Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Ngụy biện 'dốc trượt' (slippery slope fallacy) là gì?

A. Cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực nghiêm trọng.
B. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn.
C. Dựa vào cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục.
D. Thay đổi định nghĩa của một từ trong quá trình tranh luận.

2. Phương pháp quy nạp trong logic thường được sử dụng để làm gì?

A. Chứng minh kết luận chắc chắn đúng từ các tiền đề đúng.
B. Đưa ra kết luận có khả năng đúng cao dựa trên quan sát và kinh nghiệm.
C. Phân tích cấu trúc hình thức của lập luận.
D. Xác định tính hợp lệ của lập luận diễn dịch.

3. Ngụy biện 'lưỡng nan sai' (false dilemma fallacy) là gì?

A. Đưa ra hai lựa chọn như thể chúng là những lựa chọn duy nhất, trong khi thực tế có nhiều hơn.
B. Đưa ra một lựa chọn không thực tế hoặc không thể chấp nhận.
C. Ép đối phương phải lựa chọn giữa hai điều tồi tệ.
D. Không đưa ra lựa chọn nào cả.

4. Trong logic học, 'tính hợp lệ' (validity) và 'tính đúng đắn' (soundness) của một lập luận diễn dịch khác nhau như thế nào?

A. Tính hợp lệ liên quan đến nội dung, tính đúng đắn liên quan đến hình thức.
B. Tính hợp lệ liên quan đến hình thức, tính đúng đắn liên quan đến cả hình thức và nội dung.
C. Tính hợp lệ đảm bảo kết luận chắc chắn đúng, tính đúng đắn thì không.
D. Tính hợp lệ chỉ áp dụng cho lập luận quy nạp, tính đúng đắn áp dụng cho lập luận diễn dịch.

5. Ngụy biện 'người rơm' (straw man fallacy) xảy ra khi nào?

A. Khi cố tình xuyên tạc, bóp méo quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Khi đưa ra một kết luận vội vàng dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
C. Khi sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, không rõ ràng để gây nhầm lẫn.
D. Khi chuyển hướng chủ đề để tránh trả lời câu hỏi.

6. Phép kéo theo (IF-THEN) trong logic mệnh đề, ký hiệu là 'P → Q', được coi là 'Sai' trong trường hợp nào sau đây?

A. P đúng và Q đúng.
B. P đúng và Q sai.
C. P sai và Q đúng.
D. P sai và Q sai.

7. Trong một lập luận diễn dịch hợp lệ, điều gì đảm bảo rằng nếu tiền đề đúng thì kết luận cũng phải đúng?

A. Hình thức lập luận.
B. Nội dung của tiền đề.
C. Sự tin cậy của nguồn thông tin.
D. Sự phổ biến của kết luận.

8. Trong logic học, khái niệm nào dùng để chỉ một chuỗi các mệnh đề được sắp xếp theo một trật tự nhất định, trong đó mệnh đề cuối cùng được suy ra từ các mệnh đề trước đó?

A. Ngụy biện
B. Tiền đề
C. Lập luận
D. Kết luận

9. Trong logic học, 'lập luận vòng vo' (circular argument) được coi là một lỗi logic vì sao?

A. Kết luận không liên quan đến tiền đề.
B. Tiền đề và kết luận thực chất là giống nhau hoặc phụ thuộc lẫn nhau.
C. Lập luận sử dụng quá nhiều tiền đề phức tạp.
D. Lập luận dựa trên thông tin không chính xác.

10. Trong logic học, 'mệnh đề phức' là gì?

A. Mệnh đề chỉ chứa một thành phần.
B. Mệnh đề được tạo thành từ hai hay nhiều mệnh đề đơn giản kết hợp với nhau bằng các phép toán logic.
C. Mệnh đề luôn đúng trong mọi trường hợp.
D. Mệnh đề luôn sai trong mọi trường hợp.

11. Ngụy biện 'cá trích lạc hướng' (red herring fallacy) là gì?

A. Đánh lạc hướng khỏi chủ đề chính bằng cách đưa ra một vấn đề khác không liên quan.
B. Tấn công vào cá nhân thay vì lập luận.
C. Xuyên tạc lập luận của đối phương.
D. Dựa vào cảm xúc để thuyết phục.

12. Trong logic học, 'phán đoán' (judgment) được hiểu như thế nào?

A. Một mệnh lệnh hoặc yêu cầu.
B. Sự khẳng định hoặc phủ định về một mối quan hệ giữa các khái niệm, được biểu đạt bằng mệnh đề.
C. Một câu hỏi cần được trả lời.
D. Một cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.

13. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề nghĩa là gì?

