Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học quản lý

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Mô phỏng (Simulation) là một kỹ thuật quan trọng trong Khoa học quản lý. Ưu điểm chính của mô phỏng là gì?

A. Luôn đưa ra kết quả chính xác tuyệt đối.
B. Cho phép thử nghiệm các tình huống và quyết định khác nhau mà không ảnh hưởng đến hệ thống thực.
C. Thay thế hoàn toàn việc thu thập dữ liệu thực tế.
D. Đơn giản hóa mọi vấn đề quản lý thành một bài toán dễ giải.

2. Xu hướng phát triển của Khoa học quản lý trong tương lai có thể bao gồm điều gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và dữ liệu.
B. Tăng cường ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và các phương pháp phân tích phức tạp hơn.
C. Thu hẹp phạm vi ứng dụng chỉ trong lĩnh vực sản xuất.
D. Giảm tầm quan trọng trong bối cảnh kinh doanh hiện đại.

3. Mô hình hóa (Modeling) trong Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn quyết định của nhà quản lý.
B. Đơn giản hóa và biểu diễn các vấn đề phức tạp để phân tích.
C. Tăng thêm sự phức tạp cho các vấn đề quản lý.
D. Che giấu thông tin quan trọng khỏi nhà quản lý.

4. Phân tích SWOT là một công cụ phổ biến trong quản lý chiến lược, nó có liên hệ như thế nào với Khoa học quản lý?

A. Phân tích SWOT không liên quan đến Khoa học quản lý.
B. Khoa học quản lý cung cấp các phương pháp định lượng để hỗ trợ phân tích SWOT.
C. Phân tích SWOT là một phương pháp định lượng thay thế Khoa học quản lý.
D. Khoa học quản lý chỉ tập trung vào hoạt động, không liên quan đến chiến lược.

5. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp định tính trong Khoa học quản lý trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Khi có đầy đủ dữ liệu định lượng chính xác.
B. Khi vấn đề mang tính chiến lược, phức tạp, liên quan đến nhiều bên liên quan và giá trị khác nhau.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và đơn giản.
D. Khi vấn đề chỉ liên quan đến các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.

6. Điều gì xảy ra nếu nhà quản lý chỉ dựa vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân mà bỏ qua các phương pháp Khoa học quản lý?

A. Luôn đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
B. Có thể bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa, đưa ra quyết định thiếu khách quan, và dễ mắc sai lầm do thiên kiến.
C. Giảm chi phí phân tích và tư vấn.
D. Nâng cao sự sáng tạo và linh hoạt trong ra quyết định.

7. Đâu là một ví dụ về ứng dụng Khoa học quản lý trong lĩnh vực Tài chính?

A. Đưa ra quyết định đầu tư hoàn toàn dựa trên cảm xúc.
B. Xây dựng mô hình dự báo rủi ro tài chính và tối ưu hóa danh mục đầu tư.
C. Bỏ qua các yếu tố định lượng và chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
D. Chỉ tập trung vào kế toán và báo cáo tài chính.

8. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), Khoa học quản lý giúp tối ưu hóa yếu tố nào?

A. Chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất.
B. Toàn bộ dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
C. Chỉ tối ưu hóa vận chuyển và kho bãi.
D. Chỉ tối ưu hóa quan hệ với nhà cung cấp.

9. Lý thuyết trò chơi (Game Theory) trong Khoa học quản lý nghiên cứu về điều gì?

A. Cách chơi các trò chơi giải trí trong giờ làm việc.
B. Quyết định chiến lược trong tình huống tương tác giữa các đối tượng (ví dụ: đối thủ cạnh tranh).
C. Cách tối ưu hóa thiết kế trò chơi điện tử.
D. Cách xây dựng đội nhóm làm việc hiệu quả.

10. Phương pháp 'Soft OR′ trong Khoa học quản lý thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề có thể dễ dàng định lượng và mô hình hóa.
B. Khi vấn đề mang tính chất phức tạp, mơ hồ, liên quan đến nhiều yếu tố định tính và quan điểm khác nhau.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích sâu.
D. Khi chỉ có dữ liệu định lượng và không có thông tin định tính.

11. Lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory) được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào trong quản lý?

A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Quản lý dòng người hoặc hàng hóa chờ đợi dịch vụ.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.

12. Một hạn chế tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là gì?

A. Mô hình định lượng luôn chính xác tuyệt đối.
B. Bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng hoặc các khía cạnh con người trong tổ chức.
C. Mô hình định lượng quá đơn giản và dễ sử dụng.
D. Mô hình định lượng không tốn kém thời gian và chi phí xây dựng.

13. Trong Khoa học quản lý, 'nguyên tắc Pareto′ (quy tắc 80∕20) thường được sử dụng để làm gì?

A. Phân bổ nguồn lực đều cho tất cả các hoạt động.
B. Tập trung nguồn lực vào 20% yếu tố quan trọng nhất tạo ra 80% kết quả.
C. Bỏ qua 20% vấn đề ít quan trọng nhất.
D. Áp dụng đồng đều 80% giải pháp cho 20% vấn đề.

