Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Chiến lược Remarketing∕Retargeting trong quảng cáo tìm kiếm và hiển thị hướng đến đối tượng nào?

A. Khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
B. Khách hàng đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi.
C. Khách hàng trung thành đã mua hàng nhiều lần.
D. Đối thủ cạnh tranh.

2. Công cụ 'Google Keyword Planner′ được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong Marketing Tìm kiếm?

A. Phân tích hiệu suất website trên Google Search.
B. Nghiên cứu từ khóa, tìm kiếm ý tưởng từ khóa mới và ước tính lưu lượng tìm kiếm.
C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên Google Ads.
D. Theo dõi thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.

3. Phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào trong Email Marketing?

A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột (CTR) nhờ gửi nội dung phù hợp hơn đến từng nhóm đối tượng.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý danh sách email.
D. Tăng số lượng người đăng ký email.

4. Chiến lược 'từ khóa đuôi dài′ (long-tail keywords) trong SEO hướng đến mục tiêu gì?

A. Tăng lượng truy cập website nhanh chóng từ khóa chung.
B. Tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu cụ thể và có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Giảm chi phí nghiên cứu từ khóa.
D. Cạnh tranh với các đối thủ lớn trên các từ khóa phổ biến.

5. Phương pháp 'Double Opt-in′ trong Email Marketing giúp đảm bảo điều gì?

A. Tăng tỷ lệ mở email.
B. Xác nhận rằng người đăng ký thực sự muốn nhận email và giảm tỷ lệ email spam.
C. Tối ưu hóa thiết kế email trên thiết bị di động.
D. Phân khúc danh sách email hiệu quả hơn.

6. Trong SEO Off-page, hoạt động xây dựng liên kết (link building) nhằm mục đích chính gì?

A. Tăng tốc độ tải trang website.
B. Cải thiện cấu trúc website.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa từ khóa trong nội dung.

7. SEO (Search Engine Optimization) khác biệt với SEM (Search Engine Marketing) chủ yếu ở điểm nào?

A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, SEM tập trung vào kết quả tự nhiên.
B. SEO là một phần của SEM, bao gồm cả SEM tự nhiên và SEM trả phí.
C. SEO tập trung vào kết quả tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (PPC).
D. SEM chỉ hiệu quả với các công cụ tìm kiếm lớn, SEO hiệu quả với mọi công cụ tìm kiếm.

8. Trong Email Marketing, GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) và các luật tương tự tập trung vào vấn đề gì?

A. Đảm bảo tính thẩm mỹ và thiết kế email chuyên nghiệp.
B. Bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân của người dùng, đặc biệt là liên quan đến việc thu thập và sử dụng email.
C. Tối ưu hóa thời gian gửi email để tăng tỷ lệ mở.
D. Ngăn chặn email bị đánh dấu là spam.

9. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Email Marketing, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ thành công về mặt doanh thu?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).

10. Để cải thiện tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cho quảng cáo PPC, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Tối ưu hóa trang đích (landing page) và trải nghiệm người dùng.
C. Viết tiêu đề và mô tả quảng cáo hấp dẫn, liên quan đến từ khóa tìm kiếm.
D. Mở rộng phạm vi địa lý của quảng cáo.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?

A. Chất lượng và độ liên quan của nội dung.
B. Số lượng liên kết ngược (backlinks) chất lượng.
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.

12. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) so với SEO là gì?

A. Chi phí thấp hơn và hiệu quả lâu dài hơn.
B. Kết quả nhanh chóng và khả năng kiểm soát hiển thị cao hơn.
C. Tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng hơn.
D. Tăng độ tin cậy và uy tín thương hiệu.

13. Email 'transactional′ (giao dịch) thường được kích hoạt bởi hành động nào của người dùng?

A. Đăng ký nhận bản tin.
B. Đặt hàng trực tuyến, khôi phục mật khẩu, hoặc các tương tác cụ thể khác với website∕ứng dụng.
C. Mở email quảng cáo.
D. Chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.

14. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc SEM?

A. Quảng cáo hiển thị hình ảnh trên website.
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm có trả phí (PPC - Pay-Per-Click).
D. Quảng cáo trên email marketing.

15. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để đảm bảo tỷ lệ gửi email thành công (deliverability) cao?

A. Xác thực danh sách email và loại bỏ email không hợp lệ.
B. Sử dụng tiêu đề email gây hiểu lầm hoặc spam.
C. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
D. Gửi email đều đặn và nhất quán.

16. Chỉ số 'Domain Authority′ (DA) và 'Page Authority′ (PA) được sử dụng để đánh giá điều gì trong SEO?

A. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
B. Mức độ tối ưu hóa On-page và Off-page của website.
C. Sức mạnh và khả năng xếp hạng của tên miền và trang web trên công cụ tìm kiếm.
D. Lượng truy cập tự nhiên và tỷ lệ chuyển đổi từ tìm kiếm.

17. Loại email marketing nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và cung cấp giá trị lâu dài cho người đăng ký?

A. Email quảng cáo sản phẩm∕dịch vụ.
B. Email bản tin (Newsletter).
C. Email chào mừng (Welcome email).
D. Email giao dịch (Transactional email).

18. CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing được tính bằng công thức nào?

A. (Số email được mở ∕ Tổng số email gửi) × 100%
B. (Số người nhấp vào liên kết ∕ Số email được mở) × 100%
C. (Số người nhấp vào liên kết ∕ Tổng số email gửi) × 100%
D. (Số email không gửi được ∕ Tổng số email gửi) × 100%

19. Email Marketing Automation (tự động hóa email marketing) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Giảm số lượng email gửi đi.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và gửi email đúng thời điểm dựa trên hành vi người dùng.
C. Tăng chi phí cho chiến dịch email marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người vào quy trình email marketing.

