ tài sản tăng.
D. Lạm phát gia tăng.

21. Khi định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

A. Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức (DDM).
B. Phương pháp so sánh P/E.
C. Phương pháp định giá dựa trên giai đoạn phát triển (stage-based valuation).
D. Phương pháp chi phí thay thế.

22. Phương pháp định giá 'tổng tài sản trừ tổng nợ' thường được sử dụng để ước tính giá trị nào?

A. Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu.
B. Giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value).
C. Giá trị thanh lý của doanh nghiệp.
D. Giá trị nội tại của cổ phiếu.

23. Khi định giá doanh nghiệp bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến giá trị doanh nghiệp?

A. Chi phí quảng cáo và marketing.
B. Tỷ lệ tăng trưởng dòng tiền tự do (FCFF).
C. Lãi suất vay vốn ngân hàng.
D. Số lượng nhân viên hiện tại.

24. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến việc định giá tài sản bị 'overvaluation' (định giá quá cao)?

A. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu quá cao.
B. Dự phóng dòng tiền quá thận trọng.
C. Thị trường tài sản đang trong giai đoạn 'bong bóng'.
D. Thông tin tài chính của doanh nghiệp minh bạch và đáng tin cậy.

25. Khi nào thì phương pháp định giá tài sản theo giá trị sổ sách (book value) phù hợp nhất?

A. Khi định giá cổ phiếu của các công ty tăng trưởng cao.
B. Khi định giá bất động sản đang phát triển nhanh chóng.
C. Khi định giá doanh nghiệp có tài sản chủ yếu là tài sản hữu hình và ổn định.
D. Khi định giá tài sản vô hình như bằng sáng chế và thương hiệu.

26. Phương pháp định giá tài sản vô hình nào tập trung vào lợi thế cạnh tranh độc đáo của tài sản đó?

A. Phương pháp chi phí tái tạo.
B. Phương pháp cứu trợ tiền bản quyền (relief-from-royalty method).
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp chiết khấu dòng tiền.

27. Trong định giá bất động sản, 'vị trí, vị trí, vị trí' là nguyên tắc nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

A. Kích thước và diện tích của bất động sản.
B. Chất lượng xây dựng và vật liệu.
C. Môi trường xung quanh và khả năng tiếp cận tiện ích.
D. Tuổi đời và trạng thái bảo trì của bất động sản.

28. Phương pháp chi phí thay thế (replacement cost method) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

A. Cổ phiếu của công ty công nghệ.
B. Bất động sản thương mại đang cho thuê.
C. Máy móc thiết bị sản xuất.
D. Thương hiệu nổi tiếng.

29. Điểm yếu chính của phương pháp so sánh thị trường trong định giá tài sản là gì?

A. Khó áp dụng cho tài sản không có giao dịch thị trường thường xuyên.
B. Không tính đến yếu tố thu nhập từ tài sản.
C. Đòi hỏi thông tin chi tiết về chi phí xây dựng tài sản.
D. Chỉ phù hợp với tài sản vô hình.

30. Chiết khấu dòng tiền tự do của vốn chủ sở hữu (FCFE) thay vì dòng tiền tự do của doanh nghiệp (FCFF) sẽ phù hợp hơn khi:

A. Muốn định giá toàn bộ doanh nghiệp (cả vốn chủ sở hữu và vốn vay).
B. Muốn định giá riêng phần vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
C. Muốn định giá bất động sản.
D. Muốn định giá tài sản vô hình.

1 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

1. Trong định giá cổ phiếu, `margin of safety` (biên an toàn) đề cập đến:

2 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

2. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) là gì?

3 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

3. Khái niệm `giá trị thanh lý` (liquidation value) của tài sản thường được sử dụng trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

4. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

5 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

5. Trong định giá quyền chọn (option valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

6 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

6. Định giá tài sản là quá trình:

7 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

7. Trong mô hình chiết khấu dòng cổ tức (DDM), yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cổ phiếu?

8 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

8. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào?

9 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp `going concern` (hoạt động liên tục) trong định giá doanh nghiệp giả định rằng:

10 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

10. Giá trị nội tại của một cổ phiếu thể hiện:

11 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

11. Beta trong mô hình CAPM đo lường:

12 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

12. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) được sử dụng trong mô hình định giá CAPM (Capital Asset Pricing Model) đại diện cho:

13 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

13. Giá trị thị trường hợp lý (Fair Market Value) được định nghĩa là giá:

14 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

14. `Control premium` (phụ phí kiểm soát) trong định giá doanh nghiệp M&A thể hiện:

15 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

15. Rủi ro chiết khấu (discount risk) trong định giá tài sản đề cập đến:

16 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

16. Trong định giá trái phiếu, `yield to maturity` (YTM) là:

17 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

17. Trong phương pháp so sánh giao dịch (precedent transactions method) để định giá M&A, dữ liệu giao dịch được sử dụng là:

18 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

18. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng nhất cho bất động sản?

19 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

19. Phương pháp `sum-of-the-parts valuation` (định giá từng phần) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

20 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào sau đây làm tăng giá trị của một tài sản tài chính?

21 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

21. Khi định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

22 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp định giá `tổng tài sản trừ tổng nợ` thường được sử dụng để ước tính giá trị nào?

23 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

23. Khi định giá doanh nghiệp bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến giá trị doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến việc định giá tài sản bị `overvaluation` (định giá quá cao)?

25 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

25. Khi nào thì phương pháp định giá tài sản theo giá trị sổ sách (book value) phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

26. Phương pháp định giá tài sản vô hình nào tập trung vào lợi thế cạnh tranh độc đáo của tài sản đó?

27 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

27. Trong định giá bất động sản, `vị trí, vị trí, vị trí` là nguyên tắc nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

28 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp chi phí thay thế (replacement cost method) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

29 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

29. Điểm yếu chính của phương pháp so sánh thị trường trong định giá tài sản là gì?

30 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 3

30. Chiết khấu dòng tiền tự do của vốn chủ sở hữu (FCFE) thay vì dòng tiền tự do của doanh nghiệp (FCFF) sẽ phù hợp hơn khi: