1. Điều nào sau đây là đúng về động kinh?
A. Động kinh là một bệnh tâm thần.
B. Động kinh là một bệnh truyền nhiễm.
C. Động kinh là một rối loạn thần kinh có thể kiểm soát được bằng thuốc.
D. Động kinh không thể điều trị được.
2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ co giật do sốt cao ở trẻ em?
A. Tiền sử gia đình có người bị co giật do sốt cao.
B. Sốt do nhiễm virus.
C. Sốt do nhiễm vi khuẩn.
D. Sốt sau khi tiêm chủng.
3. Loại cơn động kinh nào sau đây liên quan đến mất ý thức hoàn toàn và co cứng toàn thân?
A. Cơn vắng ý thức (Absence seizure).
B. Cơn giật rung cơ (Myoclonic seizure).
C. Cơn co cứng - co giật toàn thân (Tonic-clonic seizure).
D. Cơn cục bộ đơn giản (Simple partial seizure).
4. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý bệnh động kinh ở trẻ em?
A. Không cho trẻ tham gia các hoạt động thể thao.
B. Giáo dục cho gia đình và nhà trường về cách xử trí cơn động kinh.
C. Cách ly trẻ khỏi xã hội.
D. Không cho trẻ đi học.
5. Loại xét nghiệm hình ảnh não nào sau đây có thể giúp xác định các bất thường cấu trúc trong não gây ra động kinh?
A. Điện não đồ (EEG).
B. Chụp X-quang sọ não.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Siêu âm não.
6. Điều nào sau đây là một mục tiêu quan trọng trong việc chăm sóc tâm lý cho người bị động kinh?
A. Giúp người bệnh chấp nhận và đối phó với bệnh tật.
B. Ngăn người bệnh nói về bệnh tật của họ.
C. Khuyến khích người bệnh che giấu bệnh tật của họ.
D. Không cho người bệnh tham gia các hoạt động xã hội.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây ra động kinh?
A. Chấn thương sọ não.
B. Đột quỵ.
C. U não.
D. Cảm lạnh thông thường.
8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần của sơ cứu cơn động kinh?
A. Nới lỏng quần áo chật.
B. Đặt vật gì đó vào miệng người bệnh.
C. Bảo vệ đầu người bệnh.
D. Theo dõi thời gian cơn động kinh.
9. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích dây thần kinh phế vị và giúp kiểm soát động kinh?
A. Kích thích não sâu (DBS).
B. Kích thích dây thần kinh phế vị (VNS).
C. Phẫu thuật cắt bỏ vùng não gây động kinh.
D. Chế độ ăn ketogenic.
10. Mục tiêu chính của điều trị bằng thuốc chống động kinh là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh động kinh.
B. Kiểm soát cơn co giật và giảm tần suất xuất hiện.
C. Ngăn ngừa tổn thương não do động kinh.
D. Cải thiện trí nhớ và khả năng học tập.
11. Loại thuốc chống động kinh nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là phì đại lợi?
A. Phenytoin.
B. Levetiracetam.
C. Valproate.
D. Lamotrigine.
12. Trong cơn động kinh vắng ý thức (absence seizure), triệu chứng đặc trưng nhất là gì?
A. Co giật toàn thân.
B. Mất ý thức thoáng qua, thường kéo dài vài giây.
C. Cứng cơ đột ngột.
D. Giật cơ không kiểm soát.
13. Trong trường hợp nào sau đây, người bị động kinh nên gọi cấp cứu ngay lập tức?
A. Cơn động kinh kéo dài hơn 5 phút.
B. Cơn động kinh xảy ra vào ban đêm.
C. Cơn động kinh xảy ra khi đang xem TV.
D. Cơn động kinh xảy ra khi đang ăn.
14. Điều nào sau đây là một tác dụng phụ thường gặp của thuốc Valproate?
A. Rụng tóc.
B. Tăng cân.
C. Buồn ngủ.
D. Phì đại lợi.
15. Trong trường hợp một người đang lên cơn động kinh, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cố gắng giữ chặt người đó để ngăn họ cử động.
B. Đặt một vật gì đó vào miệng người đó để ngăn họ cắn lưỡi.
C. Bảo vệ đầu của người đó và đảm bảo họ không bị thương.
D. Gọi cấp cứu ngay lập tức và chờ đợi sự giúp đỡ.
16. Một người bị động kinh nên làm gì nếu họ quên uống thuốc?
A. Uống gấp đôi liều vào lần sau.
B. Bỏ qua liều đó và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường.
C. Gọi cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
D. Ngừng uống thuốc cho đến khi có cơn động kinh tiếp theo.
17. Điều nào sau đây là một dấu hiệu cho thấy một người có thể bị trạng thái động kinh (status epilepticus)?
