1. Ai là người có quyền kháng nghị phúc thẩm bản án hoặc quyết định sơ thẩm của Tòa án?
A. Chỉ có Viện kiểm sát.
B. Viện kiểm sát và người bị hại.
C. Viện kiểm sát và bị cáo.
D. Viện kiểm sát, bị cáo, người bị hại và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
2. Trong giai đoạn xét xử, Hội đồng xét xử có trách nhiệm chứng minh tội phạm không?
A. Có, Hội đồng xét xử phải chứng minh tội phạm.
B. Không, trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về Viện kiểm sát.
C. Hội đồng xét xử và Viện kiểm sát cùng có trách nhiệm chứng minh tội phạm.
D. Chỉ khi bị cáo không có người bào chữa.
3. Quyền im lặng của người bị buộc tội được quy định như thế nào trong Luật Tố tụng hình sự?
A. Người bị buộc tội không có quyền im lặng.
B. Người bị buộc tội có quyền im lặng và không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc tội người thân.
C. Người bị buộc tội có quyền im lặng, nhưng Tòa án có thể xem xét việc này như một yếu tố bất lợi cho họ.
D. Người bị buộc tội chỉ có quyền im lặng khi có luật sư bào chữa.
4. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, Thẩm phán có được quyền thay đổi tội danh do Viện kiểm sát truy tố không?
A. Không, Thẩm phán phải xét xử đúng tội danh mà Viện kiểm sát truy tố.
B. Có, Thẩm phán có quyền thay đổi tội danh nếu thấy chứng cứ không phù hợp với tội danh truy tố, nhưng phải trong khung hình phạt tương ứng.
C. Có, Thẩm phán có quyền thay đổi tội danh nếu thấy chứng cứ không phù hợp với tội danh truy tố, và không bị giới hạn bởi khung hình phạt.
D. Có, nhưng chỉ khi được sự đồng ý của Viện kiểm sát.
5. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai có quyền quyết định việc thay đổi người tiến hành tố tụng?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
C. Chánh án Tòa án.
D. Người có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
6. Nguyên tắc suy đoán vô tội được hiểu như thế nào trong Luật Tố tụng hình sự?
A. Người bị buộc tội phải chứng minh mình vô tội.
B. Người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
C. Chỉ áp dụng cho các tội phạm ít nghiêm trọng.
D. Chỉ áp dụng cho người chưa thành niên.
7. Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vắng mặt bị cáo được phép diễn ra?
A. Khi bị cáo không có mặt tại phiên tòa vì lý do sức khỏe.
B. Khi bị cáo bỏ trốn và việc truy nã không có kết quả.
C. Khi bị cáo đang chấp hành hình phạt tù ở một địa phương khác.
D. Khi bị cáo không có người bào chữa.
8. Theo Luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2021, thời hạn tạm giam để điều tra đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là bao lâu?
A. Không quá 12 tháng.
B. Không quá 20 tháng.
C. Không quá 16 tháng.
D. Không quá 24 tháng.
9. Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử sơ thẩm có quyền tuyên một người không có tội?
A. Khi Viện kiểm sát rút toàn bộ cáo trạng.
B. Khi có căn cứ chứng minh người đó không thực hiện hành vi phạm tội.
C. Khi người đó tự thú và ăn năn hối cải.
D. Khi người bị hại xin giảm nhẹ hình phạt.
10. Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở có thể được tiến hành mà không cần có quyết định của Viện kiểm sát hoặc Cơ quan điều tra?
A. Khi có người làm chứng khẳng định có dấu hiệu tội phạm.
B. Khi có căn cứ để cho rằng nếu không khám xét ngay thì đồ vật, tài liệu liên quan đến tội phạm sẽ bị tẩu tán, tiêu hủy.
C. Khi chủ sở hữu chỗ ở đồng ý cho khám xét.
D. Khi nghi phạm đã bị bắt quả tang tại địa điểm khác.
11. Viện kiểm sát có trách nhiệm gì trong hoạt động điều tra vụ án hình sự?
A. Chỉ phê chuẩn các quyết định tố tụng của Cơ quan điều tra.
B. Kiểm sát hoạt động điều tra, đảm bảo tuân thủ pháp luật.
C. Trực tiếp điều tra các vụ án hình sự.
D. Chỉ tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình điều tra.
12. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai có quyền ra lệnh bắt người trong trường hợp khẩn cấp?
A. Chỉ Viện trưởng Viện kiểm sát.
B. Chỉ Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
C. Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp;Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát các cấp;Chỉ huy trưởng vùng Cảnh sát biển.
D. Bất kỳ công dân nào khi phát hiện tội phạm.
13. Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra phải phục hồi điều tra?
A. Khi có tình tiết mới làm thay đổi bản chất vụ án.
B. Khi Viện kiểm sát yêu cầu điều tra bổ sung.
C. Khi người bị hại yêu cầu phục hồi điều tra.
D. Khi có căn cứ cho rằng quyết định đình chỉ điều tra không có căn cứ.
14. Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, khi nào cần có sự tham gia của người chứng kiến?
