1. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bị phình giãn thực quản?
A. Đau bụng dữ dội.
B. Khó nuốt (dysphagia) và nôn trớ thức ăn.
C. Tiêu chảy cấp.
D. Vàng da.
2. Biện pháp nào giúp giảm nguy cơ viêm phổi hít ở bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Nằm đầu cao khi ngủ và tránh ăn trước khi đi ngủ.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
3. Chế độ ăn uống nào sau đây phù hợp cho bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Ăn thức ăn đặc, giàu chất xơ.
B. Ăn thức ăn lỏng hoặc mềm, chia nhỏ thành nhiều bữa nhỏ.
C. Ăn nhiều đồ chiên xào.
D. Uống nhiều nước ngọt có gas.
4. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Ăn các bữa ăn nhỏ và thường xuyên.
B. Tránh nằm ngay sau khi ăn.
C. Uống nhiều nước trong bữa ăn.
D. Nâng cao đầu giường khi ngủ.
5. Tại sao việc chẩn đoán sớm phình giãn thực quản lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa ung thư thực quản.
B. Để điều trị bệnh dễ dàng hơn và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để cải thiện giấc ngủ.
6. So sánh phẫu thuật Heller myotomy thực hiện bằng phương pháp nội soi và phương pháp mở ổ bụng, phương pháp nào thường có thời gian phục hồi nhanh hơn?
A. Phương pháp mở ổ bụng.
B. Phương pháp nội soi.
C. Thời gian phục hồi là như nhau.
D. Không thể so sánh.
7. Đâu là nguyên nhân chính gây ra phình giãn thực quản?
A. Sự suy yếu của cơ vòng thực quản dưới.
B. Tăng áp lực trong ổ bụng.
C. Sự bất thường trong nhu động thực quản, thường do bệnh Chagas hoặc co thắt tâm vị.
D. Viêm loét thực quản kéo dài.
8. So sánh bệnh co thắt tâm vị và phình giãn thực quản, điểm khác biệt chính là gì?
A. Co thắt tâm vị là tình trạng thực quản bị viêm, còn phình giãn thực quản là tình trạng thực quản bị giãn rộng.
B. Co thắt tâm vị là nguyên nhân gây ra phình giãn thực quản, trong khi phình giãn thực quản là hậu quả của co thắt tâm vị kéo dài.
C. Co thắt tâm vị chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi, còn phình giãn thực quản có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
D. Co thắt tâm vị có thể tự khỏi, còn phình giãn thực quản cần điều trị.
9. Ảnh hưởng của phình giãn thực quản đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân là gì?
A. Không ảnh hưởng đáng kể.
B. Gây khó khăn trong ăn uống, giảm cân, suy dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ.
D. Chỉ gây khó chịu nhẹ.
10. Tại sao bệnh nhân phình giãn thực quản cần tránh nằm ngay sau khi ăn?
A. Để tránh tăng cân.
B. Để giảm nguy cơ trào ngược và viêm phổi hít.
C. Để cải thiện tiêu hóa.
D. Để ngủ ngon hơn.
11. Thủ thuật nội soi nào có thể được sử dụng để nong rộng thực quản bị hẹp do phình giãn?
A. Nội soi đại tràng.
B. Nội soi thực quản dạ dày tá tràng (EGD) với bóng nong.
C. Nội soi phế quản.
D. Nội soi ổ bụng.
12. Ở bệnh nhân phình giãn thực quản, tại sao cần tránh các loại thực phẩm gây kích thích như caffeine và rượu?
A. Vì chúng gây tăng cân.
B. Vì chúng làm tăng sản xuất axit dạ dày và gây kích ứng thực quản.
C. Vì chúng gây khó tiêu.
D. Vì chúng làm giảm nhu động thực quản.
13. Khi nào phẫu thuật cắt bỏ thực quản (esophagectomy) được xem xét trong điều trị phình giãn thực quản?
A. Khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác và có biến chứng nặng.
B. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán phình giãn thực quản.
C. Khi bệnh nhân chỉ bị khó nuốt nhẹ.
D. Khi bệnh nhân muốn giảm cân nhanh chóng.
14. Tại sao bệnh nhân phình giãn thực quản thường được khuyên nên ăn chậm và nhai kỹ thức ăn?
A. Để giảm cân.
B. Để cải thiện tiêu hóa và giảm áp lực lên thực quản.
C. Để tăng cường vị giác.
D. Để tránh bị nghẹn.
15. Trong phẫu thuật Heller myotomy, bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện điều gì?
A. Cắt bỏ toàn bộ thực quản.
B. Cắt cơ vòng thực quản dưới để giảm áp lực.
C. Tạo van chống trào ngược.
D. Khâu hẹp thực quản.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán phình giãn thực quản?
A. Nội soi phế quản.
B. Chụp X-quang thực quản có thuốc cản quang.
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Điện tâm đồ.
17. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình giãn thực quản là gì?
A. Viêm phổi hít do trào ngược thức ăn vào phổi.
B. Xuất huyết tiêu hóa.
C. Thủng thực quản.
D. Ung thư thực quản.
18. Trong quá trình chẩn đoán phình giãn thực quản, xét nghiệm nào giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây khó nuốt, như ung thư thực quản?
A. Đo áp lực thực quản.
B. Nội soi thực quản với sinh thiết.
C. Chụp X-quang thực quản.
D. Siêu âm thực quản.
19. Tại sao bệnh Chagas là một nguyên nhân quan trọng gây phình giãn thực quản ở một số khu vực trên thế giới?
A. Vì bệnh Chagas gây ra tình trạng viêm loét thực quản.
B. Vì bệnh Chagas phá hủy các tế bào thần kinh trong thành thực quản, gây mất nhu động.
C. Vì bệnh Chagas làm tăng áp lực trong thực quản.
D. Vì bệnh Chagas gây ra co thắt thực quản.
20. Trong điều trị phình giãn thực quản, phương pháp nào giúp cải thiện triệu chứng bằng cách làm giãn cơ vòng thực quản dưới bằng một bóng?
A. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản.
B. Nong thực quản bằng bóng.
C. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton.
D. Phẫu thuật Heller myotomy.
21. Điều gì xảy ra với thực quản khi bị phình giãn?
A. Thực quản trở nên hẹp hơn.
B. Thực quản bị viêm loét.
C. Thực quản mất khả năng co bóp.
D. Thực quản giãn rộng và mất khả năng đẩy thức ăn xuống dạ dày hiệu quả.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây phình giãn thực quản?
A. Bệnh Chagas.
B. Co thắt tâm vị.
C. Hút thuốc lá.
D. Tiền sử phẫu thuật thực quản.
23. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến trào ngược axit ở bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Thuốc kháng histamin.
D. Thuốc giảm đau opioid.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng của bệnh phình giãn thực quản?
A. Tập thể dục nhẹ nhàng.
B. Ăn các bữa ăn nhỏ và thường xuyên.
C. Ăn thức ăn cay nóng và nhiều dầu mỡ.
D. Uống đủ nước.
25. Phương pháp điều trị nào sau đây nhằm mục đích giảm co thắt cơ vòng thực quản dưới trong điều trị phình giãn thực quản?
A. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
B. Phẫu thuật Heller myotomy hoặc nong thực quản bằng bóng.
C. Thay đổi chế độ ăn uống.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh.
26. Nếu một bệnh nhân bị phình giãn thực quản xuất hiện các triệu chứng như đau ngực dữ dội và khó thở, điều gì nên được nghi ngờ đầu tiên?
A. Viêm phổi.
B. Thủng thực quản.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Trào ngược dạ dày thực quản.
27. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá nhu động thực quản và xác định các bất thường trong co bóp?
A. Đo pH thực quản.
B. Nội soi thực quản.
C. Đo áp lực thực quản (Esophageal manometry).
D. Siêu âm Doppler.
28. Vai trò của botulinum toxin (Botox) trong điều trị phình giãn thực quản là gì?
A. Làm tăng nhu động thực quản.
B. Gây liệt cơ vòng thực quản dưới, giúp giảm co thắt.
C. Tăng cường chức năng tiêu hóa.
D. Giảm đau.
29. Ưu điểm của phương pháp nong thực quản bằng bóng so với phẫu thuật Heller myotomy là gì?
A. Hiệu quả điều trị cao hơn.
B. Thời gian phục hồi nhanh hơn và ít xâm lấn hơn.
C. Chi phí điều trị thấp hơn.
D. Ngăn ngừa trào ngược axit tốt hơn.
30. Mục tiêu chính của điều trị phình giãn thực quản là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Giảm triệu chứng, cải thiện khả năng nuốt và ngăn ngừa biến chứng.
C. Ngăn ngừa ung thư thực quản.
D. Tăng cường chức năng dạ dày.