Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing Số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Số

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing Số

1. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép nhà quảng cáo thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ truy cập website?

A. Quảng cáo bài viết (Post Engagement Ads)
B. Quảng cáo video (Video Ads)
C. Quảng cáo Canvas
D. Quảng cáo thu thập khách hàng tiềm năng (Lead Ads)

2. Mục tiêu chính của việc sử dụng hashtag trong Social Media Marketing là gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
B. Phân loại và tăng khả năng hiển thị của nội dung cho những người quan tâm đến chủ đề đó.
C. Tạo ra các cuộc trò chuyện trực tuyến với khách hàng.
D. Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.

3. KPI nào sau đây KHÔNG phải là KPI chính để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Email Marketing?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

4. Phương pháp nào sau đây giúp bạn đo lường hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing?

A. Sử dụng Google Analytics.
B. Theo dõi các chỉ số như Engagement Rate, Reach, Impressions và Conversion Rate.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng email marketing.

5. Trong email marketing, double opt-in là gì?

A. Một email được gửi hai lần cho cùng một người.
B. Quy trình yêu cầu người dùng xác nhận địa chỉ email của họ trước khi được thêm vào danh sách email.
C. Một chiến dịch email được thiết kế để tăng gấp đôi số lượng khách hàng tiềm năng.
D. Một phương pháp để kiểm tra xem một địa chỉ email có hợp lệ hay không.

6. CTR (Click-Through Rate) được tính như thế nào?

A. Số lượt hiển thị / Số lượt nhấp
B. Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị
C. Số lượt chuyển đổi / Số lượt nhấp
D. Số lượt truy cập / Số khách hàng tiềm năng

7. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing số là gì?

A. Tự động tạo ra nội dung marketing.
B. Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên Google Ads.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của một website trên công cụ tìm kiếm Google?

A. Chất lượng nội dung và mức độ liên quan của nội dung.
B. Số lượng backlink từ các website uy tín khác.
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của thương hiệu.

9. Phương pháp nào sau đây giúp bạn xác định những từ khóa mà khách hàng tiềm năng đang sử dụng để tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của bạn trên Google?

A. Sử dụng Google Analytics.
B. Sử dụng Google Search Console và các công cụ nghiên cứu từ khóa (ví dụ: Google Keyword Planner).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
D. Sử dụng email marketing.

10. Mục đích của việc thực hiện A/B testing trong marketing số là gì?

A. Để so sánh hiệu quả của hai chiến dịch marketing khác nhau.
B. Để thử nghiệm hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Để tối ưu hóa ngân sách marketing.

11. Trong Performance Marketing, nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi...

A. Quảng cáo được hiển thị.
B. Người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Người dùng chia sẻ quảng cáo trên mạng xã hội.

12. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), "Quality Score" (Điểm chất lượng) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá chất lượng hình ảnh sử dụng trong quảng cáo.
B. Đánh giá mức độ liên quan và chất lượng của quảng cáo, từ khóa và trang đích.
C. Đánh giá tốc độ tải trang của website.
D. Đánh giá số lượng đối thủ cạnh tranh trong ngành.

13. Trong Google Analytics, "Bounce Rate" thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một mục tiêu cụ thể trên website.
D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên website.

14. Trong Social Media Marketing, Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác) được tính bằng công thức nào?

A. (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ) / Số người tiếp cận
B. Số người theo dõi / Tổng số bài viết
C. Số lượt truy cập website từ mạng xã hội / Tổng số lượt truy cập website
D. Chi phí quảng cáo / Số lượt hiển thị

15. Retargeting (Tiếp thị lại) là gì?

A. Chiến lược nhắm mục tiêu đến khách hàng mới.
B. Chiến lược nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn.
C. Chiến lược tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Chiến lược tạo ra nội dung marketing độc đáo.

16. Trong marketing số, "Attribution Modeling" (Mô hình phân bổ) được sử dụng để làm gì?

A. Để tạo ra các quảng cáo hấp dẫn hơn.
B. Để xác định kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào việc chuyển đổi khách hàng.
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Để dự đoán xu hướng thị trường.

17. Mục tiêu của việc sử dụng "Call to Action" (CTA) trong marketing số là gì?

A. Để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Để khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua ngay, đăng ký, tìm hiểu thêm).
C. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Để cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

18. Marketing Automation (tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả các chiến dịch marketing.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của đội ngũ bán hàng.
D. Tự động tạo ra nội dung marketing chất lượng cao.

19. Mục tiêu của việc xây dựng "Brand Awareness" (Nhận diện thương hiệu) trong marketing số là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Làm cho nhiều người biết đến thương hiệu của bạn hơn.
C. Cải thiện dịch vụ khách hàng.
D. Giảm chi phí marketing.

