Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp 'phân hủy mẫu′ (sample digestion) thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Làm bay hơi chất phân tích.
B. Chuyển chất phân tích vào dung dịch để phân tích.
C. Tăng độ tinh khiết của mẫu rắn.
D. Xác định cấu trúc tinh thể của mẫu.

2. Trong phân tích sắc ký, 'thời gian lưu′ (retention time) của một chất phân tích phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Nồng độ của chất phân tích trong mẫu.
B. Khối lượng phân tử của chất phân tích.
C. Tương tác giữa chất phân tích với pha tĩnh và pha động.
D. Thể tích mẫu tiêm vào cột sắc ký.

3. Để tăng độ nhạy của phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, có thể thực hiện biện pháp nào?

A. Giảm độ dài đường đi của ánh sáng qua mẫu.
B. Sử dụng cuvet có độ dài đường đi lớn hơn.
C. Pha loãng dung dịch mẫu.
D. Tăng tốc độ quét phổ.

4. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), mục đích chính là gì?

A. Giảm sai số ngẫu nhiên.
B. Khắc phục hiệu ứng nền mẫu (matrix effect).
C. Tăng độ nhạy của phương pháp.
D. Đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu.

5. Trong chuẩn độ axit-bazơ, chất chỉ thị được chọn phải có điểm cuối chuẩn độ gần với điểm tương đương. Điểm tương đương là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu.
B. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.
C. Điểm mà tại đó axit và bazơ phản ứng vừa đủ với nhau về mặt hóa học.
D. Điểm mà tại đó nồng độ axit và bazơ bằng nhau.

6. Trong phương pháp chuẩn độ ngược (back titration), mục đích chính là gì?

A. Tăng độ chính xác của phép chuẩn độ.
B. Chuẩn độ các chất phản ứng chậm hoặc không có điểm cuối chuẩn độ rõ ràng.
C. Giảm lượng chất chuẩn tiêu thụ.
D. Chuẩn độ đồng thời nhiều chất phân tích.

7. Trong phép đo pH bằng điện cực thủy tinh, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì?

A. Phản ứng trực tiếp với ion H+ trong dung dịch.
B. Duy trì thế điện cực không đổi, không phụ thuộc vào pH dung dịch.
C. Khuếch đại tín hiệu điện từ điện cực chỉ thị.
D. Đo dòng điện trong mạch điện hóa.

8. Phương pháp nào sau đây không phải là một phương pháp phân tích quang phổ?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ huỳnh quang
C. Điện thế kế (Potentiometry)
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)

9. Phương pháp phân tích nào sau đây có thể cung cấp thông tin về cả thành phần nguyên tố và cấu trúc phân tử của một mẫu?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ khối lượng kết hợp sắc ký khí (GC-MS).
C. Chuẩn độ complex tạo phức.
D. Phân tích trọng lượng.

10. Phương pháp sắc ký nào sử dụng pha động là chất khí và pha tĩnh là chất lỏng hoặc chất rắn được phủ lên vật liệu mang?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký trao đổi ion

11. Trong sắc ký ion, cột sắc ký thường được nhồi vật liệu gì?

A. Silica gel không phân cực.
B. Pha đảo C18.
C. Nhựa trao đổi ion.
D. Alumina hoạt tính.

12. Trong phân tích định lượng, thuật ngữ 'độ chính xác′ (accuracy) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ gần nhau giữa các kết quả đo lặp lại.
B. Mức độ gần của kết quả đo so với giá trị thực.
C. Khả năng phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích.
D. Khoảng giá trị mà kết quả đo có thể dao động.

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ kim loại nặng trong mẫu nước?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)

14. Trong quang phổ hấp thụ UV-Vis, bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) liên quan đến điều gì?

A. Nồng độ của chất phân tích.
B. Độ dài đường đi của ánh sáng qua mẫu.
C. Sự chuyển electron giữa các mức năng lượng trong phân tử.
D. Độ hấp thụ của dung môi.

15. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần định tính của một chất?

A. Phương pháp chuẩn độ
B. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
C. Phương pháp sắc ký khí
D. Phương pháp phân tích trọng lượng

16. Trong phân tích chất lượng nước, chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) biểu thị điều gì?

A. Tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước.
B. Hàm lượng kim loại nặng trong nước.
C. Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
D. Độ pH của nước.

17. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?

A. Chuẩn độ oxy hóa khử.
B. Quang phổ khối lượng (Mass Spectrometry - MS).
C. Phân tích trọng lượng.
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).

18. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo lượng chất phân tích sau khi đã chuyển nó thành một dạng kết tủa không tan có thành phần xác định?

