Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phôi thai học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phôi thai học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phôi thai học

1. Hiện tượng 'thoát vị rốn sinh lý' (physiological umbilical herniation) xảy ra trong giai đoạn phát triển nào của phôi?

A. Tuần thứ 2
B. Tuần thứ 6-10
C. Tuần thứ 20
D. Tuần thứ 30

2. Sự đóng ống thần kinh (neural tube closure) là quá trình quan trọng trong phát triển hệ thần kinh trung ương. Khiếm khuyết đóng ống thần kinh có thể dẫn đến dị tật nào?

A. Sứt môi, hở hàm ếch
B. Tật nứt đốt sống
C. Tim bẩm sinh
D. Thừa ngón

3. Lớp mầm nào sau đây sẽ phát triển thành hệ thần kinh?

A. Nội bì
B. Trung bì
C. Ngoại bì
D. Mô liên kết

4. Sự di cư tế bào mào thần kinh (neural crest cell migration) có vai trò quan trọng trong phát triển phôi. Tế bào mào thần kinh KHÔNG góp phần hình thành cấu trúc nào sau đây?

A. Hạch thần kinh giao cảm
B. Tế bào sắc tố da
C. Thủy tinh thể của mắt
D. Xương sọ mặt

5. Trong quá trình phát triển tim, cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên?

A. Tâm thất
B. Tâm nhĩ
C. Ống tim nguyên thủy
D. Van tim

6. Hiện tượng 'in dấu gene' (genomic imprinting) là gì?

A. Sự thay đổi trình tự DNA của gene trong quá trình phát triển phôi
B. Sự biểu hiện khác nhau của gene tùy thuộc vào nguồn gốc từ bố hoặc mẹ
C. Sự bất hoạt ngẫu nhiên của một nhiễm sắc thể X ở nữ
D. Sự nhân đôi gene trong quá trình phát triển

7. Quá trình biệt hóa giới tính (sexual differentiation) ở người được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Nhiễm sắc thể X
B. Nhiễm sắc thể Y
C. Hormone estrogen
D. Hormone progesterone

8. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hình thái (morphogenesis) trong phát triển phôi?

A. Sự phân chia tế bào
B. Sự chết tế bào theo chương trình (apoptosis)
C. Sự thay đổi biểu hiện gene
D. Sự sao chép DNA

9. Trong phát triển thận, đơn vị chức năng của thận (nephron) có nguồn gốc từ mô nào?

A. Nội bì
B. Trung bì trung gian
C. Ngoại bì
D. Trung bì cận trục

10. Trong quá trình phát triển phổi, cấu trúc nào sau đây hình thành đầu tiên?

A. Phế nang
B. Tiểu phế quản
C. Chồi phổi
D. Khí quản

11. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phát triển phôi sớm?

A. Giai đoạn hợp tử
B. Giai đoạn phân cắt
C. Giai đoạn phôi nang
D. Giai đoạn hình thành cơ quan

12. Nhau thai (placenta) có nguồn gốc từ mô nào của mẹ và phôi?

A. Chỉ từ mô mẹ
B. Chỉ từ mô phôi
C. Từ mô mẹ (màng rụng đáy) và mô phôi (lá nuôi)
D. Từ nội bì và trung bì của phôi

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ trung bì?

A. Cơ xương
B. Hệ tuần hoàn
C. Biểu mô ruột
D. Xương

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào mào thần kinh không di cư đến vùng hàm mặt?

A. Dị tật tim bẩm sinh
B. Tật nứt đốt sống
C. Dị tật sọ mặt
D. Thoát vị rốn bẩm sinh

15. Quá trình thụ tinh ở người thường diễn ra ở vị trí nào trong hệ sinh sản nữ?

A. Buồng trứng
B. Ống dẫn trứng
C. Tử cung
D. Âm đạo

16. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì thai nghén sau giai đoạn đầu?

A. LH (hormone lutein hóa)
B. FSH (hormone kích thích nang trứng)
C. Progesterone
D. Estrogen

17. Trong quá trình phát triển hệ tiêu hóa, ống tiêu hóa nguyên thủy được hình thành từ lớp mầm nào?

A. Ngoại bì
B. Trung bì
C. Nội bì
D. Mô liên kết

18. Trong quá trình phát triển chi (limb development), vùng hoạt hóa phân cực (zone of polarizing activity - ZPA) có vai trò gì?

A. Xác định trục trước-sau của chi
B. Xác định trục gần-xa của chi
C. Xác định trục lưng-bụng của chi
D. Khởi động quá trình phát triển chi

19. Cơ quan nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ nội bì?

A. Gan
B. Tuyến tụy
C. Phổi
D. Thận

20. Điều gì sau đây là vai trò chính của túi noãn hoàng (yolk sac) ở phôi người trong giai đoạn sớm?

A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi
B. Sản xuất tế bào máu và tế bào mầm nguyên thủy
C. Loại bỏ chất thải của phôi
D. Hình thành nhau thai

21. Tác nhân gây quái thai (teratogen) là gì?

A. Một loại hormone cần thiết cho sự phát triển phôi
B. Một yếu tố môi trường có thể gây dị tật bẩm sinh
C. Một quá trình phát triển bình thường của phôi
D. Một loại tế bào tham gia vào hình thành phôi

22. Yếu tố phiên mã (transcription factor) nào đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành somite (tiền đốt sống)?

