Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Trong quản lý dự án MIS, phương pháp 'Agile' khác biệt so với phương pháp 'Waterfall' như thế nào?

A. Agile tập trung vào kế hoạch chi tiết từ đầu, Waterfall linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
B. Agile phát triển hệ thống theo từng giai đoạn ngắn, lặp đi lặp lại, Waterfall đi theo trình tự tuyến tính.
C. Agile không cần sự tham gia của người dùng, Waterfall cần sự tham gia liên tục.
D. Agile chỉ phù hợp với dự án nhỏ, Waterfall chỉ phù hợp với dự án lớn.

2. Trong phân tích hệ thống thông tin, 'nghiên cứu khả thi' (feasibility study) được thực hiện để làm gì?

A. Viết mã chương trình cho hệ thống.
B. Xác định xem dự án hệ thống có khả thi về mặt kỹ thuật, kinh tế và vận hành hay không.
C. Kiểm thử hệ thống sau khi phát triển.
D. Đào tạo người dùng cuối sử dụng hệ thống.

3. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?

A. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Thiết kế đồ họa
D. Quản lý tài chính và kế toán

4. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc triển khai hệ thống thông tin quản lý?

A. Cải thiện hiệu quả hoạt động
B. Tăng cường khả năng ra quyết định
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh

5. Yếu tố 'con người' đóng vai trò gì trong sự thành công của hệ thống thông tin quản lý?

A. Không quan trọng, vì hệ thống tự động hóa mọi thứ.
B. Rất quan trọng, vì người dùng cần có kỹ năng sử dụng hệ thống và đưa ra quyết định dựa trên thông tin.
C. Chỉ quan trọng ở giai đoạn phát triển hệ thống.
D. Chỉ quan trọng đối với bộ phận IT, không liên quan đến người dùng cuối.

6. Mô hình 'client-server' trong hệ thống thông tin quản lý hoạt động như thế nào?

A. Tất cả các máy tính đều hoạt động độc lập, không kết nối mạng.
B. Một máy chủ trung tâm cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho nhiều máy khách.
C. Dữ liệu được lưu trữ tập trung trên máy khách.
D. Các máy tính kết nối trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ.

7. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'khả năng sử dụng' (usability) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí để phát triển và duy trì hệ thống.
B. Mức độ dễ dàng và hiệu quả người dùng có thể tương tác với hệ thống để đạt được mục tiêu.
C. Mức độ bảo mật của hệ thống trước các mối đe dọa.
D. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống.

8. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, giai đoạn 'kiểm thử' (testing) nhằm mục đích gì?

A. Thu thập yêu cầu từ người dùng
B. Thiết kế giao diện người dùng
C. Phát hiện và sửa lỗi trước khi triển khai hệ thống
D. Đào tạo người dùng cuối

9. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả của hệ thống thông tin quản lý?

A. Điện thoại cố định
B. Máy nhắn tin
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
D. Máy fax

10. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Trong MIS, thông tin từ hệ thống có thể hỗ trợ phân tích SWOT như thế nào?

A. Cung cấp dữ liệu để xác định điểm mạnh (Strengths) và điểm yếu (Weaknesses) nội bộ của tổ chức.
B. Cung cấp thông tin thị trường để nhận diện cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
C. Cả hai đáp án 1 và 2.
D. Không liên quan đến phân tích SWOT.

11. Điểm khác biệt chính giữa Hệ thống thông tin quản lý (MIS) và Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) là gì?

