1. Theo Luật Quốc tế, các tổ chức quốc tế có những quyền và nghĩa vụ gì?
A. Các tổ chức quốc tế không có bất kỳ quyền và nghĩa vụ nào.
B. Các tổ chức quốc tế chỉ có những quyền và nghĩa vụ được các quốc gia thành viên trao cho.
C. Các tổ chức quốc tế có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ như một quốc gia.
D. Các tổ chức quốc tế có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
2. Nguyên tắc "chủ quyền thường trực đối với tài nguyên thiên nhiên" có ý nghĩa gì trong Luật Quốc tế?
A. Các quốc gia có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên của mình một cách không hạn chế.
B. Các quốc gia có quyền tự do quyết định cách thức quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên của mình, nhưng phải tuân thủ các nghĩa vụ bảo vệ môi trường.
C. Các quốc gia phải chia sẻ tài nguyên thiên nhiên của mình với các quốc gia khác.
D. Các quốc gia không có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên của mình nếu điều đó gây hại cho môi trường toàn cầu.
3. Hành động nào sau đây cấu thành tội ác diệt chủng theo Luật Quốc tế?
A. Chiến tranh xâm lược.
B. Bất kỳ hành động nào được thực hiện với ý định tiêu diệt, toàn bộ hoặc một phần, một nhóm quốc gia, sắc tộc, chủng tộc hoặc tôn giáo.
C. Tội phạm chiến tranh.
D. Tội ác chống lại loài người.
4. Thế nào là "quyền tài phán phổ quát" trong Luật Quốc tế?
A. Quyền của mọi quốc gia xét xử các tội phạm xảy ra trên lãnh thổ của mình.
B. Quyền của một quốc gia xét xử các cá nhân bị cáo buộc phạm các tội ác nghiêm trọng nhất chống lại cộng đồng quốc tế, bất kể nơi xảy ra tội phạm hay quốc tịch của thủ phạm.
C. Quyền của Liên Hợp Quốc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
D. Quyền của một quốc gia áp dụng luật pháp của mình cho tất cả công dân của mình ở nước ngoài.
5. Thế nào là hành động tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc?
A. Việc sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích kinh tế của một quốc gia ở nước ngoài.
B. Quyền của một quốc gia bị tấn công vũ trang để đáp trả lại hành động tấn công đó cho đến khi Hội đồng Bảo an có biện pháp.
C. Việc sử dụng vũ lực để can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác.
D. Quyền của một quốc gia để tiến hành các cuộc tấn công phủ đầu để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm tàng.
6. Thế nào là "tội ác chống lại loài người" theo Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế?
A. Các hành vi tàn ác được thực hiện như một phần của một cuộc tấn công lan rộng hoặc có hệ thống nhằm vào bất kỳ thường dân nào.
B. Các hành vi vi phạm luật chiến tranh.
C. Các hành vi gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Các hành vi tham nhũng của các quan chức chính phủ.
7. Nội dung cơ bản của "học thuyết Calvo" trong Luật Quốc tế là gì?
A. Các nhà đầu tư nước ngoài có quyền yêu cầu sự bảo vệ ngoại giao từ quốc gia của họ nếu họ bị đối xử bất công ở nước ngoài.
B. Các nhà đầu tư nước ngoài chỉ có thể yêu cầu sự bảo vệ từ các tòa án và cơ quan pháp luật của quốc gia nơi họ đầu tư.
C. Các quốc gia có quyền quốc hữu hóa tài sản của các nhà đầu tư nước ngoài mà không cần bồi thường.
D. Các quốc gia có nghĩa vụ đối xử với các nhà đầu tư nước ngoài như công dân của mình.
8. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, một quốc gia có thể đơn phương hủy bỏ một điều ước quốc tế trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia đó không còn khả năng thực hiện các nghĩa vụ của mình.
B. Khi có sự vi phạm nghiêm trọng điều ước từ phía quốc gia khác.
C. Khi chính phủ của quốc gia đó thay đổi.
D. Khi điều ước đó không còn phù hợp với lợi ích quốc gia.
9. Thế nào là "nguyên tắc phòng ngừa" trong Luật Môi trường quốc tế?
A. Các quốc gia có quyền gây ô nhiễm môi trường nếu điều đó mang lại lợi ích kinh tế.
B. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể khắc phục đối với môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không được sử dụng để trì hoãn các biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm.
