Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch – Nhiễm trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn dịch - Nhiễm trùng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

1. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh
B. Tăng cường miễn dịch bẩm sinh tức thì
C. Kích thích hệ miễn dịch thu được tạo trí nhớ miễn dịch
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh

2. Phản ứng thải ghép tạng là một ví dụ của loại phản ứng miễn dịch nào?

A. Quá mẫn loại I
B. Quá mẫn loại II
C. Quá mẫn loại III
D. Quá mẫn loại IV (và có thể loại II)

3. Điều gì xảy ra với hệ miễn dịch khi cơ thể bị suy dinh dưỡng kéo dài?

A. Hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn
B. Hệ miễn dịch suy yếu, dễ mắc bệnh nhiễm trùng hơn
C. Chỉ có miễn dịch bẩm sinh bị ảnh hưởng, miễn dịch thu được không đổi
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ miễn dịch

4. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian qua tế bào T?

A. Quá mẫn loại I (tức thì)
B. Quá mẫn loại II (trung gian kháng thể)
C. Quá mẫn loại III (phức hợp miễn dịch)
D. Quá mẫn loại IV (chậm)

5. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

A. Phản ứng quá mẫn tức thì (dị ứng)
B. Miễn dịch tế bào chống lại virus
C. Miễn dịch niêm mạc
D. Phản ứng viêm mãn tính

6. Trong phản ứng miễn dịch thứ phát, điều gì xảy ra so với phản ứng miễn dịch sơ cấp?

A. Phản ứng chậm hơn và yếu hơn
B. Phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn
C. Phản ứng tương tự về tốc độ và cường độ
D. Chỉ có phản ứng miễn dịch dịch thể, không có miễn dịch tế bào

7. Cơ chế 'thoát khỏi′ miễn dịch của vi sinh vật là gì?

A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch của vật chủ
B. Ức chế phản ứng viêm
C. Các cơ chế giúp vi sinh vật tránh bị hệ miễn dịch phát hiện và tiêu diệt
D. Tạo ra kháng thể trung hòa chính mình

8. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Truyền huyết thanh chứa kháng thể
C. Kháng thể từ sữa mẹ truyền cho con
D. Cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi khỏi bệnh

9. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào B
D. Đại thực bào

10. Phân tử MHC lớp I và MHC lớp II khác nhau chủ yếu về điều gì?

A. Loại tế bào miễn dịch mà chúng được biểu hiện
B. Cấu trúc protein
C. Loại kháng nguyên mà chúng trình diện và loại tế bào T mà chúng tương tác
D. Vị trí gen mã hóa trên nhiễm sắc thể

11. Chức năng chính của hạch bạch huyết trong hệ miễn dịch là gì?

A. Sản xuất tế bào máu
B. Lọc máu và loại bỏ tế bào hồng cầu già
C. Lọc dịch bạch huyết và là nơi tế bào lympho gặp kháng nguyên
D. Sản xuất hormone điều hòa miễn dịch

12. Cơ chế miễn dịch nào sau đây là **miễn dịch không đặc hiệu**, hoạt động như tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại tác nhân gây bệnh?

A. Miễn dịch tế bào
B. Miễn dịch dịch thể
C. Miễn dịch bẩm sinh
D. Miễn dịch thu được

13. Interferon type I (ví dụ IFN-alpha, IFN-beta) được sản xuất để đáp ứng với loại tác nhân gây bệnh nào và có tác dụng gì?

A. Vi khuẩn; hoạt hóa bổ thể
B. Virus; ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào
C. Ký sinh trùng; hoạt hóa tế bào mast
D. Nấm; kích thích thực bào

14. Cytokine là gì và chúng đóng vai trò gì trong hệ miễn dịch?

A. Kháng thể trung hòa độc tố
B. Protein bề mặt tế bào trình diện kháng nguyên
C. Các phân tử tín hiệu tế bào, điều hòa đáp ứng miễn dịch
D. Enzyme ly giải tế bào

15. Sốt là một phản ứng bảo vệ của cơ thể khi bị nhiễm trùng. Cơ chế nào gây ra sốt?

A. Tăng sản xuất kháng thể
B. Giải phóng cytokine gây sốt (pyrogens) như IL-1 và TNF-alpha
C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
D. Tăng cường thực bào

16. Cơ quan nào sau đây **không** phải là cơ quan lympho thứ phát?

A. Lách
B. Hạch bạch huyết
C. Tuyến ức
D. Mô bạch huyết liên kết với niêm mạc (MALT)

17. Các tế bào đuôi gai (dendritic cells) hoạt động như cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được như thế nào?

A. Sản xuất kháng thể IgM
B. Thực bào tác nhân gây bệnh và trình diện kháng nguyên cho tế bào T
C. Tiết cytokine gây viêm
D. Hoạt hóa tế bào NK

18. Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công thành phần nào của cơ thể?

A. Tác nhân gây bệnh từ bên ngoài
B. Tế bào ung thư
C. Chính các tế bào và mô của cơ thể
D. Tế bào bị nhiễm virus

19. Tác nhân nào sau đây **không** phải là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ung thư

20. Loại kháng thể nào có thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, bảo vệ trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời?

A. IgM
B. IgA
C. IgG
D. IgE

21. Bổ thể là một hệ thống protein huyết tương tham gia vào cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của bổ thể là gì?

A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên
C. Ly giải tế bào đích, tăng cường viêm và opson hóa
D. Hoạt hóa tế bào T gây độc

22. Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch nào và có vai trò gì?

