1. Một bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng có chỉ định phẫu thuật. Loại gây mê nào thường được sử dụng?
A. Gây tê tủy sống.
B. Gây tê ngoài màng cứng.
C. Gây mê toàn thân.
D. Gây tê tại chỗ.
2. Sau phẫu thuật phình động mạch chủ bụng, bệnh nhân cần tránh điều gì?
A. Đi lại nhẹ nhàng.
B. Nâng vật nặng.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống đủ nước.
3. Một bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng đã được chẩn đoán và đang được theo dõi định kỳ. Điều gì sau đây là lời khuyên quan trọng nhất bạn nên đưa ra cho bệnh nhân này?
A. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
B. Bỏ hút thuốc lá và kiểm soát huyết áp.
C. Ăn kiêng hoàn toàn không có chất béo.
D. Uống nhiều rượu để giảm căng thẳng.
4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện và theo dõi kích thước phình động mạch chủ bụng?
A. X-quang ngực thẳng.
B. Siêu âm bụng.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Nội soi đại tràng.
5. Trong trường hợp phình động mạch chủ bụng bị vỡ, hành động nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau.
B. Gọi cấp cứu và đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
C. Cho bệnh nhân nghỉ ngơi tại giường.
D. Chườm đá lên bụng bệnh nhân.
6. Ngoài siêu âm bụng, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào cung cấp thông tin chi tiết nhất về cấu trúc và kích thước của phình động mạch chủ bụng?
A. X-quang thường quy.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Siêu âm tim.
7. Trong trường hợp nào sau đây, phình động mạch chủ bụng được coi là "phình phức tạp" và cần can thiệp sớm?
A. Khi phình có hình dạng bất thường hoặc có huyết khối.
B. Khi phình có đường kính dưới 3cm.
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.
D. Khi phình phát triển chậm.
8. Một bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng không đủ điều kiện phẫu thuật do các bệnh lý nền nghiêm trọng. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ dùng thuốc giảm đau.
B. Theo dõi sát sự phát triển của phình và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch.
C. Châm cứu.
D. Bấm huyệt.
9. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật phình động mạch chủ bụng?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Ure và Creatinin.
10. Trong quá trình theo dõi định kỳ phình động mạch chủ bụng, tần suất siêu âm bụng nên được thực hiện như thế nào?
A. Hàng ngày.
B. Hàng tuần.
C. Theo chỉ định của bác sĩ, thường là 6-12 tháng một lần.
D. Chỉ khi có triệu chứng.
11. Tại sao nam giới thường có nguy cơ mắc phình động mạch chủ bụng cao hơn nữ giới?
A. Do nam giới thường xuyên hút thuốc lá hơn nữ giới.
B. Do cấu trúc giải phẫu động mạch chủ của nam giới khác biệt.
C. Do ảnh hưởng của hormone giới tính.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng, bệnh nhân cần được theo dõi những gì?
A. Chức năng gan định kỳ.
B. Kích thước stent graft và phát hiện rò rỉ.
C. Mức độ đường huyết.
D. Chức năng tuyến giáp.
13. Một bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng. Điều gì sau đây là lời khuyên quan trọng nhất?
A. Tiếp tục hút thuốc lá nhưng giảm số lượng.
B. Bỏ hút thuốc lá hoàn toàn ngay lập tức.
C. Chỉ hút thuốc lá điện tử.
D. Không cần thay đổi thói quen hút thuốc lá.
14. Loại stent graft nào thường được sử dụng trong phẫu thuật nội soi điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Stent graft phủ.
B. Stent graft không phủ.
C. Stent graft tự nở.
D. Stent graft bóng nong.
15. Mục tiêu chính của việc điều trị nội khoa phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn túi phình.
B. Ngăn ngừa sự phát triển của phình và giảm nguy cơ vỡ.
C. Giảm đau cho bệnh nhân.
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa.
16. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ không thể thay đổi của phình động mạch chủ bụng?
A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Tuổi tác.
D. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
17. Bệnh nhân sau phẫu thuật phình động mạch chủ bụng nên tập thể dục như thế nào?
A. Tập thể dục cường độ cao ngay sau phẫu thuật.
B. Không tập thể dục cho đến khi vết mổ lành hoàn toàn.
C. Bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng và tăng dần cường độ theo hướng dẫn của bác sĩ.
D. Chỉ tập thể dục khi cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh.
18. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo phình động mạch chủ bụng có thể sắp vỡ?
A. Đau bụng nhẹ.
B. Đau lưng dữ dội, đột ngột.
C. Cảm giác mệt mỏi.
D. Khó tiêu.
19. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc chống đông máu.
D. Thuốc giảm đau.
20. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây ít xâm lấn hơn trong điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Phẫu thuật nội soi ổ bụng.
B. Phẫu thuật mở bụng truyền thống.
C. Phẫu thuật cắt bỏ túi phình.
D. Phẫu thuật tạo hình mạch máu.
21. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Tắc mạch chi dưới.
B. Vỡ phình động mạch chủ bụng.
C. Viêm loét dạ dày.
D. Suy thận cấp.
22. Một bệnh nhân sau phẫu thuật phình động mạch chủ bụng cần tuân thủ chế độ ăn uống như thế nào?
A. Ăn nhiều muối để tăng huyết áp.
B. Ăn ít chất xơ để tránh táo bón.
C. Ăn uống lành mạnh, ít chất béo bão hòa và cholesterol.
D. Ăn nhiều đồ ngọt để có năng lượng.
23. Một bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Bệnh nhân chắc chắn sẽ phát triển phình động mạch chủ bụng.
B. Bệnh nhân có nguy cơ cao hơn phát triển phình động mạch chủ bụng.
C. Bệnh nhân không cần phải lo lắng về phình động mạch chủ bụng.
D. Bệnh nhân nên phẫu thuật ngay lập tức.
24. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa phình động mạch chủ bụng?
A. Uống vitamin hàng ngày.
B. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch và bỏ hút thuốc lá.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn chay trường.
25. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Phẫu thuật cắt bỏ túi phình.
B. Phẫu thuật nội soi đặt stent graft.
C. Điều trị bằng thuốc kháng sinh.
D. Phẫu thuật mở bụng thay đoạn động mạch chủ.
26. Trong bối cảnh nào sau đây, siêu âm Doppler màu được sử dụng để đánh giá phình động mạch chủ bụng?
A. Để đo kích thước chính xác của phình.
B. Để đánh giá lưu lượng máu trong và xung quanh phình.
C. Để xác định thành phần của mảng xơ vữa.
D. Để phát hiện các khối u trong bụng.
27. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng chưa vỡ?
A. Đau lưng âm ỉ.
B. Cảm giác mạch đập trong bụng.
C. Đau bụng kéo dài.
D. Đau ngực dữ dội.
28. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
B. Hút thuốc lá.
C. Chế độ ăn uống giàu cholesterol.
D. Ít vận động thể chất.
29. Khi nào thì phẫu thuật được chỉ định cho bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Khi đường kính động mạch chủ bụng đạt 3 cm.
B. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh phình động mạch chủ bụng.
C. Khi đường kính động mạch chủ bụng đạt 5.5 cm hoặc phình to nhanh.
D. Khi bệnh nhân cảm thấy lo lắng về tình trạng bệnh.
30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của phình động mạch chủ bụng?
A. Tuổi cao.
B. Giới tính nam.
C. Béo phì.
D. Tăng huyết áp.