1. Đâu là một biện pháp hỗ trợ tại nhà giúp giảm nôn cho trẻ bị viêm họng?
A. Cho trẻ ăn đồ ăn lạnh, mềm, dễ nuốt.
B. Cho trẻ ăn đồ ăn cay, nóng để diệt khuẩn.
C. Cho trẻ súc miệng bằng nước muối đặc.
D. Cho trẻ ngậm kẹo cứng.
2. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong việc cho trẻ ăn sau khi bị nôn?
A. Cho trẻ ăn lại với lượng thức ăn bằng với trước khi bị nôn.
B. Bắt đầu với một lượng nhỏ thức ăn dễ tiêu hóa.
C. Cho trẻ ăn thức ăn nhiều gia vị để kích thích vị giác.
D. Cho trẻ ăn thức ăn giàu chất béo để cung cấp năng lượng.
3. Khi trẻ bị nôn, nên cho trẻ uống dung dịch oresol như thế nào?
A. Cho trẻ uống một lượng lớn oresol một lúc để bù nhanh lượng nước đã mất.
B. Cho trẻ uống từng ngụm nhỏ oresol, cách nhau 5-10 phút.
C. Pha oresol đặc hơn so với hướng dẫn để tăng hiệu quả bù nước.
D. Chỉ cho trẻ uống oresol khi trẻ hết nôn.
4. Đâu là biện pháp phòng ngừa viêm dạ dày ruột hiệu quả nhất ở trẻ em?
A. Sử dụng kháng sinh thường xuyên.
B. Vệ sinh tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống vitamin C hàng ngày.
5. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng để điều trị nôn trớ sinh lý ở trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn theo nhu cầu.
B. Chia nhỏ các bữa ăn và tăng số lần bú trong ngày.
C. Sử dụng thuốc chống nôn theo chỉ định của bác sĩ.
D. Bế trẻ ở tư thế thẳng đứng sau khi bú khoảng 20-30 phút.
6. Khi nào nôn ở trẻ em được coi là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi trẻ nôn sau khi ăn quá no.
B. Khi trẻ nôn kèm theo sốt nhẹ và tiêu chảy.
C. Khi trẻ nôn ra dịch có màu xanh hoặc lẫn máu.
D. Khi trẻ nôn sau khi ho nhiều.
7. Điều nào sau đây là đúng về nôn trớ sinh lý ở trẻ sơ sinh?
A. Luôn cần điều trị bằng thuốc.
B. Thường tự khỏi khi trẻ lớn hơn.
C. Là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng.
D. Gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
8. Nôn do viêm dạ dày ruột thường gây ra bởi tác nhân nào?
A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Ký sinh trùng.
D. Nấm.
9. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nôn ở trẻ có thể do vấn đề thần kinh?
A. Nôn sau khi ăn quá nhanh.
B. Nôn vào buổi sáng sớm, kèm theo đau đầu.
C. Nôn sau khi ho nhiều.
D. Nôn sau khi bú no.
10. Khi nào thì nôn ở trẻ em cần được chẩn đoán hình ảnh (ví dụ: siêu âm, chụp X-quang)?
A. Khi trẻ nôn trớ sinh lý.
B. Khi trẻ nôn do say tàu xe.
C. Khi nghi ngờ có tắc ruột, lồng ruột, hoặc các bất thường về cấu trúc đường tiêu hóa.
D. Khi trẻ nôn do ăn quá no.
11. Tình trạng nào sau đây có thể gây nôn ở trẻ sơ sinh do dị tật bẩm sinh?
A. Trào ngược dạ dày thực quản.
B. Hẹp môn vị.
C. Viêm dạ dày ruột.
D. Say tàu xe.
12. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ bị hẹp môn vị?
A. Nôn trớ sinh lý sau bú.
B. Nôn vọt thành tia sau bú, thường xảy ra ở trẻ 2-6 tuần tuổi.
C. Nôn sau khi ăn dặm.
D. Nôn khi bị ho.
13. Loại thuốc nào sau đây tuyệt đối không được tự ý sử dụng cho trẻ bị nôn mà không có chỉ định của bác sĩ?
A. Oresol.
B. Men vi sinh.
C. Kháng sinh.
D. Vitamin C.
14. Tại sao không nên tự ý dùng thuốc cầm nôn cho trẻ bị tiêu chảy?
A. Vì thuốc cầm nôn làm tăng nguy cơ mất nước.
B. Vì thuốc cầm nôn có thể che lấp các dấu hiệu bệnh nặng hơn.
C. Vì thuốc cầm nôn làm chậm quá trình đào thải chất độc ra khỏi cơ thể.
D. Vì thuốc cầm nôn gây táo bón.
15. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của nôn kéo dài ở trẻ em?
