1. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'giao thoa ngôn ngữ' (language interference) thường xảy ra do đâu?
A. Do người học cố tình trộn lẫn các ngôn ngữ.
B. Do sự tương đồng về văn hóa giữa các cộng đồng ngôn ngữ.
C. Do sự khác biệt về cấu trúc giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
D. Do người học thiếu động lực học ngoại ngữ.
2. Khi đối chiếu cách diễn đạt thời tương lai giữa tiếng Pháp và tiếng Việt, điểm khác biệt chính là gì?
A. Cả hai đều dùng thì tương lai đơn giản.
B. Tiếng Pháp có nhiều thì tương lai phức tạp hơn tiếng Việt, với nhiều sắc thái.
C. Tiếng Việt sử dụng các từ chỉ thời gian tương lai linh hoạt hơn tiếng Pháp, không quá phụ thuộc vào thì.
D. Cả hai ngôn ngữ đều không có thì tương lai.
3. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'giao thoa tiêu cực′ (negative transfer) và 'giao thoa tích cực′ (positive transfer) khác nhau như thế nào?
A. Giao thoa tiêu cực tốt hơn giao thoa tích cực.
B. Giao thoa tiêu cực gây lỗi sai, giao thoa tích cực hỗ trợ học tập.
C. Giao thoa tiêu cực xảy ra ở người lớn, tích cực ở trẻ em.
D. Giao thoa tiêu cực chỉ liên quan đến ngữ pháp, tích cực liên quan đến từ vựng.
4. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể đóng góp vào việc nghiên cứu ngôn ngữ học lý thuyết như thế nào?
A. Chỉ ứng dụng trong dạy và học ngoại ngữ.
B. Không liên quan đến lý thuyết ngôn ngữ.
C. Cung cấp dữ liệu đa dạng để kiểm chứng và phát triển các lý thuyết về ngôn ngữ học phổ quát và loại hình học.
D. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ học ứng dụng.
5. Phương pháp 'đối chiếu cặp đôi′ (pair-wise comparison) trong ngôn ngữ học đối chiếu thường được thực hiện như thế nào?
A. So sánh một ngôn ngữ với tất cả các ngôn ngữ khác.
B. So sánh hai ngôn ngữ cụ thể với nhau một cách chi tiết.
C. So sánh các ngôn ngữ theo nhóm ngữ hệ.
D. So sánh các ngôn ngữ dựa trên số lượng người nói.
6. Điểm yếu chính của Giả thuyết Phân tích Đối chiếu mạnh (Strong Contrastive Analysis Hypothesis) là gì?
A. Không dự đoán được lỗi sai của người học.
B. Cho rằng mọi lỗi sai ngôn ngữ đều do giao thoa ngôn ngữ.
C. Quá tập trung vào ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Khó áp dụng trong thực tế giảng dạy.
7. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu, yếu tố 'văn hóa′ đóng vai trò như thế nào?
A. Không liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu.
B. Chỉ quan trọng trong nghiên cứu văn học.
C. Ảnh hưởng đến cách diễn đạt ý nghĩa và sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
D. Chỉ xét đến văn hóa của ngôn ngữ mẹ đẻ.
8. Trong lĩnh vực dịch thuật, 'đơn vị dịch′ (unit of translation) chịu ảnh hưởng như thế nào từ ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Không liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu.
B. Luôn luôn là từ đơn.
C. Xác định đơn vị dịch phù hợp (từ, cụm từ, câu…) cần dựa trên sự đối chiếu cấu trúc và ngữ nghĩa giữa hai ngôn ngữ.
D. Luôn luôn là câu hoàn chỉnh.
9. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc thiết kế chương trình học ngoại ngữ là gì?
A. Giúp loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
B. Giúp xác định các điểm khó và dễ học cho người học dựa trên ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
C. Giúp tạo ra các bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn quốc tế.
D. Giúp người học đạt trình độ bản ngữ nhanh chóng.
10. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'ngữ pháp trung gian′ (interlanguage) đề cập đến điều gì?
