Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội Ngoại Cơ Sở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội Ngoại Cơ Sở

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội Ngoại Cơ Sở

1. Đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Các rào cản thương mại (thuế quan, hạn ngạch).
D. Sự khác biệt về múi giờ.

2. Trong các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế sau, hình thức nào có mức độ kiểm soát cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Nhượng quyền thương mại.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp.

3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng của Ngân hàng Trung ương?

A. Phát hành tiền.
B. Quản lý dự trữ ngoại hối.
C. Cho vay đối với doanh nghiệp.
D. Điều hành chính sách tiền tệ.

4. Theo Luật Đầu tư 2020, hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam?

A. Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
B. Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế.
C. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế.
D. Đầu tư theo hình thức PPP (đối tác công tư).

5. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?

A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và ổn định việc làm.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối.

6. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng tỷ giá hối đoái thả nổi?

A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
B. Độc lập trong chính sách tiền tệ.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
D. Hấp thụ các cú sốc bên ngoài.

8. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra NHẤT?

A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cán cân thương mại được cải thiện.
D. Lạm phát giảm.

9. Khi FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra NHẤT đối với cán cân thanh toán của một quốc gia?

A. Cán cân vãng lai được cải thiện.
B. Cán cân vốn được cải thiện.
C. Cán cân thương mại được cải thiện.
D. Cán cân dịch vụ được cải thiện.

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường chính trị - pháp luật ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

A. Hệ thống pháp luật.
B. Chính sách thuế.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Ổn định chính trị.

11. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của một doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế (tăng trưởng GDP, lạm phát).
B. Chính sách của chính phủ (thuế, lãi suất).
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Văn hóa xã hội (thói quen tiêu dùng).

12. Trong các công cụ tài chính quốc tế sau, công cụ nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn.
D. Chứng chỉ tiền gửi.

13. Đâu là vai trò quan trọng NHẤT của WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)?

A. Cung cấp viện trợ cho các nước đang phát triển.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy đầu tư quốc tế.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của một quốc gia?

A. Cơ sở hạ tầng.
B. Chất lượng nguồn nhân lực.
C. Thể chế chính trị.
D. Quy mô dân số.

15. Trong các loại hình rủi ro kinh doanh quốc tế sau, loại rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ nước sở tại?

A. Rủi ro kinh tế.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro văn hóa.

16. Theo Hiệp định CPTPP, lĩnh vực nào sau đây Việt Nam cam kết mở cửa thị trường sâu rộng nhất?

A. Nông nghiệp.
B. Dịch vụ.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Khai khoáng.

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tác động tiêu cực của lạm phát?

A. Giảm sức mua của người tiêu dùng.
B. Gây khó khăn cho việc hoạch định kế hoạch kinh doanh.
C. Tăng giá trị thực của các khoản nợ.
D. Phân phối lại thu nhập một cách bất bình đẳng.

18. Trong các biện pháp bảo hộ thương mại sau, biện pháp nào KHÔNG phải là hàng rào thuế quan?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

19. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?

A. Mặt hàng mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất.
B. Mặt hàng mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Mặt hàng mà quốc gia đó có lợi thế tuyệt đối.
D. Mặt hàng mà quốc gia đó có nhu cầu cao nhất.

20. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA)?

A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại.
C. Giảm thiểu rủi ro chính trị.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

21. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình doanh nghiệp nào phải chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?

A. Công ty hợp danh.
B. Doanh nghiệp tư nhân.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
D. Hộ kinh doanh.

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của toàn cầu hóa?

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm nghèo đói.
C. Bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Cải thiện mức sống.

23. Trong các hình thức tổ chức kinh doanh sau, hình thức nào có tư cách pháp nhân?

A. Hộ kinh doanh.
B. Doanh nghiệp tư nhân.
C. Công ty hợp danh.
D. Công ty cổ phần.

24. Chính sách nào sau đây được sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế khi nền kinh tế đang suy thoái?

A. Thắt chặt tiền tệ.
B. Tăng thuế.
C. Giảm chi tiêu chính phủ.
D. Nới lỏng tiền tệ.

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách tiền tệ quốc gia?

A. Kiểm soát lạm phát.
B. Ổn định giá trị đồng tiền.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm thiểu thất nghiệp.

26. Điều gì sau đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào thị trường quốc tế?

A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Thiếu thông tin về thị trường và đối tác nước ngoài.
C. Thiếu vốn và khả năng tiếp cận tài chính.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu nhiều nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn bão hòa.
D. Giai đoạn suy thoái.

28. Theo mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bất lợi từ môi trường bên ngoài có thể cản trở sự phát triển của doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).

29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên môi trường văn hóa xã hội của một quốc gia?

A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Thu nhập bình quân đầu người.
D. Giá trị và niềm tin.

30. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Có nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Thông tin hoàn hảo.
D. Có rào cản gia nhập và rút lui thị trường.

1 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

2. Trong các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế sau, hình thức nào có mức độ kiểm soát cao nhất?

3 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng của Ngân hàng Trung ương?

4 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

4. Theo Luật Đầu tư 2020, hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam?

5 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?

6 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

6. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

7 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng tỷ giá hối đoái thả nổi?

8 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

8. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra NHẤT?

9 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

9. Khi FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra NHẤT đối với cán cân thanh toán của một quốc gia?

10 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường chính trị - pháp luật ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của một doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

12. Trong các công cụ tài chính quốc tế sau, công cụ nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?

13 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là vai trò quan trọng NHẤT của WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)?

14 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của một quốc gia?

15 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

15. Trong các loại hình rủi ro kinh doanh quốc tế sau, loại rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ nước sở tại?

16 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

16. Theo Hiệp định CPTPP, lĩnh vực nào sau đây Việt Nam cam kết mở cửa thị trường sâu rộng nhất?

17 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tác động tiêu cực của lạm phát?

18 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

18. Trong các biện pháp bảo hộ thương mại sau, biện pháp nào KHÔNG phải là hàng rào thuế quan?

19 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

19. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?

20 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA)?

21 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

21. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình doanh nghiệp nào phải chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

23. Trong các hình thức tổ chức kinh doanh sau, hình thức nào có tư cách pháp nhân?

24 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

24. Chính sách nào sau đây được sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế khi nền kinh tế đang suy thoái?

25 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách tiền tệ quốc gia?

26 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì sau đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào thị trường quốc tế?

27 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

27. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu nhiều nhất?

28 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

28. Theo mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bất lợi từ môi trường bên ngoài có thể cản trở sự phát triển của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên môi trường văn hóa xã hội của một quốc gia?

30 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?