Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

1. Khi nào cần sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Khi bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng.
B. Khi bệnh nhân bị sốt cao, nôn mửa và không thể uống thuốc.
C. Khi bệnh nhân chỉ bị tiểu buốt nhẹ.
D. Khi bệnh nhân muốn nhanh khỏi bệnh.

2. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em?

A. Tetracycline.
B. Doxycycline.
C. Cephalosporin thế hệ 3 (ví dụ: cefixime).
D. Fluoroquinolones (ví dụ: ciprofloxacin).

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu ở nam giới?

A. Phì đại tuyến tiền liệt.
B. Sỏi đường tiết niệu.
C. Đặt ống thông tiểu.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Tổng phân tích nước tiểu và cấy nước tiểu.
B. Siêu âm bụng.
C. Chụp X-quang hệ tiết niệu.
D. Nội soi bàng quang.

5. Điều gì quan trọng cần tư vấn cho bệnh nhân khi kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Uống hết liều kháng sinh ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn.
B. Không cần uống hết liều nếu triệu chứng giảm.
C. Có thể chia sẻ thuốc kháng sinh với người khác nếu họ có triệu chứng tương tự.
D. Chỉ uống kháng sinh khi triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.

6. Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát liên quan đến việc sử dụng màng ngăn tránh thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tiếp tục sử dụng màng ngăn tránh thai vì đây là biện pháp hiệu quả.
B. Chuyển sang một phương pháp tránh thai khác, chẳng hạn như thuốc viên tránh thai hoặc bao cao su.
C. Sử dụng màng ngăn tránh thai có chứa chất diệt tinh trùng thường xuyên hơn.
D. Không cần thay đổi phương pháp tránh thai.

7. Một trẻ em bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát và có kết quả siêu âm cho thấy có bất thường đường tiết niệu. Bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tiếp tục điều trị kháng sinh mỗi khi có đợt nhiễm trùng.
B. Chụp X-quang hệ tiết niệu có thuốc cản quang (VCUG) để đánh giá chi tiết bất thường.
C. Theo dõi sát và không can thiệp gì thêm.
D. Chỉ định phẫu thuật ngay lập tức.

8. Loại nhiễm khuẩn đường tiểu nào có thể gây tổn thương thận vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời?

A. Viêm bàng quang.
B. Viêm niệu đạo.
C. Viêm thận - bể thận.
D. Nhiễm khuẩn không triệu chứng.

9. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm khuẩn đường tiểu hơn so với phụ nữ không mang thai?

A. Do hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ.
B. Do sự thay đổi nội tiết tố làm giảm trương lực cơ niệu quản và tăng nguy cơ ứ nước tiểu.
C. Do tử cung lớn chèn ép vào bàng quang và niệu quản.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu và có tiền sử dị ứng với penicillin. Loại kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng thay thế?

A. Ciprofloxacin.
B. Amoxicillin.
C. Cephalexin.
D. Amoxicillin-clavulanate.

11. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm khuẩn đường tiểu trên và nhiễm khuẩn đường tiểu dưới?

A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Cấy nước tiểu.
C. Xét nghiệm máu (công thức máu, CRP).
D. Siêu âm hệ tiết niệu.

12. Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu không triệu chứng. Quyết định điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Điều trị bằng kháng sinh ngay lập tức.
B. Theo dõi sát và chỉ điều trị khi có triệu chứng.
C. Điều trị bằng kháng sinh nếu bệnh nhân là phụ nữ mang thai hoặc chuẩn bị phẫu thuật đường tiết niệu.
D. Không cần điều trị trong mọi trường hợp.

13. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần, kháng nhiều loại kháng sinh. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tiếp tục sử dụng các loại kháng sinh mạnh hơn.
B. Tìm kiếm các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và điều trị theo kháng sinh đồ.
C. Chỉ điều trị triệu chứng khi có đợt cấp.
D. Không cần điều trị vì bệnh sẽ tự khỏi.

14. Loại vi khuẩn nào phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng?

A. Staphylococcus saprophyticus.
B. Escherichia coli (E. coli).
C. Klebsiella pneumoniae.
D. Proteus mirabilis.

15. Tại sao việc điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu ở người lớn tuổi cần thận trọng hơn?

A. Do người lớn tuổi thường có nhiều bệnh nền và chức năng thận suy giảm.
B. Do người lớn tuổi thường ít có triệu chứng rõ ràng.
C. Do người lớn tuổi dễ bị tác dụng phụ của kháng sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Một bệnh nhân sau khi đặt ống thông tiểu bị nhiễm khuẩn đường tiểu. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến ống thông tiểu?

A. Sử dụng ống thông tiểu có phủ kháng sinh.
B. Rút ống thông tiểu càng sớm càng tốt.
C. Đảm bảo vô trùng khi đặt và chăm sóc ống thông tiểu.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Khi nào thì nhiễm khuẩn đường tiểu được coi là biến chứng?

A. Khi nhiễm khuẩn chỉ xảy ra ở bàng quang.
B. Khi nhiễm khuẩn xảy ra ở người khỏe mạnh, không có bệnh nền.
C. Khi nhiễm khuẩn lan lên thận, gây áp xe hoặc nhiễm trùng huyết.
D. Khi bệnh nhân chỉ có triệu chứng tiểu buốt nhẹ.

18. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao quan hệ tình dục có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ?

A. Quan hệ tình dục làm suy giảm hệ miễn dịch.
B. Quan hệ tình dục tạo điều kiện cho vi khuẩn từ âm đạo xâm nhập vào niệu đạo.
C. Quan hệ tình dục gây tổn thương trực tiếp niệu đạo.
D. Quan hệ tình dục làm thay đổi pH âm đạo.

19. Nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ mang thai có thể gây ra biến chứng nào?

A. Sinh non.
B. Tiền sản giật.
C. Viêm thận bể thận.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở phụ nữ?

A. Uống kháng sinh dự phòng kéo dài.
B. Sử dụng estrogen âm đạo (ở phụ nữ mãn kinh).
C. Uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Tại sao nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời?

A. Vì nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em thường không gây ra triệu chứng.
B. Vì nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em có thể dẫn đến sẹo thận và suy thận mạn tính.
C. Vì nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em dễ điều trị hơn so với người lớn.
D. Vì nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em không gây ra biến chứng lâu dài.

22. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện trong nhiễm khuẩn đường tiểu dưới (viêm bàng quang)?

A. Đau lưng.
B. Tiểu buốt.
C. Tiểu nhiều lần.
D. Cảm giác buồn tiểu liên tục.

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để lấy mẫu nước tiểu ở trẻ nhỏ để chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Lấy nước tiểu giữa dòng.
B. Chọc hút bàng quang trên xương mu.
C. Đặt ống thông tiểu.
D. Sử dụng túi dán vào bộ phận sinh dục.

24. Một bệnh nhân nam lớn tuổi bị bí tiểu do phì đại tuyến tiền liệt và sau đó bị nhiễm khuẩn đường tiểu. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ này?

A. Tuyến tiền liệt phì đại gây tăng sinh vi khuẩn.
B. Bí tiểu tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển do ứ đọng nước tiểu.
C. Phì đại tuyến tiền liệt làm suy giảm hệ miễn dịch.
D. Tuyến tiền liệt phì đại gây tổn thương trực tiếp đường tiết niệu.

25. Loại xét nghiệm nước tiểu nào cho phép định danh chính xác loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và xác định kháng sinh phù hợp nhất để điều trị?

A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ.
C. Soi tươi nước tiểu.
D. Định lượng bạch cầu trong nước tiểu.

26. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em?

A. Táo bón.
B. Bất thường đường tiết niệu bẩm sinh.
C. Vệ sinh kém.
D. Uống đủ nước.

27. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ?

A. Sử dụng màng ngăn tránh thai.
B. Quan hệ tình dục.
C. Vệ sinh không đúng cách sau khi đi vệ sinh.
D. Uống nhiều nước.

28. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu do vi khuẩn Proteus mirabilis. Điều gì quan trọng cần xem xét trong điều trị?

A. Proteus mirabilis có thể gây sỏi struvite.
B. Proteus mirabilis thường kháng nhiều loại kháng sinh.
C. Proteus mirabilis chỉ gây nhiễm trùng ở nam giới.
D. Proteus mirabilis không gây ra triệu chứng.

29. Điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng thường sử dụng loại thuốc nào?

A. Thuốc kháng virus.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.

30. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu liên quan đến hoạt động tình dục?

A. Đi tiểu sau khi quan hệ tình dục.
B. Uống một liều kháng sinh sau khi quan hệ tình dục (theo chỉ định của bác sĩ).
C. Sử dụng chất bôi trơn.
D. Nhịn tiểu sau khi quan hệ tình dục.

1 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

1. Khi nào cần sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu?

2 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

2. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em?

3 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu ở nam giới?

4 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định nhiễm khuẩn đường tiểu?

5 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì quan trọng cần tư vấn cho bệnh nhân khi kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu?

6 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

6. Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát liên quan đến việc sử dụng màng ngăn tránh thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

7. Một trẻ em bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát và có kết quả siêu âm cho thấy có bất thường đường tiết niệu. Bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

8. Loại nhiễm khuẩn đường tiểu nào có thể gây tổn thương thận vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời?

9 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

9. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm khuẩn đường tiểu hơn so với phụ nữ không mang thai?

10 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

10. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu và có tiền sử dị ứng với penicillin. Loại kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng thay thế?

11 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

11. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm khuẩn đường tiểu trên và nhiễm khuẩn đường tiểu dưới?

12 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

12. Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu không triệu chứng. Quyết định điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

13. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần, kháng nhiều loại kháng sinh. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

14. Loại vi khuẩn nào phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng?

15 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

15. Tại sao việc điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu ở người lớn tuổi cần thận trọng hơn?

16 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

16. Một bệnh nhân sau khi đặt ống thông tiểu bị nhiễm khuẩn đường tiểu. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến ống thông tiểu?

17 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

17. Khi nào thì nhiễm khuẩn đường tiểu được coi là biến chứng?

18 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

18. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao quan hệ tình dục có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ?

19 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

19. Nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ mang thai có thể gây ra biến chứng nào?

20 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

20. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở phụ nữ?

21 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

21. Tại sao nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời?

22 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

22. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện trong nhiễm khuẩn đường tiểu dưới (viêm bàng quang)?

23 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để lấy mẫu nước tiểu ở trẻ nhỏ để chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu?

24 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

24. Một bệnh nhân nam lớn tuổi bị bí tiểu do phì đại tuyến tiền liệt và sau đó bị nhiễm khuẩn đường tiểu. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ này?

25 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

25. Loại xét nghiệm nước tiểu nào cho phép định danh chính xác loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và xác định kháng sinh phù hợp nhất để điều trị?

26 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

26. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em?

27 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

27. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ?

28 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

28. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu do vi khuẩn Proteus mirabilis. Điều gì quan trọng cần xem xét trong điều trị?

29 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

29. Điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng thường sử dụng loại thuốc nào?

30 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 3

30. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu liên quan đến hoạt động tình dục?