A. Mất nước và rối loạn điện giải.
B. Viêm họng.
C. Sụt cân.
D. Khó chịu và quấy khóc.
16. Phương pháp nào giúp giảm nôn ở trẻ bị say tàu xe?
A. Cho trẻ ăn no trước khi đi.
B. Cho trẻ nhìn ra ngoài cửa sổ.
C. Cho trẻ nằm hoặc ngồi ở vị trí ít rung lắc nhất.
D. Cho trẻ đọc sách hoặc chơi điện tử.
17. Nôn ở trẻ em khác với ọc sữa như thế nào?
A. Nôn xảy ra từ từ, còn ọc sữa xảy ra đột ngột.
B. Nôn là sự trào ngược sữa một cách dễ dàng, còn ọc sữa là sự tống xuất mạnh mẽ.
C. Nôn là sự tống xuất mạnh mẽ các chất chứa trong dạ dày, còn ọc sữa là sự trào ngược sữa một cách dễ dàng.
D. Nôn chỉ xảy ra ở trẻ lớn, còn ọc sữa chỉ xảy ra ở trẻ sơ sinh.
18. Loại thực phẩm nào sau đây nên tránh cho trẻ ăn khi trẻ đang bị nôn?
A. Cháo loãng.
B. Sữa chua.
C. Thức ăn nhiều dầu mỡ.
D. Bánh mì.
19. Tại sao nên tránh cho trẻ uống nước ép trái cây khi trẻ bị nôn và tiêu chảy?
A. Vì nước ép trái cây chứa nhiều đường, có thể làm tăng tiêu chảy.
B. Vì nước ép trái cây gây khó tiêu.
C. Vì nước ép trái cây làm giảm hấp thu oresol.
D. Vì nước ép trái cây gây dị ứng.
20. Khi trẻ bị nôn do ho nhiều, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nôn?
A. Cho trẻ uống thuốc giảm ho theo chỉ định của bác sĩ.
B. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
C. Cho trẻ vận động mạnh.
D. Cho trẻ nằm thẳng.
21. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây nôn ở trẻ sơ sinh?
A. Hẹp môn vị.
B. Trào ngược dạ dày thực quản sinh lý.
C. Viêm màng não.
D. Tắc ruột.
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị nôn?
A. Giữ trẻ ở tư thế an toàn để tránh sặc.
B. Cho trẻ uống từng ngụm nhỏ dung dịch bù nước.
C. Ép trẻ ăn hoặc uống khi trẻ không muốn.
D. Theo dõi các dấu hiệu mất nước.
23. Tại sao trẻ nhỏ dễ bị nôn hơn người lớn?
A. Do hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do trẻ ăn quá nhiều thức ăn.
C. Do trẻ ít vận động.
D. Do trẻ có hệ miễn dịch yếu.
24. Đâu không phải là dấu hiệu của tình trạng mất nước ở trẻ bị nôn?
A. Đi tiểu ít hơn bình thường.
B. Khóc không có nước mắt.
C. Mắt trũng.
D. Da ẩm và đàn hồi tốt.
25. Trong trường hợp trẻ bị nôn do ngộ độc thực phẩm, việc quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Cho trẻ uống sữa để trung hòa độc tố.
B. Gây nôn để loại bỏ thức ăn độc hại ra khỏi cơ thể.
C. Cho trẻ uống than hoạt tính theo chỉ định của bác sĩ.
D. Cho trẻ uống thuốc cầm tiêu chảy.
26. Khi nào cần sử dụng thuốc chống nôn cho trẻ?
A. Khi trẻ nôn do say tàu xe.
B. Khi trẻ nôn trớ sinh lý.
C. Khi trẻ nôn do ăn quá no.
D. Khi trẻ nôn không rõ nguyên nhân.
27. Khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện nếu trẻ bị nôn và sốt?
A. Khi trẻ sốt nhẹ (dưới 38.5 độ C) và vẫn chơi bình thường.
B. Khi trẻ sốt cao (trên 39 độ C), li bì, khó đánh thức.
C. Khi trẻ chỉ nôn một vài lần trong ngày.
D. Khi trẻ vẫn ăn uống được bình thường.
28. Khi trẻ bị nôn và có dấu hiệu mất nước nặng, phương pháp bù nước nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Uống dung dịch oresol.
B. Truyền dịch tĩnh mạch.
C. Uống nước lọc.
D. Ăn cháo loãng.
29. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây nôn ở trẻ lớn hơn (trên 1 tuổi)?
A. Ngộ độc thực phẩm.
B. Viêm ruột thừa.
C. Tắc ruột.
D. Trào ngược dạ dày thực quản sinh lý.
30. Khi trẻ bị nôn, nên cho trẻ ăn lại khi nào?
A. Ngay sau khi trẻ hết nôn.
B. Sau khoảng 1-2 giờ, khi trẻ cảm thấy đói và không còn buồn nôn.
C. Chỉ cho trẻ ăn lại vào ngày hôm sau.
D. Không cho trẻ ăn gì cho đến khi trẻ đi ngoài bình thường.