1. Mô thần kinh được cấu tạo từ hai loại tế bào chính: neuron và tế bào thần kinh đệm (neuroglia). Chức năng của tế bào thần kinh đệm là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Hỗ trợ, bảo vệ và dinh dưỡng neuron
C. Co cơ và vận động
D. Bao phủ bề mặt cơ thể
2. Quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) có vai trò gì quan trọng trong phát triển và duy trì mô?
A. Gây viêm và tổn thương mô
B. Loại bỏ tế bào không cần thiết hoặc bị tổn thương, duy trì cân bằng nội môi mô
C. Tăng sinh tế bào một cách không kiểm soát
D. Tạo ra các tế bào ung thư
3. Trong quá trình chuẩn bị mẫu mô để quan sát dưới kính hiển vi, bước 'cố định' (fixation) có mục đích gì?
A. Nhuộm màu các thành phần mô
B. Làm trong suốt mẫu mô
C. Bảo quản cấu trúc mô gần với trạng thái sống, ngăn chặn sự phân hủy sau chết
D. Cắt mẫu mô thành lát mỏng
4. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) khác biệt chính so với kính hiển vi quang học ở điểm nào?
A. TEM sử dụng ánh sáng nhìn thấy, kính hiển vi quang học sử dụng electron
B. TEM có độ phân giải cao hơn nhiều, cho phép quan sát cấu trúc siêu hiển vi của tế bào
C. TEM chỉ quan sát được tế bào sống, kính hiển vi quang học quan sát được tế bào chết
D. TEM tạo ra ảnh màu, kính hiển vi quang học chỉ tạo ảnh đen trắng
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về mô biểu mô?
A. Có nhiều mạch máu
B. Các tế bào liên kết chặt chẽ với nhau
C. Có tính phân cực (mặt đỉnh và mặt đáy)
D. Có khả năng tái tạo cao
6. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?
A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô
7. Tiểu thể Golgi có chức năng chính là gì trong tế bào?
A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid
C. Biến đổi, đóng gói và phân phối protein và lipid
D. Sinh năng lượng ATP
8. Tế bào mast (tế bào dưỡng bào) là một loại tế bào miễn dịch thường trú trong mô liên kết. Chức năng chính của tế bào mast là gì?
A. Thực bào vi khuẩn và mảnh vụn tế bào
B. Sản xuất kháng thể
C. Giải phóng histamine và các chất trung gian gây viêm trong phản ứng dị ứng và viêm
D. Vận chuyển oxy trong máu
9. Chức năng chính của tế bào Schwann là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Hỗ trợ và dinh dưỡng neuron trong hệ thần kinh trung ương
C. Hình thành myelin bao quanh sợi trục thần kinh ngoại biên
D. Thực bào các chất thải và mảnh vụn tế bào trong não
10. Loại bào quan nào chứa enzyme thủy phân và tham gia vào quá trình tiêu hóa nội bào?
A. Lysosome
B. Peroxisome
C. Ribosome
D. Trung thể (Centrosome)
11. Kỹ thuật nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E) được sử dụng phổ biến trong mô học để làm gì?
A. Phát hiện enzyme đặc hiệu trong tế bào
B. Nhuộm màu DNA và RNA trong nhân tế bào
C. Tạo độ tương phản giữa các thành phần tế bào và mô để quan sát dưới kính hiển vi quang học
D. Quan sát cấu trúc siêu hiển vi của tế bào
12. Điều gì xảy ra nếu liên kết khe (gap junctions) bị suy giảm chức năng?
A. Tế bào mất khả năng liên kết cơ học với nhau
B. Sự trao đổi ion và phân tử nhỏ giữa các tế bào bị giảm sút, ảnh hưởng đến sự phối hợp hoạt động
C. Mô trở nên dễ thấm nước hơn
D. Tế bào mất khả năng phân chia
13. Loại biểu mô nào có nhiều lớp tế bào, lớp bề mặt là tế bào dẹt, và có chức năng bảo vệ chống lại sự mài mòn?
A. Biểu mô trụ đơn
B. Biểu mô lát đơn
C. Biểu mô lát tầng
D. Biểu mô chuyển tiếp
14. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của chất nền ngoại bào (ECM)?
