1. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm định giả thuyết trong nghiên cứu khoa học?
A. Chứng minh rằng giả thuyết là đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết.
C. Đánh giá mức độ bằng chứng ủng hộ hoặc chống lại giả thuyết.
D. Tìm kiếm các bằng chứng ủng hộ giả thuyết.
2. Trong quá trình phản biện khoa học (peer review), vai trò của người phản biện là gì?
A. Quảng bá kết quả nghiên cứu đến công chúng.
B. Đánh giá tính chính xác, khách quan, và giá trị khoa học của một bài báo trước khi công bố.
C. Hỗ trợ tác giả chỉnh sửa và hoàn thiện bài báo.
D. Quyết định việc bài báo có được công bố hay không.
3. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu khoa học liên ngành?
A. Nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến sản lượng lúa gạo.
B. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của một triều đại phong kiến.
C. Nghiên cứu về cấu trúc gen của một loài thực vật.
D. Nghiên cứu về hiệu quả của một loại thuốc mới.
4. Khi nào thì việc sử dụng nghiên cứu trường hợp (case study) là phù hợp?
A. Khi cần thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng.
B. Khi muốn khám phá sâu sắc một hiện tượng phức tạp trong một bối cảnh cụ thể.
C. Khi cần so sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu khác.
D. Khi muốn kiểm chứng một giả thuyết đã được thiết lập.
5. Giá trị của việc công bố kết quả nghiên cứu khoa học là gì?
A. Tăng thu nhập cho nhà nghiên cứu.
B. Chia sẻ kiến thức, đóng góp vào sự phát triển của khoa học và công nghệ.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà nghiên cứu.
D. Nâng cao vị thế xã hội của nhà nghiên cứu.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?
A. Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính.
B. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí uy tín.
C. Loại bỏ mọi yếu tố chủ quan và thành kiến của nhà nghiên cứu.
D. Thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng nghiên cứu.
7. Trong các loại hình nghiên cứu khoa học sau, loại hình nào tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể, mang tính ứng dụng cao?
A. Nghiên cứu cơ bản.
B. Nghiên cứu ứng dụng.
C. Nghiên cứu lý thuyết.
D. Nghiên cứu tổng quan.
8. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (cả định tính và định lượng) là phù hợp?
A. Khi nhà nghiên cứu chỉ có kinh nghiệm với một trong hai phương pháp.
B. Khi mục tiêu nghiên cứu đòi hỏi sự kết hợp giữa việc khám phá sâu sắc các khía cạnh của vấn đề và đo lường, thống kê các dữ liệu.
C. Khi không có đủ thời gian và nguồn lực để thực hiện một nghiên cứu chuyên sâu.
D. Khi kết quả nghiên cứu định tính và định lượng mâu thuẫn với nhau.
9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính giá trị (validity) của một công cụ đo lường?
A. Kiểm tra độ tin cậy (reliability).
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. So sánh với một tiêu chuẩn đã được công nhận.
D. Phân tích hồi quy (regression analysis).
10. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của học sinh, yếu tố nào sau đây có thể là một biến số kiểm soát?
A. Phương pháp giảng dạy mới.
B. Kết quả học tập của học sinh.
C. Trình độ học vấn của giáo viên.
D. Mức độ yêu thích môn học của học sinh.
11. Đâu là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến con người?
A. Bảo mật thông tin cá nhân của đối tượng nghiên cứu.
B. Công bố kết quả nghiên cứu một cách nhanh chóng.
C. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu phức tạp.
D. Tuyển chọn đối tượng nghiên cứu một cách ngẫu nhiên.
12. Đâu là một trong những hạn chế của phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi?
A. Khó thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
C. Khó kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.
D. Người trả lời có thể không trung thực hoặc không hiểu rõ câu hỏi.
13. Điều gì sau đây là một ví dụ về sai lệch trong nghiên cứu khoa học?
A. Sử dụng các phương pháp thống kê phù hợp để phân tích dữ liệu.
B. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách trung thực và khách quan.
C. Lựa chọn mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể.
D. Công bố các hạn chế của nghiên cứu.
14. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp xã hội, nhóm nào nhận được chương trình can thiệp?
A. Nhóm đối chứng.
B. Nhóm thực nghiệm.
C. Nhóm ngẫu nhiên.
D. Nhóm mục tiêu.
15. Điều gì sau đây là một ví dụ về nghiên cứu định tính?
A. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng bằng bảng hỏi.
B. Phỏng vấn sâu những người vô gia cư để tìm hiểu về trải nghiệm của họ.
C. Thống kê tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm.
D. Đo lường chiều cao và cân nặng của trẻ em để đánh giá tình trạng dinh dưỡng.
16. Trong nghiên cứu định lượng, biến số nào được nhà nghiên cứu tác động hoặc thay đổi để quan sát ảnh hưởng của nó lên biến số khác?
A. Biến số phụ thuộc.
B. Biến số độc lập.
C. Biến số kiểm soát.
D. Biến số trung gian.
17. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo là quan trọng trong nghiên cứu khoa học?
