1. Đơn vị đo điện dung là gì?
A. Henry (H).
B. Farad (F).
C. Ohm (Ω).
D. Weber (Wb).
2. Trong mạch điện xoay chiều ba pha đấu tam giác, điều gì đúng về điện áp dây và điện áp pha?
A. Điện áp dây bằng điện áp pha.
B. Điện áp dây lớn hơn điện áp pha √3 lần.
C. Điện áp dây nhỏ hơn điện áp pha √3 lần.
D. Điện áp dây bằng 0.
3. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây luôn trễ pha hơn điện áp một góc 90 độ?
A. Dòng điện trong mạch điện trở.
B. Dòng điện trong mạch điện cảm.
C. Dòng điện trong mạch điện dung.
D. Điện áp trong mạch điện cảm.
4. Chức năng chính của cầu chì trong mạch điện là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Hạn chế dòng điện.
C. Bảo vệ mạch điện khi quá dòng.
D. Tăng hệ số công suất.
5. Trong mạch điện ba pha, cách đấu dây nào cung cấp cả điện áp pha và điện áp dây?
A. Đấu sao.
B. Đấu tam giác.
C. Đấu song song.
D. Đấu nối tiếp.
6. Hiện tượng hồ quang điện là gì?
A. Sự phóng điện liên tục trong chất khí.
B. Sự phát sáng của vật liệu bán dẫn.
C. Sự tăng điện áp đột ngột trong mạch.
D. Sự giảm điện trở của vật liệu.
7. Tại sao lõi thép của máy biến áp thường được làm từ các lá thép kỹ thuật điện mỏng ghép cách điện với nhau?
A. Để tăng độ bền cơ học.
B. Để giảm tổn hao do dòng điện xoáy (dòng Foucault).
C. Để tăng từ thông.
D. Để giảm kích thước máy biến áp.
8. Trong hệ thống điện, nối đất có tác dụng gì?
A. Tăng điện áp.
B. Giảm dòng điện.
C. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
D. Cải thiện hệ số công suất.
9. Trong mạch điện xoay chiều, tổng trở (Z) được tính như thế nào?
A. Z = R + X
B. Z = √(R^2 + X^2)
C. Z = R - X
D. Z = R * X
10. Chức năng của diode bán dẫn là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
C. Ổn định điện áp.
D. Lưu trữ năng lượng.
11. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều kiện nào sau đây xảy ra cộng hưởng điện?
A. Điện trở (R) bằng tổng trở (Z).
B. Dung kháng (Xc) lớn hơn cảm kháng (Xl).
C. Cảm kháng (Xl) bằng dung kháng (Xc).
D. Điện áp hiệu dụng trên R bằng 0.
12. Công thức tính công suất biểu kiến trong mạch điện xoay chiều là gì?
A. P = UIcosφ
B. Q = UIsinφ
C. S = UI
D. P = U^2/R
13. Khi điện áp tăng gấp đôi và điện trở không đổi, công suất tiêu thụ trên điện trở sẽ như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm một nửa.
C. Tăng gấp bốn.
D. Không đổi.
14. Một tụ điện có điện dung C tích điện đến điện áp U. Năng lượng tích trữ trong tụ điện được tính bằng công thức nào?
A. W = CU
B. W = 1/2 CU
C. W = CU^2
D. W = 1/2 CU^2
15. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điện áp hiệu dụng hai đầu điện trở R là 60V, hai đầu cuộn cảm thuần L là 80V và hai đầu tụ điện C là 40V. Điện áp hiệu dụng hai đầu mạch là bao nhiêu?
A. 180V
B. 100V
C. 140V
D. 60V
16. Tần số của dòng điện xoay chiều ở Việt Nam là bao nhiêu?
A. 50 Hz.
B. 60 Hz.
C. 100 Hz.
D. 220 Hz.
17. Loại máy điện nào biến đổi điện năng thành cơ năng?
A. Máy biến áp.
B. Máy phát điện.
C. Động cơ điện.
D. Máy chỉnh lưu.
18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo điện trở cách điện của dây dẫn và thiết bị điện?
A. Ampe kế.
B. Vôn kế.
C. Ôm kế.
D. Megôm kế.
19. Hệ số công suất (cos φ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.
D. Tỷ lệ giữa điện trở và tổng trở.
20. Thiết bị nào sau đây dùng để bảo vệ quá tải và ngắn mạch cho mạch điện?
A. Biến trở.
B. Tụ điện.
C. Aptomat (CB).
D. Điện trở.
21. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG được sử dụng để bảo vệ chống điện giật?
A. Nối đất thiết bị.
B. Sử dụng aptomat (CB).
C. Đi dép cao su khi làm việc với điện.
D. Sử dụng dây dẫn trần.
22. Một máy biến áp có số vòng dây cuộn sơ cấp là 1000 vòng, cuộn thứ cấp là 100 vòng. Nếu điện áp đặt vào cuộn sơ cấp là 220V thì điện áp ở cuộn thứ cấp là bao nhiêu?
A. 2200V
B. 22V
C. 220V
D. 110V
23. Đại lượng nào sau đây là đơn vị đo công suất tác dụng trong mạch điện xoay chiều?
A. Volt-Ampere (VA)
B. Volt-Ampere Reactive (VAR)
C. Watt (W)
D. Ohm (Ω)
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm điện áp từ cao thế xuống hạ thế trong hệ thống điện?
A. Sử dụng diode.
B. Sử dụng transistor.
C. Sử dụng biến áp.
D. Sử dụng tụ điện.
25. Điều gì xảy ra với điện trở của kim loại khi nhiệt độ tăng lên?
A. Điện trở giảm.
B. Điện trở tăng.
C. Điện trở không đổi.
D. Điện trở bằng không.
26. Điều kiện làm việc an toàn khi sử dụng các thiết bị điện là gì?
A. Kiểm tra định kỳ và sửa chữa ngay khi phát hiện hư hỏng.
B. Chỉ sử dụng khi có người giám sát.
C. Không cần kiểm tra nếu thiết bị còn mới.
D. Chỉ cần sử dụng đúng điện áp định mức.
27. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng tiêu thụ năng lượng của mạch?
A. Công suất phản kháng.
B. Công suất biểu kiến.
C. Công suất tác dụng.
D. Điện áp hiệu dụng.
28. Loại dây dẫn điện nào có điện trở suất nhỏ nhất trong số các loại sau?
A. Sắt.
B. Nhôm.
C. Đồng.
D. Vonfram.
29. Định luật Ohm phát biểu mối quan hệ giữa các đại lượng nào?
A. Công suất, điện áp và điện trở.
B. Dòng điện, điện áp và điện trở.
C. Điện tích, điện áp và điện dung.
D. Từ thông, dòng điện và điện cảm.
30. Cuộn dây có điện cảm L, khi mắc vào mạch điện xoay chiều thì cản trở dòng điện xoay chiều, sự cản trở này gọi là gì?
A. Điện trở thuần.
B. Dung kháng.
C. Cảm kháng.
D. Tổng trở.