Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ký sinh trùng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Đâu là phương thức lây truyền phổ biến của ký sinh trùng đường ruột ở người?

A. Qua đường hô hấp
B. Qua tiếp xúc da trực tiếp
C. Qua thức ăn và nước uống bị ô nhiễm
D. Qua vết đốt của côn trùng

2. Trong vòng đời của giun đũa (Ascaris lumbricoides), giai đoạn ấu trùng gây tổn thương phổi ở người xảy ra khi nào?

A. Khi nuốt phải trứng giun có ấu trùng.
B. Khi ấu trùng di chuyển từ ruột non lên phổi qua đường máu.
C. Khi giun trưởng thành ký sinh trong ruột non.
D. Khi đào thải trứng giun ra ngoài môi trường.

3. Ký sinh trùng 'ký sinh tùy nghi' khác với 'ký sinh trùng bắt buộc' ở điểm nào?

A. Ký sinh trùng tùy nghi luôn gây bệnh nặng hơn.
B. Ký sinh trùng tùy nghi có thể sống tự do mà không cần vật chủ.
C. Ký sinh trùng tùy nghi chỉ ký sinh ở một loại vật chủ duy nhất.
D. Ký sinh trùng tùy nghi có vòng đời phức tạp hơn.

4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

A. Kháng sinh
B. Kháng virus
C. Thuốc tẩy giun
D. Thuốc kháng nấm

5. Hiện tượng 'ký sinh trùng lạc chủ' (accidental parasite) xảy ra khi nào?

A. Ký sinh trùng ký sinh vào vật chủ không phải là vật chủ tự nhiên của nó.
B. Ký sinh trùng chỉ ký sinh ở vật chủ trung gian.
C. Ký sinh trùng gây bệnh nặng cho vật chủ tự nhiên.
D. Ký sinh trùng không gây bất kỳ triệu chứng nào cho vật chủ.

6. Bệnh sốt rét do loại ký sinh trùng nào gây ra?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Động vật nguyên sinh
D. Nấm

7. Ký sinh trùng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Bất kỳ sinh vật nào sống trong môi trường sống của sinh vật khác.
B. Một sinh vật sống trên hoặc trong một sinh vật khác và gây hại cho vật chủ.
C. Một sinh vật sống cộng sinh với sinh vật khác.
D. Một sinh vật săn mồi các sinh vật khác để tồn tại.

8. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh amip lỵ?

A. Giun đũa
B. Giun móc
C. Entamoeba histolytica
D. Plasmodium falciparum

9. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ thường chịu tác động nào?

A. Luôn có lợi
B. Không bị ảnh hưởng
C. Luôn bị hại
D. Có thể có lợi hoặc bị hại tùy trường hợp

10. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây ra bệnh 'ngủ châu Phi' (African trypanosomiasis)?

A. Leishmania donovani
B. Trypanosoma brucei
C. Giardia lamblia
D. Cryptosporidium parvum

11. Trong chẩn đoán bệnh sán lá gan lớn, xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện cái gì?

A. Trứng sán lá gan lớn trong phân.
B. Ấu trùng sán lá gan lớn trong máu.
C. Kháng thể kháng sán lá gan lớn trong máu.
D. DNA của sán lá gan lớn trong gan.

12. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

A. Là nơi ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Là nơi ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc vô tính.
C. Là vật chủ cuối cùng mà ký sinh trùng gây bệnh nặng nhất.
D. Là vật chủ không cần thiết cho vòng đời của ký sinh trùng.

13. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa nhiễm ký sinh trùng từ thực phẩm?

