1. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn do rung thất, biện pháp điều trị đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Ép tim ngoài lồng ngực.
B. Thổi ngạt.
C. Sốc điện phá rung.
D. Sử dụng thuốc Adrenaline.
2. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc mê Ketamine là gì?
A. Hạ huyết áp.
B. Ức chế hô hấp.
C. Ảo giác và kích động khi tỉnh mê.
D. Nhịp tim chậm.
3. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, thuốc nào sau đây được sử dụng đầu tay?
A. Atropine.
B. Lidocaine.
C. Epinephrine (Adrenaline).
D. Amiodarone.
4. Khi sử dụng máy theo dõi độ mê (BIS monitor), giá trị BIS nào sau đây cho thấy bệnh nhân đang ở trạng thái mê sâu?
A. 80-90.
B. 60-70.
C. 40-60.
D. 20-40.
5. Kỹ thuật 'Sellick maneuver' (ấn sụn nhẫn) được thực hiện trong khởi mê nhanh nhằm mục đích gì?
A. Cải thiện tầm nhìn thanh môn.
B. Ngăn ngừa trào ngược dịch vị vào đường thở.
C. Giảm đau khi đặt ống nội khí quản.
D. Tăng hiệu quả của thuốc giãn cơ.
6. Loại dịch truyền nào sau đây được coi là dịch keo?
A. Ringer Lactate.
B. Natri Clorua 0.9%.
C. Dung dịch Albumin.
D. Glucose 5%.
7. Trong hồi sức tim phổi (CPR) cơ bản ở người lớn, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt được khuyến cáo là bao nhiêu?
A. 15:2
B. 30:2
C. 30:1
D. 5:1
8. Khi sử dụng máy thở, thông số 'PEEP' (Positive End-Expiratory Pressure) có vai trò gì?
A. Tăng thể tích khí lưu thông.
B. Giảm tần số thở.
C. Duy trì áp lực dương cuối thì thở ra để ngăn ngừa xẹp phổi.
D. Cải thiện độ nhạy của trigger thở vào.
9. Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), thuốc chống loạn nhịp nào được ưu tiên sử dụng trong rung thất hoặc nhịp nhanh thất dai dẳng sau sốc điện?
A. Lidocaine.
B. Adenosine.
C. Amiodarone.
D. Verapamil.
10. Khi nào nên sử dụng phương pháp gây tê tĩnh mạch vùng chi (Bier block)?
A. Phẫu thuật tim mạch.
B. Phẫu thuật nội soi ổ bụng.
C. Phẫu thuật ngắn ở chi trên hoặc chi dưới.
D. Phẫu thuật sọ não.
11. Trong tình huống 'khó đặt nội khí quản dự kiến', phương pháp nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn?
A. Đặt nội khí quản mù.
B. Đặt nội khí quản bằng đèn soi thanh quản trực tiếp thông thường.
C. Đặt nội khí quản bằng ống soi mềm có hình ảnh (video laryngoscopy).
D. Chọc hút kim lớn khí quản.
12. Biến chứng 'tỉnh mê muộn' (delayed emergence) sau gây mê toàn thân có thể do nguyên nhân nào sau đây?
A. Sử dụng thuốc mê tác dụng ngắn.
B. Đau sau mổ được kiểm soát tốt.
C. Hạ thân nhiệt trong mổ.
D. Bệnh nhân được bù đủ dịch trong mổ.
13. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được theo dõi thường quy trong quá trình gây mê?
A. Điện tim đồ (ECG).
B. Độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO2).
C. Huyết áp động mạch ( huyết áp không xâm lấn hoặc xâm lấn).
D. Đường huyết mao mạch.
14. Trong gây tê tủy sống, mức phong bế cảm giác cao nhất có thể đạt được thường là:
A. Đốt sống cổ C7.
B. Đốt sống ngực D10.
C. Đốt sống thắt lưng L1.
D. Đốt sống cùng S1.
15. Thuốc nào sau đây được sử dụng như một thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc opioid?
A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Atropine
D. Physostigmine
16. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa hạ thân nhiệt ở bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật?