14. Phân tích quyết định (Decision Analysis) giúp nhà quản lý như thế nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro và bất định.
B. Đưa ra quyết định tối ưu trong điều kiện rủi ro và bất định bằng cách sử dụng các công cụ và mô hình.
C. Chỉ tập trung vào các quyết định ngắn hạn.
D. Dựa hoàn toàn vào trực giác để ra quyết định.

15. Khi áp dụng mô hình Khoa học quản lý, việc xác định đúng vấn đề cần giải quyết quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng bằng việc sử dụng mô hình phức tạp.
B. Vô cùng quan trọng, vì xác định sai vấn đề sẽ dẫn đến việc giải quyết sai vấn đề, dù mô hình có tốt đến đâu.
C. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu, không ảnh hưởng đến các giai đoạn sau.
D. Có thể điều chỉnh vấn đề sau khi đã xây dựng mô hình.

16. Đạo đức (Ethics) có vai trò như thế nào trong ứng dụng Khoa học quản lý?

A. Không liên quan, vì Khoa học quản lý chỉ tập trung vào hiệu quả và tối ưu hóa.
B. Cần xem xét khía cạnh đạo đức để đảm bảo các quyết định và giải pháp Khoa học quản lý là công bằng, có trách nhiệm và bền vững.
C. Chỉ cần tuân thủ luật pháp, không cần quan tâm đến đạo đức.
D. Đạo đức chỉ là vấn đề cá nhân, không ảnh hưởng đến quyết định quản lý.

17. Tại sao việc kiểm tra và xác nhận (validation) mô hình là cần thiết trong Khoa học quản lý?

A. Không cần thiết, vì mô hình luôn đúng nếu được xây dựng cẩn thận.
B. Để đảm bảo mô hình phản ánh đúng thực tế, có độ tin cậy và có thể sử dụng để dự đoán hoặc ra quyết định một cách hợp lý.
C. Chỉ cần kiểm tra lỗi kỹ thuật của mô hình, không cần xác nhận với thực tế.
D. Kiểm tra mô hình chỉ làm chậm quá trình ứng dụng Khoa học quản lý.

18. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả và tối ưu.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bất kể hiệu quả.
D. Tăng cường quyền lực cho nhà quản lý cấp cao.

19. Điểm khác biệt chính giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh (Business Administration) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất.
B. Khoa học quản lý tập trung vào phương pháp định lượng và mô hình hóa, trong khi Quản trị kinh doanh bao gồm cả định tính và định lượng, rộng hơn về phạm vi.
C. Quản trị kinh doanh chỉ tập trung vào lý thuyết, Khoa học quản lý chỉ tập trung vào thực hành.
D. Khoa học quản lý chỉ áp dụng cho khu vực công, Quản trị kinh doanh chỉ áp dụng cho khu vực tư.

20. Phân tích mạng lưới (Network Analysis) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào của Khoa học quản lý?

A. Quản lý tài chính cá nhân.
B. Quản lý dự án (Project Management).
C. Quản lý mối quan hệ gia đình.
D. Quản lý thời gian biểu hàng ngày.

21. Phân tích thống kê (Statistical Analysis) được sử dụng để làm gì trong Khoa học quản lý?

A. Bỏ qua dữ liệu và đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
B. Phân tích dữ liệu, tìm kiếm xu hướng và mối quan hệ, hỗ trợ ra quyết định dựa trên bằng chứng.
C. Làm phức tạp hóa quá trình ra quyết định.
D. Chỉ sử dụng cho các vấn đề đơn giản, không phù hợp cho vấn đề phức tạp.

22. Phương pháp luận hệ thống (Systems Approach) trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

A. Tập trung vào các bộ phận riêng lẻ của tổ chức.
B. Xem xét tổ chức như một tổng thể phức tạp và tương tác.
C. Ưu tiên các vấn đề kỹ thuật hơn vấn đề con người.
D. Giảm sự phức tạp của tổ chức để dễ quản lý hơn.

23. Trong bài toán vận tải (Transportation Problem), mục tiêu thường là gì?

A. Tối đa hóa khoảng cách vận chuyển.
B. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa từ nguồn cung đến điểm cầu.
C. Tối đa hóa thời gian vận chuyển.
D. Phân bổ ngẫu nhiên hàng hóa đến các điểm cầu.

24. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực Marketing là gì?

A. Chỉ tập trung vào quảng cáo và khuyến mãi.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng, dự báo nhu cầu, tối ưu hóa chiến dịch marketing và giá cả.
C. Hoàn toàn dựa vào trực giác để thiết kế sản phẩm mới.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí marketing bất kể hiệu quả.

25. Tư duy hệ thống (Systems Thinking) giúp nhà quản lý tránh được lỗi sai nào?

A. Quá tập trung vào chi tiết mà bỏ qua bức tranh tổng thể.
B. Quá tập trung vào bức tranh tổng thể mà bỏ qua chi tiết.
C. Ra quyết định quá nhanh mà không suy nghĩ kỹ.
D. Ra quyết định quá chậm trễ do phân tích quá kỹ.