A. Hai mệnh đề có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
B. Hai mệnh đề có ý nghĩa giống nhau.
C. Một mệnh đề kéo theo mệnh đề kia.
D. Hai mệnh đề không thể cùng đúng.

14. Trong logic học, 'suy luận' (inference) là gì?

A. Sự lặp lại thông tin đã biết.
B. Quá trình rút ra kết luận từ tiền đề.
C. Việc đưa ra giả định không có căn cứ.
D. Sự bác bỏ một lập luận.

15. Ngụy biện 'kháng lại người có thẩm quyền' (appeal to unqualified authority) là gì?

A. Dựa vào ý kiến của một người không có chuyên môn hoặc thẩm quyền trong lĩnh vực liên quan để chứng minh một điều gì đó.
B. Dựa vào ý kiến của một người có thẩm quyền để bác bỏ một lập luận.
C. Tấn công vào thẩm quyền của người đưa ra lập luận.
D. Cho rằng một điều gì đó đúng vì người có thẩm quyền nói vậy, bất kể bằng chứng.

16. Trong logic học, 'định nghĩa' (definition) có vai trò gì?

A. Chứng minh một mệnh đề là đúng.
B. Làm rõ ý nghĩa của một thuật ngữ hoặc khái niệm.
C. Tạo ra một lập luận mới.
D. Phản bác một lập luận.

17. Trong logic học, 'thuật ngữ' (term) được dùng để chỉ điều gì?

A. Một câu hoàn chỉnh có giá trị chân lý.
B. Một từ hoặc cụm từ biểu thị một khái niệm.
C. Một quy tắc suy luận.
D. Một lỗi sai trong suy luận.

18. Trong logic học, 'tiền đề ẩn' (implicit premise) là gì?

A. Tiền đề được nêu rõ ràng trong lập luận.
B. Tiền đề không được nêu rõ ràng nhưng được ngầm hiểu và cần thiết để lập luận có giá trị.
C. Tiền đề sai dẫn đến kết luận sai.
D. Tiền đề không liên quan đến kết luận.

19. Ngụy biện 'lập luận công kích cá nhân' (ad hominem) là loại ngụy biện nào?

A. Tấn công vào lý lẽ của đối phương thay vì tấn công vào bản thân đối phương.
B. Tấn công vào bản thân đối phương thay vì lý lẽ của họ.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên số đông.
D. Dựa vào quyền lực để chứng minh tính đúng đắn.

20. Quy tắc 'Modus Ponens' trong logic mệnh đề có dạng như thế nào?

A. Nếu P → Q và Q, thì suy ra P.
B. Nếu P → Q và P, thì suy ra Q.
C. Nếu P → Q và không P, thì suy ra không Q.
D. Nếu P → Q và không Q, thì suy ra không P.

21. Quy tắc 'Modus Tollens' trong logic mệnh đề có dạng như thế nào?

A. Nếu P → Q và Q, thì suy ra P.
B. Nếu P → Q và P, thì suy ra Q.
C. Nếu P → Q và không P, thì suy ra không Q.
D. Nếu P → Q và không Q, thì suy ra không P.

22. Phép kéo theo hai chiều (biconditional - IF AND ONLY IF), ký hiệu 'P ↔ Q', đúng khi nào?

A. Khi P đúng và Q sai.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P và Q có cùng giá trị chân lý (cùng đúng hoặc cùng sai).
D. Luôn luôn đúng.

23. Trong logic học, 'khái niệm' (concept) được hiểu là gì?

A. Một mệnh đề có thể đúng hoặc sai.
B. Một ý niệm hoặc sự hiểu biết chung về một đối tượng, sự vật, hiện tượng.
C. Một quy tắc suy luận logic.
D. Một lỗi sai trong lập luận.

24. Phép hội (AND) trong logic mệnh đề cho kết quả 'Đúng' khi nào?

A. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
B. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
C. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
D. Không bao giờ cho kết quả 'Đúng'.

25. Ngụy biện 'cầu khẩn lòng thương hại' (appeal to pity) là gì?

A. Cố gắng thuyết phục bằng cách khơi gợi lòng thương hại thay vì đưa ra lý lẽ logic.
B. Khinh thường người khác để nâng cao vị thế của mình.
C. Dựa vào quyền lực để ép buộc người khác.
D. Bóp méo sự thật để gây xúc động.

26. Ngụy biện 'ngụy tạo bằng chứng' (burden of proof fallacy) xảy ra khi nào?

A. Khi người đưa ra tuyên bố không chịu trách nhiệm chứng minh tuyên bố của mình.
B. Khi người ta cố gắng chứng minh một điều gì đó bằng cách đưa ra bằng chứng không liên quan.
C. Khi người ta dựa vào bằng chứng giả mạo để hỗ trợ lập luận.
D. Khi người ta bỏ qua bằng chứng quan trọng phản bác lập luận của mình.

