1. Một bệnh nhân Lơ-xê-mi cấp được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào (Acute Promyelocytic Leukemia - APL). Điều trị đặc hiệu cho APL là gì?
A. Hóa trị liệu tiêu chuẩn.
B. Ghép tế bào gốc.
C. Acid retinoic toàn phần (ATRA) và Arsenic trioxide (ATO).
D. Xạ trị toàn thân.
2. Trong Lơ-xê-mi cấp dòng tủy (AML), đột biến gen nào sau đây thường liên quan đến tiên lượng xấu?
A. NPM1.
B. FLT3-ITD.
C. CEBPA.
D. IDH1.
3. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm kích thước lách ở bệnh nhân Lơ-xê-mi kinh dòng tủy (CML) không đáp ứng với thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI)?
A. Truyền máu.
B. Cắt lách.
C. Xạ trị lách.
D. Sử dụng corticosteroid.
4. Mục tiêu của liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) trong điều trị Lơ-xê-mi là gì?
A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào Lơ-xê-mi.
B. Tăng cường hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt tế bào Lơ-xê-mi.
C. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu mới nuôi dưỡng tế bào Lơ-xê-mi.
D. Giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống.
5. Xét nghiệm tủy xương đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán Lơ-xê-mi cấp dòng tủy (AML) vì lý do nào sau đây?
A. Đánh giá mức độ xâm lấn của tế bào Lơ-xê-mi vào các cơ quan khác.
B. Xác định dòng tế bào gốc bị ảnh hưởng và các đột biến di truyền đặc trưng, giúp phân loại AML và tiên lượng bệnh.
C. Đo lường số lượng tế bào máu ngoại vi để đánh giá mức độ suy tủy.
D. Phát hiện các bệnh nhiễm trùng cơ hội thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
6. Xét nghiệm di truyền nào sau đây có thể giúp xác định nguy cơ phát triển Lơ-xê-mi cấp ở người có hội chứng Down?
A. Xét nghiệm đột biến gen BRCA.
B. Xét nghiệm đột biến gen TP53.
C. Xét nghiệm đột biến gen GATA1.
D. Xét nghiệm đột biến gen EGFR.
7. Loại Lơ-xê-mi nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?
A. Lơ-xê-mi cấp dòng tủy (AML).
B. Lơ-xê-mi cấp dòng lympho (ALL).
C. Lơ-xê-mi kinh dòng tủy (CML).
D. Lơ-xê-mi kinh dòng lympho (CLL).
8. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình điều trị Lơ-xê-mi cấp, đặc biệt là trong giai đoạn hóa trị liệu tấn công?
A. Hội chứng ly giải khối u (Tumor lysis syndrome).
B. Tăng huyết áp.
C. Suy giáp.
D. Viêm khớp dạng thấp.
9. Mục tiêu chính của điều trị duy trì trong Lơ-xê-mi cấp dòng lympho (ALL) là gì?
A. Tiêu diệt hoàn toàn các tế bào Lơ-xê-mi còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.
B. Giảm thiểu tác dụng phụ của hóa trị liệu.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
10. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc Lơ-xê-mi?
A. Tiếp xúc với benzene.
B. Tiền sử hóa trị liệu hoặc xạ trị.
C. Hút thuốc lá.
D. Tiền sử gia đình mắc Lơ-xê-mi.
11. Một bệnh nhân Lơ-xê-mi cấp bị chảy máu cam kéo dài và xuất huyết dưới da. Biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát tình trạng chảy máu?
A. Truyền khối hồng cầu.
B. Truyền khối tiểu cầu.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Uống nhiều nước.
12. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định giai đoạn của Lơ-xê-mi kinh dòng lympho (CLL)?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Sinh thiết tủy xương.
C. Xét nghiệm hạch.
D. Hệ thống phân giai đoạn Rai hoặc Binet.
13. Biện pháp hỗ trợ nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng ở bệnh nhân Lơ-xê-mi đang hóa trị liệu?
A. Ăn nhiều rau xanh.
B. Rửa tay thường xuyên.
C. Tập thể dục đều đặn.
D. Uống vitamin C.
14. Cơ chế tác động chính của các thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) trong điều trị Lơ-xê-mi kinh dòng tủy (CML) là gì?
A. Ức chế trực tiếp sự phân chia của tế bào Lơ-xê-mi.
B. Kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào Lơ-xê-mi.
C. Ức chế hoạt động của protein BCR-ABL, sản phẩm của nhiễm sắc thể Philadelphia.
D. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng tế bào Lơ-xê-mi.
15. Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc Lơ-xê-mi cấp. Lựa chọn điều trị nào sau đây cần được cân nhắc cẩn thận do nguy cơ cho thai nhi?
