Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế môi trường

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

1. Trong phân tích chi phí - lợi ích về môi trường, việc chiết khấu dòng tiền trong tương lai có thể gây ra vấn đề gì?

A. Làm tăng giá trị của các lợi ích môi trường trong tương lai
B. Làm giảm giá trị của các lợi ích môi trường trong tương lai, có thể dẫn đến quyết định ưu tiên lợi ích ngắn hạn hơn lợi ích dài hạn
C. Không ảnh hưởng đến việc đánh giá các dự án môi trường
D. Làm cho phân tích chi phí - lợi ích trở nên đơn giản hơn

2. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất chi phí môi trường do hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra, nhưng không được phản ánh trong giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ?

A. Chi phí cơ hội
B. Chi phí chìm
C. Chi phí bên ngoài (ngoại ứng)
D. Chi phí giao dịch

3. Công cụ chính sách 'nhãn sinh thái' (eco-labeling) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

A. Áp đặt thuế cao hơn cho sản phẩm không thân thiện môi trường
B. Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng về đặc tính môi trường của sản phẩm, giúp họ đưa ra lựa chọn tiêu dùng có ý thức hơn
C. Cấm sản xuất các sản phẩm gây hại môi trường
D. Trợ cấp cho nhà sản xuất sản phẩm thân thiện môi trường

4. Phương pháp 'điều tra ngẫu nhiên' (contingent valuation) được sử dụng để định giá môi trường bằng cách nào?

A. Quan sát hành vi thị trường thực tế liên quan đến môi trường
B. Hỏi trực tiếp mọi người về mức sẵn lòng trả (WTP) hoặc sẵn lòng chấp nhận bồi thường (WTA) cho một thay đổi về môi trường
C. Phân tích chi phí du lịch để đến các địa điểm tự nhiên
D. Đánh giá giá trị dựa trên chi phí thay thế hoặc chi phí phòng ngừa

5. Trong mô hình kinh tế môi trường, đường cung thường thể hiện điều gì?

A. Lợi ích biên của việc bảo vệ môi trường
B. Chi phí biên của việc giảm ô nhiễm
C. Mức độ ô nhiễm tối ưu
D. Nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ môi trường

6. “Giá trị sử dụng tùy chọn” (option value) của tài nguyên thiên nhiên đề cập đến điều gì?

A. Giá trị hiện tại của việc sử dụng tài nguyên trong tương lai
B. Giá trị của việc bảo tồn tài nguyên để có thể sử dụng trong tương lai, ngay cả khi hiện tại chưa có kế hoạch sử dụng
C. Giá trị của việc sử dụng tài nguyên cho mục đích du lịch
D. Giá trị của việc sử dụng tài nguyên để sản xuất hàng hóa hiện tại

7. Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) đề cập đến điều gì?

A. Tiền vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: rừng, đất, nước, khoáng sản) và các dịch vụ hệ sinh thái mà chúng cung cấp, có giá trị kinh tế cho con người
C. Vốn của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường
D. Các công trình nhân tạo để bảo vệ môi trường

8. Mục tiêu chính của 'phát triển bền vững' là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế tối đa trong ngắn hạn
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
C. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá, kể cả hy sinh tăng trưởng kinh tế
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế mà không quan tâm đến môi trường và xã hội

9. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ kinh tế để bảo vệ môi trường?

A. Thuế môi trường
B. Hạn ngạch phát thải có thể giao dịch
C. Tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc
D. Trợ cấp cho công nghệ xanh

10. Biện pháp 'quyền tài sản xác định rõ ràng' có thể giúp giải quyết vấn đề môi trường nào?

A. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới
B. Cạn kiệt tài nguyên chung
C. Suy giảm tầng ozone
D. Biến đổi khí hậu

11. Điều gì là thách thức chính trong việc định giá các 'giá trị phi thị trường' của môi trường, ví dụ như giá trị tồn tại của loài?

A. Các giá trị này thường được giao dịch trên thị trường
B. Thiếu phương pháp định giá phù hợp và sự chủ quan trong đánh giá
C. Chính phủ đã có các quy định rõ ràng về định giá
D. Giá trị phi thị trường luôn bằng không

12. “Ô nhiễm nguồn điểm” khác với “ô nhiễm nguồn không điểm” như thế nào?

