1. Trong quá trình hồi sức cấp cứu bệnh nhân hôn mê, việc duy trì huyết áp trung bình (MAP) ở mức nào là phù hợp để đảm bảo tưới máu não?
A. MAP < 60 mmHg.
B. MAP 60-80 mmHg.
C. MAP > 100 mmHg.
D. MAP 40-50 mmHg.
2. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ức chế hô hấp và làm nặng thêm tình trạng hôn mê?
A. Paracetamol.
B. Opioid.
C. Vitamin C.
D. Thuốc lợi tiểu.
3. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán phân biệt hôn mê do nguyên nhân chuyển hóa và hôn mê do tổn thương cấu trúc não?
A. Điện não đồ (EEG).
B. Công thức máu.
C. CT scan hoặc MRI não.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
4. Đánh giá mức độ hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) tập trung vào những yếu tố nào?
A. Khả năng vận động, phản xạ gân xương và mức độ đau.
B. Đáp ứng mở mắt, đáp ứng lời nói và đáp ứng vận động.
C. Nhịp tim, huyết áp và nhiệt độ cơ thể.
D. Độ bão hòa oxy trong máu, nhịp thở và biên độ hô hấp.
5. Khi tiếp cận một bệnh nhân hôn mê, việc đánh giá ban đầu quan trọng nhất là gì?
A. Đánh giá chi tiết tiền sử bệnh lý của bệnh nhân.
B. Đảm bảo đường thở thông thoáng, hô hấp hiệu quả và tuần hoàn ổn định (ABC).
C. Tìm kiếm các dấu hiệu của chấn thương đầu.
D. Thực hiện ngay các xét nghiệm chuyên sâu về thần kinh.
6. Nguyên nhân thường gặp nhất gây hôn mê ở bệnh nhân đái tháo đường là gì?
A. Hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết quá mức.
B. Tăng huyết áp đột ngột.
C. Thiếu máu não cục bộ.
D. Rối loạn điện giải nặng.
7. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân hôn mê nằm lâu ngày và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?
A. Táo bón.
B. Viêm phổi hít.
C. Khô da.
D. Co cứng cơ.
8. Chỉ số Glasgow Coma Scale (GCS) thấp nhất là bao nhiêu?
9. Theo thang điểm Glasgow cải tiến (GCS), đánh giá đáp ứng vận động "gấp khuỷu tay khi kích thích đau" tương ứng với điểm số bao nhiêu?
A. 2 điểm.
B. 3 điểm.
C. 4 điểm.
D. 5 điểm.
10. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do đặt ống nội khí quản kéo dài ở bệnh nhân hôn mê?
A. Viêm xoang.
B. Hẹp khí quản.
C. Viêm loét dạ dày.
D. Tăng huyết áp.
11. Phản xạ mắt búp bê (Oculocephalic reflex) âm tính ở bệnh nhân hôn mê gợi ý tổn thương ở vị trí nào?
A. Vỏ não.
B. Thân não.
C. Tiểu não.
D. Tủy sống.
12. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do ngộ độc rượu, việc sử dụng thuốc giải độc nào sau đây có thể được cân nhắc?
A. Naloxone.
B. Flumazenil.
C. Fomepizole.
D. Vitamin K.
13. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa loét ép?
A. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên và sử dụng đệm chống loét.
C. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ hàng ngày.
D. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền.
14. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do tăng áp lực nội sọ, biện pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Truyền dịch tốc độ nhanh để tăng cường tưới máu não.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu như Mannitol để giảm áp lực nội sọ.
C. Cho bệnh nhân ăn sớm để duy trì dinh dưỡng.
D. Hạn chế tối đa việc theo dõi các chỉ số sinh tồn.
15. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của đánh giá "AVPU" trong tiếp cận ban đầu bệnh nhân hôn mê?
A. Alert (Tỉnh táo).
B. Verbal (Đáp ứng với lời nói).
C. Pain (Đáp ứng với đau).
D. Pupils (Đánh giá đồng tử).
16. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê sau ngừng tuần hoàn, biện pháp hạ thân nhiệt chủ động (Targeted Temperature Management) được thực hiện trong khoảng nhiệt độ nào?