A. Nâng đỡ cơ học cho tế bào và mô
B. Điều hòa sự tăng sinh và biệt hóa tế bào
C. Dẫn truyền xung thần kinh
D. Lọc chất thải và vận chuyển chất dinh dưỡng
15. Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Chức năng chính của lớp kép phospholipid là gì?
A. Tạo kênh vận chuyển ion
B. Tạo tính thấm chọn lọc và duy trì sự toàn vẹn cấu trúc màng
C. Nhận diện và liên kết với các phân tử tín hiệu
D. Cung cấp năng lượng cho tế bào
16. Trong mô biểu mô trụ đơn, tế bào hình trụ và chỉ có một lớp tế bào. Vị trí điển hình của loại mô này là ở đâu?
A. Da
B. Lòng mạch máu
C. Ống tiêu hóa (dạ dày, ruột)
D. Đường hô hấp
17. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của mô liên kết?
A. Sợi collagen
B. Sợi elastin
C. Sợi cơ vân
D. Chất nền ngoại bào
18. Sự khác biệt chính giữa cơ vân và cơ trơn là gì?
A. Cơ vân có vân, cơ trơn không vân; cơ vân hoạt động tự chủ, cơ trơn hoạt động theo ý muốn
B. Cơ vân không vân, cơ trơn có vân; cả hai đều hoạt động tự chủ
C. Cơ vân có vân, cơ trơn không vân; cơ vân hoạt động theo ý muốn, cơ trơn hoạt động tự chủ
D. Cả hai đều có vân và hoạt động theo ý muốn
19. Chức năng chính của mô liên kết là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ và vận động
C. Nâng đỡ, kết nối và bảo vệ các mô và cơ quan khác
D. Hấp thụ và bài tiết chất dinh dưỡng
20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của tế bào chất?
A. Ribosome
B. Mitochondria
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất
21. Trong quá trình viêm, bạch cầu trung tính (neutrophils) di chuyển từ mạch máu vào mô bị tổn thương. Quá trình này được gọi là gì?
A. Apoptosis
B. Di cư (diapedesis)
C. Tăng sinh (proliferation)
D. Biệt hóa (differentiation)
22. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra chất nền xương?
A. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
B. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
C. Tế bào xương (Osteocyte)
D. Tế bào sụn (Chondrocyte)
23. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc dẫn truyền thông tin trong hệ thần kinh?
A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào cơ
C. Neuron (Tế bào thần kinh)
D. Tế bào sợi
24. Loại mô cơ nào có vân, hoạt động tự chủ và được tìm thấy ở tim?
A. Cơ vân
B. Cơ trơn
C. Cơ tim
D. Cơ xương
25. Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất nhỏ đi qua trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác?
A. Liên kết chặt chẽ (Tight junctions)
B. Liên kết neo (Adherens junctions)
C. Liên kết khe (Gap junctions)
D. Desmosomes
26. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
27. Loại tuyến nào tiết ra sản phẩm vào máu, không qua ống dẫn?
A. Tuyến ngoại tiết
B. Tuyến nội tiết
C. Tuyến pha
D. Tuyến nước bọt
28. Loại sợi protein nào tạo nên vi sợi (microfilaments) trong tế bào chất và tham gia vào vận động tế bào và thay đổi hình dạng tế bào?
A. Actin
B. Tubulin
C. Collagen
D. Keratin
29. Mô nào sau đây có chức năng chính là co rút để tạo ra lực và vận động?
A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
30. Loại sụn nào có độ bền kéo cao và được tìm thấy ở đĩa đệm cột sống và sụn chêm khớp gối?
A. Sụn trong
B. Sụn chun
C. Sụn sợi
D. Sụn xương