A. Ô nhiễm nguồn điểm chỉ xảy ra ở thành phố, ô nhiễm nguồn không điểm chỉ xảy ra ở nông thôn
B. Ô nhiễm nguồn điểm có thể xác định được nguồn gốc cụ thể (ví dụ: ống xả thải nhà máy), ô nhiễm nguồn không điểm khó xác định nguồn gốc cụ thể (ví dụ: nước mưa rửa trôi chất ô nhiễm từ đồng ruộng)
C. Ô nhiễm nguồn điểm gây tác động lớn hơn ô nhiễm nguồn không điểm
D. Ô nhiễm nguồn điểm dễ kiểm soát hơn ô nhiễm nguồn không điểm

13. Chính sách 'trợ cấp môi trường' có thể hiệu quả trong trường hợp nào?

A. Khuyến khích các hoạt động gây ô nhiễm
B. Khắc phục ngoại ứng tiêu cực
C. Khuyến khích ngoại ứng tích cực, ví dụ như bảo tồn đa dạng sinh học hoặc phát triển năng lượng tái tạo
D. Không có trường hợp nào trợ cấp môi trường là hiệu quả

14. Trong kinh tế môi trường, 'ngưỡng chịu tải' (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

A. Tổng khối lượng hàng hóa mà một hệ thống giao thông có thể vận chuyển
B. Số lượng tối đa cá thể của một loài mà một môi trường có thể hỗ trợ bền vững
C. Mức độ ô nhiễm tối đa mà một hệ sinh thái có thể hấp thụ mà không bị suy thoái nghiêm trọng
D. Công suất tối đa của một nhà máy xử lý chất thải

15. Giải pháp 'đánh thuế carbon' được đề xuất nhằm mục đích chính là:

A. Tăng doanh thu ngân sách nhà nước
B. Giảm thiểu thất nghiệp trong ngành công nghiệp
C. Giảm phát thải khí nhà kính bằng cách tăng chi phí hoạt động gây ô nhiễm
D. Khuyến khích tiêu dùng các sản phẩm nhập khẩu

16. Ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp là một ví dụ của:

A. Hàng hóa công cộng
B. Ngoại ứng tiêu cực
C. Ngoại ứng tích cực
D. Hàng hóa tư nhân

17. “Hiệu ứng nhà kính tăng cường” (enhanced greenhouse effect) chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

A. Hoạt động núi lửa
B. Biến động tự nhiên của mặt trời
C. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng)
D. Sự suy giảm tầng ozone

18. Thị trường carbon hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Cấm hoàn toàn phát thải carbon
B. Ấn định hạn ngạch phát thải và cho phép mua bán hạn ngạch
C. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm
D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp phát thải carbon

19. Khái niệm 'tăng trưởng xanh' nhấn mạnh điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế bất chấp tác động môi trường
B. Tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên
C. Giảm tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến tăng trưởng kinh tế

20. Trong kinh tế môi trường, 'giải pháp thị trường' để giải quyết vấn đề ô nhiễm thường bao gồm những công cụ nào?

A. Tiêu chuẩn phát thải và lệnh cấm
B. Thuế môi trường và thị trường carbon
C. Quy định về công nghệ và kiểm soát trực tiếp
D. Chỉ dựa vào các biện pháp tự nguyện

21. “Định giá carbon” (carbon pricing) là cơ chế kinh tế nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá thành các sản phẩm sử dụng nhiều carbon
B. Tạo ra tín hiệu giá để phản ánh chi phí xã hội của phát thải khí nhà kính, khuyến khích giảm phát thải
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng carbon trong nền kinh tế

22. Công cụ chính sách 'tiêu chuẩn phát thải' (emission standards) hoạt động như thế nào?

A. Đặt ra mức thuế cho mỗi đơn vị khí thải
B. Quy định giới hạn tối đa lượng khí thải mà mỗi nguồn thải được phép xả ra
C. Trợ cấp cho các doanh nghiệp giảm phát thải
D. Khuyến khích tự nguyện giảm phát thải

23. Trong kinh tế môi trường, 'thất bại thị trường' thường xảy ra khi nào liên quan đến môi trường?

A. Khi thị trường hoạt động hiệu quả
B. Khi giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội, bao gồm cả các yếu tố môi trường
C. Khi giá thị trường không phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội liên quan đến môi trường, ví dụ do ngoại ứng hoặc hàng hóa công cộng
D. Khi chính phủ can thiệp vào thị trường

24. Điều gì là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng 'phân tích chi phí - lợi ích' trong quyết định chính sách môi trường?

A. Phân tích chi phí - lợi ích luôn dẫn đến quyết định tối ưu về môi trường
B. Khó khăn trong việc định lượng và định giá các lợi ích và chi phí môi trường, đặc biệt là các giá trị phi thị trường và các tác động dài hạn
C. Phân tích chi phí - lợi ích quá đơn giản và dễ thực hiện
D. Phân tích chi phí - lợi ích không xem xét đến yếu tố công bằng xã hội

25. “Nền kinh tế xanh” (green economy) khác với “nền kinh tế nâu” (brown economy) như thế nào?

