1. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất phân tích của tiếng Việt?
A. Sự phong phú của thanh điệu.
B. Sự biến đổi hình thái từ.
C. Trật tự từ có vai trò quan trọng trong câu.
D. Khả năng kết hợp từ không giới hạn.
2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy tiếng Việt trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Sự du nhập ồ ạt của văn hóa ngoại lai.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Sự suy giảm ý thức sử dụng tiếng Việt của giới trẻ.
3. Chức năng chính của hư từ trong tiếng Việt là gì?
A. Biểu thị sự vật, hiện tượng.
B. Biểu thị hành động, trạng thái.
C. Biểu thị quan hệ ngữ pháp.
D. Biểu thị số lượng, thứ tự.
4. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự du nhập của nhiều từ Hán Việt vào tiếng Việt?
A. Sự phát triển của văn học dân gian.
B. Ảnh hưởng của văn hóa Pháp.
C. Quá trình đô hộ và giao lưu văn hóa với Trung Quốc.
D. Nhu cầu giao thương quốc tế.
5. Trong tiếng Việt, hiện tượng nào sau đây thể hiện sự ảnh hưởng của yếu tố khu vực lên ngữ âm?
A. Sự xuất hiện của thanh điệu.
B. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa các vùng miền.
C. Sự phát triển của hệ thống nguyên âm.
D. Sự thay đổi trong cấu trúc âm tiết.
6. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự biến đổi của tiếng Việt theo thời gian?
A. Sự xuất hiện của các phương ngữ.
B. Sự du nhập của từ ngoại lai.
C. Sự thay đổi về ngữ âm và ngữ nghĩa của từ.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Trong tiếng Việt, loại hình văn bản nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan và chính xác?
A. Văn bản nhật dụng.
B. Văn bản hành chính.
C. Văn bản báo chí.
D. Văn bản văn học.
8. Hiện tượng "nói lái" trong tiếng Việt dựa trên đặc điểm ngữ âm nào?
A. Sự phong phú của nguyên âm.
B. Sự đa dạng của phụ âm đầu.
C. Sự tương đồng về vần.
D. Sự biến đổi của thanh điệu.
9. Điều gì làm cho tiếng Việt trở nên khác biệt so với các ngôn ngữ khác trong khu vực Đông Nam Á?
A. Hệ thống thanh điệu phức tạp.
B. Sử dụng chữ Latinh.
C. Cấu trúc đơn lập.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Cơ chế словообразование (cấu tạo từ) nào KHÔNG phổ biến trong tiếng Việt?
A. Ghép từ.
B. Láy âm.
C. Biến đổi hình thái từ.
D. Mượn từ.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá một bản dịch tiếng Việt tốt?
A. Tính trung thực.
B. Tính chính xác.
C. Tính trôi chảy.
D. Tính hoa mỹ.
12. Trong tiếng Việt, biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng hình ảnh, sự vật cụ thể để biểu thị một khái niệm trừu tượng?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
13. Trong tiếng Việt, loại hình ngôn ngữ nào chi phối mạnh mẽ cấu trúc ngữ pháp?
A. Loại hình ngôn ngữ hòa kết.
B. Loại hình ngôn ngữ chắp dính.
C. Loại hình ngôn ngữ đơn lập.
D. Loại hình ngôn ngữ đa tổng hợp.
14. Trong tiếng Việt, phương thức nào sau đây KHÔNG tạo ra từ láy?
A. Láy âm đầu.
B. Láy vần.
C. Láy cả âm và vần.
D. Ghép hai từ đơn.
15. Trong tiếng Việt, loại từ nào sau đây có chức năng liên kết các thành phần câu hoặc các câu lại với nhau?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Liên từ.
D. Tính từ.
16. Trong tiếng Việt, loại hình văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn và cấu trúc câu phức tạp?
A. Văn bản hành chính.
B. Văn bản khoa học.
C. Văn bản báo chí.
D. Văn bản văn học.
17. Trong tiếng Việt, loại từ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của sự vật, hiện tượng?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Số từ.
D. Tính từ.
18. Trong tiếng Việt, loại hình văn bản nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc?
A. Văn bản khoa học.
B. Văn bản hành chính.
C. Văn bản báo chí.
D. Văn bản văn học.
19. Yếu tố nào sau đây không được coi là một bộ phận cấu thành vần trong tiếng Việt?
A. Âm đệm.
B. Âm chính.
C. Thanh điệu.
D. Âm cuối.
20. Theo Nguyễn Như Ý, "Thuật ngữ là từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học, công nghệ, hoặc sản xuất", đặc điểm nào sau đây không phải là yêu cầu đối với một thuật ngữ?
A. Tính hệ thống.
B. Tính chính xác.
C. Tính đại chúng.
D. Tính quốc tế.
21. Trong các phương pháp phiên âm tiếng Việt ra chữ quốc ngữ, phương pháp nào được sử dụng phổ biến hiện nay?
A. Phương pháp của Alexandre de Rhodes.
B. Phương pháp của Francisco de Pina.
C. Phương pháp của Gaspar do Amaral.
D. Phương pháp của Cristoforo Borri.
22. Trong tiếng Việt, loại câu nào sau đây thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra không phụ thuộc vào chủ thể thực hiện?
A. Câu chủ động.
B. Câu bị động.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu cảm thán.
23. Trong tiếng Việt, biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm, nói tránh để diễn đạt một ý tế nhị hoặc tránh gây khó chịu?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Uyển ngữ.
24. Trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị thái độ, tình cảm của người nói đối với sự việc được đề cập?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Thán từ.
D. Số từ.
25. Đâu là vai trò của thanh điệu trong tiếng Việt?
A. Phân biệt âm vị.
B. Phân biệt từ và nghĩa.
C. Tạo nhạc tính cho câu.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Khi dịch một tác phẩm văn học từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sự chính xác về mặt ngữ pháp.
B. Sự truyền tải tinh thần và phong cách của tác phẩm.
C. Sự sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
D. Sự tuân thủ tuyệt đối theo nghĩa đen.
27. Trong tiếng Việt, loại câu nào sau đây thường được sử dụng để đưa ra một yêu cầu, mệnh lệnh hoặc lời khuyên?
A. Câu trần thuật.
B. Câu nghi vấn.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu cảm thán.
28. Khi dịch một văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt, lỗi nào sau đây thường mắc phải do ảnh hưởng của cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh?
A. Sử dụng quá nhiều từ Hán Việt.
B. Đặt trạng ngữ không đúng vị trí.
C. Dùng sai thanh điệu.
D. Mắc lỗi chính tả.
29. Phương thức словообразование (cấu tạo từ) nào tạo ra các từ như "nhà cửa", "quần áo" trong tiếng Việt?
A. Ghép đẳng lập.
B. Ghép chính phụ.
C. Láy toàn bộ.
D. Láy bộ phận.
30. Trong tiếng Việt, từ loại nào sau đây thường giữ vai trò làm định ngữ trong cụm danh từ?
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Trạng từ.
D. Giới từ.