1. Cho các chất sau: $CH_4, C_2H_6, C_3H_8, C_4H_{10}$. Chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH$_4$
B. C$_2$H$_6$
C. C$_3$H$_8$
D. C$_4$H$_{10}$
2. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Hess?
A. $Delta H = Delta U + PDelta V$
B. $Delta G = Delta H - TDelta S$
C. $Delta H = sum Delta H_{sp} - sum Delta H_{tg}$
D. pV = nRT
3. Chất nào sau đây có khả năng làm quỳ tím hóa đỏ?
A. NaOH
B. NaCl
C. HCl
D. NH$_3$
4. Cho phản ứng: $Zn + Cu^{2+}
ightarrow Zn^{2+} + Cu$. Suất điện động chuẩn của pin điện hóa được tạo thành từ phản ứng này là bao nhiêu? Biết $E^0_{Zn^{2+}/Zn} = -0.76V$ và $E^0_{Cu^{2+}/Cu} = +0.34V$.
A. -1.10 V
B. +1.10 V
C. -0.42 V
D. +0.42 V
5. Cho các chất sau: $HCl, H_2SO_4, HNO_3, CH_3COOH$. Chất nào là axit mạnh?
A. CH$_3$COOH
B. HCl
C. Cả 4 chất
D. Không có chất nào
6. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $ns^2np^4$. Trong hợp chất khí với hiđro, X tạo thành hợp chất có công thức nào?
A. XH
B. XH$_4$
C. XH$_3$
D. XH$_2$
7. Chất nào sau đây là một bazơ?
A. HCl
B. H$_2$SO$_4$
C. NaOH
D. CH$_3$COOH
8. Độ pH của dung dịch axit mạnh HCl 0.001M là bao nhiêu?
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO$_3$ + NaCl → AgCl + NaNO$_3$
B. NaOH + HCl → NaCl + H$_2$O
C. CaCO$_3$ → CaO + CO$_2$
D. 2KClO$_3$ → 2KCl + 3O$_2$
10. Trong phản ứng: $Fe + CuSO_4
ightarrow FeSO_4 + Cu$, chất nào là chất oxi hóa?
A. Fe
B. CuSO$_4$
C. FeSO$_4$
D. Cu
11. Chất nào sau đây được dùng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)$_2$
D. Na$_2$SO$_4$
12. Cho phản ứng: $aA + bB
ightarrow cC + dD$. Tốc độ phản ứng được tính theo công thức nào?
A. $v = k[A]^a[B]^b$
B. $v = k[C]^c[D]^d$
C. $v = k[A][B]$
D. $v = k[C][D]$
13. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của hệ.
B. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự diễn biến.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của hệ.
D. Entropy của một hệ cô lập luôn không đổi.
14. Cho phản ứng: $N_2O_4(g)
ightleftharpoons 2NO_2(g)$. Ở 25°C, hằng số cân bằng $K_p = 0.14$. Tính $K_c$ ở nhiệt độ này.
A. 0.14
B. 5.71
C. 0.0057
D. 3.42
15. Dung dịch nào sau đây có khả năng dẫn điện?
A. Dung dịch đường
B. Dung dịch rượu
C. Dung dịch muối ăn
D. Dung dịch ure
16. Độ tan của một chất là gì?
A. Số gam chất tan trong 100 gam dung dịch ở nhiệt độ xác định.
B. Số gam chất tan trong 100 gam dung môi ở nhiệt độ xác định.
C. Số mol chất tan trong 1 lít dung dịch ở nhiệt độ xác định.
D. Số mol chất tan trong 1 kg dung môi ở nhiệt độ xác định.
17. Ion nào sau đây có cấu hình electron là $1s^22s^22p^63s^23p^6$?
A. Fe$^{2+}$
B. K$^+$
C. Cu$^{2+}$
D. Cr$^{3+}$
18. Phản ứng nào sau đây có sự thay đổi số oxi hóa của tất cả các nguyên tố?
A. NaOH + HCl → NaCl + H$_2$O
B. NH$_4$Cl → NH$_3$ + HCl
C. CaCO$_3$ → CaO + CO$_2$
D. 2KNO$_3$ → 2KNO$_2$ + O$_2$
19. Cấu hình electron nào sau đây là của một kim loại kiềm?
A. $ns^2np^5$
B. $ns^2np^6$
C. $ns^1$
D. $ns^2$
20. Cho phản ứng $2H_2(g) + O_2(g)
ightarrow 2H_2O(g)$. Biết năng lượng liên kết (kJ/mol) của H-H là 436, O=O là 498, và O-H là 464. Tính biến thiên enthalpy của phản ứng.
A. -484 kJ/mol
B. -804 kJ/mol
C. -100 kJ/mol
D. +484 kJ/mol
21. Liên kết hóa học trong phân tử NaCl được hình thành bởi:
A. Liên kết cộng hóa trị có cực
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị không cực
D. Liên kết hidro
22. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al$_2$O$_3$
D. Na$_2$O
23. Cặp chất nào sau đây không tồn tại trong cùng một dung dịch?
A. NaCl và KNO$_3$
B. HCl và NaOH
C. CuSO$_4$ và NaCl
D. FeCl$_2$ và H$_2$SO$_4$
24. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH$_3$COOH
B. H$_2$O
C. NaCl
D. NH$_3$
25. Cho cân bằng: $2SO_2(g) + O_2(g)
ightleftharpoons 2SO_3(g)$. Khi tăng áp suất, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Không chuyển dịch
B. Chiều nghịch
C. Chiều thuận
D. Cả hai chiều
26. Cho phản ứng: $N_2(g) + 3H_2(g)
ightleftharpoons 2NH_3(g)$. Ở điều kiện nào sau đây, phản ứng thuận xảy ra thuận lợi nhất?
A. Nhiệt độ cao, áp suất thấp.
B. Nhiệt độ thấp, áp suất thấp.
C. Nhiệt độ cao, áp suất cao.
D. Nhiệt độ thấp, áp suất cao.
27. Cho biết cấu hình electron của nguyên tử X là $1s^22s^22p^63s^23p^5$. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm VA
B. Chu kì 5, nhóm IIIA
C. Chu kì 3, nhóm VIIA
D. Chu kì 2, nhóm VIA
28. Cho 10 gam CaCO$_3$ tác dụng với dung dịch HCl dư. Thể tích khí CO$_2$ thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 1.12 lít
B. 2.24 lít
C. 3.36 lít
D. 4.48 lít
29. Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Sắt
B. Đồng
C. Nhôm
D. Kẽm
30. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trung hòa?
A. AgNO$_3$ + NaCl → AgCl + NaNO$_3$
B. NaOH + HCl → NaCl + H$_2$O
C. CaCO$_3$ → CaO + CO$_2$
D. 2KClO$_3$ → 2KCl + 3O$_2$