A. Ăn thức ăn sống
B. Rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
C. Uống nước chưa đun sôi
D. Đi chân đất ở vùng nông thôn

14. So sánh 'ký sinh trùng đơn bào' và 'ký sinh trùng đa bào', đặc điểm nào sau đây chỉ có ở ký sinh trùng đa bào?

A. Có khả năng di chuyển.
B. Sinh sản vô tính.
C. Có hệ cơ quan phức tạp.
D. Gây bệnh cho người.

15. Hiện tượng 'ký sinh trùng cơ hội' thường xảy ra trong điều kiện nào?

A. Ở người khỏe mạnh
B. Ở người có hệ miễn dịch suy yếu
C. Ở vùng khí hậu lạnh
D. Ở động vật ăn cỏ

16. Phương pháp 'nuôi cấy in vitro' được sử dụng trong nghiên cứu ký sinh trùng để làm gì?

A. Để chẩn đoán bệnh ký sinh trùng trực tiếp trên người bệnh.
B. Để quan sát vòng đời của ký sinh trùng trong môi trường nhân tạo.
C. Để kiểm tra hiệu quả của thuốc kháng ký sinh trùng trên động vật.
D. Để phân lập và xác định loài ký sinh trùng từ mẫu bệnh phẩm.

17. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do ký sinh trùng?

A. Vì ký sinh trùng có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên.
B. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn, không có tác dụng với ký sinh trùng.
C. Vì ký sinh trùng có kích thước quá lớn so với vi khuẩn.
D. Vì ký sinh trùng sống nội bào nên kháng sinh không thể tiếp cận.

18. Xét về mặt tiến hóa, mối quan hệ ký sinh trùng - vật chủ thường dẫn đến điều gì?

A. Vật chủ luôn bị tiêu diệt hoàn toàn.
B. Ký sinh trùng và vật chủ cùng tiến hóa để thích nghi với nhau.
C. Ký sinh trùng luôn trở nên ít độc lực hơn theo thời gian.
D. Vật chủ luôn phát triển khả năng miễn dịch hoàn toàn với ký sinh trùng.

19. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng bắt buộc
D. Ký sinh trùng tùy nghi

20. Tại sao việc kiểm soát vật trung gian truyền bệnh lại quan trọng trong phòng chống bệnh ký sinh trùng?

A. Vì vật trung gian là vật chủ cuối cùng của ký sinh trùng.
B. Vì vật trung gian gây bệnh trực tiếp cho người.
C. Vì vật trung gian giúp ký sinh trùng lây lan rộng rãi trong cộng đồng.
D. Vì vật trung gian dễ bị tiêu diệt hơn ký sinh trùng.

21. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Chụp X-quang

22. Phản ứng 'vật chủ chống ký sinh trùng' nào sau đây liên quan đến tế bào lympho T CD4+?

A. Đáp ứng miễn dịch dịch thể (sản xuất kháng thể)
B. Đáp ứng miễn dịch tế bào (hoạt hóa đại thực bào)
C. Đáp ứng viêm cấp tính
D. Hình thành nang bao ký sinh trùng

23. Vectơ truyền bệnh (vector) đóng vai trò gì trong vòng đời của một số ký sinh trùng?

A. Là vật chủ cuối cùng của ký sinh trùng.
B. Là nơi ký sinh trùng sinh sản hữu tính.
C. Là sinh vật trung gian truyền ký sinh trùng từ vật chủ này sang vật chủ khác.
D. Là nguồn thức ăn của ký sinh trùng.

24. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu có thể tác động đến sự lây lan của bệnh ký sinh trùng như thế nào?

A. Làm giảm sự lây lan của bệnh do ký sinh trùng.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể.
C. Có thể mở rộng phạm vi phân bố của vật trung gian và ký sinh trùng, tăng nguy cơ lây lan.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các bệnh ký sinh trùng ở động vật, không ảnh hưởng đến người.

25. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát ký sinh trùng trong chăn nuôi?

A. Sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ
B. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ
C. Chăn thả gia súc tự do không kiểm soát
D. Tiêm phòng vaccine phòng bệnh ký sinh trùng

26. Đâu là đặc điểm chung của ký sinh trùng nội bào?

A. Kích thước lớn, dễ quan sát bằng mắt thường.
B. Sống bên ngoài tế bào vật chủ.
C. Sống và sinh sản bên trong tế bào vật chủ.
D. Chỉ gây bệnh ở động vật không xương sống.