A. Cơn động kinh kéo dài hơn 5 phút hoặc các cơn động kinh xảy ra liên tiếp mà không có sự phục hồi ý thức giữa các cơn.
B. Cơn động kinh xảy ra vào ban đêm.
C. Cơn động kinh xảy ra khi đang ngủ.
D. Cơn động kinh xảy ra khi đang xem TV.
18. Trong trường hợp nào sau đây, người bị động kinh nên thảo luận với bác sĩ về việc điều chỉnh thuốc?
A. Khi họ bị cảm lạnh thông thường.
B. Khi họ muốn mang thai.
C. Khi họ cảm thấy buồn chán.
D. Khi họ muốn thay đổi công việc.
19. Loại chế độ ăn kiêng nào đôi khi được sử dụng để giúp kiểm soát động kinh, đặc biệt ở trẻ em?
A. Chế độ ăn ít chất béo.
B. Chế độ ăn nhiều protein.
C. Chế độ ăn ketogenic (nhiều chất béo, ít carbohydrate).
D. Chế độ ăn chay.
20. Loại cơn động kinh nào sau đây liên quan đến các cơn co giật ngắn, giống như điện giật?
A. Cơn vắng ý thức (Absence seizure).
B. Cơn giật rung cơ (Myoclonic seizure).
C. Cơn co cứng - co giật toàn thân (Tonic-clonic seizure).
D. Cơn cục bộ đơn giản (Simple partial seizure).
21. Loại cơn động kinh nào sau đây thường bắt đầu ở một vùng não cụ thể và có thể lan rộng ra toàn bộ não?
A. Cơn vắng ý thức (Absence seizure).
B. Cơn giật rung cơ (Myoclonic seizure).
C. Cơn co cứng - co giật toàn thân (Tonic-clonic seizure).
D. Cơn cục bộ (Focal seizure).
22. Một phụ nữ bị động kinh đang mang thai cần được theo dõi đặc biệt vì điều gì?
A. Thuốc chống động kinh có thể gây dị tật bẩm sinh.
B. Động kinh có thể lây nhiễm cho thai nhi.
C. Thai nhi có thể bị động kinh.
D. Phụ nữ mang thai không được dùng thuốc chống động kinh.
23. Điều nào sau đây là một yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng phát triển bệnh động kinh sau chấn thương sọ não?
A. Chấn thương sọ não kín.
B. Chấn thương sọ não hở có mảnh xương vỡ.
C. Chấn động não nhẹ.
D. Đau đầu sau chấn thương.
24. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về động kinh?
A. Một rối loạn thần kinh mãn tính đặc trưng bởi các cơn co giật tái phát không do các yếu tố chuyển hóa hoặc nhiễm độc cấp tính gây ra.
B. Một tình trạng mất ý thức tạm thời do thiếu máu não.
C. Một bệnh lý tâm thần gây ra các hành vi bất thường.
D. Một bệnh nhiễm trùng não do vi khuẩn hoặc virus.
25. Một người bị động kinh có được phép lái xe không?
A. Có, nếu họ dùng thuốc đều đặn.
B. Không bao giờ.
C. Có, nếu họ đã không bị co giật trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 6 tháng đến 1 năm) và tuân thủ theo quy định của pháp luật.
D. Có, nếu họ chỉ lái xe trong thành phố.
26. Phẫu thuật động kinh được xem xét khi nào?
A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán động kinh.
B. Khi cơn động kinh được kiểm soát tốt bằng thuốc.
C. Khi cơn động kinh không đáp ứng với điều trị bằng thuốc (động kinh kháng trị).
D. Khi bệnh nhân không muốn dùng thuốc.
27. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố kích thích cơn động kinh thường gặp?
A. Ánh sáng nhấp nháy.
B. Âm thanh lớn.
C. Thiếu ngủ.
D. Ăn uống điều độ.
28. Điều nào sau đây là một dấu hiệu cảnh báo có thể cho thấy một người sắp lên cơn động kinh?
A. Aura (cảm giác hoặc trải nghiệm bất thường trước cơn động kinh).
B. Đau đầu dữ dội.
C. Sốt cao.
D. Chóng mặt.
29. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để xác định hoạt động điện bất thường trong não ở bệnh nhân động kinh?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp X-quang sọ não.
D. Xét nghiệm máu.
30. Một người bị động kinh nên tránh điều gì để giảm nguy cơ lên cơn?
A. Uống đủ nước.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Ăn uống điều độ.
D. Thiếu ngủ và căng thẳng.