1. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái cố định, quốc gia cần làm gì để duy trì tỷ giá khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ?
A. Tăng cung đồng nội tệ trên thị trường.
B. Bán dự trữ ngoại hối và mua vào đồng nội tệ.
C. Giảm lãi suất trong nước.
D. Tăng cường kiểm soát vốn.
2. Thuế quan tối ưu (optimal tariff) là mức thuế quan mà một quốc gia lớn nên áp dụng để làm gì?
A. Tối đa hóa doanh thu thuế cho chính phủ.
B. Tối đa hóa phúc lợi quốc gia bằng cách cải thiện điều kiện thương mại.
C. Bảo vệ hoàn toàn ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
3. Lý thuyết 'vòng đời sản phẩm′ trong thương mại quốc tế nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Lợi thế về nguồn lực tự nhiên.
B. Vai trò của công nghệ và sự đổi mới trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Chi phí lao động thấp ở các nước đang phát triển.
D. Quy mô thị trường và sức mua của người tiêu dùng.
4. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu gì?
A. Thành lập một liên minh tiền tệ chung cho các nước ASEAN.
B. Xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất trong ASEAN.
C. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước ASEAN.
D. Thúc đẩy sự phát triển văn hóa và giáo dục trong khu vực ASEAN.
5. Hạn ngạch nhập khẩu khác với thuế quan nhập khẩu ở điểm nào?
A. Hạn ngạch tạo ra doanh thu cho chính phủ, trong khi thuế quan thì không.
B. Hạn ngạch giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu, trong khi thuế quan làm tăng giá hàng nhập khẩu.
C. Hạn ngạch dễ dàng điều chỉnh hơn so với thuế quan trong ngắn hạn.
D. Hạn ngạch minh bạch hơn thuế quan về tác động đến thương mại.
6. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, chính phủ nên tập trung vào chính sách nào để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?
A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
B. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và cơ sở hạ tầng.
C. Giữ tỷ giá hối đoái ở mức cố định để ổn định kinh tế.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ thị trường nội địa.
7. Cán cân thanh toán quốc tế ghi lại điều gì?
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Nợ công của một quốc gia đối với các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương một quốc gia.
8. Công cụ nào KHÔNG được coi là biện pháp bảo hộ thương mại?
A. Thuế quan nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Hiệp định thương mại tự do.
9. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến các quốc gia thành viên?
A. Làm tăng chi phí sản xuất trong nước.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các nước thành viên.
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại.
10. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong ngắn hạn?
A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn và xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Nhập khẩu trở nên đắt hơn và xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả nhập khẩu và xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Cả nhập khẩu và xuất khẩu đều trở nên đắt hơn.
11. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự gia tăng cầu về đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối?
A. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất.
B. Xuất khẩu của quốc gia tăng lên.
C. Nhập khẩu của quốc gia tăng lên.
D. Kỳ vọng lạm phát trong nước tăng cao.
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng trên toàn cầu.
C. Sự giảm thiểu chi phí vận chuyển và giao dịch quốc tế.
D. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
13. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ.
C. Thu nhập từ đầu tư và kiều hối.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
14. Chính sách thương mại hướng nội (inward-looking trade policy) thường tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước thông qua bảo hộ và tự cung tự cấp.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
15. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
C. Mức dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Quy định của chính phủ về kiểm soát vốn.
16. Đâu là một thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng cao và cơ sở hạ tầng yếu kém.
B. Áp lực giảm thuế và mở cửa thị trường theo các hiệp định thương mại.
C. Nguy cơ bị phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith cho rằng thương mại quốc tế có lợi khi nào?
A. Khi các quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất các hàng hóa khác nhau.
B. Khi một quốc gia có thể sản xuất một hàng hóa với chi phí thấp hơn tuyệt đối so với quốc gia khác.
C. Khi chính phủ can thiệp để điều chỉnh thương mại.
D. Khi có sự phân công lao động quốc tế sâu rộng.
18. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) chủ yếu ở điểm nào?
A. FDI mang lại lợi nhuận cao hơn FII.
B. FDI tạo ra việc làm nhiều hơn FII.
C. FDI liên quan đến việc kiểm soát và quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FII thì không.
D. FDI chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, còn FII bao gồm cả dịch vụ.
19. Hội nhập kinh tế khu vực sâu sắc nhất thể hiện ở hình thức nào sau đây?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs)?
A. Tiếp cận công nghệ và tri thức tiên tiến.
B. Chuyên môn hóa và tăng hiệu quả sản xuất.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung ứng bên ngoài.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
21. Trong mô hình thương mại quốc tế của David Ricardo, lợi thế so sánh được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa.
B. Nguồn lực tự nhiên phong phú của một quốc gia.
C. Quy mô kinh tế và hiệu quả sản xuất hàng loạt.
D. Mức độ can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
22. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng trưởng nhanh chóng.
23. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính yếu nào trong kinh tế quốc tế?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
D. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.
24. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu đối với ô tô.
B. Hạn ngạch nhập khẩu gạo.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho ngành nông nghiệp.
25. Trong mô hình thương mại trọng lực (gravity model of trade), yếu tố nào được dự đoán là có tác động TÍCH CỰC đến quy mô thương mại song phương giữa hai quốc gia?
A. Khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia tăng lên.
B. Quy mô kinh tế (GDP) của cả hai quốc gia đều tăng lên.
C. Rào cản văn hóa và ngôn ngữ giữa hai quốc gia gia tăng.
D. Chính sách bảo hộ thương mại của một trong hai quốc gia được thắt chặt.
26. Khi một quốc gia áp dụng chính sách 'ăn xin nhà hàng xóm′ (beggar-thy-neighbor policy) trong thương mại, mục tiêu chính của họ là gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do và hợp tác quốc tế.
B. Cải thiện tình hình kinh tế trong nước bằng cách gây tổn hại cho các đối tác thương mại.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
27. Mô hình Heckscher-Ohlin giải thích lợi thế so sánh dựa trên yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội sản xuất.
C. Sự khác biệt về nguồn lực yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về sở thích tiêu dùng giữa các quốc gia.
28. Đâu là một trong những hạn chế của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia và trong mỗi quốc gia.
C. Hạn chế sự lan tỏa của công nghệ và tri thức.
D. Giảm cơ hội việc làm ở các nước phát triển.
29. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước nhận đầu tư?
A. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
B. Tạo ra việc làm và tăng thu nhập.
C. Cải thiện cán cân thanh toán.
D. Gia tăng sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài và nguy cơ mất chủ quyền kinh tế.
30. Nguyên tắc 'tối huệ quốc′ (MFN) của WTO yêu cầu điều gì?
A. Các quốc gia thành viên phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các thành viên khác.
B. Các quốc gia thành viên chỉ được phép áp dụng thuế quan thấp nhất cho hàng hóa nhập khẩu.
C. Các quốc gia thành viên phải công khai tất cả các quy định thương mại của mình.
D. Các quốc gia thành viên phải hỗ trợ các nước đang phát triển trong thương mại.