Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Thương mại nội vùng (intra-regional trade) đề cập đến hình thức thương mại nào?

A. Thương mại giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
B. Thương mại giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý hoặc khối kinh tế.
C. Thương mại giữa các quốc gia có chung biên giới.
D. Thương mại giữa các quốc gia có cùng ngôn ngữ và văn hóa.

2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện chiến lược đa nội địa (multi-domestic)?

A. Thiếu sự linh hoạt trong thích ứng với thị trường địa phương.
B. Khó đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô toàn cầu.
C. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm trên toàn cầu.
D. Chi phí vận chuyển quốc tế tăng cao.

3. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ 'bullwhip effect′ (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

A. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.
B. Sự gia tăng biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự thiếu hụt thông tin giữa các thành viên chuỗi cung ứng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp toàn cầu.

4. Khái niệm 'lợi thế so sánh′ trong thương mại quốc tế được David Ricardo đưa ra dựa trên yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội sản xuất.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế.

5. Trong lý thuyết thương mại quốc tế hiện đại, yếu tố 'nguồn lực chuyên biệt′ (specialized resources) được nhấn mạnh bởi học thuyết nào?

A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
C. Lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin).
D. Lý thuyết về thương mại dựa trên sản phẩm (Product Life Cycle Theory).

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 'Tứ trụ' của WTO?

A. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favored Nation - MFN).
B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment).
C. Nguyên tắc minh bạch hóa (Transparency).
D. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch có chọn lọc (Selective Protectionism).

7. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Thúc đẩy viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại và giảm rào cản thương mại.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

8. Khái niệm 'kinh doanh quốc tế' khác biệt với 'thương mại quốc tế' chủ yếu ở điểm nào?

A. Kinh doanh quốc tế chỉ bao gồm xuất nhập khẩu hàng hóa.
B. Thương mại quốc tế bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
C. Kinh doanh quốc tế bao gồm nhiều hình thức hoạt động hơn thương mại quốc tế (ví dụ: FDI, cấp phép).
D. Thương mại quốc tế chỉ liên quan đến các giao dịch giữa chính phủ các nước.

9. Hình thức đầu tư quốc tế nào tạo ra dòng vốn FDI theo chiều ngang?

A. Đầu tư vào ngành khai thác tài nguyên ở nước ngoài.
B. Đầu tư vào chuỗi cung ứng ở nước ngoài.
C. Đầu tư vào cùng ngành nghề kinh doanh ở nước ngoài.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở nước ngoài.

10. Trong chiến lược định giá quốc tế, phương pháp 'skimming pricing′ (giá hớt váng) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi xâm nhập thị trường mới với sản phẩm phổ thông.
B. Khi sản phẩm có ít đối thủ cạnh tranh và doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận ban đầu.
C. Khi thị trường có độ nhạy cảm về giá cao.
D. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.

11. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của kinh doanh quốc tế?

A. Nghiên cứu thị trường quốc tế.
B. Xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Tuyển dụng nhân sự quốc tế.
D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu.

12. Yếu tố văn hóa nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chiến lược sản phẩm quốc tế?

A. Hệ thống chính trị.
B. Ngôn ngữ và tôn giáo.
C. Hạ tầng cơ sở.
D. Luật pháp thương mại.

13. Trong thanh toán quốc tế, phương thức nào đảm bảo an toàn nhất cho người bán?

A. Chuyển tiền (Remittance).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Ghi sổ (Open Account).

14. Rào cản phi thuế quan nào sau đây là phổ biến nhất trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

15. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào ít rủi ro và ít kiểm soát nhất?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Liên doanh.
C. Xuất khẩu gián tiếp.
D. Cấp phép.

16. Loại hình công ty đa quốc gia (MNC) nào tập trung vào việc tích hợp các hoạt động giá trị gia tăng trên toàn cầu để tối ưu hóa hiệu quả?

A. Công ty quốc tế (International company).
B. Công ty đa quốc gia (Multinational company).
C. Công ty toàn cầu (Global company).
D. Công ty xuyên quốc gia (Transnational company).

17. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

A. Việt Nam.
B. Nhật Bản.
C. Hoa Kỳ.
D. Canada.

18. Đâu là vai trò chính của phòng thương mại và công nghiệp quốc tế (International Chamber of Commerce - ICC) trong thương mại quốc tế?

A. Thiết lập và thực thi luật thương mại quốc tế.
B. Cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
C. Xây dựng các quy tắc và tiêu chuẩn tự nguyện cho thương mại và đầu tư quốc tế.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO.

19. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược chuẩn hóa.
B. Chiến lược định vị.
C. Chiến lược tùy biến.
D. Chiến lược tập trung.

