Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế học đại cương

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

1. Đầu tư vào vốn nhân lực (human capital) bao gồm:

A. Mua sắm máy móc và thiết bị mới.
B. Xây dựng nhà máy và cơ sở hạ tầng.
C. Giáo dục và đào tạo người lao động.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.

2. Khi nền kinh tế đạt trạng thái cân bằng dài hạn, điều nào sau đây là đúng?

A. Sản lượng thực tế lớn hơn sản lượng tiềm năng.
B. Sản lượng thực tế nhỏ hơn sản lượng tiềm năng.
C. Sản lượng thực tế bằng sản lượng tiềm năng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0%.

3. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ lạm phát, GDP thực tế chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ lạm phát, GDP danh nghĩa chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP thực tế bao gồm cả sản phẩm trung gian, GDP danh nghĩa không bao gồm.

4. Trong mô hình đường vòng luân chuyển kinh tế, hộ gia đình cung cấp yếu tố sản xuất nào cho doanh nghiệp?

A. Hàng hóa và dịch vụ.
B. Thuế và trợ cấp.
C. Lao động, vốn, đất đai và kỹ năng quản lý.
D. Lợi nhuận và tiền lương.

5. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba.
B. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
C. Chi phí xã hội của hoạt động kinh tế lớn hơn chi phí tư nhân.
D. Lợi ích tư nhân của hoạt động kinh tế lớn hơn lợi ích xã hội.

6. Hàng hóa trung gian là:

A. Hàng hóa được bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Hàng hóa được sử dụng làm đầu vào để sản xuất hàng hóa khác.
C. Hàng hóa có chất lượng trung bình.
D. Hàng hóa được sản xuất bởi các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

7. Mục tiêu của chính sách ổn định kinh tế vĩ mô là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế cao và ổn định, kiểm soát lạm phát và thất nghiệp.
C. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
D. Tối đa hóa xuất khẩu và giảm thiểu nhập khẩu.

8. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt bằng cách nào?

A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
D. Bán ra trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.

9. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào từ các đường cầu cá nhân?

A. Lấy trung bình cộng số lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.
B. Tổng hợp theo chiều ngang số lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.
C. Chọn đường cầu cá nhân có lượng cầu lớn nhất tại mỗi mức giá.
D. Tổng hợp theo chiều dọc số lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.

10. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự thay đổi của:

A. GDP danh nghĩa.
B. GDP thực tế.
C. CPI.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

11. Mô hình tăng trưởng Solow tập trung vào vai trò của yếu tố nào đối với tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Chính sách tiền tệ.
B. Tiết kiệm và tiến bộ công nghệ.
C. Thương mại quốc tế.
D. Chi tiêu chính phủ.

12. Khái niệm 'bàn tay vô hình' (invisible hand) trong kinh tế học được Adam Smith đề cập đến, mô tả cơ chế nào?

A. Sự can thiệp hiệu quả của chính phủ vào nền kinh tế.
B. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua hành vi theo đuổi lợi ích cá nhân.
C. Vai trò quan trọng của các tổ chức công đoàn.
D. Sự cần thiết của kế hoạch hóa tập trung.

13. Loại thị trường nào sau đây có đặc điểm là có rất nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và doanh nghiệp có khả năng định giá nhất định?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Thị trường độc quyền tập đoàn.
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền.

14. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng:

A. Dốc lên từ trái sang phải.
B. Nằm ngang.
C. Dốc xuống từ trái sang phải.
D. Thẳng đứng.

15. Mục tiêu chính của thương mại quốc tế là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
B. Tăng cường tự cung tự cấp của mỗi quốc gia.
C. Tối đa hóa lợi ích kinh tế thông qua chuyên môn hóa và trao đổi.
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.

16. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường cái gì?

A. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
B. Mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình.
C. Mức giá trung bình của các yếu tố sản xuất.
D. Mức giá trung bình của hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.

17. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'chi phí cơ hội' trong kinh tế học?

A. Tổng chi phí tiền tệ để sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
C. Chi phí trung bình để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.

18. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi đồng thời cầu tăng và cung giảm?

A. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
B. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
C. Giá cả tăng, sản lượng có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
D. Giá cả giảm, sản lượng có thể tăng, giảm hoặc không đổi.

19. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng?