A. Chuẩn độ thể tích
B. Quang phổ huỳnh quang
C. Phân tích trọng lượng
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

19. Trong phân tích thống kê dữ liệu, 'độ lệch chuẩn′ (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Độ chính xác của phép đo.
C. Độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Sai số hệ thống trong phép đo.

20. Độ phân giải trong sắc ký đề cập đến khả năng của hệ thống trong việc…

A. Định lượng chính xác chất phân tích.
B. Phát hiện lượng vết chất phân tích.
C. Tách biệt hai chất phân tích có thời gian lưu gần nhau.
D. Tăng tốc độ phân tích.

21. Trong phương pháp chuẩn độ complex tạo phức, chất chuẩn EDTA thường được sử dụng để định lượng ion kim loại nào?

A. Ion halogenide (Cl-, Br-, I-)
B. Ion kim loại kiềm (Na+, K+)
C. Ion kim loại chuyển tiếp (Ca2+, Mg2+, Zn2+)
D. Ion polyatomic (SO42-, PO43-)

22. Phương pháp nào sau đây thích hợp nhất để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong nước ép trái cây?

A. Phân tích trọng lượng.
B. Chuẩn độ oxy hóa khử.
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC).

23. Trong phân tích mẫu, quy trình chiết (extraction) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo nồng độ chất phân tích.
B. Tách chất phân tích ra khỏi nền mẫu phức tạp.
C. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
D. Chuẩn bị dung dịch chuẩn.

24. Loại sai số nào có thể được giảm thiểu bằng cách thực hiện phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình?

A. Sai số hệ thống
B. Sai số ngẫu nhiên
C. Sai số do dụng cụ
D. Sai số tuyệt đối

25. Mục đích chính của việc 'chuẩn hóa′ dung dịch chuẩn là gì?

A. Pha loãng dung dịch chuẩn đến nồng độ mong muốn.
B. Xác định chính xác nồng độ của dung dịch chuẩn.
C. Tăng độ ổn định của dung dịch chuẩn.
D. Loại bỏ tạp chất khỏi dung dịch chuẩn.

26. Khái niệm 'giới hạn phát hiện′ (limit of detection - LOD) trong hoá phân tích đề cập đến điều gì?

A. Nồng độ cao nhất mà phương pháp có thể đo chính xác.
B. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích mà phương pháp có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy.
C. Khoảng nồng độ mà phương pháp cho kết quả tuyến tính.
D. Độ chính xác của phương pháp phân tích.

27. Để chuẩn bị dung dịch chuẩn gốc, chất chuẩn gốc cần có những tính chất nào sau đây?

A. Dễ bay hơi và hút ẩm.
B. Độ tinh khiết cao, bền, có khối lượng phân tử lớn.
C. Dễ tan trong nhiều dung môi và có màu sắc đậm.
D. Rẻ tiền và dễ kiếm.

28. Để bảo quản dung dịch chuẩn bạc nitrat (AgNO3), thường được đựng trong bình tối màu. Vì sao?

A. Để tránh phản ứng với oxy trong không khí.
B. Để ngăn chặn sự bay hơi của dung dịch.
C. Để hạn chế sự phân hủy quang hóa của AgNO3 dưới tác dụng của ánh sáng.
D. Để giảm tốc độ phản ứng với CO2 trong không khí.

29. Phương pháp phân tích điện hóa nào dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực được quét tuyến tính theo thời gian?

A. Đo độ dẫn điện (Conductometry)
B. Điện thế kế (Potentiometry)
C. Vôn-ampe hòa tan (Voltammetry)
D. Điện phân (Electrolysis)

30. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), detector nào thường được sử dụng phổ biến nhất cho việc phân tích các chất không hấp thụ UV-Vis?

A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector chỉ số khúc xạ (RI)
D. Detector khối phổ (MS)

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

1. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp `phân hủy mẫu′ (sample digestion) thường được sử dụng với mục đích gì?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

2. Trong phân tích sắc ký, `thời gian lưu′ (retention time) của một chất phân tích phụ thuộc vào yếu tố nào?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

3. Để tăng độ nhạy của phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, có thể thực hiện biện pháp nào?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

4. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

5. Trong chuẩn độ axit-bazơ, chất chỉ thị được chọn phải có điểm cuối chuẩn độ gần với điểm tương đương. Điểm tương đương là gì?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

6. Trong phương pháp chuẩn độ ngược (back titration), mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

7. Trong phép đo pH bằng điện cực thủy tinh, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

8. Phương pháp nào sau đây không phải là một phương pháp phân tích quang phổ?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp phân tích nào sau đây có thể cung cấp thông tin về cả thành phần nguyên tố và cấu trúc phân tử của một mẫu?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp sắc ký nào sử dụng pha động là chất khí và pha tĩnh là chất lỏng hoặc chất rắn được phủ lên vật liệu mang?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