C. Các quốc gia phải bồi thường thiệt hại môi trường cho các quốc gia khác.
D. Các quốc gia phải chia sẻ công nghệ môi trường với các quốc gia khác.
10. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia theo Luật Quốc tế?
A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
11. Sự khác biệt chính giữa Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) là gì?
A. ICJ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia, còn ICC xét xử các cá nhân phạm tội ác quốc tế.
B. ICJ có thẩm quyền trên toàn thế giới, còn ICC chỉ có thẩm quyền ở châu Âu.
C. ICJ là một cơ quan của Liên Hợp Quốc, còn ICC là một tổ chức phi chính phủ.
D. ICJ xét xử các vụ án dân sự, còn ICC xét xử các vụ án hình sự.
12. Nguyên tắc "bảo vệ ngoại giao" trong Luật Quốc tế cho phép một quốc gia làm gì?
A. Can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình.
B. Đưa ra yêu sách chống lại một quốc gia khác thay mặt cho công dân của mình bị quốc gia đó gây tổn hại.
C. Sử dụng vũ lực để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình.
13. Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?
A. Hội đồng Bảo an chỉ có vai trò tư vấn cho các quốc gia thành viên.
B. Hội đồng Bảo an có trách nhiệm chính trong việc xác định các mối đe dọa đối với hòa bình, an ninh quốc tế và có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế để duy trì hoặc khôi phục hòa bình.
C. Hội đồng Bảo an chỉ có quyền can thiệp vào các tranh chấp giữa các quốc gia nhỏ.
D. Hội đồng Bảo an phải được sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên trước khi có thể hành động.
14. Các quốc gia có nghĩa vụ gì đối với người tị nạn theo Công ước Geneva về người tị nạn năm 1951?
A. Có quyền trả lại người tị nạn về quốc gia của họ bất cứ lúc nào.
B. Có nghĩa vụ không trả lại người tị nạn về quốc gia nơi họ có nguy cơ bị ngược đãi (nguyên tắc không hồi tố).
C. Có nghĩa vụ cung cấp cho người tị nạn quyền công dân ngay lập tức.
D. Chỉ có nghĩa vụ bảo vệ người tị nạn trong vòng 3 tháng.
15. Khái niệm "chủ quyền quốc gia" trong Luật Quốc tế bao gồm những quyền gì?
A. Quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
B. Quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ của mình và quyền độc lập trong quan hệ quốc tế.
C. Quyền đơn phương thay đổi biên giới quốc gia.
D. Quyền sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp với các quốc gia khác.
16. Sự khác biệt giữa "công nhận de jure" và "công nhận de facto" một quốc gia mới là gì?
A. Công nhận de jure là công nhận chính thức và đầy đủ, trong khi công nhận de facto là công nhận tạm thời và hạn chế.
B. Công nhận de jure là công nhận bởi các quốc gia phương Tây, trong khi công nhận de facto là công nhận bởi các quốc gia đang phát triển.
C. Công nhận de jure là công nhận một chính phủ hợp pháp, trong khi công nhận de facto là công nhận một chính phủ trên thực tế nắm quyền.
D. Công nhận de jure là công nhận một quốc gia có dân chủ, trong khi công nhận de facto là công nhận một quốc gia độc tài.
17. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể thực hiện các biện pháp trả đũa (reprisals) trong trường hợp nào?
A. Để trả đũa bất kỳ hành động không thân thiện nào từ một quốc gia khác.
B. Chỉ sau khi đã sử dụng hết các biện pháp giải quyết tranh chấp hòa bình và để đáp trả một hành vi vi phạm Luật Quốc tế trước đó từ phía quốc gia kia.
C. Để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình ở nước ngoài.
D. Để ngăn chặn một mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia.
18. Thế nào là "jus cogens" trong Luật Quốc tế?
A. Các quy tắc pháp luật quốc tế mà các quốc gia có thể tự do thay đổi.
B. Các quy tắc pháp luật quốc tế mang tính bắt buộc chung, không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào và chỉ có thể được thay thế bằng một quy tắc khác có cùng tính chất.