20. Trong marketing số, thuật ngữ "Evergreen Content" (Nội dung xanh) đề cập đến loại nội dung nào?

A. Nội dung chỉ liên quan đến các sự kiện hiện tại.
B. Nội dung luôn hữu ích và có giá trị theo thời gian, không bị lỗi thời.
C. Nội dung được tạo ra bằng công nghệ AI.
D. Nội dung được chia sẻ nhiều nhất trên mạng xã hội.

21. Chức năng chính của Google Tag Manager là gì?

A. Phân tích dữ liệu website.
B. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) trên website một cách dễ dàng.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo trên Google Ads.

22. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong marketing?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào một chiến dịch marketing.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

23. Content Marketing (Marketing nội dung) tập trung vào việc...

A. Tạo ra các quảng cáo trả phí hấp dẫn.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và hữu ích.
C. Tối ưu hóa website cho các công cụ tìm kiếm.
D. Sử dụng các công cụ tự động hóa để gửi email hàng loạt.

24. Phân tích SWOT được sử dụng trong marketing số để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp hoặc chiến dịch.
C. Xác định đối tượng mục tiêu cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Lập kế hoạch ngân sách marketing.

25. Landing page (Trang đích) là gì?

A. Trang chủ của một website.
B. Một trang web độc lập được thiết kế đặc biệt cho một chiến dịch marketing cụ thể.
C. Một trang web chứa tất cả thông tin về sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Một trang web dùng để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.

26. Trong marketing số, "Customer Persona" (Chân dung khách hàng) là gì?

A. Bản mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng của một doanh nghiệp.
B. Một công cụ để theo dõi hành vi của khách hàng trên website.
C. Một phương pháp để phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Một chiến lược để tăng cường tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.

27. Mục tiêu chính của việc xây dựng một "Marketing Funnel" (Phễu Marketing) là gì?

A. Để tạo ra nhiều nội dung marketing hơn.
B. Để hướng dẫn khách hàng tiềm năng từ khi họ biết đến thương hiệu của bạn cho đến khi họ trở thành khách hàng trung thành.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

28. Trong marketing số, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận thức - Thích thú - Quyết định - Hành động
B. Phân tích - Thích ứng - Quyết định - Áp dụng
C. Nhận biết - Tìm kiếm - Đánh giá - Hành động
D. Chú ý - Quan tâm - Khao khát - Hành động

29. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa những yếu tố nào?

A. Tối ưu hóa cho quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa website và nội dung để xếp hạng cao trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên ứng dụng di động.
D. Tối ưu hóa chi phí cho các chiến dịch quảng cáo hiển thị.

30. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

A. SEO là miễn phí, còn SEM là trả phí.
B. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm.
C. SEO chỉ dành cho website, còn SEM chỉ dành cho mạng xã hội.
D. SEO là chiến lược ngắn hạn, còn SEM là chiến lược dài hạn.

1 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

1. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép nhà quảng cáo thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ truy cập website?

2 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

2. Mục tiêu chính của việc sử dụng hashtag trong Social Media Marketing là gì?

3 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

3. KPI nào sau đây KHÔNG phải là KPI chính để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Email Marketing?

4 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp nào sau đây giúp bạn đo lường hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing?

5 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

5. Trong email marketing, double opt-in là gì?

6 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

6. CTR (Click-Through Rate) được tính như thế nào?

7 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

7. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing số là gì?

8 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của một website trên công cụ tìm kiếm Google?

9 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp nào sau đây giúp bạn xác định những từ khóa mà khách hàng tiềm năng đang sử dụng để tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của bạn trên Google?

10 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

10. Mục đích của việc thực hiện A/B testing trong marketing số là gì?

11 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

11. Trong Performance Marketing, nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi...

12 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

12. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), 'Quality Score' (Điểm chất lượng) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

13. Trong Google Analytics, 'Bounce Rate' thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

14. Trong Social Media Marketing, Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác) được tính bằng công thức nào?

15 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

15. Retargeting (Tiếp thị lại) là gì?

16 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

16. Trong marketing số, 'Attribution Modeling' (Mô hình phân bổ) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

17. Mục tiêu của việc sử dụng 'Call to Action' (CTA) trong marketing số là gì?

18 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

18. Marketing Automation (tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào sau đây?

19 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

19. Mục tiêu của việc xây dựng 'Brand Awareness' (Nhận diện thương hiệu) trong marketing số là gì?

20 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

20. Trong marketing số, thuật ngữ 'Evergreen Content' (Nội dung xanh) đề cập đến loại nội dung nào?

21 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

21. Chức năng chính của Google Tag Manager là gì?

22 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

22. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong marketing?

23 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

23. Content Marketing (Marketing nội dung) tập trung vào việc...

24 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

24. Phân tích SWOT được sử dụng trong marketing số để làm gì?

25 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

25. Landing page (Trang đích) là gì?

26 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

26. Trong marketing số, 'Customer Persona' (Chân dung khách hàng) là gì?

27 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

27. Mục tiêu chính của việc xây dựng một 'Marketing Funnel' (Phễu Marketing) là gì?

28 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

28. Trong marketing số, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

29 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

29. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

30. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?