11. Trong sắc ký ion, cột sắc ký thường được nhồi vật liệu gì?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

12. Trong phân tích định lượng, thuật ngữ `độ chính xác′ (accuracy) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ kim loại nặng trong mẫu nước?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

14. Trong quang phổ hấp thụ UV-Vis, bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) liên quan đến điều gì?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

15. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần định tính của một chất?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

16. Trong phân tích chất lượng nước, chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) biểu thị điều gì?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

18. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo lượng chất phân tích sau khi đã chuyển nó thành một dạng kết tủa không tan có thành phần xác định?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

19. Trong phân tích thống kê dữ liệu, `độ lệch chuẩn′ (standard deviation) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

20. Độ phân giải trong sắc ký đề cập đến khả năng của hệ thống trong việc…

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

21. Trong phương pháp chuẩn độ complex tạo phức, chất chuẩn EDTA thường được sử dụng để định lượng ion kim loại nào?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp nào sau đây thích hợp nhất để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong nước ép trái cây?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

23. Trong phân tích mẫu, quy trình chiết (extraction) thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

24. Loại sai số nào có thể được giảm thiểu bằng cách thực hiện phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

25. Mục đích chính của việc `chuẩn hóa′ dung dịch chuẩn là gì?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

26. Khái niệm `giới hạn phát hiện′ (limit of detection - LOD) trong hoá phân tích đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

27. Để chuẩn bị dung dịch chuẩn gốc, chất chuẩn gốc cần có những tính chất nào sau đây?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

28. Để bảo quản dung dịch chuẩn bạc nitrat (AgNO3), thường được đựng trong bình tối màu. Vì sao?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

29. Phương pháp phân tích điện hóa nào dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực được quét tuyến tính theo thời gian?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 3

30. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), detector nào thường được sử dụng phổ biến nhất cho việc phân tích các chất không hấp thụ UV-Vis?

Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Phương pháp điện di mao quản (capillary electrophoresis - CE) có ưu điểm nổi bật nào so với sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)?

A. Có thể phân tích được các chất không ion hóa.
B. Sử dụng cột có đường kính lớn hơn, cho phép nạp mẫu nhiều hơn.
C. Hiệu quả tách cao, tiêu thụ mẫu và thuốc thử ít, tốc độ phân tích nhanh.
D. Không cần sử dụng pha động.

2. Điện cực so sánh trong phép đo điện thế (potentiometry) có vai trò gì?

A. Cung cấp điện thế thay đổi theo nồng độ ion cần đo.
B. Duy trì điện thế không đổi để so sánh với điện thế chỉ thị.
C. Tăng cường độ dòng điện trong mạch đo.
D. Giảm điện trở của dung dịch đo.

3. Trong kiểm nghiệm dược phẩm, phép thử 'độ hòa tan' (dissolution test) nhằm mục đích gì?

A. Xác định hàm lượng hoạt chất trong viên thuốc.
B. Đánh giá tốc độ và mức độ giải phóng hoạt chất từ dạng bào chế rắn (như viên nén) vào môi trường hòa tan.
C. Kiểm tra độ cứng của viên thuốc.
D. Xác định độ ổn định của thuốc theo thời gian.

4. Kỹ thuật 'chuẩn độ Karl Fischer' được sử dụng đặc biệt để xác định hàm lượng chất nào trong mẫu?

A. Muối.
B. Nước.
C. Axit.
D. Bazơ.

5. Phương pháp sắc ký nào thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi và bền nhiệt?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Sắc ký khí (GC).
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
D. Sắc ký trao đổi ion.

6. Chromatography lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng pha động ở áp suất cao để làm gì?

A. Giảm độ nhớt của pha động.
B. Tăng độ hòa tan của mẫu.
C. Tăng hiệu quả tách và giảm thời gian phân tích.
D. Giảm sự khuếch tán của chất phân tích.

7. Phương pháp Kjeldahl thường được sử dụng để xác định nguyên tố nào trong mẫu?

A. Carbon.
B. Nitrogen.
C. Oxygen.
D. Hydrogen.

8. Nguyên tắc của phương pháp phân tích 'chuẩn độ Complexometry' là gì?

A. Phản ứng oxi hóa khử giữa chất chuẩn và chất phân tích.
B. Phản ứng tạo phức bền giữa ion kim loại và chất tạo phức (ligand).
C. Phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ.
D. Phản ứng kết tủa tạo thành chất ít tan.

9. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại vết trong mẫu môi trường?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc ICP-MS.
C. Phân tích khối lượng.
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC).

10. Trong phân tích định tính, mục tiêu chính là gì?

A. Xác định lượng chất phân tích có trong mẫu.
B. Xác định sự có mặt hay vắng mặt của chất phân tích trong mẫu.
C. Đo nồng độ chính xác của chất phân tích.
D. Phân tách các chất trong mẫu.

11. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường do nguyên nhân nào?

A. Đọc nhầm số liệu.
B. Sự dao động ngẫu nhiên của thiết bị.
C. Phương pháp phân tích có sai sót hoặc dụng cụ đo lường được hiệu chuẩn không chính xác.
D. Ảnh hưởng của môi trường xung quanh.

12. Trong sắc ký khí (GC), detector FID (Flame Ionization Detector) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Đo độ dẫn nhiệt của khí mang.
B. Đo sự ion hóa của các chất hữu cơ khi cháy trong ngọn lửa hydro.
C. Đo độ hấp thụ UV-Vis.
D. Đo sự phát xạ huỳnh quang.

13. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là gì?

A. Đèn deuterium.
B. Đèn catot rỗng.
C. Đèn xenon.
D. Laser.

14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phân tích khối lượng?

A. Phương pháp kết tủa.
B. Phương pháp bay hơi.
C. Phương pháp điện phân.
D. Phương pháp chuẩn độ Complexometry.

15. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?

A. Xác định chất lượng của chất chuẩn.
B. Chuyển đổi tín hiệu đo được thành nồng độ chất phân tích.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của mẫu.
D. Xác định giới hạn phát hiện của phương pháp.

16. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

A. Khả năng cho kết quả đúng và gần với giá trị thực.
B. Khả năng phân biệt và đo chính xác chất phân tích mong muốn trong sự hiện diện của các chất khác.
C. Khả năng cho kết quả phân tích lặp lại.
D. Giới hạn nồng độ thấp nhất mà phương pháp có thể phát hiện được.

17. Loại cột sắc ký nào thường được sử dụng trong sắc ký pha đảo (reversed-phase chromatography)?

A. Cột nhồi silica không phân cực.
B. Cột nhồi silica phân cực.
C. Cột mao quản rỗng.
D. Cột trao đổi ion.

18. Trong phân tích quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert mô tả mối quan hệ giữa độ hấp thụ và yếu tố nào?

A. Bước sóng ánh sáng.
B. Cường độ ánh sáng tới.
C. Nồng độ chất hấp thụ và chiều dài đường truyền ánh sáng qua dung dịch.
D. Nhiệt độ của dung dịch.

19. Trong phân tích khối lượng, yếu tố quyết định độ chính xác của phương pháp kết tủa là gì?

A. Kích thước hạt kết tủa và độ tinh khiết của kết tủa.
B. Tốc độ khuấy trộn dung dịch.
C. Nhiệt độ của dung dịch.
D. Loại giấy lọc sử dụng.

20. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để tách và làm giàu chất phân tích trước khi định lượng, đặc biệt trong phân tích mẫu phức tạp?

A. Chuẩn độ trực tiếp.
B. Chiết lỏng-lỏng hoặc chiết pha rắn.
C. Phân tích khối lượng.
D. Quang phổ hồng ngoại (IR).

21. Trong phân tích thể tích, chất chuẩn gốc (primary standard) cần đáp ứng những yêu cầu nào?

A. Dễ hút ẩm và dễ bị phân hủy.
B. Độ tinh khiết cao, bền vững, khối lượng mol xác định, dễ dàng sấy khô và bảo quản.
C. Giá thành rẻ và dễ kiếm.
D. Có màu sắc đậm để dễ quan sát điểm cuối chuẩn độ.

22. Trong phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là gì?

A. Chuẩn độ một chất không tan.
B. Xác định điểm cuối chuẩn độ chính xác hơn.
C. Chuẩn độ các phản ứng xảy ra chậm hoặc không có chất chỉ thị phù hợp.
D. Tăng độ nhạy của phản ứng chuẩn độ.

23. Mục đích của việc 'pha loãng mẫu' trong phân tích hóa học là gì?

A. Tăng độ chính xác của phép đo.
B. Giảm độ nhớt của mẫu.
C. Đưa nồng độ chất phân tích về khoảng tuyến tính của phương pháp hoặc giảm ảnh hưởng nền mẫu.
D. Tăng tốc độ phản ứng phân tích.

24. Trong phân tích điện hóa, 'thế nửa sóng' (half-wave potential) có ý nghĩa gì trong phương pháp cực phổ (polarography)?