20. Trong Email Marketing, 'A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) thường được sử dụng để kiểm tra yếu tố nào?

A. Tốc độ gửi email.
B. Khả năng email vào hộp thư đến (deliverability).
C. Hiệu quả của các phiên bản khác nhau của tiêu đề email, nội dung, hoặc lời kêu gọi hành động.
D. Số lượng email được gửi đi.

21. Sự khác biệt chính giữa 'SEO mũ trắng′ (White Hat SEO) và 'SEO mũ đen′ (Black Hat SEO) là gì?

A. SEO mũ trắng tập trung vào kỹ thuật, SEO mũ đen tập trung vào nội dung.
B. SEO mũ trắng tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, SEO mũ đen sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
C. SEO mũ trắng dành cho website mới, SEO mũ đen dành cho website cũ.
D. SEO mũ trắng chi phí thấp, SEO mũ đen chi phí cao.

22. Trong SEO On-page, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng liên kết nội bộ (internal links).
B. Mật độ từ khóa chính xác trong nội dung.
C. Trải nghiệm người dùng (UX) và nội dung chất lượng, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa thẻ meta description.

23. Khái niệm 'bounce rate′ trong Email Marketing chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi nhấp vào liên kết trong email.
B. Tỷ lệ email không gửi được đến hộp thư người nhận.
C. Tỷ lệ người dùng đánh dấu email là spam.
D. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký sau khi nhận email.

24. Trong quảng cáo PPC trên Google Ads, 'Quality Score′ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Vị trí hiển thị quảng cáo, chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) và hiệu quả quảng cáo.
C. Thời gian hiển thị quảng cáo.
D. Ngân sách quảng cáo hàng ngày.

25. Trong SEO, 'canonical tag′ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Khắc phục lỗi 404.
C. Tránh trùng lặp nội dung (duplicate content) trên website.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.

26. Trong Email Marketing, tỷ lệ mở email (Open Rate) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ email được gửi thành công vào hộp thư đến.
B. Tỷ lệ người nhận mở email trên tổng số email đã gửi.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký email.

27. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách thụ động.
B. Tiếp cận người dùng khi họ chủ động tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm∕dịch vụ.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thống.

28. Công cụ Google Search Console (trước đây là Google Webmaster Tools) chủ yếu được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Quản lý chiến dịch quảng cáo Google Ads.
B. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ.
C. Theo dõi hiệu suất website trên Google Search, phát hiện lỗi và gửi sơ đồ trang web.
D. Tối ưu hóa nội dung website cho người dùng.

29. Khi một website bị phạt bởi Google (Google penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể là gì?

A. Tăng chi phí quảng cáo PPC.
B. Giảm thứ hạng hoặc biến mất hoàn toàn khỏi kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Giảm lượng truy cập từ mạng xã hội.
D. Mất quyền truy cập vào Google Search Console.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của Email Marketing so với các kênh marketing khác?

A. Chi phí thấp và khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng.
B. Khả năng cá nhân hóa cao và đo lường hiệu quả chi tiết.
C. Tương tác trực tiếp và tức thì với khách hàng.
D. Khả năng lan truyền thông điệp nhanh chóng và rộng rãi như mạng xã hội.

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

1. Chiến lược Remarketing∕Retargeting trong quảng cáo tìm kiếm và hiển thị hướng đến đối tượng nào?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

2. Công cụ `Google Keyword Planner′ được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong Marketing Tìm kiếm?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

3. Phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào trong Email Marketing?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

4. Chiến lược `từ khóa đuôi dài′ (long-tail keywords) trong SEO hướng đến mục tiêu gì?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp `Double Opt-in′ trong Email Marketing giúp đảm bảo điều gì?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

6. Trong SEO Off-page, hoạt động xây dựng liên kết (link building) nhằm mục đích chính gì?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

7. SEO (Search Engine Optimization) khác biệt với SEM (Search Engine Marketing) chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

8. Trong Email Marketing, GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) và các luật tương tự tập trung vào vấn đề gì?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

9. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Email Marketing, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ thành công về mặt doanh thu?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

10. Để cải thiện tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cho quảng cáo PPC, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

12. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) so với SEO là gì?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

13. Email `transactional′ (giao dịch) thường được kích hoạt bởi hành động nào của người dùng?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

14. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc SEM?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để đảm bảo tỷ lệ gửi email thành công (deliverability) cao?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

16. Chỉ số `Domain Authority′ (DA) và `Page Authority′ (PA) được sử dụng để đánh giá điều gì trong SEO?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

17. Loại email marketing nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và cung cấp giá trị lâu dài cho người đăng ký?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

18. CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing được tính bằng công thức nào?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

19. Email Marketing Automation (tự động hóa email marketing) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

20. Trong Email Marketing, `A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) thường được sử dụng để kiểm tra yếu tố nào?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

21. Sự khác biệt chính giữa `SEO mũ trắng′ (White Hat SEO) và `SEO mũ đen′ (Black Hat SEO) là gì?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

22. Trong SEO On-page, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

23. Khái niệm `bounce rate′ trong Email Marketing chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quảng cáo PPC trên Google Ads, `Quality Score′ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

25. Trong SEO, `canonical tag′ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

26. Trong Email Marketing, tỷ lệ mở email (Open Rate) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

27. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

28. Công cụ Google Search Console (trước đây là Google Webmaster Tools) chủ yếu được sử dụng để làm gì trong SEO?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

29. Khi một website bị phạt bởi Google (Google penalty) do vi phạm nguyên tắc SEO, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể là gì?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của Email Marketing so với các kênh marketing khác?