1. Một người tiêu dùng mua hàng trực tuyến phát hiện sản phẩm không đúng như quảng cáo. Họ nên khiếu nại đến đâu để được giải quyết?
A. Cơ quan công an.
B. Tòa án nhân dân.
C. Các tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
D. Ủy ban nhân dân cấp xã.
2. Một sàn giao dịch thương mại điện tử cho phép người bán đăng tải hàng hóa giả mạo. Sàn giao dịch này có vi phạm pháp luật không?
A. Không vi phạm nếu người bán tự chịu trách nhiệm.
B. Không vi phạm nếu sàn không biết đó là hàng giả.
C. Vi phạm pháp luật.
D. Chỉ vi phạm nếu có người khiếu nại.
3. Nghị định nào sau đây điều chỉnh về thương mại điện tử tại Việt Nam?
A. Nghị định 72/2013/NĐ-CP
B. Nghị định 52/2013/NĐ-CP
C. Nghị định 110/2004/NĐ-CP
D. Nghị định 90/2008/NĐ-CP
4. Theo Luật Thương mại 2005, hoạt động thương mại điện tử được định nghĩa là gì?
A. Việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình của hoạt động thương mại bằng phương tiện điện tử có kết nối với mạng Internet, mạng viễn thông di động hoặc các mạng mở khác.
B. Việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình của hoạt động thương mại thông qua thư điện tử.
C. Việc thực hiện các hoạt động quảng cáo và khuyến mại trực tuyến.
D. Việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình của hoạt động thương mại bằng phương tiện điện tử.
5. Theo quy định của pháp luật, một website thương mại điện tử có bắt buộc phải công bố chính sách bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng không?
A. Không bắt buộc.
B. Bắt buộc.
C. Chỉ bắt buộc nếu có yêu cầu của khách hàng.
D. Chỉ bắt buộc đối với website bán hàng cho trẻ em.
6. Theo Luật An toàn thông tin mạng, hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm an toàn thông tin trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Thu thập và sử dụng trái phép thông tin cá nhân của người khác.
C. Cập nhật phần mềm thường xuyên.
D. Sử dụng mật khẩu mạnh.
7. Trong trường hợp một giao dịch thương mại điện tử bị lỗi do hệ thống, ai sẽ chịu trách nhiệm?
A. Người mua.
B. Người bán.
C. Bên cung cấp dịch vụ trung gian (nếu có lỗi do hệ thống của họ).
D. Ngân hàng.
8. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một giao dịch điện tử được coi là hợp pháp?
A. Có sự thỏa thuận của các bên.
B. Nội dung giao dịch không vi phạm pháp luật.
C. Được thực hiện thông qua một nhà cung cấp dịch vụ uy tín.
D. Các bên có đủ năng lực pháp lý.
9. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi spam email quảng cáo có bị cấm không?
A. Không bị cấm.
B. Bị cấm nếu gửi đến dưới 1000 người.
C. Bị cấm nếu không có sự đồng ý của người nhận.
D. Chỉ bị cấm nếu gửi vào giờ hành chính.
10. Theo Luật Quảng cáo, quảng cáo trực tuyến phải tuân thủ quy định nào sau đây?
A. Không cần kiểm duyệt nội dung.
B. Phải trung thực, chính xác và không gây nhầm lẫn.
C. Được phép sử dụng hình ảnh vi phạm thuần phong mỹ tục.
D. Không cần ghi rõ thông tin liên hệ của người quảng cáo.
11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thông tin cá nhân của khách hàng trong thương mại điện tử phải được bảo vệ như thế nào?
A. Được sử dụng công khai để quảng bá sản phẩm.
B. Được bảo mật và chỉ sử dụng khi có sự đồng ý của khách hàng.
C. Được bán cho các công ty tiếp thị.
D. Được lưu trữ vĩnh viễn mà không cần thông báo cho khách hàng.
12. Theo Luật Thương mại, hành vi chào bán hàng hóa trên website thương mại điện tử được xem là gì?
A. Lời mời chào hàng.
B. Đề nghị giao kết hợp đồng.
C. Chấp nhận giao kết hợp đồng.
D. Hành vi quảng cáo thông thường.
13. Khi một website thương mại điện tử thu thập thông tin cá nhân của khách hàng, họ cần phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt để phục vụ cho việc phân tích dữ liệu.
B. Thông báo rõ ràng về mục đích thu thập và sử dụng thông tin cho khách hàng.
C. Tự động chia sẻ thông tin cho các đối tác liên kết.
D. Bán thông tin cho bên thứ ba để tăng doanh thu.
14. Trong thương mại điện tử, "phishing" là hành vi gì?
A. Bán hàng giả.
B. Gửi thư rác.
C. Giả mạo để đánh cắp thông tin.
D. Tấn công từ chối dịch vụ.
15. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. So sánh sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
C. Bán hàng hóa giả mạo, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
16. Hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động thương mại điện tử theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Xúc tiến thương mại cho hàng hóa dịch vụ được phép kinh doanh theo quy định của pháp luật.