A. Dịch vụ cắt tóc.
B. Quần áo.
C. Quốc phòng.
D. Thực phẩm.

20. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là mức thất nghiệp:

A. Bằng 0% khi nền kinh tế đạt toàn dụng nhân công.
B. Do chu kỳ kinh tế suy thoái gây ra.
C. Tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.
D. Do sự thiếu hụt kỹ năng của người lao động so với yêu cầu công việc.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cung của một hàng hóa?

A. Giá của các yếu tố đầu vào.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Kỳ vọng của nhà sản xuất về giá trong tương lai.
D. Giá của hàng hóa đó trên thị trường.

22. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào.
B. Năng suất cận biên của yếu tố đầu vào sẽ giảm khi tăng dần lượng yếu tố đó trong khi các yếu tố khác không đổi.
C. Chi phí sản xuất trung bình sẽ giảm khi tăng sản lượng.
D. Lợi nhuận sẽ giảm khi tăng sản lượng.

23. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Lãi suất và đầu tư.
D. Tiết kiệm và đầu tư.

24. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường:

A. Tỷ lệ trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Sức mua tương đối của hai đồng tiền.
C. Giá trị của một đồng tiền so với một rổ hàng hóa tiêu chuẩn.
D. Giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác.

25. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
D. Nợ công giảm xuống.

26. Lợi thế so sánh (comparative advantage) tập trung vào sự khác biệt về:

A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Chi phí cơ hội của sản xuất.
C. Giá bán tuyệt đối trên thị trường quốc tế.
D. Năng suất lao động tuyệt đối.

27. Hàng rào thuế quan là một loại:

A. Hàng rào phi thuế quan.
B. Biện pháp trợ cấp xuất khẩu.
C. Công cụ bảo hộ thương mại.
D. Biện pháp kiểm soát chất lượng hàng hóa.

28. Công cụ chính sách tài khóa nào được sử dụng để kích thích kinh tế khi suy thoái?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Tăng lãi suất chiết khấu.

29. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng ở mức giá hiện hành.
C. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng lên.
D. Doanh nghiệp có quyền lực thị trường tăng giá.

30. Hệ số co giãn của cầu theo giá (PED) được tính bằng công thức nào?

A. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
D. Phần trăm thay đổi trong lượng cung chia cho phần trăm thay đổi trong giá.

1 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

1. Đầu tư vào vốn nhân lực (human capital) bao gồm:

2 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

2. Khi nền kinh tế đạt trạng thái cân bằng dài hạn, điều nào sau đây là đúng?

3 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

3. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

4 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

4. Trong mô hình đường vòng luân chuyển kinh tế, hộ gia đình cung cấp yếu tố sản xuất nào cho doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

5. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

6 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

6. Hàng hóa trung gian là:

7 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

7. Mục tiêu của chính sách ổn định kinh tế vĩ mô là:

8 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

8. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt bằng cách nào?

9 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

9. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào từ các đường cầu cá nhân?

10 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

10. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự thay đổi của:

11 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

11. Mô hình tăng trưởng Solow tập trung vào vai trò của yếu tố nào đối với tăng trưởng kinh tế dài hạn?

12 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

12. Khái niệm `bàn tay vô hình` (invisible hand) trong kinh tế học được Adam Smith đề cập đến, mô tả cơ chế nào?

13 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

13. Loại thị trường nào sau đây có đặc điểm là có rất nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và doanh nghiệp có khả năng định giá nhất định?

14 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

14. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng:

15 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

15. Mục tiêu chính của thương mại quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

16. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường cái gì?

17 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

17. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `chi phí cơ hội` trong kinh tế học?

18 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi đồng thời cầu tăng và cung giảm?

19 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng?

20 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

20. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là mức thất nghiệp:

21 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cung của một hàng hóa?

22 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

22. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

23 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

23. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

24 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

24. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường:

25 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

25. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:

26 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

26. Lợi thế so sánh (comparative advantage) tập trung vào sự khác biệt về:

27 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

27. Hàng rào thuế quan là một loại:

28 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

28. Công cụ chính sách tài khóa nào được sử dụng để kích thích kinh tế khi suy thoái?

29 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

29. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

30 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 3

30. Hệ số co giãn của cầu theo giá (PED) được tính bằng công thức nào?