1. Trong các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp sau, bệnh nào do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra?
A. Bệnh ho gà
B. Bệnh bạch hầu
C. Bệnh sởi
D. Bệnh rubella
2. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh sởi?
A. Tiêu chảy
B. Viêm phổi
C. Viêm não
D. Viêm tai giữa
3. Trong các loại vaccine sau, vaccine nào giúp phòng ngừa bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn?
A. Vaccine MMR
B. Vaccine Varicella
C. Vaccine Pneumococcal
D. Vaccine Rotavirus
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Hút thuốc lá
B. Tiếp xúc với ô nhiễm không khí
C. Tuổi cao
D. Tiêm vaccine phòng cúm
5. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt nhiễm khuẩn hô hấp do vi khuẩn và do virus?
A. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein)
B. Xét nghiệm công thức máu
C. Xét nghiệm procalcitonin (PCT)
D. Xét nghiệm điện giải đồ
6. Đâu là triệu chứng KHÔNG điển hình của viêm phổi ở trẻ em?
A. Sốt cao
B. Ho khan hoặc có đờm
C. Đau bụng
D. Thở nhanh hoặc khó thở
7. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm nắp thanh quản là gì?
A. Viêm phổi
B. Suy hô hấp cấp
C. Viêm màng não
D. Sốc nhiễm trùng
8. Đối với bệnh nhân lao phổi, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan bệnh?
A. Uống vitamin hàng ngày
B. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người khác
C. Điều trị bằng thuốc kháng lao theo phác đồ
D. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng
9. Đâu là biến chứng ít gặp của viêm xoang cấp tính do vi khuẩn?
A. Viêm mô tế bào quanh hốc mắt
B. Viêm màng não
C. Áp xe não
D. Viêm loét dạ dày
10. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm tai giữa ở trẻ em?
A. Cho trẻ bú bình khi nằm
B. Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá
C. Sử dụng tăm bông để vệ sinh tai cho trẻ hàng ngày
D. Cho trẻ ăn dặm sớm
11. Đâu là biện pháp điều trị hỗ trợ quan trọng nhất trong viêm tiểu phế quản ở trẻ em?
A. Sử dụng thuốc long đờm
B. Sử dụng thuốc kháng histamin
C. Bù đủ nước và dinh dưỡng
D. Sử dụng thuốc giảm ho
12. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất trong điều trị bệnh nhân nhiễm khuẩn hô hấp tại nhà?
A. Sử dụng kháng sinh ngay khi có triệu chứng
B. Tự ý mua thuốc theo kinh nghiệm
C. Nghỉ ngơi đầy đủ và uống nhiều nước
D. Ăn kiêng để giảm triệu chứng
13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm phổi?
A. Amoxicillin
B. Azithromycin
C. Fluconazole
D. Acyclovir
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính ở trẻ em?
A. Suy dinh dưỡng
B. Tiếp xúc với khói thuốc lá
C. Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
D. Sống trong môi trường ô nhiễm
15. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm họng ở trẻ em?
A. Vi khuẩn Streptococcus pyogenes
B. Virus
C. Nấm Candida albicans
D. Dị ứng
16. Trong các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp sau, bệnh nào có thể gây ra hội chứng Guillain-Barré?
A. Viêm họng do liên cầu khuẩn
B. Cúm
C. Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae
D. Lao phổi
17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao?
A. Xét nghiệm Mantoux (PPD)
B. Xét nghiệm máu QuantiFERON-TB Gold
C. X-quang phổi
D. Điện não đồ (EEG)
18. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao nhất bị biến chứng nặng do cúm?
A. Thanh niên khỏe mạnh
B. Người cao tuổi
C. Trẻ em trên 5 tuổi
D. Phụ nữ có thai
19. Loại virus nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ?
A. Adenovirus
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Influenza virus
D. Rhinovirus
20. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định nhiễm cúm?
A. Công thức máu
B. X-quang phổi
C. PCR dịch tỵ hầu
D. Điện tim đồ
21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh bạch hầu?
A. Sốt nhẹ
B. Đau họng
C. Khó thở
D. Phát ban
22. Trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở người lớn, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tiên?
A. Vancomycin
B. Ceftriaxone
C. Azithromycin
D. Amphotericin B
23. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào gợi ý tình trạng nhiễm khuẩn hô hấp cần nhập viện ở trẻ em?
A. Sốt nhẹ (dưới 38.5°C)
B. Ho ít
C. Thở rít khi nghỉ ngơi
D. Chảy nước mũi trong
24. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phổi?
A. Hút thuốc lá
B. Mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
C. Tiêm vaccine cúm hàng năm
D. Suy giảm miễn dịch
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị viêm thanh khí phế quản (Croup) mức độ nhẹ tại nhà?
A. Sử dụng máy tạo độ ẩm
B. Cho trẻ uống nhiều nước
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Theo dõi sát các dấu hiệu của trẻ
26. Trong các loại thuốc sau, loại thuốc nào KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị viêm mũi xoang cấp tính do virus?
A. Thuốc xịt mũi chứa corticoid
B. Thuốc giảm đau, hạ sốt
C. Thuốc kháng sinh
D. Thuốc thông mũi
27. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn hô hấp hiệu quả nhất?
A. Uống vitamin C hàng ngày
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
C. Đeo khẩu trang khi ra ngoài
D. Sử dụng thuốc tăng cường miễn dịch
28. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để kiểm soát bệnh lao trong cộng đồng?
A. Tăng cường dinh dưỡng cho người dân
B. Sàng lọc và điều trị sớm bệnh nhân lao
C. Vệ sinh môi trường
D. Tiêm vaccine BCG cho trẻ em
29. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh ở bệnh nhân nhiễm khuẩn hô hấp?
A. Sử dụng kháng sinh không đúng chỉ định
B. Tiêm phòng vaccine đầy đủ
C. Rửa tay thường xuyên
D. Ăn uống lành mạnh
30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ lây lan nhiễm khuẩn hô hấp trong cộng đồng?
A. Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm
B. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi
C. Ở nhà khi bị bệnh
D. Tập thể dục cường độ cao khi đang bị bệnh