27. So sánh giữa 'bệnh do ký sinh trùng' và 'nhiễm ký sinh trùng', điểm khác biệt chính là gì?

A. Bệnh do ký sinh trùng luôn nghiêm trọng hơn nhiễm ký sinh trùng.
B. Nhiễm ký sinh trùng luôn có triệu chứng lâm sàng rõ ràng.
C. Bệnh do ký sinh trùng là tình trạng nhiễm ký sinh trùng gây ra triệu chứng và tổn thương cho vật chủ.
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.

28. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, kỹ thuật 'PCR' (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng để làm gì?

A. Quan sát hình thái ký sinh trùng dưới kính hiển vi.
B. Phát hiện kháng thể kháng ký sinh trùng trong máu.
C. Nhân bản và phát hiện DNA của ký sinh trùng trong mẫu bệnh phẩm.
D. Nuôi cấy ký sinh trùng trong môi trường nhân tạo.

29. Loại ký sinh trùng nào sau đây là một loại nấm?

A. Plasmodium falciparum
B. Candida albicans
C. Entamoeba histolytica
D. Ascaris lumbricoides

30. Nguyên tắc cơ bản của 'vệ sinh phòng bệnh' trong phòng chống các bệnh ký sinh trùng là gì?

A. Chỉ điều trị khi có triệu chứng bệnh.
B. Ngăn chặn sự tiếp xúc giữa người và ký sinh trùng.
C. Chỉ tập trung vào tiêu diệt vật trung gian truyền bệnh.
D. Chỉ sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ.

1 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là phương thức lây truyền phổ biến của ký sinh trùng đường ruột ở người?

2 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

2. Trong vòng đời của giun đũa (Ascaris lumbricoides), giai đoạn ấu trùng gây tổn thương phổi ở người xảy ra khi nào?

3 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

3. Ký sinh trùng `ký sinh tùy nghi` khác với `ký sinh trùng bắt buộc` ở điểm nào?

4 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

5 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

5. Hiện tượng `ký sinh trùng lạc chủ` (accidental parasite) xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

6. Bệnh sốt rét do loại ký sinh trùng nào gây ra?

7 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

7. Ký sinh trùng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

8 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

8. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh amip lỵ?

9 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

9. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ thường chịu tác động nào?

10 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

10. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây ra bệnh `ngủ châu Phi` (African trypanosomiasis)?

11 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

11. Trong chẩn đoán bệnh sán lá gan lớn, xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện cái gì?

12 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

12. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

13 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

13. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa nhiễm ký sinh trùng từ thực phẩm?

14 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

14. So sánh `ký sinh trùng đơn bào` và `ký sinh trùng đa bào`, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở ký sinh trùng đa bào?

15 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

15. Hiện tượng `ký sinh trùng cơ hội` thường xảy ra trong điều kiện nào?

16 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

16. Phương pháp `nuôi cấy in vitro` được sử dụng trong nghiên cứu ký sinh trùng để làm gì?

17 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

17. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do ký sinh trùng?

18 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

18. Xét về mặt tiến hóa, mối quan hệ ký sinh trùng - vật chủ thường dẫn đến điều gì?

19 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

19. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

20 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

20. Tại sao việc kiểm soát vật trung gian truyền bệnh lại quan trọng trong phòng chống bệnh ký sinh trùng?

21 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

21. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

22 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

22. Phản ứng `vật chủ chống ký sinh trùng` nào sau đây liên quan đến tế bào lympho T CD4+?

23 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

23. Vectơ truyền bệnh (vector) đóng vai trò gì trong vòng đời của một số ký sinh trùng?

24 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

24. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu có thể tác động đến sự lây lan của bệnh ký sinh trùng như thế nào?

25 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

25. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát ký sinh trùng trong chăn nuôi?

26 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là đặc điểm chung của ký sinh trùng nội bào?

27 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

27. So sánh giữa `bệnh do ký sinh trùng` và `nhiễm ký sinh trùng`, điểm khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

28. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, kỹ thuật `PCR` (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

29. Loại ký sinh trùng nào sau đây là một loại nấm?

30 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 3

30. Nguyên tắc cơ bản của `vệ sinh phòng bệnh` trong phòng chống các bệnh ký sinh trùng là gì?