A. MIS tập trung vào xử lý giao dịch, DSS tập trung vào báo cáo
B. MIS cung cấp thông tin định kỳ, DSS hỗ trợ các quyết định phi cấu trúc
C. MIS chỉ sử dụng dữ liệu nội bộ, DSS chỉ sử dụng dữ liệu bên ngoài
D. MIS dành cho quản lý cấp cao, DSS dành cho quản lý cấp trung

12. Chức năng chính của Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là gì?

A. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược
B. Xử lý và ghi lại các hoạt động kinh doanh hàng ngày
C. Cung cấp thông tin tổng quan cho quản lý cấp cao
D. Phân tích dữ liệu để tìm xu hướng và mô hình

13. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng Marketing bằng cách nào?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa chiến dịch marketing
C. Quản lý kho hàng và vận chuyển
D. Tuyển dụng và quản lý nhân viên

14. Khái niệm 'Kho dữ liệu' (Data Warehouse) trong MIS dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại cơ sở dữ liệu được sử dụng cho các giao dịch trực tuyến.
B. Một hệ thống lưu trữ dữ liệu lịch sử và tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau để phục vụ phân tích và báo cáo.
C. Một công cụ để quản lý dữ liệu cá nhân trên máy tính.
D. Một phần mềm mã hóa dữ liệu để bảo mật.

15. Ứng dụng của 'trí tuệ nhân tạo' (AI) trong hệ thống thông tin quản lý có thể bao gồm:

A. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
B. Phân tích dữ liệu phức tạp và dự báo xu hướng.
C. Cải thiện tương tác khách hàng thông qua chatbot.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Loại hệ thống thông tin nào chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược ở cấp quản lý cao nhất trong tổ chức?

A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

17. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Mã hóa dữ liệu
B. Kiểm soát truy cập
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
D. Tất cả các đáp án trên

18. Hệ thống thông tin quản lý có vai trò quan trọng nhất trong chức năng quản lý nào sau đây?

A. Sản xuất
B. Marketing
C. Nhân sự
D. Ra quyết định

19. Khái niệm 'dữ liệu lớn' (Big Data) trong MIS đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu được lưu trữ trên các ổ cứng có dung lượng lớn
B. Khối lượng dữ liệu cực lớn, tốc độ cao và đa dạng, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống
C. Dữ liệu chỉ được thu thập từ các nguồn trực tuyến
D. Dữ liệu được mã hóa và bảo mật cao

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý là gì?

A. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu
B. Giảm tính nhất quán của dữ liệu
C. Cải thiện khả năng truy cập, chia sẻ và quản lý dữ liệu
D. Giảm khả năng bảo mật dữ liệu

21. Mục tiêu chính của việc 'sao lưu và phục hồi dữ liệu' (data backup and recovery) trong MIS là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố và đảm bảo khả năng khôi phục hoạt động kinh doanh.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

22. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

A. Phần cứng
B. Phần mềm
C. Dữ liệu
D. Marketing

23. Xu hướng 'Internet of Things' (IoT) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?

A. Giảm lượng dữ liệu thu thập được.
B. Tăng cường khả năng thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn thiết bị kết nối.
C. Giảm nhu cầu về phân tích dữ liệu.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.

24. Chức năng 'báo cáo ngoại lệ' (exception reporting) trong MIS có ý nghĩa gì?

A. Báo cáo tất cả các giao dịch hàng ngày.
B. Báo cáo chỉ các trường hợp bất thường hoặc vượt quá ngưỡng quy định.
C. Báo cáo dự báo về tương lai.
D. Báo cáo tổng kết cuối năm.

25. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một hệ thống phần cứng và phần mềm được sử dụng để tự động hóa các quy trình sản xuất.
B. Một tập hợp các thành phần liên kết thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin để hỗ trợ việc ra quyết định và kiểm soát trong một tổ chức.
C. Một mạng lưới máy tính được sử dụng để truyền thông và chia sẻ dữ liệu giữa các nhân viên.
D. Phần mềm ứng dụng được thiết kế để quản lý tài chính và kế toán của một doanh nghiệp.

