1. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ limbic?
A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Đồi thị
D. Hồi đai
2. Cấu trúc nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa giấc ngủ và thức?
A. Hạch hạnh nhân
B. Vùng dưới đồi
C. Thể chai
D. Tiểu não
3. Vùng Brodmann số 17 tương ứng với khu vực nào của vỏ não?
A. Vỏ não vận động
B. Vỏ não cảm giác thân thể
C. Vỏ não thị giác
D. Vỏ não thính giác
4. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thần kinh trung ương?
A. Não bộ
B. Tủy sống
C. Dây thần kinh sọ não
D. Tiểu não
5. Cống não Sylvius (cống não giữa) nối não thất nào với não thất nào?
A. Não thất bên và não thất ba
B. Não thất ba và não thất tư
C. Não thất tư và ống trung tâm tủy sống
D. Não thất bên và não thất tư
6. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào microglia
7. Dây thần kinh sọ não nào KHÔNG có chức năng vận động mắt?
A. Dây thần kinh vận nhãn chung (III)
B. Dây thần kinh ròng rọc (IV)
C. Dây thần kinh vận nhãn ngoài (VI)
D. Dây thần kinh thị giác (II)
8. Cấu trúc nào kiểm soát nhịp tim và huyết áp?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Đồi thị
9. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng thực bào trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào Microglia
10. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động của lưỡi?
A. Dây thần kinh hạ thiệt (XII)
B. Dây thần kinh tam thoa (V)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
11. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hạch nền (basal ganglia)?
A. Đồi thị
B. Tiểu não
C. Nhân đuôi
D. Hồi hải mã
12. Vùng Wernicke nằm ở thùy não nào?
A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm
13. Đường dẫn truyền vận động chính từ vỏ não xuống tủy sống là bó nào?
A. Bó gai sau
B. Bó gai đồi thị bên
C. Bó vỏ gai
D. Bó tiền đình gai
14. Chức năng chính của tiểu não là gì?
A. Xử lý ngôn ngữ
B. Điều phối vận động và giữ thăng bằng
C. Hình thành trí nhớ
D. Điều khiển cảm xúc
15. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocytes) là gì?
A. Tạo myelin trong hệ thần kinh trung ương
B. Thực bào các mảnh vụn tế bào
C. Hỗ trợ chuyển hóa và duy trì môi trường hóa học cho neuron
D. Tạo myelin trong hệ thần kinh ngoại biên
16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thân não?
A. Trung não
B. Cầu não
C. Hành não
D. Đồi thị
17. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu đại não?
A. Cuống não
B. Thể chai
C. Vách trong suốt
D. Não thất ba
18. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng ngôn ngữ ở hầu hết mọi người thuận tay phải?
A. Bán cầu não phải
B. Bán cầu não trái
C. Tiểu não
D. Cả hai bán cầu não
19. Màng não nào nằm sát bề mặt não nhất?
A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Màng mềm
D. Khoang dưới nhện
20. Vùng Broca nằm ở thùy não nào?
A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm
21. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở đâu?
A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Đám rối mạch mạc
D. Khoang dưới nhện
22. Chức năng chính của hồi hải mã (hippocampus) là gì?
A. Điều khiển vận động
B. Xử lý thông tin thị giác
C. Hình thành trí nhớ dài hạn
D. Điều hòa cảm xúc
23. Não thất bên thông với não thất ba qua lỗ nào?
A. Lỗ Magendie
B. Lỗ Luschka
C. Lỗ Monro (lỗ gian não thất)
D. Cống não Sylvius
24. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động cơ nhai?
A. Dây thần kinh mặt (VII)
B. Dây thần kinh tam thoa (V)
C. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
D. Dây thần kinh hạ thiệt (XII)
25. Chức năng của hạch hạnh nhân (amygdala) liên quan mật thiết đến điều gì?
A. Trí nhớ không gian
B. Điều hòa cảm xúc, đặc biệt là sợ hãi
C. Kiểm soát vận động
D. Xử lý thông tin thính giác
26. Đường dẫn truyền cảm giác đau và nhiệt đi lên tủy sống theo bó nào?
A. Bó gai sau
B. Bó gai đồi thị bên
C. Bó gai đồi thị trước
D. Bó vỏ gai
27. Cấu trúc nào là trạm chuyển tiếp chính cho hầu hết các thông tin cảm giác trước khi đến vỏ não?
A. Tiểu não
B. Đồi thị
C. Hành não
D. Vùng dưới đồi
28. Hội chứng Horner gây ra do tổn thương đường dẫn truyền thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ thần kinh phó giao cảm
C. Hệ vận động
D. Hệ cảm giác
29. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2∕3 trước lưỡi?
A. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
B. Dây thần kinh mặt (VII)
C. Dây thần kinh tam thoa (V)
D. Dây thần kinh lang thang (X)
30. Rãnh Sylvius (rãnh bên) phân chia thùy não nào?
A. Thùy trán và thùy đỉnh
B. Thùy đỉnh và thùy chẩm
C. Thùy trán và thùy thái dương
D. Thùy thái dương và thùy chẩm