A. Truyền dịch lạnh.
B. Sử dụng đèn sưởi trên bàn mổ.
C. Ủ ấm bệnh nhân bằng chăn ấm và sử dụng hệ thống làm ấm chủ động.
D. Giảm nhiệt độ phòng mổ xuống thấp.
17. Thuốc giãn cơ khử cực duy nhất thường được sử dụng trong lâm sàng hiện nay là:
A. Vecuronium
B. Rocuronium
C. Succinylcholine
D. Atracurium
18. Mục đích chính của tiền mê trong gây mê toàn thân là gì?
A. Đảm bảo bệnh nhân tỉnh táo hoàn toàn trước phẫu thuật.
B. Giảm lo lắng, giảm đau và giảm các phản xạ có hại trước khi gây mê.
C. Tăng cường tác dụng của thuốc mê chính.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc giãn cơ.
19. Trong gây mê tĩnh mạch, thuốc nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thuốc mê tác dụng ngắn?
A. Propofol
B. Etomidate
C. Ketamine
D. Diazepam
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khởi mê bằng thuốc mê đường hô hấp?
A. Nồng độ thuốc mê hít vào.
B. Thông khí phút.
C. Độ hòa tan của thuốc mê trong máu (hệ số phân bố máu/khí).
D. Tư thế bệnh nhân trên bàn mổ.
21. Ưu điểm chính của gây mê tĩnh mạch so với gây mê đường hô hấp là gì?
A. Kiểm soát độ mê dễ dàng hơn.
B. Khởi mê nhanh và êm dịu hơn.
C. Ít gây ô nhiễm môi trường phòng mổ hơn.
D. Giảm nguy cơ buồn nôn và nôn sau mổ.
22. Trong quản lý đường thở khó, 'thuật toán đường thở khó' (difficult airway algorithm) khuyến cáo điều gì?
A. Luôn ưu tiên đặt nội khí quản ngay lập tức.
B. Bắt đầu bằng thông khí mặt nạ và đặt ống nội khí quản sau nếu cần.
C. Chỉ sử dụng mặt nạ thanh quản (LMA) trong mọi trường hợp.
D. Chọc hút kim lớn khí quản là lựa chọn đầu tiên.
23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của gây mê ngoài màng cứng?
A. Hạ huyết áp.
B. Đau đầu sau chọc dò tủy sống.
C. Bí tiểu.
D. Nhiễm trùng màng não.
24. Đâu KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của gây tê tủy sống?
A. Bệnh nhân từ chối.
B. Rối loạn đông máu nặng.
C. Nhiễm trùng tại vị trí tiêm.
D. Bệnh nhân có bệnh tim mạch ổn định.
25. Phương pháp giảm đau nào sau đây thường được sử dụng cho giảm đau sau mổ vùng ngực hoặc bụng?
A. Gây tê tủy sống.
B. Gây tê đám rối thần kinh cánh tay.
C. Gây tê ngoài màng cứng.
D. Phong bế thần kinh liên sườn đơn thuần.
26. Phương pháp kiểm soát đường thở nào sau đây là xâm lấn nhất?
A. Đặt ống mũi họng (NPA)
B. Đặt ống miệng họng (OPA)
C. Đặt ống nội khí quản (ETT)
D. Sử dụng mặt nạ thanh quản (LMA)
27. Trong đánh giá đường thở theo trình tự 'Look, Listen, Feel' (Nhìn, Nghe, Cảm nhận), bước 'Feel' (Cảm nhận) nhằm mục đích gì?
A. Quan sát sự di động của lồng ngực.
B. Nghe tiếng thở của bệnh nhân.
C. Cảm nhận luồng khí thở ra từ mũi hoặc miệng bệnh nhân.
D. Kiểm tra dị vật trong miệng.
28. Trong gây tê vùng, cơ chế tác dụng chính của thuốc tê là gì?
A. Ức chế dẫn truyền thần kinh trung ương.
B. Phong bế kênh natri điện thế trên màng tế bào thần kinh.
C. Tăng cường dẫn truyền thần kinh GABA.
D. Giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine.
29. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của hồi sức dịch trong gây mê phẫu thuật?
A. Duy trì thể tích tuần hoàn.
B. Đảm bảo cung cấp oxy mô đầy đủ.
C. Gây tăng huyết áp để cải thiện tưới máu mô.
D. Duy trì chức năng thận.
30. Thuốc giãn cơ không khử cực nào có thời gian tác dụng ngắn nhất và ít tích lũy nhất, phù hợp cho gây mê duy trì ngắn?
A. Vecuronium.
B. Rocuronium.
C. Atracurium.
D. Mivacurium.