26. Trong ngữ cảnh của MIS, 'quy trình nghiệp vụ' (business process) đề cập đến điều gì?

A. Phần mềm được sử dụng để quản lý hoạt động kinh doanh
B. Chuỗi các hoạt động có liên quan để đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể
C. Cấu trúc tổ chức của một doanh nghiệp
D. Chiến lược marketing của một công ty

27. Loại báo cáo nào trong MIS thường được tạo ra theo lịch trình định kỳ (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng)?

A. Báo cáo đặc biệt (Ad-hoc)
B. Báo cáo ngoại lệ
C. Báo cáo định kỳ
D. Báo cáo dự báo

28. Điều gì xảy ra nếu một hệ thống thông tin quản lý không được cập nhật và bảo trì thường xuyên?

A. Hệ thống sẽ hoạt động hiệu quả hơn do giảm sự can thiệp.
B. Hệ thống có thể trở nên lỗi thời, kém hiệu quả, và dễ bị tổn thương bảo mật.
C. Chi phí vận hành hệ thống sẽ giảm đáng kể.
D. Không có tác động đáng kể đến hệ thống.

29. Rủi ro bảo mật nào sau đây là mối đe dọa lớn nhất đối với hệ thống thông tin quản lý?

A. Mất điện
B. Lỗi phần cứng
C. Tấn công mạng và xâm nhập dữ liệu
D. Lỗi phần mềm

30. Thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống ERP thường là gì?

A. Chi phí phần cứng thấp.
B. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có.
C. Sự phức tạp trong tùy chỉnh và thay đổi quy trình nghiệp vụ để phù hợp với hệ thống.
D. Thời gian triển khai nhanh chóng.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

1. Trong quản lý dự án MIS, phương pháp `Agile` khác biệt so với phương pháp `Waterfall` như thế nào?

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

2. Trong phân tích hệ thống thông tin, `nghiên cứu khả thi` (feasibility study) được thực hiện để làm gì?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

3. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

4. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc triển khai hệ thống thông tin quản lý?

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

5. Yếu tố `con người` đóng vai trò gì trong sự thành công của hệ thống thông tin quản lý?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

6. Mô hình `client-server` trong hệ thống thông tin quản lý hoạt động như thế nào?

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

7. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, `khả năng sử dụng` (usability) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, giai đoạn `kiểm thử` (testing) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

9. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả của hệ thống thông tin quản lý?

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

10. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Trong MIS, thông tin từ hệ thống có thể hỗ trợ phân tích SWOT như thế nào?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

11. Điểm khác biệt chính giữa Hệ thống thông tin quản lý (MIS) và Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) là gì?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

12. Chức năng chính của Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là gì?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

13. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng Marketing bằng cách nào?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

14. Khái niệm `Kho dữ liệu` (Data Warehouse) trong MIS dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

15. Ứng dụng của `trí tuệ nhân tạo` (AI) trong hệ thống thông tin quản lý có thể bao gồm:

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

16. Loại hệ thống thông tin nào chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược ở cấp quản lý cao nhất trong tổ chức?

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

18. Hệ thống thông tin quản lý có vai trò quan trọng nhất trong chức năng quản lý nào sau đây?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

19. Khái niệm `dữ liệu lớn` (Big Data) trong MIS đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý là gì?

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

21. Mục tiêu chính của việc `sao lưu và phục hồi dữ liệu` (data backup and recovery) trong MIS là gì?

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

22. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

23. Xu hướng `Internet of Things` (IoT) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

24. Chức năng `báo cáo ngoại lệ` (exception reporting) trong MIS có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

25. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

26. Trong ngữ cảnh của MIS, `quy trình nghiệp vụ` (business process) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

27. Loại báo cáo nào trong MIS thường được tạo ra theo lịch trình định kỳ (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng)?

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì xảy ra nếu một hệ thống thông tin quản lý không được cập nhật và bảo trì thường xuyên?

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

29. Rủi ro bảo mật nào sau đây là mối đe dọa lớn nhất đối với hệ thống thông tin quản lý?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 3

30. Thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống ERP thường là gì?