20. Trong quản trị rủi ro tỷ giá, công cụ phái sinh nào cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái trong tương lai để bảo vệ giá trị giao dịch?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Thị trường giao ngay (Spot market).
C. Hối phiếu (Bill of exchange).
D. Thư bảo lãnh (Bank guarantee).

21. Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố 'Threats′ (Nguy cơ) thường KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
B. Thay đổi chính sách thương mại của chính phủ nước sở tại.
C. Năng lực tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp.
D. Biến động kinh tế vĩ mô ở thị trường mục tiêu.

22. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua chịu rủi ro cao nhất?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment).
D. Ghi sổ (Open Account).

23. Mục đích chính của việc sử dụng Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

A. Quy định luật pháp áp dụng cho hợp đồng.
B. Xác định giá cả hàng hóa.
C. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa.

24. Đâu là hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế mà hai hay nhiều công ty từ các quốc gia khác nhau hợp tác để thực hiện một dự án cụ thể, sau đó giải thể?

A. Chi nhánh công ty nước ngoài (Foreign subsidiary).
B. Liên doanh (Joint venture).
C. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Contractual joint venture).
D. Tập đoàn đa quốc gia (Multinational corporation).

25. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, 'rủi ro chính trị' đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do thay đổi chính sách và bất ổn chính trị của quốc gia.
C. Rủi ro do cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế.
D. Rủi ro do thiên tai và dịch bệnh.

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước chủ nhà?

A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Cải thiện cán cân thanh toán.
D. Gia tăng sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.

27. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc nhất?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường văn hóa trong kinh doanh quốc tế?

A. Giá trị và thái độ.
B. Ngôn ngữ và giao tiếp.
C. Cơ cấu pháp lý.
D. Tôn giáo và đạo đức.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự khác biệt về chi phí lao động giữa các quốc gia.
C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
D. Tự do hóa thương mại và đầu tư.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yếu tố của 'mô hình kim cương′ (Diamond Model) của Michael Porter, giải thích lợi thế cạnh tranh quốc gia?

A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor conditions).
B. Điều kiện nhu cầu (Demand conditions).
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries).
D. Chính sách tiền tệ quốc gia (National Monetary Policy).

1 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Thương mại nội vùng (intra-regional trade) đề cập đến hình thức thương mại nào?

2 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện chiến lược đa nội địa (multi-domestic)?

3 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ `bullwhip effect′ (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

4 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Khái niệm `lợi thế so sánh′ trong thương mại quốc tế được David Ricardo đưa ra dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Trong lý thuyết thương mại quốc tế hiện đại, yếu tố `nguồn lực chuyên biệt′ (specialized resources) được nhấn mạnh bởi học thuyết nào?

6 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `Tứ trụ` của WTO?

7 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

8 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Khái niệm `kinh doanh quốc tế` khác biệt với `thương mại quốc tế` chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Hình thức đầu tư quốc tế nào tạo ra dòng vốn FDI theo chiều ngang?

10 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Trong chiến lược định giá quốc tế, phương pháp `skimming pricing′ (giá hớt váng) thường được áp dụng khi nào?

11 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của kinh doanh quốc tế?

12 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố văn hóa nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chiến lược sản phẩm quốc tế?

13 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Trong thanh toán quốc tế, phương thức nào đảm bảo an toàn nhất cho người bán?

14 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Rào cản phi thuế quan nào sau đây là phổ biến nhất trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào ít rủi ro và ít kiểm soát nhất?

16 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Loại hình công ty đa quốc gia (MNC) nào tập trung vào việc tích hợp các hoạt động giá trị gia tăng trên toàn cầu để tối ưu hóa hiệu quả?

17 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

18 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là vai trò chính của phòng thương mại và công nghiệp quốc tế (International Chamber of Commerce - ICC) trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường địa phương?

20 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản trị rủi ro tỷ giá, công cụ phái sinh nào cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái trong tương lai để bảo vệ giá trị giao dịch?

21 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố `Threats′ (Nguy cơ) thường KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

22 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua chịu rủi ro cao nhất?

23 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Mục đích chính của việc sử dụng Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

24 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế mà hai hay nhiều công ty từ các quốc gia khác nhau hợp tác để thực hiện một dự án cụ thể, sau đó giải thể?

25 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, `rủi ro chính trị` đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước chủ nhà?

27 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc nhất?

28 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường văn hóa trong kinh doanh quốc tế?

29 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

30 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yếu tố của `mô hình kim cương′ (Diamond Model) của Michael Porter, giải thích lợi thế cạnh tranh quốc gia?