A. Ngữ pháp của ngôn ngữ mẹ đẻ.
B. Ngữ pháp của ngôn ngữ đích.
C. Hệ thống ngữ pháp riêng biệt mà người học xây dựng trong quá trình học ngoại ngữ.
D. Ngữ pháp chung của tất cả các ngôn ngữ.
11. Khi đối chiếu từ vựng giữa hai ngôn ngữ, 'tương đương không hoàn toàn′ (partial equivalence) xảy ra khi nào?
A. Khi hai từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau.
B. Khi hai từ có hình thức giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Khi hai từ có nghĩa tương tự nhưng phạm vi sử dụng hoặc sắc thái khác nhau.
D. Khi hai từ không có điểm chung nào về nghĩa.
12. Phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis - CA) được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực nào?
A. Nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ.
B. Dạy và học ngoại ngữ.
C. Phân tích diễn ngôn.
D. Ngôn ngữ học thần kinh.
13. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'khoảng cách ngôn ngữ' (linguistic distance) giữa hai ngôn ngữ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Không ảnh hưởng đến quá trình học ngoại ngữ.
B. Ảnh hưởng đến độ khó và thời gian học ngôn ngữ thứ hai.
C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng dịch máy.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng học ngôn ngữ của trẻ em.
14. So sánh phương pháp phân tích lỗi (Error Analysis - EA) và phân tích đối chiếu (CA), điểm khác biệt chính là gì?
A. EA tập trung vào lỗi sai, CA thì không.
B. CA dự đoán lỗi sai trước, EA phân tích lỗi sai đã xảy ra.
C. EA chỉ dùng cho ngôn ngữ nói, CA cho ngôn ngữ viết.
D. CA hiệu quả hơn EA trong việc dạy ngoại ngữ.
15. Giả thuyết Phân tích Đối chiếu yếu (Weak Contrastive Analysis Hypothesis) khác biệt với giả thuyết mạnh ở điểm nào?
A. Không sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để phân tích.
B. Chỉ tập trung vào điểm tương đồng giữa các ngôn ngữ.
C. Sử dụng phân tích đối chiếu để giải thích lỗi sai đã xảy ra, không dự đoán trước.
D. Đánh giá thấp vai trò của giao thoa ngôn ngữ.
16. Khi đối chiếu ngữ âm giữa tiếng Nhật và tiếng Việt, sự khác biệt nổi bật nhất là gì?
A. Tiếng Nhật có nhiều nguyên âm hơn tiếng Việt.
B. Tiếng Việt có hệ thống thanh điệu, tiếng Nhật không có thanh điệu theo kiểu đó.
C. Tiếng Nhật sử dụng bảng chữ cái Latinh, tiếng Việt không.
D. Tiếng Việt có nhiều phụ âm cuối hơn tiếng Nhật.
17. Đối chiếu ngữ dụng học (Contrastive Pragmatics) tập trung vào việc so sánh điều gì giữa các ngôn ngữ?
A. Hệ thống âm vị.
B. Cấu trúc ngữ pháp.
C. Cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội và văn hóa.
D. Từ vựng và ngữ nghĩa.
18. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích như thế nào trong việc dịch thuật?
A. Tạo ra bản dịch máy hoàn hảo.
B. Xác định các vùng văn hóa khác biệt.
C. Nhận diện và xử lý các khác biệt về cấu trúc và diễn đạt giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của người dịch.
19. Khi đối chiếu cấu trúc câu hỏi giữa tiếng Việt và tiếng Anh, một khác biệt đáng chú ý là gì?
A. Cả hai đều dùng trợ động từ để tạo câu hỏi.
B. Tiếng Anh thường dùng đảo ngữ trong câu hỏi, tiếng Việt thì không.
C. Tiếng Việt có nhiều loại từ để hỏi hơn tiếng Anh.
D. Cấu trúc câu hỏi trong cả hai ngôn ngữ hoàn toàn giống nhau.
20. Khi so sánh tiếng Việt và tiếng Anh, một khác biệt ngữ pháp đáng chú ý là gì?
A. Cả hai đều là ngôn ngữ đơn lập.
B. Tiếng Việt có hệ thống thanh điệu, tiếng Anh thì không.
C. Tiếng Anh có trật tự từ SVO cố định hơn tiếng Việt.
D. Tiếng Việt sử dụng nhiều hậu tố hơn tiếng Anh.
21. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu, việc sử dụng 'ngữ liệu song song′ (parallel corpora) có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích.