A. 38-39°C.
B. 32-36°C.
C. 39-40°C.
D. 30-32°C.
17. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân hôn mê?
A. Paracetamol.
B. Diazepam hoặc Lorazepam.
C. Vitamin C.
D. Thuốc lợi tiểu Thiazide.
18. Hội chứng khóa trong (Locked-in syndrome) có đặc điểm gì khác biệt so với hôn mê?
A. Mất hoàn toàn ý thức.
B. Mất khả năng vận động toàn thân nhưng vẫn còn ý thức.
C. Mất phản xạ thân não.
D. Ngừng thở tự phát.
19. Theo dõi áp lực nội sọ (ICP) liên tục ở bệnh nhân hôn mê giúp phát hiện sớm biến chứng nào?
A. Hạ đường huyết.
B. Tăng áp lực nội sọ.
C. Rối loạn đông máu.
D. Suy thận cấp.
20. Phản xạ nào sau đây thường được kiểm tra để đánh giá chức năng thân não ở bệnh nhân hôn mê?
A. Phản xạ gân xương bánh chè.
B. Phản xạ Babinski.
C. Phản xạ đồng tử với ánh sáng.
D. Phản xạ da bụng.
21. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê không rõ nguyên nhân, việc sử dụng Naloxone có thể giúp chẩn đoán và điều trị hôn mê do nguyên nhân nào?
A. Ngộ độc opioid.
B. Hạ đường huyết.
C. Tăng áp lực nội sọ.
D. Viêm màng não.
22. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do viêm não, xét nghiệm dịch não tủy có thể giúp xác định tác nhân gây bệnh nào?
A. Nồng độ glucose.
B. Số lượng tế bào hồng cầu.
C. Virus hoặc vi khuẩn.
D. Nồng độ protein.
23. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, việc kiểm soát đường huyết ở mức nào được coi là mục tiêu?
A. < 70 mg/dL.
B. 80-180 mg/dL.
C. > 250 mg/dL.
D. < 50 mg/dL.
24. Mục tiêu chính của việc chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân hôn mê là gì?
A. Giảm cân.
B. Duy trì khối lượng cơ và ngăn ngừa suy dinh dưỡng.
C. Tăng cường chức năng gan.
D. Kiểm soát đường huyết ở mức thấp.
25. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do hạ natri máu, việc điều chỉnh nồng độ natri cần được thực hiện như thế nào?
A. Điều chỉnh nhanh chóng để đưa natri về mức bình thường.
B. Điều chỉnh từ từ để tránh gây ra hội chứng hủy myelin cầu não.
C. Không cần điều chỉnh nếu bệnh nhân không có triệu chứng.
D. Truyền dịch nhược trương để bù nước.
26. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá lưu lượng máu não ở bệnh nhân hôn mê?
A. Điện não đồ (EEG).
B. Siêu âm Doppler xuyên sọ (Transcranial Doppler).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm chức năng thận.
27. Tiêu chí nào sau đây không được sử dụng để xác định chết não?
A. Mất hoàn toàn ý thức và đáp ứng với kích thích.
B. Mất phản xạ thân não.
C. Ngừng thở tự phát.
D. Vẫn còn hoạt động điện não (EEG).
28. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do ngộ độc Benzodiazepine, thuốc giải độc đặc hiệu nào có thể được sử dụng?
A. Naloxone.
B. Flumazenil.
C. Fomepizole.
D. Than hoạt tính.
29. Loại tổn thương não nào sau đây thường dẫn đến hôn mê kéo dài?
A. Chấn động não nhẹ.
B. Xuất huyết dưới nhện lượng nhỏ.
C. Tổn thương sợi trục lan tỏa (Diffuse Axonal Injury).
D. Đụng dập não khu trú.
30. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa teo cơ ở bệnh nhân hôn mê nằm lâu ngày?
A. Cho bệnh nhân ăn nhiều protein.
B. Thực hiện vật lý trị liệu và vận động thụ động.
C. Sử dụng thuốc giãn cơ.
D. Hạn chế vận động để tránh tổn thương.