B. Thực hiện các chương trình khuyến mại cho khách hàng.
C. Cung cấp thông tin sai lệch, gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để cải thiện dịch vụ.
17. Chủ thể nào sau đây có quyền yêu cầu tổ chức cung cấp dịch vụ thương mại điện tử cung cấp thông tin về hoạt động của người bán trên sàn giao dịch thương mại điện tử?
A. Bất kỳ cá nhân nào.
B. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Khách hàng đã từng mua hàng trên sàn.
18. Theo Luật Giao dịch điện tử, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay khi đáp ứng điều kiện nào?
A. Được tạo ra bằng phương tiện bảo mật và có thể xác minh người ký.
B. Được sử dụng phổ biến trong giao dịch thương mại.
C. Được chứng thực bởi một tổ chức uy tín.
D. Được tạo ra bằng phần mềm có bản quyền.
19. Theo quy định của pháp luật, một website thương mại điện tử có được phép tự động gia hạn dịch vụ cho khách hàng mà không có sự đồng ý của họ không?
A. Được phép.
B. Không được phép.
C. Chỉ được phép nếu giá dịch vụ không đổi.
D. Chỉ được phép nếu đã thông báo trước 30 ngày.
20. Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử?
A. Tòa án.
B. Bộ Công Thương và các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
C. Hiệp hội Thương mại điện tử.
D. Ủy ban nhân dân cấp xã.
21. Theo quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, trong trường hợp hàng hóa mua trực tuyến bị lỗi, người tiêu dùng có quyền gì?
A. Chỉ có quyền yêu cầu sửa chữa.
B. Không có quyền gì vì đã mua hàng trực tuyến.
C. Có quyền yêu cầu đổi trả, sửa chữa hoặc bồi thường thiệt hại.
D. Chỉ có quyền khiếu nại lên cơ quan nhà nước.
22. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thương nhân, tổ chức thiết lập website thương mại điện tử bán hàng phải thực hiện thủ tục gì với cơ quan quản lý nhà nước?
A. Đăng ký với Bộ Công Thương.
B. Thông báo với Bộ Công Thương.
C. Xin giấy phép kinh doanh thương mại điện tử.
D. Đăng ký với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
23. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hóa đơn điện tử có giá trị pháp lý như thế nào so với hóa đơn giấy?
A. Không có giá trị pháp lý.
B. Có giá trị pháp lý tương đương.
C. Chỉ có giá trị pháp lý khi được in ra.
D. Có giá trị pháp lý thấp hơn.
24. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, một hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý như thế nào so với hợp đồng giấy?
A. Không có giá trị pháp lý.
B. Có giá trị pháp lý tương đương nếu đáp ứng các điều kiện luật định.
C. Chỉ có giá trị pháp lý khi được công chứng.
D. Có giá trị pháp lý thấp hơn.
25. Một công ty sử dụng robot (bot) để tự động thu thập thông tin giá cả từ các website của đối thủ cạnh tranh. Hành vi này có vi phạm pháp luật không?
A. Không vi phạm nếu robot không gây ảnh hưởng đến hoạt động của website.
B. Luôn vi phạm pháp luật.
C. Chỉ vi phạm nếu thu thập thông tin cá nhân.
D. Không vi phạm nếu công ty có giấy phép.
26. Trong trường hợp có tranh chấp giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại điện tử, phương thức giải quyết tranh chấp nào được khuyến khích?
A. Bạo lực.
B. Thương lượng, hòa giải.
C. Kiện ra tòa ngay lập tức.
D. Nhờ đến sự can thiệp của xã hội đen.
27. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, sàn giao dịch thương mại điện tử có trách nhiệm gì đối với hàng hóa, dịch vụ được bán trên sàn?
A. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về chất lượng và nguồn gốc của hàng hóa.
B. Kiểm duyệt thông tin về hàng hóa, dịch vụ và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
C. Không chịu bất kỳ trách nhiệm nào.
D. Chịu trách nhiệm về giá cả của hàng hóa.
28. Trong thương mại điện tử, "cookies" thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác thực danh tính người dùng.
B. Lưu trữ thông tin về hành vi duyệt web của người dùng.
C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
29. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử bán hàng là gì?
A. Website thương mại điện tử bán hàng là website thương mại điện tử do các thương nhân, tổ chức, cá nhân thiết lập để giới thiệu và bán sản phẩm, dịch vụ của mình.
B. Website cung cấp thông tin về các sản phẩm và dịch vụ.
C. Website cho phép người dùng đăng tải thông tin cá nhân.
D. Website thương mại điện tử do các cơ quan nhà nước thiết lập.
30. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ mà không được phép.
B. Sử dụng tên miền trùng với tên doanh nghiệp khác.
C. Bán hàng hóa nhập khẩu hợp pháp.
D. Quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.