27. Phép tuyển (OR) trong logic mệnh đề cho kết quả 'Sai' khi nào?

A. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
B. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
C. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
D. Không bao giờ cho kết quả 'Sai'.

28. Ngụy biện 'kháng lại đám đông' (appeal to the people - bandwagon fallacy) là gì?

A. Cho rằng một điều gì đó đúng vì nhiều người tin vào nó hoặc làm theo nó.
B. Tấn công vào đám đông để bác bỏ một ý kiến.
C. Dựa vào cảm xúc của đám đông để thuyết phục.
D. Phớt lờ ý kiến của đám đông.

29. Ngụy biện 'tấn công vào nguồn gốc' (genetic fallacy) là gì?

A. Đánh giá một ý kiến dựa trên nguồn gốc của nó thay vì nội dung của ý kiến đó.
B. Tấn công vào người đưa ra ý kiến thay vì ý kiến đó.
C. Cho rằng một điều gì đó đúng vì nó đã tồn tại từ lâu.
D. Cho rằng một điều gì đó sai vì nó là mới mẻ.

30. Phép phủ định (NOT) trong logic mệnh đề có tác dụng gì?

A. Kết hợp hai mệnh đề thành một.
B. Đảo ngược giá trị chân lý của một mệnh đề.
C. So sánh giá trị chân lý của hai mệnh đề.
D. Không làm thay đổi giá trị chân lý của mệnh đề.

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

1. Ngụy biện `dốc trượt` (slippery slope fallacy) là gì?

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

2. Phương pháp quy nạp trong logic thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

3. Ngụy biện `lưỡng nan sai` (false dilemma fallacy) là gì?

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

4. Trong logic học, `tính hợp lệ` (validity) và `tính đúng đắn` (soundness) của một lập luận diễn dịch khác nhau như thế nào?

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

5. Ngụy biện `người rơm` (straw man fallacy) xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

6. Phép kéo theo (IF-THEN) trong logic mệnh đề, ký hiệu là `P → Q`, được coi là `Sai` trong trường hợp nào sau đây?

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

7. Trong một lập luận diễn dịch hợp lệ, điều gì đảm bảo rằng nếu tiền đề đúng thì kết luận cũng phải đúng?

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

8. Trong logic học, khái niệm nào dùng để chỉ một chuỗi các mệnh đề được sắp xếp theo một trật tự nhất định, trong đó mệnh đề cuối cùng được suy ra từ các mệnh đề trước đó?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

9. Trong logic học, `lập luận vòng vo` (circular argument) được coi là một lỗi logic vì sao?

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

10. Trong logic học, `mệnh đề phức` là gì?

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

11. Ngụy biện `cá trích lạc hướng` (red herring fallacy) là gì?

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

12. Trong logic học, `phán đoán` (judgment) được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

13. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

14. Trong logic học, `suy luận` (inference) là gì?

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

15. Ngụy biện `kháng lại người có thẩm quyền` (appeal to unqualified authority) là gì?

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

16. Trong logic học, `định nghĩa` (definition) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

17. Trong logic học, `thuật ngữ` (term) được dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

18. Trong logic học, `tiền đề ẩn` (implicit premise) là gì?

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

19. Ngụy biện `lập luận công kích cá nhân` (ad hominem) là loại ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

20. Quy tắc `Modus Ponens` trong logic mệnh đề có dạng như thế nào?

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

21. Quy tắc `Modus Tollens` trong logic mệnh đề có dạng như thế nào?

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

22. Phép kéo theo hai chiều (biconditional - IF AND ONLY IF), ký hiệu `P ↔ Q`, đúng khi nào?

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

23. Trong logic học, `khái niệm` (concept) được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

24. Phép hội (AND) trong logic mệnh đề cho kết quả `Đúng` khi nào?

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

25. Ngụy biện `cầu khẩn lòng thương hại` (appeal to pity) là gì?

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

26. Ngụy biện `ngụy tạo bằng chứng` (burden of proof fallacy) xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

27. Phép tuyển (OR) trong logic mệnh đề cho kết quả `Sai` khi nào?

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

28. Ngụy biện `kháng lại đám đông` (appeal to the people - bandwagon fallacy) là gì?

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

29. Ngụy biện `tấn công vào nguồn gốc` (genetic fallacy) là gì?

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 3

30. Phép phủ định (NOT) trong logic mệnh đề có tác dụng gì?