A. Miễn dịch thu được; tạo trí nhớ miễn dịch
B. Miễn dịch bẩm sinh; loại bỏ tác nhân gây bệnh và phục hồi mô
C. Miễn dịch dịch thể; trung hòa độc tố
D. Miễn dịch tế bào; tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh

23. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) khác với tế bào T gây độc như thế nào trong việc tiêu diệt tế bào đích?

A. Tế bào NK cần trình diện kháng nguyên, tế bào T gây độc thì không
B. Tế bào T gây độc hoạt động trong miễn dịch bẩm sinh, tế bào NK trong miễn dịch thu được
C. Tế bào NK nhận diện tế bào đích không đặc hiệu, tế bào T gây độc nhận diện đặc hiệu qua MHC-I
D. Tế bào NK chỉ tiêu diệt tế bào ung thư, tế bào T gây độc chỉ tiêu diệt tế bào nhiễm virus

24. Hiện tượng 'opson hóa′ là gì và nó tăng cường quá trình nào của miễn dịch?

A. Trung hòa độc tố; tăng cường bảo vệ niêm mạc
B. Gắn dấu tác nhân gây bệnh bằng kháng thể hoặc bổ thể; tăng cường thực bào
C. Ly giải tế bào nhiễm bệnh; tăng cường miễn dịch tế bào
D. Hoạt hóa tế bào NK; tăng cường tiêu diệt tế bào ung thư

25. Vai trò của IgA trong miễn dịch niêm mạc là gì?

A. Hoạt hóa bổ thể trên bề mặt niêm mạc
B. Trung hòa tác nhân gây bệnh và ngăn chặn sự bám dính của chúng vào tế bào biểu mô niêm mạc
C. Kích thích phản ứng viêm tại niêm mạc
D. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus tại niêm mạc

26. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

A. Miễn dịch chủ động kéo dài hơn miễn dịch thụ động
B. Miễn dịch thụ động tạo trí nhớ miễn dịch
C. Miễn dịch chủ động chỉ xảy ra tự nhiên, miễn dịch thụ động chỉ xảy ra nhân tạo
D. Miễn dịch thụ động phản ứng nhanh hơn miễn dịch chủ động

27. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào B
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC)

28. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

A. Tế bào B
B. Tế bào T gây độc
C. Tế bào T hỗ trợ (CD4+)
D. Đại thực bào

29. Trong nhiễm trùng, bạch cầu trung tính (neutrophils) đóng vai trò chính nào?

A. Sản xuất kháng thể IgE
B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
C. Thực bào và tiêu diệt vi khuẩn, nấm
D. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus

30. Cơ chế chính của miễn dịch tế bào là gì?

A. Sản xuất kháng thể trung hòa độc tố
B. Tiêu diệt trực tiếp tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư
C. Hoạt hóa bổ thể để ly giải vi khuẩn
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật

1 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

1. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

2 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

2. Phản ứng thải ghép tạng là một ví dụ của loại phản ứng miễn dịch nào?

3 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì xảy ra với hệ miễn dịch khi cơ thể bị suy dinh dưỡng kéo dài?

4 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

4. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian qua tế bào T?

5 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

5. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

6 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

6. Trong phản ứng miễn dịch thứ phát, điều gì xảy ra so với phản ứng miễn dịch sơ cấp?

7 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

7. Cơ chế `thoát khỏi′ miễn dịch của vi sinh vật là gì?

8 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?

9 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

9. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất kháng thể?

10 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

10. Phân tử MHC lớp I và MHC lớp II khác nhau chủ yếu về điều gì?

11 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

11. Chức năng chính của hạch bạch huyết trong hệ miễn dịch là gì?

12 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

12. Cơ chế miễn dịch nào sau đây là **miễn dịch không đặc hiệu**, hoạt động như tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại tác nhân gây bệnh?

13 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

13. Interferon type I (ví dụ IFN-alpha, IFN-beta) được sản xuất để đáp ứng với loại tác nhân gây bệnh nào và có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

14. Cytokine là gì và chúng đóng vai trò gì trong hệ miễn dịch?

15 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

15. Sốt là một phản ứng bảo vệ của cơ thể khi bị nhiễm trùng. Cơ chế nào gây ra sốt?

16 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

16. Cơ quan nào sau đây **không** phải là cơ quan lympho thứ phát?

17 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

17. Các tế bào đuôi gai (dendritic cells) hoạt động như cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được như thế nào?

18 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

18. Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công thành phần nào của cơ thể?

19 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

19. Tác nhân nào sau đây **không** phải là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm?

20 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

20. Loại kháng thể nào có thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, bảo vệ trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời?

21 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

21. Bổ thể là một hệ thống protein huyết tương tham gia vào cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của bổ thể là gì?

22 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

22. Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch nào và có vai trò gì?

23 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

23. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) khác với tế bào T gây độc như thế nào trong việc tiêu diệt tế bào đích?

24 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

24. Hiện tượng `opson hóa′ là gì và nó tăng cường quá trình nào của miễn dịch?

25 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

25. Vai trò của IgA trong miễn dịch niêm mạc là gì?

26 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

26. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

27 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

27. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

28 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

28. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

29 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

29. Trong nhiễm trùng, bạch cầu trung tính (neutrophils) đóng vai trò chính nào?

30 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 3

30. Cơ chế chính của miễn dịch tế bào là gì?