A. Chỉ khi khám xét chỗ ở.
B. Khi lấy lời khai của người làm chứng.
C. Khi tiến hành các hoạt động điều tra có liên quan đến việc thu thập chứng cứ quan trọng.
D. Trong mọi hoạt động điều tra.
15. Theo Luật Tố tụng hình sự, người nào sau đây KHÔNG được làm người bào chữa?
A. Luật sư.
B. Người đại diện hợp pháp của người bị buộc tội.
C. Cán bộ điều tra.
D. Bào chữa viên nhân dân.
16. Biện pháp ngăn chặn nào sau đây KHÔNG được quy định trong Luật Tố tụng hình sự?
A. Bắt tạm giam.
B. Cấm đi khỏi nơi cư trú.
C. Bảo lãnh.
D. Tước quyền công dân.
17. Trong trường hợp nào sau đây, một vụ án hình sự phải được đình chỉ điều tra?
A. Khi hết thời hạn điều tra mà không chứng minh được hành vi phạm tội của bị can.
B. Khi người bị hại không yêu cầu khởi tố vụ án hình sự.
C. Khi bị can tự nguyện bồi thường thiệt hại cho người bị hại.
D. Khi có sự hòa giải thành công giữa bị can và người bị hại.
18. Thủ tục tố tụng đặc biệt áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội có điểm gì khác biệt so với thủ tục tố tụng thông thường?
A. Không có sự khác biệt.
B. Ưu tiên áp dụng các biện pháp giáo dục, hòa giải;hạn chế áp dụng hình phạt tù.
C. Thời gian điều tra, truy tố, xét xử được rút ngắn.
D. Không được phép xét xử kín.
19. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để khởi tố vụ án hình sự?
A. Có dấu hiệu tội phạm.
B. Đã xác định được người thực hiện hành vi phạm tội.
C. Tin báo, tố giác về tội phạm.
D. Lời khai của người phạm tội.
20. Thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự được tính từ thời điểm nào?
A. Từ ngày Tòa án nhận được cáo trạng và hồ sơ vụ án.
B. Từ ngày khởi tố vụ án.
C. Từ ngày kết thúc điều tra.
D. Từ ngày Viện kiểm sát ra quyết định truy tố.
21. Chứng cứ trong vụ án hình sự được thu thập bằng những cách nào?
A. Chỉ thông qua lời khai của người làm chứng và bị can.
B. Thông qua lời khai, vật chứng, tài liệu, kết luận giám định, và các biện pháp điều tra khác theo quy định của pháp luật.
C. Chỉ thông qua các biện pháp nghiệp vụ của Cơ quan điều tra.
D. Chỉ thông qua kết quả giám định.
22. Tòa án có quyền trả hồ sơ điều tra bổ sung khi nào?
A. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
B. Khi có chứng cứ mới.
C. Khi cần làm rõ thêm các tình tiết của vụ án mà không thể thực hiện tại phiên tòa.
D. Tất cả các trường hợp trên.
23. Người phiên dịch có trách nhiệm gì trong tố tụng hình sự?
A. Chỉ dịch lời khai của bị can.
B. Dịch trung thực, khách quan, đầy đủ nội dung cần dịch.
C. Chỉ dịch các tài liệu liên quan đến vụ án.
D. Chỉ phiên dịch khi có yêu cầu của Tòa án.
24. Khi nào thì việc lấy lời khai của người dưới 18 tuổi phải có người đại diện hoặc thầy giáo, cô giáo tham dự?
A. Chỉ khi người đó là bị can.
B. Trong mọi trường hợp.
C. Chỉ khi người đó là người bị hại.
D. Chỉ khi có yêu cầu của người đó.
25. Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn gì?
A. Chỉ có quyền giữ nguyên bản án sơ thẩm.
B. Có quyền sửa bản án sơ thẩm, hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại hoặc xét xử lại, hoặc đình chỉ vụ án.
C. Chỉ có quyền sửa bản án sơ thẩm để giảm nhẹ hình phạt.
D. Chỉ có quyền hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại.
26. Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ cho thân chủ của mình không?
A. Không, chỉ Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát mới có quyền thu thập chứng cứ.
B. Có, người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ nhưng phải được sự đồng ý của Cơ quan điều tra.
C. Có, người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ theo quy định của pháp luật.
D. Có, nhưng chỉ được thu thập chứng cứ gỡ tội cho thân chủ.
27. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cản trở hoạt động tố tụng?
A. Từ chối cung cấp thông tin cho Cơ quan điều tra.
B. Đe dọa, mua chuộc người làm chứng.
C. Không chấp hành lệnh triệu tập của Tòa án.
D. Tất cả các hành vi trên.
28. Thời hạn tạm giữ được quy định như thế nào trong Luật Tố tụng hình sự?
A. Không quá 12 giờ.
B. Không quá 24 giờ.
C. Không quá 36 giờ.
D. Không quá 72 giờ.
29. Thẩm quyền điều tra của Cơ quan điều tra cấp huyện được quy định như thế nào trong Luật Tố tụng hình sự?
A. Chỉ điều tra các vụ án hình sự về các tội phạm ít nghiêm trọng xảy ra trên địa bàn huyện.
B. Điều tra các vụ án hình sự về các tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng xảy ra trên địa bàn huyện.
C. Điều tra các vụ án hình sự về các tội phạm thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án nhân dân cấp huyện.
D. Điều tra tất cả các vụ án hình sự xảy ra trên địa bàn huyện, không phân biệt mức độ nghiêm trọng.
30. Khi nào thì một người được coi là người bị buộc tội theo Luật Tố tụng hình sự?
A. Khi có tin báo về hành vi phạm tội của người đó.
B. Khi Cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố bị can đối với người đó.
C. Khi Viện kiểm sát ra cáo trạng truy tố người đó.
D. Khi Tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử đối với người đó.