A. Để tăng số lượng trang của báo cáo nghiên cứu.
B. Để tránh đạo văn và thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác.
C. Để làm cho báo cáo nghiên cứu trông chuyên nghiệp hơn.
D. Để gây ấn tượng với người đọc.
18. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khả thi của một đề tài nghiên cứu?
A. Đề tài phải có tính mới và độc đáo.
B. Đề tài phải phù hợp với sở thích của nhà nghiên cứu.
C. Đề tài phải có đủ nguồn lực (thời gian, kinh phí, dữ liệu) để thực hiện.
D. Đề tài phải được các nhà khoa học khác đánh giá cao.
19. Đâu là vai trò của tổng quan tài liệu trong một nghiên cứu khoa học?
A. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
B. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
C. Đề xuất các phương pháp nghiên cứu mới.
D. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đó.
20. Thế nào là đạo văn trong nghiên cứu khoa học?
A. Sử dụng ý tưởng của người khác mà không trích dẫn nguồn.
B. Trình bày kết quả nghiên cứu của mình một cách sáng tạo.
C. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau.
D. Hợp tác với các nhà nghiên cứu khác.
21. Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào sau đây thường được trình bày ở phần "Phương pháp nghiên cứu"?
A. Kết quả nghiên cứu.
B. Tổng quan tài liệu.
C. Mô tả chi tiết về cách thức thu thập và phân tích dữ liệu.
D. Kết luận và khuyến nghị.
22. Một nhà nghiên cứu quan sát thấy rằng những người thường xuyên tập thể dục có xu hướng ít bị bệnh tim mạch hơn. Để kết luận rằng tập thể dục giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, nhà nghiên cứu cần làm gì?
A. Thực hiện một nghiên cứu mô tả để thống kê số lượng người tập thể dục và số người mắc bệnh tim mạch.
B. Thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm, trong đó một nhóm người được yêu cầu tập thể dục thường xuyên và một nhóm khác không, sau đó so sánh tỷ lệ mắc bệnh tim mạch giữa hai nhóm.
C. Tìm kiếm các nghiên cứu khác có kết quả tương tự.
D. Phỏng vấn những người tập thể dục để tìm hiểu về lợi ích của việc tập thể dục.
23. Trong một nghiên cứu khoa học, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?
A. Xác định chi phí của nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính đại diện của mẫu và độ tin cậy của kết quả.
C. Xác định thời gian thực hiện nghiên cứu.
D. Đảm bảo tính khách quan của nghiên cứu.
24. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp phân tích nội dung (content analysis) là phù hợp?
A. Khi cần thu thập dữ liệu từ các cuộc phỏng vấn sâu.
B. Khi cần phân tích các văn bản, hình ảnh, hoặc các phương tiện truyền thông khác để tìm ra các chủ đề, mô hình, hoặc xu hướng.
C. Khi cần thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Khi cần so sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu khác.
25. Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích trong nghiên cứu khoa học?
A. Nhà nghiên cứu công bố kết quả nghiên cứu trên một tạp chí khoa học uy tín.
B. Nhà nghiên cứu nhận tài trợ từ một công ty có lợi ích liên quan đến kết quả nghiên cứu.
C. Nhà nghiên cứu hợp tác với các nhà khoa học khác để thực hiện nghiên cứu.
D. Nhà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu.
26. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp phân tích hồi quy (regression analysis) là phù hợp?
A. Khi cần so sánh trung bình của hai nhóm.
B. Khi cần mô tả đặc điểm của một mẫu nghiên cứu.
C. Khi cần xác định mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
D. Khi cần phân tích các văn bản để tìm ra các chủ đề.
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính trong nghiên cứu khoa học?
A. Thống kê mô tả.
B. Phân tích hồi quy.
C. Phỏng vấn sâu.
D. Kiểm định giả thuyết.
28. Một nghiên cứu có độ tin cậy cao nghĩa là gì?
A. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau.
B. Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà khoa học uy tín.
C. Kết quả nghiên cứu ổn định và nhất quán khi được thực hiện lặp lại.
D. Nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích thống kê phức tạp.
29. Trong nghiên cứu khoa học, thế nào là một định nghĩa thao tác (operational definition)?
A. Một định nghĩa trừu tượng về một khái niệm.
B. Một định nghĩa dựa trên ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
C. Một định nghĩa cụ thể về cách một khái niệm sẽ được đo lường hoặc quan sát trong nghiên cứu.
D. Một định nghĩa được sử dụng trong tất cả các nghiên cứu khoa học.
30. Đâu là điểm khác biệt chính giữa giả thuyết nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu?
A. Giả thuyết nghiên cứu mang tính chủ quan, còn câu hỏi nghiên cứu mang tính khách quan.
B. Giả thuyết nghiên cứu là một khẳng định dự kiến về mối quan hệ giữa các biến, còn câu hỏi nghiên cứu là một câu hỏi cần được trả lời.
C. Giả thuyết nghiên cứu được sử dụng trong nghiên cứu định tính, còn câu hỏi nghiên cứu được sử dụng trong nghiên cứu định lượng.
D. Giả thuyết nghiên cứu luôn đúng, còn câu hỏi nghiên cứu có thể đúng hoặc sai.