A. Sonic hedgehog (SHH)
B. Pax6
C. Notch
D. Hox genes

23. Điều gì xảy ra nếu quá trình phôi vị hóa (gastrulation) bị rối loạn?

A. Phôi sẽ không thể thụ tinh
B. Phôi sẽ không thể phân cắt
C. Phôi sẽ không hình thành ba lớp mầm cơ bản
D. Phôi sẽ phát triển thành sinh đôi cùng trứng

24. Giai đoạn nào của quá trình phát triển phôi thai mà các cơ quan chính bắt đầu hình thành?

A. Giai đoạn phân cắt
B. Giai đoạn phôi vị hóa
C. Giai đoạn hình thành cơ quan
D. Giai đoạn trưởng thành của bào thai

25. Nước ối (amniotic fluid) có vai trò chính nào đối với phôi thai đang phát triển?

A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi thai
B. Loại bỏ chất thải từ phôi thai
C. Bảo vệ phôi thai khỏi các tác động cơ học và duy trì nhiệt độ ổn định
D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí của phôi thai

26. Trong quá trình phát triển phôi, sự khác biệt hóa tế bào (cell differentiation) là quá trình:

A. Tăng số lượng tế bào
B. Tế bào di chuyển vị trí
C. Tế bào trở nên chuyên biệt về chức năng
D. Hình thành các lớp mầm

27. Cấu trúc nào sau đây là tiền thân của hệ sinh dục và hệ tiết niệu?

A. Dây sống (notochord)
B. Trung bì trung gian
C. Ống thần kinh
D. Somite

28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của túi niệu (allantois) ở phôi người?

A. Cuống niệu rốn
B. Mạch máu rốn
C. Ống niệu rốn
D. Màng ối

29. Trong quá trình phát triển mắt, cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ ngoại bì thần kinh (neuroectoderm)?

A. Thủy tinh thể
B. Giác mạc
C. Võng mạc
D. Mống mắt

30. Sự trưởng thành của phổi thai nhi (fetal lung maturation) rất quan trọng để đảm bảo sự sống sót sau sinh. Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự trưởng thành của phổi?

A. Hemoglobin
B. Surfactant
C. Bilirubin
D. Glycogen

1 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

1. Hiện tượng `thoát vị rốn sinh lý` (physiological umbilical herniation) xảy ra trong giai đoạn phát triển nào của phôi?

2 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

2. Sự đóng ống thần kinh (neural tube closure) là quá trình quan trọng trong phát triển hệ thần kinh trung ương. Khiếm khuyết đóng ống thần kinh có thể dẫn đến dị tật nào?

3 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

3. Lớp mầm nào sau đây sẽ phát triển thành hệ thần kinh?

4 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

4. Sự di cư tế bào mào thần kinh (neural crest cell migration) có vai trò quan trọng trong phát triển phôi. Tế bào mào thần kinh KHÔNG góp phần hình thành cấu trúc nào sau đây?

5 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

5. Trong quá trình phát triển tim, cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên?

6 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

6. Hiện tượng `in dấu gene` (genomic imprinting) là gì?

7 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

7. Quá trình biệt hóa giới tính (sexual differentiation) ở người được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

8 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

8. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hình thái (morphogenesis) trong phát triển phôi?

9 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

9. Trong phát triển thận, đơn vị chức năng của thận (nephron) có nguồn gốc từ mô nào?

10 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quá trình phát triển phổi, cấu trúc nào sau đây hình thành đầu tiên?

11 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

11. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phát triển phôi sớm?

12 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

12. Nhau thai (placenta) có nguồn gốc từ mô nào của mẹ và phôi?

13 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ trung bì?

14 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào mào thần kinh không di cư đến vùng hàm mặt?

15 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

15. Quá trình thụ tinh ở người thường diễn ra ở vị trí nào trong hệ sinh sản nữ?

16 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

16. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì thai nghén sau giai đoạn đầu?

17 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quá trình phát triển hệ tiêu hóa, ống tiêu hóa nguyên thủy được hình thành từ lớp mầm nào?

18 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quá trình phát triển chi (limb development), vùng hoạt hóa phân cực (zone of polarizing activity - ZPA) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

19. Cơ quan nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ nội bì?

20 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì sau đây là vai trò chính của túi noãn hoàng (yolk sac) ở phôi người trong giai đoạn sớm?

21 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

21. Tác nhân gây quái thai (teratogen) là gì?

22 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố phiên mã (transcription factor) nào đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành somite (tiền đốt sống)?

23 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì xảy ra nếu quá trình phôi vị hóa (gastrulation) bị rối loạn?

24 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

24. Giai đoạn nào của quá trình phát triển phôi thai mà các cơ quan chính bắt đầu hình thành?

25 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

25. Nước ối (amniotic fluid) có vai trò chính nào đối với phôi thai đang phát triển?

26 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quá trình phát triển phôi, sự khác biệt hóa tế bào (cell differentiation) là quá trình:

27 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

27. Cấu trúc nào sau đây là tiền thân của hệ sinh dục và hệ tiết niệu?

28 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của túi niệu (allantois) ở phôi người?

29 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

29. Trong quá trình phát triển mắt, cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ ngoại bì thần kinh (neuroectoderm)?

30 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 3

30. Sự trưởng thành của phổi thai nhi (fetal lung maturation) rất quan trọng để đảm bảo sự sống sót sau sinh. Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự trưởng thành của phổi?