Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

1. Điều kiện thương mại nào trong Incoterms 2020 quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng đi?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. FAS (Free Alongside Ship)
D. EXW (Ex Works)

2. Phương thức thanh toán 'Nhờ thu chứng từ' (Documentary Collection) có ưu điểm gì so với phương thức 'Thư tín dụng′ (L∕C)?

A. An toàn hơn cho người bán.
B. Đơn giản và chi phí thấp hơn.
C. Thanh toán nhanh chóng hơn.
D. Linh hoạt hơn về điều khoản thanh toán.

3. Trong thanh toán quốc tế, 'Red Clause L∕C′ (Thư tín dụng điều khoản đỏ) có đặc điểm gì?

A. Yêu cầu người xuất khẩu phải xuất trình vận đơn gốc.
B. Cho phép người xuất khẩu ứng trước một phần tiền hàng trước khi giao hàng.
C. Quy định thời hạn thanh toán ngay khi xuất trình chứng từ.
D. Sử dụng màu mực đỏ để in các điều khoản đặc biệt.

4. Trong nghiệp vụ nhập khẩu, 'Debit Note′ (Giấy báo nợ) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Người bán thông báo cho người mua về việc giao hàng.
B. Người mua thông báo cho người bán về việc thanh toán tiền hàng.
C. Người bán điều chỉnh giảm số tiền nợ cho người mua (ví dụ do giảm giá).
D. Người bán điều chỉnh tăng số tiền nợ cho người mua (ví dụ do phát sinh chi phí).

5. Loại hình hợp đồng ngoại thương nào mà giá cả hàng hóa được xác định tại thời điểm giao hàng thực tế, thay vì tại thời điểm ký kết hợp đồng?

A. Hợp đồng mua bán kỳ hạn (Forward Contract).
B. Hợp đồng mua bán theo giá cố định (Fixed Price Contract).
C. Hợp đồng mua bán theo giá điều chỉnh (Adjustable Price Contract).
D. Hợp đồng mua bán theo giá thả nổi (Floating Price Contract).

6. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, 'Bill of Exchange′ (Hối phiếu) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Xác nhận quyền sở hữu hàng hóa
B. Yêu cầu thanh toán tiền hàng
C. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
D. Khai báo giá trị hàng hóa với hải quan

7. Quy trình kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu thường bao gồm các bước chính nào?

A. Khai báo hải quan, kiểm tra chứng từ, kiểm tra thực tế hàng hóa, và thông quan.
B. Kiểm tra chất lượng, kiểm tra số lượng, kiểm tra giá cả, và thông quan.
C. Khai báo hải quan, nộp thuế, kiểm tra thực tế hàng hóa, và thông quan.
D. Kiểm tra chứng từ, kiểm tra xuất xứ, kiểm tra nhãn mác, và thông quan.

8. Trong trường hợp sử dụng phương thức thanh toán L∕C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?

A. Ngân hàng của người nhập khẩu (ngân hàng mở L∕C)
B. Ngân hàng của người xuất khẩu (ngân hàng thông báo L∕C)
C. Ngân hàng trung gian do hai bên chỉ định
D. Bất kỳ ngân hàng nào được người xuất khẩu yêu cầu

9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ logistics trong kinh doanh xuất nhập khẩu?

A. Vận chuyển hàng hóa từ kho người bán đến kho người mua
B. Lưu kho và quản lý hàng hóa tại các điểm trung chuyển
C. Đàm phán giá cả và điều khoản thanh toán với nhà cung cấp
D. Làm thủ tục hải quan và các giấy tờ liên quan đến xuất nhập khẩu

10. Biện pháp 'Tự vệ thương mại′ (Trade remedies) KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duty).
B. Thuế chống trợ cấp (Countervailing duty).
C. Thuế quan ưu đãi đặc biệt (Preferential tariff).
D. Biện pháp tự vệ chính đáng (Safeguard measures).

11. Để xác định trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu theo phương pháp 'Giá trị giao dịch′, cơ sở chính được sử dụng là?

A. Giá CIF tại cảng nhập khẩu.
B. Giá FOB tại cảng xuất khẩu.
C. Giá thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
D. Giá tham khảo do cơ quan hải quan công bố.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển?

A. Giá nhiên liệu.
B. Loại hàng hóa và khối lượng vận chuyển.
C. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
D. Tuyến đường vận chuyển và khoảng cách.

13. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu ủy thác, bên nhận ủy thác xuất khẩu chịu trách nhiệm chính về?

A. Chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
B. Nguồn vốn để thực hiện hợp đồng xuất khẩu.
C. Thực hiện các thủ tục xuất khẩu và giao hàng.
D. Tìm kiếm thị trường và khách hàng nước ngoài.

14. Khiếu nại về chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế thường dựa trên chứng từ nào sau đây?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality).
D. Phiếu đóng gói (Packing List).

15. Trong điều kiện CIF Incoterms, trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào?

A. Người mua
B. Người bán
C. Cả người mua và người bán cùng chia sẻ
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng

16. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

A. Xác định chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa.
B. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
C. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu về an toàn và vệ sinh.
D. Xác nhận số lượng và trọng lượng hàng hóa.

17. Trong nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, Incoterms được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Xác định luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán.
B. Quy định chi tiết về chất lượng và số lượng hàng hóa.
C. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình giao hàng.
D. Đảm bảo thanh toán quốc tế được thực hiện an toàn và đúng hạn.

18. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, 'General Average′ (Tổn thất chung) là gì?

A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa do thiên tai.
B. Tổn thất bộ phận hàng hóa do tai nạn.
C. Tổn thất do chủ tàu gây ra cho hàng hóa.
D. Tổn thất do hành động cố ý hy sinh một bộ phận tài sản chung để cứu tàu và hàng hóa khỏi nguy hiểm chung.

19. Trong điều kiện DDP Incoterms, người bán chịu trách nhiệm cao nhất vì phải giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua và?

A. Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được thông quan nhập khẩu.
B. Mua bảo hiểm cho lô hàng đến địa điểm chỉ định của người mua.
C. Chịu trách nhiệm bốc dỡ hàng hóa tại địa điểm chỉ định của người mua.
D. Thanh toán thuế xuất khẩu tại nước xuất khẩu.

20. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
C. Rủi ro tín dụng của ngân hàng
D. Rủi ro chính trị và kinh tế

21. Rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm biện pháp nào sau đây?

A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
C. Thuế nhập khẩu
D. Giấy phép nhập khẩu

22. Chứng từ nào sau đây là bằng chứng xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu và người vận chuyển đã nhận hàng để vận chuyển?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate)

23. Điều kiện Incoterms nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn giảm thiểu tối đa trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng?

A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. FOB (Free On Board)
D. EXW (Ex Works)

24. Trong quy trình xuất nhập khẩu, 'Booking Note′ (Giấy lưu cước tàu) được sử dụng để?

A. Khai báo hải quan điện tử.
B. Đặt chỗ vận chuyển hàng hóa với hãng tàu hoặc hãng hàng không.
C. Xin giấy phép xuất nhập khẩu.
D. Thanh toán phí vận chuyển.

25. Khi xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào được khuyến khích sử dụng đầu tiên vì tính linh hoạt và ít tốn kém?

A. Tố tụng tại tòa án quốc tế
B. Trọng tài thương mại quốc tế
C. Thương lượng và hòa giải
D. Áp dụng biện pháp trừng phạt thương mại

26. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro nào?

A. Sử dụng đồng tiền thanh toán là đồng tiền mạnh và ổn định.
B. Mua bảo hiểm rủi ro tỷ giá.
C. Ký kết hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
D. Tất cả các biện pháp trên.

27. Trong nghiệp vụ xuất khẩu, 'Proforma Invoice′ (Hóa đơn chiếu lệ) được lập trước khi?

A. Giao hàng cho người mua.
B. Mở thư tín dụng (L∕C).
C. Ký kết hợp đồng mua bán.
D. Thanh toán tiền hàng.

28. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)

29. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và không yêu cầu số lượng lớn?

A. Đường biển
B. Đường hàng không
C. Đường bộ
D. Đường sắt

30. Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế được xem là an toàn nhất cho người bán, nhưng lại kém an toàn nhất cho người mua?

A. Thư tín dụng (L∕C)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
D. Ghi sổ (Open Account)

1 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

1. Điều kiện thương mại nào trong Incoterms 2020 quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng đi?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

2. Phương thức thanh toán `Nhờ thu chứng từ` (Documentary Collection) có ưu điểm gì so với phương thức `Thư tín dụng′ (L∕C)?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

3. Trong thanh toán quốc tế, `Red Clause L∕C′ (Thư tín dụng điều khoản đỏ) có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

4. Trong nghiệp vụ nhập khẩu, `Debit Note′ (Giấy báo nợ) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

5. Loại hình hợp đồng ngoại thương nào mà giá cả hàng hóa được xác định tại thời điểm giao hàng thực tế, thay vì tại thời điểm ký kết hợp đồng?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

6. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, `Bill of Exchange′ (Hối phiếu) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

7. Quy trình kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu thường bao gồm các bước chính nào?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

8. Trong trường hợp sử dụng phương thức thanh toán L∕C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ logistics trong kinh doanh xuất nhập khẩu?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

10. Biện pháp `Tự vệ thương mại′ (Trade remedies) KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

11. Để xác định trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu theo phương pháp `Giá trị giao dịch′, cơ sở chính được sử dụng là?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

13. Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu ủy thác, bên nhận ủy thác xuất khẩu chịu trách nhiệm chính về?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

14. Khiếu nại về chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế thường dựa trên chứng từ nào sau đây?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

15. Trong điều kiện CIF Incoterms, trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

16. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

17. Trong nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, Incoterms được sử dụng với mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

18. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, `General Average′ (Tổn thất chung) là gì?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

19. Trong điều kiện DDP Incoterms, người bán chịu trách nhiệm cao nhất vì phải giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua và?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

20. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro trong thanh toán quốc tế?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

21. Rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm biện pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

22. Chứng từ nào sau đây là bằng chứng xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu và người vận chuyển đã nhận hàng để vận chuyển?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

23. Điều kiện Incoterms nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn giảm thiểu tối đa trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quy trình xuất nhập khẩu, `Booking Note′ (Giấy lưu cước tàu) được sử dụng để?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

25. Khi xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào được khuyến khích sử dụng đầu tiên vì tính linh hoạt và ít tốn kém?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

26. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro nào?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

27. Trong nghiệp vụ xuất khẩu, `Proforma Invoice′ (Hóa đơn chiếu lệ) được lập trước khi?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

28. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

29. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và không yêu cầu số lượng lớn?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

30. Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế được xem là an toàn nhất cho người bán, nhưng lại kém an toàn nhất cho người mua?