A. Thế mà tại đó dòng điện đạt giá trị cực đại.
B. Thế mà tại đó dòng điện bằng không.
C. Thế đặc trưng cho định tính chất phân tích, tương ứng với quá trình khử hoặc oxi hóa của chất đó.
D. Thế mà tại đó tốc độ phản ứng điện cực là lớn nhất.

25. Khái niệm 'giới hạn phát hiện' (LOD - Limit of Detection) trong hóa phân tích là gì?

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất.
B. Nồng độ chất phân tích mà tại đó phương pháp bắt đầu cho kết quả định lượng chính xác.
C. Nồng độ chất phân tích thấp nhất có thể phát hiện được nhưng không nhất thiết định lượng được.
D. Khoảng nồng độ mà phương pháp cho kết quả tuyến tính.

26. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu.
B. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn thêm vào tương đương về mặt hóa học với lượng chất phân tích ban đầu.
C. Điểm cuối của quá trình chuẩn độ.
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.

27. Trong chuẩn độ axit-bazơ, chất chỉ thị hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay đổi màu sắc theo nhiệt độ.
B. Thay đổi màu sắc theo sự thay đổi pH của dung dịch.
C. Kết tủa với ion kim loại.
D. Phản ứng oxi hóa khử.

28. Trong phân tích quang phổ, thuật ngữ 'độ phân giải' (resolution) đề cập đến yếu tố nào?

A. Độ nhạy của phương pháp.
B. Khả năng của thiết bị phân tích để phân biệt hai peak phổ gần nhau.
C. Độ chính xác của phép đo bước sóng.
D. Cường độ tín hiệu đo được.

29. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng vân tay (fingerprint region) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ chứa các peak của nhóm chức.
B. Là vùng phổ đặc trưng và duy nhất cho mỗi hợp chất hữu cơ phức tạp.
C. Chứa thông tin về khung carbon của phân tử.
D. Vùng phổ ít thông tin và thường bị bỏ qua.

30. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo lượng bức xạ phát ra từ mẫu sau khi bị kích thích bởi một nguồn năng lượng?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ huỳnh quang.
C. Quang phổ UV-Vis.
D. Phân tích khối lượng.

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

1. Phương pháp điện di mao quản (capillary electrophoresis - CE) có ưu điểm nổi bật nào so với sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

2. Điện cực so sánh trong phép đo điện thế (potentiometry) có vai trò gì?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

3. Trong kiểm nghiệm dược phẩm, phép thử `độ hòa tan` (dissolution test) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

4. Kỹ thuật `chuẩn độ Karl Fischer` được sử dụng đặc biệt để xác định hàm lượng chất nào trong mẫu?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp sắc ký nào thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi và bền nhiệt?

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

6. Chromatography lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng pha động ở áp suất cao để làm gì?

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp Kjeldahl thường được sử dụng để xác định nguyên tố nào trong mẫu?

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

8. Nguyên tắc của phương pháp phân tích `chuẩn độ Complexometry` là gì?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại vết trong mẫu môi trường?

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

10. Trong phân tích định tính, mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

11. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường do nguyên nhân nào?

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

12. Trong sắc ký khí (GC), detector FID (Flame Ionization Detector) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là gì?

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phân tích khối lượng?

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

15. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

16. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

17. Loại cột sắc ký nào thường được sử dụng trong sắc ký pha đảo (reversed-phase chromatography)?

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

18. Trong phân tích quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert mô tả mối quan hệ giữa độ hấp thụ và yếu tố nào?

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

19. Trong phân tích khối lượng, yếu tố quyết định độ chính xác của phương pháp kết tủa là gì?

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

20. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để tách và làm giàu chất phân tích trước khi định lượng, đặc biệt trong phân tích mẫu phức tạp?

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

21. Trong phân tích thể tích, chất chuẩn gốc (primary standard) cần đáp ứng những yêu cầu nào?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

22. Trong phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

23. Mục đích của việc `pha loãng mẫu` trong phân tích hóa học là gì?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

24. Trong phân tích điện hóa, `thế nửa sóng` (half-wave potential) có ý nghĩa gì trong phương pháp cực phổ (polarography)?

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

25. Khái niệm `giới hạn phát hiện` (LOD - Limit of Detection) trong hóa phân tích là gì?

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

26. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

27. Trong chuẩn độ axit-bazơ, chất chỉ thị hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

28. Trong phân tích quang phổ, thuật ngữ `độ phân giải` (resolution) đề cập đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

29. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng vân tay (fingerprint region) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 3

30. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo lượng bức xạ phát ra từ mẫu sau khi bị kích thích bởi một nguồn năng lượng?