A. Truyền máu.
B. Hóa trị liệu.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Theo dõi sát.
16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân Lơ-xê-mi kinh dòng tủy (CML) đang điều trị bằng thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI)?
A. Đếm tế bào máu ngoại vi.
B. Phân tích nhiễm sắc thể đồ tủy xương.
C. PCR định lượng BCR-ABL.
D. Sinh thiết hạch.
17. Một bệnh nhân Lơ-xê-mi cấp đang điều trị bị phát ban da lan rộng, sốt và tổn thương gan. Tình trạng này có thể là do biến chứng nào sau đây?
A. Hội chứng Stevens-Johnson.
B. Bệnh ghép chống chủ (Graft-versus-host disease - GVHD).
C. Hội chứng ly giải khối u.
D. Phản ứng phản vệ.
18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị Lơ-xê-mi kinh dòng lympho (CLL)?
A. Imatinib.
B. Rituximab.
C. Allopurinol.
D. Warfarin.
19. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được xem xét khi đánh giá nguy cơ và lựa chọn phác đồ điều trị cho bệnh nhân Lơ-xê-mi kinh dòng tủy (CML)?
A. Tuổi, giai đoạn bệnh, và sự hiện diện của nhiễm sắc thể Philadelphia.
B. Số lượng bạch cầu ái toan trong máu ngoại vi.
C. Kích thước lách và gan.
D. Tiền sử bệnh tự miễn.
20. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra bệnh cơ tim (cardiomyopathy) như một tác dụng phụ ở bệnh nhân Lơ-xê-mi?
A. Doxorubicin.
B. Methotrexate.
C. Cisplatin.
D. Vincristine.
21. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng L-asparaginase trong điều trị Lơ-xê-mi cấp dòng lympho (ALL)?
A. Viêm tụy.
B. Suy thận.
C. Rụng tóc.
D. Tăng huyết áp.
22. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công của Lơ-xê-mi cấp dòng lympho (ALL)?
A. Ghép tế bào gốc tạo máu.
B. Hóa trị liệu đa tác nhân cường độ cao.
C. Theo dõi và chờ đợi (watchful waiting).
D. Điều trị hỗ trợ bằng kháng sinh và truyền máu.
23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm nguy cơ tái phát Lơ-xê-mi sau ghép tế bào gốc?
A. Hóa trị liệu liều thấp.
B. Truyền máu định kỳ.
C. Liệu pháp miễn dịch sau ghép (post-transplant immunotherapy).
D. Sử dụng vitamin và khoáng chất.
24. Trong Lơ-xê-mi cấp dòng lympho (ALL), loại tế bào nào sau đây tăng sinh một cách bất thường?
A. Tế bào hồng cầu.
B. Tế bào lympho.
C. Tế bào tủy bào.
D. Tế bào tiểu cầu.
25. Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại (allogeneic hematopoietic stem cell transplantation) được chỉ định trong điều trị Lơ-xê-mi cấp khi nào?
A. Là lựa chọn điều trị đầu tay cho tất cả bệnh nhân Lơ-xê-mi cấp.
B. Khi bệnh nhân đạt lui bệnh hoàn toàn sau hóa trị liệu.
C. Khi bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao hoặc không đáp ứng với hóa trị liệu.
D. Khi bệnh nhân không đủ điều kiện sức khỏe để hóa trị liệu.
26. Trong Lơ-xê-mi cấp dòng tủy (AML), hội chứng Down liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc loại Lơ-xê-mi nào?
A. Lơ-xê-mi cấp tiền tủy bào (APL).
B. Lơ-xê-mi nguyên bào lympho T cấp tính.
C. Lơ-xê-mi dòng tủy cấp tính (AML) liên quan đến đột biến GATA1.
D. Lơ-xê-mi kinh dòng tủy (CML).
27. Một bệnh nhân Lơ-xê-mi cấp đang hóa trị liệu bị sốt giảm bạch cầu hạt (febrile neutropenia). Xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?
A. Theo dõi sát và chờ đợi.
B. Sử dụng thuốc hạ sốt.
C. Bắt đầu kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch ngay lập tức.
D. Truyền khối tiểu cầu.
28. Đột biến gen nào sau đây thường gặp trong Lơ-xê-mi kinh dòng tủy (CML)?
A. BCR-ABL.
B. FLT3-ITD.
C. NPM1.
D. KIT.
29. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán Lơ-xê-mi?
A. Đếm số lượng tế bào máu.
B. Xác định các dấu ấn bề mặt tế bào để phân loại Lơ-xê-mi.
C. Phát hiện đột biến gen.
D. Đánh giá chức năng tế bào miễn dịch.
30. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân Lơ-xê-mi cấp?
A. Mệt mỏi và suy nhược.
B. Dễ chảy máu và bầm tím.
C. Sốt và nhiễm trùng tái phát.
D. Tăng cân không giải thích được.