1. Trong quá trình quản lý thai nghén, việc phát hiện và điều trị sớm nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) có ý nghĩa gì?
A. Giúp mẹ bầu ngủ ngon hơn.
B. Ngăn ngừa các biến chứng như sinh non và nhiễm trùng sơ sinh.
C. Giúp mẹ bầu ăn ngon miệng hơn.
D. Giúp mẹ bầu giảm cân.
2. Tại sao cần tầm soát bệnh lý tuyến giáp trong thai kỳ?
A. Để giúp mẹ bầu có làn da đẹp hơn.
B. Để đảm bảo tuyến giáp của thai nhi phát triển bình thường.
C. Để ngăn ngừa các biến chứng cho cả mẹ và bé.
D. Để giúp mẹ bầu ngủ ngon giấc hơn.
3. Chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai cần lưu ý điều gì?
A. Ăn thật nhiều để thai nhi phát triển tốt.
B. Kiêng khem tối đa để tránh tăng cân.
C. Đảm bảo đủ chất dinh dưỡng, đa dạng thực phẩm, và uống đủ nước.
D. Chỉ ăn những món mình thích.
4. Mục tiêu chính của việc quản lý thai nghén là gì?
A. Đảm bảo thai kỳ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.
B. Phát hiện và xử trí sớm các vấn đề sức khỏe của mẹ và thai nhi, nhằm cải thiện sức khỏe của cả hai.
C. Giúp người mẹ có một chế độ ăn uống kiêng khem nghiêm ngặt.
D. Tổ chức các buổi tập thể dục cường độ cao cho phụ nữ mang thai.
5. Việc theo dõi cử động thai nhi có vai trò gì trong những tháng cuối thai kỳ?
A. Giúp mẹ bầu giải trí.
B. Giúp đánh giá sức khỏe của thai nhi.
C. Giúp mẹ bầu thư giãn.
D. Không có vai trò gì.
6. Sàng lọc trước sinh có ý nghĩa gì trong quản lý thai nghén?
A. Để lựa chọn giới tính thai nhi.
B. Để xác định thai nhi có khỏe mạnh hay không một cách tuyệt đối.
C. Phát hiện sớm các nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
D. Để tăng cường dinh dưỡng cho thai nhi.
7. Tập thể dục nhẹ nhàng có lợi ích gì cho phụ nữ mang thai?
A. Giúp giảm đau lưng, cải thiện tuần hoàn máu, và tăng cường sức khỏe tinh thần.
B. Giúp giảm cân nhanh chóng.
C. Giúp sinh nhanh hơn.
D. Không có lợi ích gì, thậm chí còn gây hại.
8. Thời điểm nào là quan trọng nhất để bắt đầu quản lý thai nghén?
A. Khi thai nhi bắt đầu cử động.
B. Ngay khi nghi ngờ có thai hoặc có kế hoạch mang thai.
C. Sau khi thai được 20 tuần.
D. Chỉ khi có các triệu chứng bất thường.
9. Tại sao việc khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu lại quan trọng?
A. Vì sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và kháng thể.
B. Vì sữa mẹ rẻ tiền.
C. Vì nuôi con bằng sữa mẹ là truyền thống.
D. Vì nuôi con bằng sữa mẹ giúp mẹ giảm cân.
10. Tiểu đường thai kỳ là gì và nó ảnh hưởng đến thai kỳ như thế nào?
A. Là tình trạng mẹ bầu luôn cảm thấy thèm ngọt.
B. Là tình trạng tăng đường huyết được phát hiện lần đầu tiên trong thai kỳ, có thể gây ra các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.
C. Là tình trạng đường huyết của mẹ bầu luôn ở mức thấp.
D. Là bệnh tiểu đường đã có từ trước khi mang thai.
11. Việc tư vấn về chăm sóc tầng sinh môn sau sinh có ý nghĩa gì?
A. Để giúp mẹ bầu có thêm kiến thức.
B. Để giúp mẹ bầu tự tin hơn.
C. Để giảm đau và phòng ngừa nhiễm trùng.
D. Để giúp mẹ bầu giảm cân.
12. Ý nghĩa của việc đánh giá sự phù hợp của khung chậu thai phụ trong quá trình quản lý thai nghén là gì?
A. Để dự đoán chiều cao của em bé.
B. Để xác định khả năng sinh thường của thai phụ.
C. Để dự đoán cân nặng của em bé.
D. Để quyết định màu mắt của em bé.
13. Tại sao việc kiểm soát huyết áp quan trọng trong quản lý thai nghén?
A. Để mẹ bầu có làn da đẹp.
B. Để ngăn ngừa tiền sản giật và các biến chứng liên quan.
C. Để mẹ bầu ăn ngon miệng hơn.
D. Để mẹ bầu ngủ ngon hơn.
14. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện trong lần khám thai đầu tiên?
A. Xét nghiệm công thức máu, nhóm máu, HIV, và giang mai.
B. Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ.
C. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh (Double test/Triple test).
D. Xét nghiệm nước ối.
15. Tại sao việc tránh xa các chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá) lại quan trọng trong thai kỳ?
A. Vì chúng gây tốn kém.
B. Vì chúng có thể gây hại cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
C. Vì chúng gây mất thẩm mỹ.
D. Vì chúng không hợp thời trang.
16. Trong quản lý thai nghén, việc tư vấn về tâm lý cho phụ nữ mang thai có vai trò gì?
A. Để giúp mẹ bầu vui vẻ hơn.
B. Để giúp mẹ bầu có thêm kiến thức.
C. Để giúp mẹ bầu đối phó với căng thẳng, lo âu và trầm cảm sau sinh.
D. Để giúp mẹ bầu giảm cân.
17. Bổ sung acid folic trước và trong thai kỳ có vai trò gì?
A. Giúp tăng cân cho mẹ bầu.
B. Phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
C. Giúp da mẹ bầu trắng sáng hơn.
D. Giảm ốm nghén.
18. Khi nào thì phụ nữ mang thai nên đến bệnh viện để sinh?
A. Khi có dấu hiệu chuyển dạ (đau bụng gò, ra nước ối, ra máu âm đạo).
B. Khi thai được 42 tuần.
C. Khi cảm thấy mệt mỏi.
D. Khi có lịch hẹn trước với bác sĩ.
19. Trong quá trình quản lý thai nghén, khi nào nên thực hiện siêu âm để xác định tuổi thai và dự kiến ngày sinh?
A. Chỉ khi mẹ bầu yêu cầu.
B. Không cần thiết phải siêu âm để xác định tuổi thai.
C. Trong 3 tháng đầu thai kỳ (tốt nhất là từ 11-14 tuần).
D. Vào những tháng cuối thai kỳ.
20. Theo dõi cân nặng trong thai kỳ có vai trò gì?
A. Để đảm bảo mẹ bầu có vóc dáng đẹp sau sinh.
B. Để đánh giá sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
C. Để so sánh với các mẹ bầu khác.
D. Để lựa chọn quần áo phù hợp.
21. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ cần đến bệnh viện ngay?
A. Ốm nghén nhẹ.
B. Đau lưng nhẹ.
C. Ra máu âm đạo, đau bụng dữ dội, sốt cao.
D. Phù chân nhẹ vào cuối ngày.
22. Trong quản lý thai nghén, việc đánh giá nguy cơ tiền sản giật ở thai phụ có ý nghĩa gì?
A. Để dự đoán giới tính của em bé.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và bé.
C. Để quyết định phương pháp sinh.
D. Để lên kế hoạch tài chính cho việc sinh nở.
23. Thực hiện xét nghiệm dung nạp glucose đường huyết (OGTT) ở tuần thai thứ 24-28 nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá chức năng gan của mẹ.
B. Sàng lọc tiểu đường thai kỳ.
C. Kiểm tra chức năng thận của mẹ.
D. Đánh giá tình trạng thiếu máu của mẹ.
24. Trong trường hợp nào thì cần phải thực hiện mổ lấy thai?
A. Khi mẹ bầu muốn chọn ngày sinh.
B. Khi ngôi thai ngược, khung chậu hẹp, hoặc có các biến chứng khác đe dọa sức khỏe của mẹ và thai nhi.
C. Khi mẹ bầu sợ đau.
D. Khi mẹ bầu muốn sinh nhanh.
25. Tại sao việc tư vấn về kế hoạch hóa gia đình sau sinh lại quan trọng?
A. Để tránh mang thai ngoài ý muốn và đảm bảo sức khỏe cho những lần mang thai sau.
B. Để tiết kiệm chi phí.
C. Để tránh bị hàng xóm dị nghị.
D. Để nghe theo lời khuyên của bác sĩ.
26. Khám thai định kỳ có vai trò gì trong quản lý thai nghén?
A. Chỉ để xác định giới tính thai nhi.
B. Chủ yếu để mẹ bầu giao lưu với bác sĩ.
C. Theo dõi sự phát triển của thai nhi, phát hiện sớm các nguy cơ và biến chứng, và tư vấn cho mẹ bầu.
D. Để đảm bảo mẹ bầu luôn cảm thấy yên tâm.
27. Trong quản lý thai nghén, việc tư vấn về các dấu hiệu chuyển dạ giả có ý nghĩa gì?
A. Để mẹ bầu cảm thấy vui vẻ hơn.
B. Để giúp mẹ bầu phân biệt được chuyển dạ thật và chuyển dạ giả, tránh lo lắng và đến bệnh viện quá sớm.
C. Để mẹ bầu có thêm kiến thức.
D. Để mẹ bầu khoe với bạn bè.
28. Khi nào nên thực hiện nghiệm pháp Coombs gián tiếp trong quản lý thai nghén?
A. Khi mẹ có nhóm máu Rh âm và con có nhóm máu Rh dương.
B. Khi mẹ có nhóm máu Rh dương và con có nhóm máu Rh âm.
C. Khi cả mẹ và con đều có nhóm máu Rh dương.
D. Không cần thiết phải thực hiện nghiệm pháp Coombs gián tiếp.
29. Tư vấn về sinh con và chăm sóc trẻ sơ sinh có vai trò gì trong quản lý thai nghén?
A. Chỉ để biết thêm thông tin.
B. Để chuẩn bị tâm lý và kiến thức cho quá trình sinh con và chăm sóc trẻ sơ sinh.
C. Để quyết định có nên sinh con hay không.
D. Để gây áp lực cho mẹ bầu.
30. Vaccine nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai?
A. Vaccine sởi, quai bị, rubella.
B. Vaccine thủy đậu.
C. Vaccine cúm và bạch hầu, ho gà, uốn ván (Tdap).
D. Không có vaccine nào an toàn cho phụ nữ mang thai.