Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Xác định xuất xứ hàng hóa.
B. Tính thuế suất thuế nhập khẩu và xuất khẩu.
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa.
D. Thống kê số lượng hàng hóa.
2. Trong các loại hình kiểm tra hải quan, hình thức kiểm tra nào có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Kiểm tra выборочно (chọn lọc).
3. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu được phép trì hoãn việc nộp thuế?
A. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính tạm thời.
B. Khi hàng hóa chưa bán được.
C. Khi được cơ quan hải quan cho phép bảo lãnh thuế.
D. Khi doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ pháp luật hải quan tốt.
4. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu thông thường là khi nào?
A. Trước khi mở tờ khai hải quan.
B. Trước khi thông quan hàng hóa.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Sau khi hàng hóa đã được bán trên thị trường.
5. Thời hạn lưu giữ hồ sơ hải quan theo quy định hiện hành là bao lâu?
A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. 10 năm.
6. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'Thông quan′ có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa đã được xếp lên tàu∕máy bay.
B. Hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan và được phép nhập khẩu∕xuất khẩu.
C. Hàng hóa đã được kiểm tra thực tế.
D. Hàng hóa đã nộp đủ thuế.
7. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thường bắt đầu từ công đoạn nào?
A. Mở tờ khai hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Nộp hồ sơ hải quan.
D. Thông quan hàng hóa.
8. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất, hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan hải quan trong thời gian nào?
A. Ngay lập tức khi phát hiện.
B. Trong vòng 24 giờ kể từ khi phát hiện.
C. Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi phát hiện.
D. Không cần thông báo cho cơ quan hải quan.
9. Loại hình thuế nào sau đây KHÔNG phải là thuế xuất nhập khẩu?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
10. Rủi ro nào sau đây là KHÔNG phải là rủi ro trong nghiệp vụ hải quan?
A. Gian lận thương mại, trốn thuế.
B. Chậm trễ trong quá trình thông quan.
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Vi phạm các quy định về kiểm dịch.
11. Biện pháp kiểm soát hải quan nào sau đây được áp dụng trước khi hàng hóa đến cửa khẩu?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Giám sát hải quan.
D. Phân tích thông tin và quản lý rủi ro.
12. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp mới thành lập.
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa.
C. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí doanh nghiệp ưu tiên.
13. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?
A. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Tính thuế xuất nhập khẩu.
C. Khai báo thông tin hàng hóa với cơ quan hải quan.
D. Xin giấy phép xuất nhập khẩu.
14. Chế độ 'Quản lý rủi ro′ trong hải quan được áp dụng nhằm mục tiêu chính nào?
A. Tăng cường kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Tập trung nguồn lực vào kiểm soát các lô hàng có rủi ro cao.
C. Giảm thiểu số lượng tờ khai hải quan phải kiểm tra.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho tất cả các doanh nghiệp.
15. Nguyên tắc 'Tuân thủ tự nguyện′ trong hải quan khuyến khích điều gì ở doanh nghiệp?
A. Tự động khai báo và nộp thuế.
B. Chủ động tuân thủ pháp luật hải quan và hợp tác với cơ quan hải quan.
C. Tự kiểm tra và đánh giá mức độ tuân thủ của doanh nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Lợi ích chính của việc áp dụng 'Hải quan số' trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Giảm biên chế nhân viên hải quan.
B. Tăng cường kiểm soát chống buôn lậu.
C. Giảm thời gian và chi phí thông quan, tạo thuận lợi thương mại.
D. Nâng cao trình độ nghiệp vụ của cán bộ hải quan.
17. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan?
A. Kiểm tra chứng từ kế toán của doanh nghiệp.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan tại chi cục hải quan.
C. Đối chiếu thông tin tờ khai hải quan với dữ liệu thực tế.
D. Kiểm tra kho hàng của doanh nghiệp.
18. Khái niệm 'Luồng xanh′ trong thủ tục hải quan nhằm mục đích gì?
A. Ưu tiên thông quan cho hàng hóa tươi sống.
B. Tạo thuận lợi cho hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp ưu tiên.
C. Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa.
D. Kiểm soát chặt chẽ hàng hóa có rủi ro cao.
19. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Tờ khai trị giá' được sử dụng khi nào?
A. Khi xuất khẩu hàng hóa.
B. Khi nhập khẩu hàng hóa và trị giá khai báo có nghi vấn.
C. Khi hàng hóa thuộc diện miễn thuế.
D. Khi hàng hóa quá cảnh.
20. Giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
A. Giá CIF tại cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Giá FOB tại cửa khẩu xuất.
C. Giá thị trường trong nước.
D. Giá do người nhập khẩu tự khai báo.
21. Đâu là vai trò của 'đại lý hải quan′ trong hoạt động xuất nhập khẩu?
A. Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Thay mặt doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan.
C. Quyết định giá trị hải quan của hàng hóa.
D. Cấp giấy phép xuất nhập khẩu.
22. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Manifest′ là chứng từ gì?
A. Tờ khai hải quan.
B. Bản lược khai hàng hóa.
C. Hóa đơn thương mại.
D. Giấy chứng nhận chất lượng.
23. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu trong lĩnh vực hải quan?
A. Khai sai mã HS dẫn đến thiếu thuế.
B. Nhập khẩu hàng hóa không có giấy phép khi pháp luật yêu cầu.
C. Xuất khẩu hàng hóa chậm so với thời hạn quy định.
D. Nhập khẩu hàng hóa đã qua sử dụng.
24. Mục đích của việc kiểm tra xuất xứ hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Xác định chất lượng hàng hóa.
B. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Áp dụng đúng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại.
D. Ngăn chặn hàng giả, hàng nhái.
25. Trong trường hợp phát hiện sai phạm về khai báo hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây ĐẦU TIÊN?
A. Phạt tiền.
B. Tạm giữ hàng hóa.
C. Yêu cầu khai bổ sung thông tin.
D. Khởi tố hình sự.
26. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
D. Phiếu đóng gói (Packing List).
27. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với quyết định xử phạt vi phạm hành chính của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Không có quyền gì, phải chấp hành quyết định.
B. Khiếu nại hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.
C. Đề nghị cơ quan hải quan xem xét lại quyết định.
D. Yêu cầu giảm mức phạt.
28. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử, chữ ký số được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa thông tin tờ khai hải quan.
B. Xác thực danh tính người khai hải quan và tính pháp lý của tờ khai.
C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu hải quan.
D. Lưu trữ hồ sơ hải quan điện tử.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian thông quan hàng hóa?
A. Mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.
B. Sự đầy đủ và chính xác của hồ sơ hải quan.
C. Loại hình và số lượng hàng hóa.
D. Giá trị lô hàng.
30. Trong nghiệp vụ hải quan, 'C∕O′ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customs Operation.
B. Certificate of Origin.
C. Customs অফিসার.
D. Customs Organization.