A. Nền kinh tế xanh chỉ tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp, nền kinh tế nâu chỉ tập trung vào công nghiệp
B. Nền kinh tế xanh hướng tới tăng trưởng kinh tế bền vững, thân thiện môi trường và xã hội, trong khi nền kinh tế nâu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường
C. Nền kinh tế xanh sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch hơn nền kinh tế nâu
D. Nền kinh tế xanh có quy mô nhỏ hơn nền kinh tế nâu

26. Trong kinh tế môi trường, 'hàng hóa công cộng' thường có đặc điểm chính nào?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ

27. “Ngoại ứng vị trí” (positional externality) trong tiêu dùng có thể dẫn đến điều gì?

A. Cung cấp quá ít hàng hóa công cộng
B. Tiêu dùng quá mức các hàng hóa gây ô nhiễm
C. Chi tiêu quá mức vào các hàng hóa và dịch vụ mang tính cạnh tranh vị thế (ví dụ: nhà ở lớn hơn, xe sang hơn), gây lãng phí nguồn lực xã hội
D. Giảm tiêu dùng do lo ngại về môi trường

28. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về 'dịch vụ hệ sinh thái'?

A. Khai thác khoáng sản
B. Ô nhiễm không khí
C. Thụ phấn của côn trùng giúp tăng năng suất cây trồng
D. Phát thải khí nhà kính

29. “Nền kinh tế tuần hoàn” tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa giá trị tài nguyên bằng cách tái chế, tái sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm
C. Thúc đẩy tiêu dùng một lần để kích thích kinh tế
D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến môi trường

30. Phương pháp định giá môi trường 'chi phí du lịch' thường được sử dụng để đánh giá giá trị của:

A. Giá trị sử dụng trực tiếp của tài nguyên thiên nhiên
B. Giá trị tồn tại của đa dạng sinh học
C. Giá trị lựa chọn của các hệ sinh thái
D. Giá trị di sản cho thế hệ tương lai

1 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

1. Trong phân tích chi phí - lợi ích về môi trường, việc chiết khấu dòng tiền trong tương lai có thể gây ra vấn đề gì?

2 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

2. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất chi phí môi trường do hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra, nhưng không được phản ánh trong giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ?

3 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

3. Công cụ chính sách `nhãn sinh thái` (eco-labeling) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

4 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp `điều tra ngẫu nhiên` (contingent valuation) được sử dụng để định giá môi trường bằng cách nào?

5 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

5. Trong mô hình kinh tế môi trường, đường cung thường thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

6. “Giá trị sử dụng tùy chọn” (option value) của tài nguyên thiên nhiên đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

7. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

8. Mục tiêu chính của `phát triển bền vững` là gì?

9 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ kinh tế để bảo vệ môi trường?

10 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

10. Biện pháp `quyền tài sản xác định rõ ràng` có thể giúp giải quyết vấn đề môi trường nào?

11 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì là thách thức chính trong việc định giá các `giá trị phi thị trường` của môi trường, ví dụ như giá trị tồn tại của loài?

12 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

12. “Ô nhiễm nguồn điểm” khác với “ô nhiễm nguồn không điểm” như thế nào?

13 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

13. Chính sách `trợ cấp môi trường` có thể hiệu quả trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

14. Trong kinh tế môi trường, `ngưỡng chịu tải` (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

15. Giải pháp `đánh thuế carbon` được đề xuất nhằm mục đích chính là:

16 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

16. Ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp là một ví dụ của:

17 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

17. “Hiệu ứng nhà kính tăng cường” (enhanced greenhouse effect) chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

18 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

18. Thị trường carbon hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

19. Khái niệm `tăng trưởng xanh` nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

20. Trong kinh tế môi trường, `giải pháp thị trường` để giải quyết vấn đề ô nhiễm thường bao gồm những công cụ nào?

21 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

21. “Định giá carbon” (carbon pricing) là cơ chế kinh tế nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

22. Công cụ chính sách `tiêu chuẩn phát thải` (emission standards) hoạt động như thế nào?

23 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

23. Trong kinh tế môi trường, `thất bại thị trường` thường xảy ra khi nào liên quan đến môi trường?

24 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng `phân tích chi phí - lợi ích` trong quyết định chính sách môi trường?

25 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

25. “Nền kinh tế xanh” (green economy) khác với “nền kinh tế nâu” (brown economy) như thế nào?

26 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

26. Trong kinh tế môi trường, `hàng hóa công cộng` thường có đặc điểm chính nào?

27 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

27. “Ngoại ứng vị trí” (positional externality) trong tiêu dùng có thể dẫn đến điều gì?

28 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về `dịch vụ hệ sinh thái`?

29 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

29. “Nền kinh tế tuần hoàn” tập trung vào mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 3

30. Phương pháp định giá môi trường `chi phí du lịch` thường được sử dụng để đánh giá giá trị của: