1. Tình huống nào sau đây được coi là vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng?
A. Sử dụng vũ lực tương xứng để ngăn chặn hành vi xâm phạm.
B. Gây thiệt hại rõ ràng quá mức cần thiết so với hành vi xâm phạm.
C. Phòng vệ khi hành vi xâm phạm chưa xảy ra.
D. Chủ động tấn công trước khi bị xâm phạm.
2. Hành vi nào sau đây cấu thành tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật theo Điều 157 Bộ luật Hình sự?
A. Bắt người phạm tội quả tang.
B. Bắt, giữ hoặc giam người không có căn cứ pháp luật.
C. Giữ người theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Bắt người theo lệnh truy nã.
3. Hành vi nào sau đây cấu thành tội cưỡng đoạt tài sản theo Điều 170 Bộ luật Hình sự?
A. Dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản.
B. Đe dọa sẽ dùng vũ lực hoặc có hành vi khác làm cho người khác tin rằng nếu không giao tài sản thì tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín, tài sản của họ hoặc người thân của họ sẽ bị xâm hại.
C. Lén lút lấy tài sản của người khác.
D. Vay mượn tài sản nhưng không trả đúng hạn.
4. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hình phạt tiền được áp dụng như thế nào?
A. Chỉ áp dụng đối với người phạm tội xâm phạm trật tự công cộng.
B. Chỉ áp dụng đối với người phạm tội về kinh tế.
C. Có thể áp dụng là hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung đối với nhiều loại tội phạm.
D. Chỉ áp dụng đối với người phạm tội ít nghiêm trọng.
5. Hành vi nào sau đây cấu thành tội chống người thi hành công vụ theo Điều 330 Bộ luật Hình sự?
A. Không chấp hành yêu cầu của người thi hành công vụ.
B. Chống đối, cản trở người thi hành công vụ thực hiện nhiệm vụ được giao.
C. Phản ứng lại quyết định của người thi hành công vụ.
D. Góp ý với người thi hành công vụ về cách thức thực hiện nhiệm vụ.
6. Hành vi nào sau đây cấu thành tội trộm cắp tài sản theo Điều 173 Bộ luật Hình sự?
A. Công khai chiếm đoạt tài sản của người khác.
B. Lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác.
C. Sử dụng tài sản của người khác khi chưa được phép.
D. Vô ý làm hư hỏng tài sản của người khác.
7. Hành vi nào sau đây cấu thành tội giết người theo Điều 123 Bộ luật Hình sự?
A. Vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc giao thông.
B. Giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh.
C. Xúi giục hoặc giúp người khác tự sát.
D. Đánh người gây thương tích dẫn đến chết người.
8. Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, hành vi gây thiệt hại cho người tấn công được đánh giá như thế nào?
A. Vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự.
B. Được loại trừ trách nhiệm hình sự.
C. Chỉ phải chịu trách nhiệm dân sự.
D. Được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
9. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, mục đích của hình phạt là gì?
A. Trả thù cho nạn nhân.
B. Trừng trị người phạm tội.
C. Giáo dục người phạm tội và phòng ngừa tội phạm.
D. Bù đắp thiệt hại cho nạn nhân.
10. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi che giấu tội phạm được hiểu như thế nào?
A. Không tố giác tội phạm.
B. Không cung cấp thông tin về tội phạm cho cơ quan điều tra.
C. Hành vi che giấu người phạm tội, dấu vết, tang vật của tội phạm hoặc có hành vi khác cản trở việc điều tra, truy tố, xét xử.
D. Không hợp tác với cơ quan điều tra.
11. Hành vi nào sau đây cấu thành tội cướp tài sản theo Điều 168 Bộ luật Hình sự?
A. Dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc dùng thủ đoạn khác chiếm đoạt tài sản.
B. Lợi dụng sơ hở của người khác để chiếm đoạt tài sản.
C. Vay mượn tài sản nhưng không trả.
D. Chiếm giữ tài sản do người khác đánh rơi.
12. Hành vi nào sau đây không cấu thành tội phạm xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của người khác?
A. Cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho người khác.
B. Giết người.
C. Xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người khác.
D. Phê bình người khác một cách khách quan và có căn cứ.
13. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để được hưởng án treo?
A. Bị xử phạt tù không quá 3 năm.
B. Có nhân thân tốt.
C. Có nơi cư trú rõ ràng.
D. Đã bồi thường toàn bộ thiệt hại gây ra.
14. Tình tiết nào sau đây được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự?
A. Phạm tội có tổ chức.
B. Người phạm tội là người chủ mưu, cầm đầu.
C. Tự nguyện bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả.
D. Phạm tội với động cơ đê hèn.
15. Khi nào thì một người được coi là không có tội?
A. Khi chưa có bản án kết tội của tòa án có hiệu lực pháp luật.
B. Khi đã bị khởi tố nhưng chưa bị truy tố.
C. Khi đã bị truy tố nhưng chưa bị xét xử.
D. Khi có đủ chứng cứ chứng minh người đó không thực hiện hành vi phạm tội.
16. Trong trường hợp một người thực hiện nhiều hành vi phạm tội khác nhau, việc xử lý hình sự sẽ như thế nào?
A. Chỉ bị xét xử về tội nặng nhất.
B. Bị xét xử về tất cả các tội và tổng hợp hình phạt.
C. Chỉ bị xét xử về tội đầu tiên.
D. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án.
17. Trong trường hợp một người phạm tội trong tình trạng say rượu hoặc dùng chất kích thích, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?
A. Được loại trừ hoàn toàn trách nhiệm hình sự.
B. Vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự.
C. Được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
D. Tùy thuộc vào mức độ say rượu hoặc dùng chất kích thích.
18. Hành vi nào sau đây được coi là đồng phạm?
A. Người che giấu tội phạm sau khi tội phạm đã xảy ra.
B. Người không tố giác tội phạm.
C. Những người cố ý cùng thực hiện một tội phạm.
D. Người vô ý gây ra thiệt hại trong khi thực hiện công việc được giao.
19. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào được coi là tái phạm nguy hiểm?
A. Người đã bị kết án về tội ít nghiêm trọng, chưa được xóa án tích lại phạm tội nghiêm trọng.
B. Người đã bị kết án về tội nghiêm trọng, chưa được xóa án tích lại phạm tội ít nghiêm trọng.
C. Người đã bị kết án về tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, chưa được xóa án tích lại phạm tội do cố ý.
D. Người đã bị xử phạt hành chính về hành vi vi phạm pháp luật, sau đó lại thực hiện hành vi phạm tội.
20. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?
A. 05 năm.
B. 10 năm.
C. 15 năm.
D. 20 năm.
21. Hình phạt nào sau đây không phải là hình phạt chính theo quy định của Bộ luật Hình sự?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước một số quyền công dân.
D. Trục xuất.
22. Hành vi nào sau đây cấu thành tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ luật Hình sự?
A. Đưa thông tin sai sự thật về đời tư của người khác.
B. Xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác.
C. Chỉ trích hành vi sai trái của người khác.
D. Bình luận về ngoại hình của người khác.
23. Người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ những tội phạm mà Bộ luật Hình sự có quy định khác?
A. 14 tuổi.
B. 16 tuổi.
C. 18 tuổi.
D. 20 tuổi.
24. Hành vi nào sau đây cấu thành tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật Hình sự?
A. Tố cáo sai sự thật về một người với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
B. Bịa đặt, loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
C. Nhận xét, đánh giá về người khác một cách chủ quan.
D. Không cung cấp thông tin khi được yêu cầu.
25. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây được coi là tội phạm có tính chất côn đồ?
A. Phạm tội do bột phát.
B. Phạm tội do bị kích động.
C. Hành vi hung hăng, ngang ngược, vô cớ hoặc chỉ vì một lý do nhỏ nhặt mà gây gổ, hành hung hoặc xâm phạm sức khỏe người khác.
D. Phạm tội do hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
26. Phân biệt giữa "phạm tội chưa đạt" và "tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội"?
A. Phạm tội chưa đạt là tội phạm đã hoàn thành, còn tự ý nửa chừng chấm dứt là tội phạm chưa hoàn thành.
B. Phạm tội chưa đạt là do nguyên nhân khách quan, còn tự ý nửa chừng chấm dứt là do ý chí chủ quan của người phạm tội.
C. Phạm tội chưa đạt không phải chịu trách nhiệm hình sự, còn tự ý nửa chừng chấm dứt phải chịu trách nhiệm hình sự.
D. Phạm tội chưa đạt và tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội đều phải chịu trách nhiệm hình sự như nhau.
27. Trong các yếu tố cấu thành tội phạm, yếu tố nào thể hiện mặt chủ quan của tội phạm?
A. Hành vi khách quan.
B. Khách thể của tội phạm.
C. Chủ thể của tội phạm.
D. Lỗi của người thực hiện hành vi.
28. Theo Bộ luật Hình sự, thế nào là tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự?
A. Tình trạng người phạm tội không biết hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội.
B. Tình trạng người phạm tội mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác.
C. Tình trạng người phạm tội không đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự.
D. Tình trạng người phạm tội bị ép buộc về tinh thần.
29. Theo quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành, hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?
A. Gây thiệt hại về tài sản do sự kiện bất ngờ.
B. Vi phạm hành chính nhiều lần nhưng chưa bị xử lý.
C. Hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật Hình sự và phải chịu hình phạt.
D. Không thực hiện nghĩa vụ dân sự theo bản án của tòa án.
30. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, người chưa thành niên phạm tội có được hưởng sự khoan hồng hơn so với người thành niên không?
A. Không, người chưa thành niên và người thành niên phạm tội đều bị xử lý như nhau.
B. Có, người chưa thành niên phạm tội được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự và áp dụng các biện pháp giáo dục.
C. Chỉ những người chưa thành niên phạm tội đặc biệt nghiêm trọng mới không được hưởng sự khoan hồng.
D. Chỉ những người chưa thành niên phạm tội lần đầu mới được hưởng sự khoan hồng.