B. Chỉ dùng cho dịch máy.
C. Cung cấp nguồn dữ liệu thực tế về cách các ngôn ngữ diễn đạt cùng một nội dung, giúp phân tích đối chiếu hiệu quả hơn.
D. Chỉ dùng để học từ vựng.
22. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp giải thích hiện tượng 'song ngữ' (bilingualism) như thế nào?
A. Không liên quan đến song ngữ.
B. Chỉ tập trung vào người đơn ngữ.
C. Phân tích ảnh hưởng của ngôn ngữ này lên ngôn ngữ kia trong tâm trí người song ngữ, và cách họ chuyển đổi giữa các ngôn ngữ.
D. Chỉ nghiên cứu về ngôn ngữ mẹ đẻ của người song ngữ.
23. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung chủ yếu vào việc nghiên cứu điều gì?
A. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt và tương đồng giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ.
C. Các phương pháp dạy và học ngôn ngữ hiệu quả.
D. Cấu trúc nội tại của một ngôn ngữ cụ thể.
24. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu là gì?
A. Xây dựng một ngôn ngữ toàn cầu.
B. Tìm ra ngôn ngữ nào ưu việt hơn.
C. Ứng dụng vào dịch thuật, dạy ngoại ngữ và nghiên cứu ngôn ngữ học lý thuyết.
D. Thống nhất bảng chữ cái cho tất cả các ngôn ngữ.
25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'lỗi hóa thạch′ (fossilization) trong quá trình học ngoại ngữ có thể được giải thích một phần bởi yếu tố nào?
A. Do người học quá thông minh.
B. Do giao thoa ngôn ngữ mạnh mẽ từ ngôn ngữ mẹ đẻ, khiến người học khó vượt qua một số lỗi sai cố hữu.
C. Do phương pháp dạy học không hiệu quả.
D. Do người học thiếu động lực.
26. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'phổ quát ngôn ngữ' (language universals) được xem xét như thế nào?
A. Không liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu.
B. Là những điểm khác biệt giữa các ngôn ngữ.
C. Là những đặc điểm chung phổ biến ở tất cả các ngôn ngữ, giúp làm nổi bật sự đa dạng.
D. Chỉ tồn tại ở một số ngôn ngữ nhất định.
27. Khi đối chiếu hệ thống đại từ nhân xưng giữa tiếng Việt và tiếng Anh, sự khác biệt về 'tính xã hội′ (social deixis) thể hiện như thế nào?
A. Không có sự khác biệt.
B. Tiếng Anh phân biệt ngôi thứ hai số ít và số nhiều, tiếng Việt thì không.
C. Tiếng Việt có hệ thống đại từ nhân xưng phức tạp hơn, thể hiện rõ vai vế xã hội và mức độ thân mật, tiếng Anh ít thể hiện điều này qua đại từ.
D. Tiếng Anh có nhiều đại từ nhân xưng hơn tiếng Việt.
28. Khi so sánh tiếng Anh và tiếng Việt về cách diễn đạt thụ động, điểm khác biệt cơ bản là gì?
A. Cả hai ngôn ngữ đều không có câu bị động.
B. Tiếng Anh sử dụng cấu trúc bị động linh hoạt hơn tiếng Việt, với nhiều hình thái.
C. Tiếng Việt sử dụng cấu trúc bị động phổ biến hơn tiếng Anh.
D. Cấu trúc bị động trong cả hai ngôn ngữ hoàn toàn giống nhau.
29. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc phát triển công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là gì?
A. Không có ứng dụng.
B. Chỉ dùng cho dịch máy.
C. Giúp cải thiện hiệu suất của các hệ thống dịch máy, phân tích văn bản đa ngôn ngữ, và tổng hợp tiếng nói đa ngôn ngữ.
D. Chỉ dùng để kiểm tra chính tả.
30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'tương đồng loại hình′ (typological similarity) giữa các ngôn ngữ đề cập đến điều gì?
A. Sự giống nhau về từ vựng.
B. Sự giống nhau về nguồn gốc lịch sử.
C. Sự giống nhau về các đặc trưng cấu trúc ngôn ngữ (ví dụ: trật tự từ).
D. Sự giống nhau về ngữ âm.