C. Các quy tắc pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
D. Các quy tắc pháp luật quốc tế chỉ áp dụng trong thời chiến.
19. Thế nào là "quyền tự quyết của các dân tộc" trong Luật Quốc tế?
A. Quyền của mọi dân tộc được thành lập một quốc gia độc lập.
B. Quyền của một dân tộc tự do quyết định chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
C. Quyền của một dân tộc được sử dụng vũ lực để chống lại chính phủ của mình.
D. Quyền của một dân tộc được yêu cầu sự can thiệp quân sự từ các quốc gia khác.
20. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải tôn trọng chủ quyền của nhau.
B. Các điều ước phải được tuân thủ.
C. Các tranh chấp phải được giải quyết bằng biện pháp hòa bình.
D. Các quốc gia có quyền tự vệ chính đáng.
21. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài bao nhiêu hải lý từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
22. Theo Luật Quốc tế, thế nào là "can thiệp nhân đạo"?
A. Việc sử dụng vũ lực của một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia để ngăn chặn hoặc chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng ở một quốc gia khác, mà không có sự đồng ý của chính phủ quốc gia đó.
B. Việc cung cấp viện trợ nhân đạo cho một quốc gia bị thiên tai hoặc xung đột vũ trang.
C. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia vi phạm nhân quyền.
D. Việc đưa các vấn đề nhân quyền ra trước Tòa án Công lý Quốc tế.
23. Theo Luật Quốc tế, thế nào là "vùng tiếp giáp lãnh hải"?
A. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và kéo dài tối đa 24 hải lý tính từ đường cơ sở.
B. Vùng biển nằm trong lãnh hải.
C. Vùng biển thuộc quyền quản lý của Liên Hợp Quốc.
D. Vùng biển thuộc quyền quản lý chung của các quốc gia ven biển.
24. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế được quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
A. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận và các quyết định của tòa án.
B. Các điều ước quốc tế, các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc và các án lệ quốc tế.
C. Tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận và các văn bản pháp luật quốc gia.
D. Các điều ước quốc tế song phương, tập quán khu vực và các học thuyết của các học giả có uy tín.
25. Hệ quả pháp lý của việc một quốc gia vi phạm một điều ước quốc tế là gì?
A. Không có hệ quả pháp lý nào trừ khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua.
B. Quốc gia vi phạm phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại và có nghĩa vụ chấm dứt hành vi vi phạm.
C. Điều ước quốc tế đó tự động chấm dứt hiệu lực.
D. Các quốc gia khác có quyền sử dụng vũ lực để trừng phạt quốc gia vi phạm.
26. Theo Luật Quốc tế, thế nào là "vùng trời quốc tế"?
A. Vùng trời nằm trên lãnh thổ của một quốc gia.
B. Vùng trời nằm trên biển cả.
C. Vùng trời nằm ngoài không phận của bất kỳ quốc gia nào.
D. Vùng trời được quản lý bởi Liên Hợp Quốc.
27. Các biện pháp trừng phạt kinh tế của Liên Hợp Quốc có thể được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Khi một quốc gia không trả nợ cho Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Khi một quốc gia đe dọa hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Khi một quốc gia vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khi một quốc gia phân biệt đối xử với công dân của các quốc gia khác.
28. Nguyên tắc "res judicata" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?
A. Một vấn đề đã được tòa án quốc tế giải quyết thì không thể được đưa ra xét xử lại.
B. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
C. Các quốc gia phải tôn trọng quyền tự quyết của các dân tộc.
D. Các điều ước quốc tế phải được công bố rộng rãi.
29. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ.
B. Xác định biên giới quốc gia mới hình thành sau quá trình giải thực địa.
C. Phân chia tài sản quốc gia sau khi một quốc gia sụp đổ.
D. Điều chỉnh quan hệ thương mại giữa các quốc gia.
30. Điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế được công nhận là một nguồn của Luật Quốc tế là gì?
A. Sự phê chuẩn của tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
B. Thực tiễn chung được các quốc gia thừa nhận như luật (opinio juris).
C. Sự tồn tại của một cơ quan tài phán quốc tế có thẩm quyền giải quyết tranh chấp liên quan.
D. Sự công nhận của ít nhất một nửa số quốc gia trên thế giới.