1. Trong trường hợp nhiễm trùng bàn tay nghiêm trọng, xét nghiệm nào giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng lan rộng?
A. Điện tâm đồ
B. Cấy máu
C. Siêu âm tim
D. Nội soi đại tràng
2. Loại nhiễm trùng bàn tay nào liên quan đến nhiễm trùng các bao gân gấp?
A. Viêm mô tế bào
B. Nhiễm trùng móng quặp
C. Viêm bao gân mủ
D. Áp xe gan tay
3. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu điều trị viêm bao gân mủ không hiệu quả?
A. Đau đầu
B. Cứng khớp ngón tay và mất chức năng
C. Rụng tóc
D. Mờ mắt
4. Loại vi khuẩn nào thường gây ra viêm mô tế bào ở bàn tay?
A. Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes
B. Escherichia coli
C. Pseudomonas aeruginosa
D. Candida albicans
5. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện lưu thông máu đến bàn tay bị nhiễm trùng?
A. Hút thuốc lá
B. Tập thể dục nhẹ nhàng
C. Uống rượu
D. Ăn nhiều đồ béo
6. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng bàn tay do Staphylococcus aureus?
A. Amoxicillin
B. Cefazolin
C. Azithromycin
D. Nystatin
7. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây ra nhiễm trùng móng quặp (paronychia)?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Staphylococcus aureus
C. Escherichia coli
D. Pseudomonas aeruginosa
8. Khi nào cần hội chẩn bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình đối với nhiễm trùng bàn tay?
A. Khi nhiễm trùng nhẹ
B. Khi có tổn thương gân, xương hoặc khớp
C. Khi chỉ có sưng đỏ
D. Khi không có triệu chứng
9. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây lan nhiễm trùng bàn tay cho người khác?
A. Che vết thương bằng băng
B. Sử dụng chung đồ dùng cá nhân
C. Không rửa tay
D. Tiếp xúc trực tiếp với người khác
10. Triệu chứng nào sau đây không phải là dấu hiệu của nhiễm trùng bàn tay?
A. Đau nhức
B. Sưng tấy
C. Ngứa ngáy
D. Nóng đỏ
11. Trong trường hợp nghi ngờ viêm bao gân mủ, xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán?
A. Công thức máu
B. Cấy máu
C. Chọc hút dịch bao gân để xét nghiệm
D. X-quang bàn tay
12. Điều trị ban đầu cho nhiễm trùng móng quặp nhẹ (paronychia) thường bao gồm:
A. Kháng sinh đường uống
B. Rạch và dẫn lưu mủ
C. Ngâm nước ấm
D. Phẫu thuật cắt bỏ móng
13. Biện pháp nào giúp ngăn ngừa nhiễm trùng sau khi bị vật nhọn đâm vào tay?
A. Bôi kem dưỡng ẩm
B. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước
C. Băng kín vết thương
D. Uống thuốc bổ
14. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu không điều trị nhiễm trùng bàn tay kịp thời?
A. Mất cảm giác ở ngón tay
B. Nhiễm trùng huyết (sepsis)
C. Cứng khớp
D. Thay đổi màu sắc da
15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm trùng bàn tay?
A. Ăn uống lành mạnh
B. Vệ sinh kém
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Ngủ đủ giấc
16. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng bàn tay?
A. Sử dụng găng tay khi làm việc nhà
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách
C. Tránh tiếp xúc với người bệnh
D. Tiêm phòng đầy đủ
17. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để giảm đau và viêm trong nhiễm trùng bàn tay?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
C. Thuốc an thần
D. Thuốc hạ huyết áp
18. Loại xét nghiệm hình ảnh nào có thể giúp chẩn đoán viêm tủy xương ở bàn tay?
A. Siêu âm
B. X-quang, MRI
C. Điện cơ
D. Nội soi
19. Loại kem bôi nào có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ở vết thương nhỏ trên bàn tay?
A. Kem chống nắng
B. Kem kháng sinh
C. Kem dưỡng ẩm
D. Kem chống nấm
20. Khi nào cần phẫu thuật để điều trị nhiễm trùng bàn tay?
A. Khi nhiễm trùng nhẹ và đáp ứng với kháng sinh
B. Khi có áp xe lớn hoặc nhiễm trùng lan rộng
C. Khi chỉ có sưng đỏ
D. Khi không có triệu chứng
21. Điều trị viêm mô tế bào ở bàn tay thường bao gồm:
A. Thuốc giảm đau
B. Kháng sinh đường uống hoặc tiêm
C. Chườm lạnh
D. Massage
22. Triệu chứng nào phân biệt viêm mô tế bào với các loại nhiễm trùng bàn tay khác?
A. Sưng và nóng đỏ lan rộng
B. Đau nhức dữ dội
C. Mất cảm giác
D. Xuất hiện mủ
23. Loại băng nào phù hợp nhất sau khi rạch và dẫn lưu áp xe ở bàn tay?
A. Băng ép
B. Băng khô vô trùng
C. Băng dính cá nhân
D. Không cần băng
24. Tại sao người bệnh tiểu đường có nguy cơ nhiễm trùng bàn tay cao hơn?
A. Hệ miễn dịch suy yếu
B. Da tay dày hơn
C. Khả năng đông máu kém
D. Ít vệ sinh cá nhân
25. Khi nào cần tiêm phòng uốn ván sau khi bị thương ở bàn tay?
A. Khi chưa tiêm phòng uốn ván bao giờ
B. Khi đã tiêm phòng uốn ván đầy đủ trong vòng 10 năm
C. Khi vết thương sạch và không sâu
D. Khi vết thương bẩn hoặc sâu và đã quá 5 năm kể từ lần tiêm phòng cuối cùng
26. Biện pháp nào giúp giảm sưng đau sau phẫu thuật nhiễm trùng bàn tay?
A. Chườm nóng
B. Kê cao tay
C. Vận động mạnh
D. Ăn nhiều đồ ngọt
27. Loại nhiễm trùng nào liên quan đến các vết thương do đâm xuyên, ví dụ như do gai đâm?
A. Áp xe gan tay
B. Viêm tủy xương
C. Nhiễm trùng uốn ván
D. Viêm mô tế bào
28. Tại sao cần loại bỏ dị vật (ví dụ: gai) khỏi vết thương ở bàn tay?
A. Để giảm đau
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng
C. Để vết thương mau lành
D. Tất cả các đáp án trên
29. Khi nào cần rạch và dẫn lưu mủ trong điều trị nhiễm trùng bàn tay?
A. Khi có áp xe hình thành
B. Khi chỉ có sưng nhẹ
C. Khi không có dấu hiệu viêm
D. Khi da còn nguyên vẹn
30. Tại sao việc kiểm soát đường huyết quan trọng đối với người bệnh tiểu đường bị nhiễm trùng bàn tay?
A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch
B. Giúp kháng sinh hoạt động hiệu quả hơn
C. Giúp vết thương mau lành
D. Tất cả các đáp án trên