26. Quản lý tồn kho (Inventory Management) sử dụng Khoa học quản lý để đạt được sự cân bằng giữa yếu tố nào?

A. Giá trị thương hiệu và lợi nhuận.
B. Chi phí tồn kho và nguy cơ thiếu hàng.
C. Sự hài lòng của nhân viên và năng suất.
D. Đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân lực.

27. Dự báo (Forecasting) đóng vai trò quan trọng trong Khoa học quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực nào?

A. Quản lý nhân sự.
B. Quản lý sản xuất và tồn kho.
C. Quản lý rủi ro pháp lý.
D. Quản lý đạo đức kinh doanh.

28. Trong bối cảnh ra quyết định theo nhóm, Khoa học quản lý có thể giúp gì?

A. Khoa học quản lý không phù hợp cho ra quyết định theo nhóm.
B. Cung cấp cấu trúc, phương pháp và công cụ để nhóm thảo luận, phân tích thông tin, đánh giá lựa chọn và đạt được quyết định đồng thuận hiệu quả hơn.
C. Khoa học quản lý chỉ làm chậm quá trình ra quyết định theo nhóm.
D. Khoa học quản lý chỉ phù hợp cho quyết định cá nhân.

29. Vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong Khoa học quản lý là gì?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong quá trình ra quyết định.
B. Cung cấp công cụ và nền tảng để thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu và triển khai các mô hình Khoa học quản lý.
C. Làm giảm tầm quan trọng của Khoa học quản lý.
D. Chỉ giới hạn trong việc lưu trữ dữ liệu, không hỗ trợ phân tích.

30. Khoa học quản lý (Management Science) chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?

A. Phương pháp định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Phương pháp định lượng và mô hình hóa toán học.
C. Phương pháp thử và sai ngẫu nhiên.
D. Phương pháp trực giác và cảm tính.

1 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

1. Mô phỏng (Simulation) là một kỹ thuật quan trọng trong Khoa học quản lý. Ưu điểm chính của mô phỏng là gì?

2 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

2. Xu hướng phát triển của Khoa học quản lý trong tương lai có thể bao gồm điều gì?

3 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

3. Mô hình hóa (Modeling) trong Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

4. Phân tích SWOT là một công cụ phổ biến trong quản lý chiến lược, nó có liên hệ như thế nào với Khoa học quản lý?

5 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

5. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp định tính trong Khoa học quản lý trở nên đặc biệt quan trọng?

6 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì xảy ra nếu nhà quản lý chỉ dựa vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân mà bỏ qua các phương pháp Khoa học quản lý?

7 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một ví dụ về ứng dụng Khoa học quản lý trong lĩnh vực Tài chính?

8 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), Khoa học quản lý giúp tối ưu hóa yếu tố nào?

9 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

9. Lý thuyết trò chơi (Game Theory) trong Khoa học quản lý nghiên cứu về điều gì?

10 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp `Soft OR′ trong Khoa học quản lý thường được sử dụng khi nào?

11 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

11. Lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory) được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào trong quản lý?

12 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

12. Một hạn chế tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là gì?

13 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

13. Trong Khoa học quản lý, `nguyên tắc Pareto′ (quy tắc 80∕20) thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

14. Phân tích quyết định (Decision Analysis) giúp nhà quản lý như thế nào?

15 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

15. Khi áp dụng mô hình Khoa học quản lý, việc xác định đúng vấn đề cần giải quyết quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

16. Đạo đức (Ethics) có vai trò như thế nào trong ứng dụng Khoa học quản lý?

17 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

17. Tại sao việc kiểm tra và xác nhận (validation) mô hình là cần thiết trong Khoa học quản lý?

18 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

18. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý là gì?

19 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

19. Điểm khác biệt chính giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh (Business Administration) là gì?

20 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

20. Phân tích mạng lưới (Network Analysis) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào của Khoa học quản lý?

21 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

21. Phân tích thống kê (Statistical Analysis) được sử dụng để làm gì trong Khoa học quản lý?

22 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp luận hệ thống (Systems Approach) trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

23. Trong bài toán vận tải (Transportation Problem), mục tiêu thường là gì?

24 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

24. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực Marketing là gì?

25 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

25. Tư duy hệ thống (Systems Thinking) giúp nhà quản lý tránh được lỗi sai nào?

26 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

26. Quản lý tồn kho (Inventory Management) sử dụng Khoa học quản lý để đạt được sự cân bằng giữa yếu tố nào?

27 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

27. Dự báo (Forecasting) đóng vai trò quan trọng trong Khoa học quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

28. Trong bối cảnh ra quyết định theo nhóm, Khoa học quản lý có thể giúp gì?

29 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

29. Vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong Khoa học quản lý là gì?

30 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 3

30. Khoa học quản lý (Management Science) chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?