Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Loại chi phí nào thường được sử dụng để ra quyết định kinh doanh ngắn hạn?

A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí cố định phân bổ
D. Chi phí biến đổi

2. Trong quản lý chi phí, 'Benchmarking′ được hiểu là gì?

A. Phương pháp loại bỏ hoàn toàn chi phí không cần thiết
B. So sánh chi phí và hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các đơn vị tốt nhất
C. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất trực tiếp
D. Sử dụng công nghệ để tự động hóa quy trình kế toán chi phí

3. Trong quản trị chi phí dự án, 'giá trị thu được′ (Earned Value - EV) đo lường điều gì?

A. Tổng chi phí thực tế đã phát sinh
B. Giá trị công việc đã hoàn thành theo ngân sách ban đầu
C. Chi phí dự kiến hoàn thành dự án
D. Thời gian dự kiến hoàn thành dự án

4. Để giảm chi phí nhân công trực tiếp, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên
B. Đầu tư vào tự động hóa và công nghệ
C. Tăng lương cho nhân viên
D. Giảm giờ làm việc của nhân viên

5. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

A. Doanh thu thực tế
B. Mức độ hoạt động thực tế
C. Chi phí cố định thực tế
D. Lợi nhuận mục tiêu

6. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí hoa hồng bán hàng

7. Chi phí phân bổ (Allocated cost) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Chi phí có thể trực tiếp xác định cho một đối tượng chi phí
B. Chi phí chung phục vụ cho nhiều đối tượng chi phí
C. Chi phí biến đổi
D. Chi phí cố định

8. Khi phân tích chi phí cho mục đích ra quyết định, người quản lý nên tập trung vào loại chi phí nào?

A. Chi phí chìm
B. Chi phí lịch sử
C. Chi phí khác biệt (Differential cost)
D. Chi phí bình quân

9. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí để tối đa hóa lợi nhuận
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
D. Mở rộng thị phần

10. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) thể hiện điều gì?

A. Chi phí thực tế đã chi ra
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác
C. Chi phí dự kiến trong tương lai
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm

11. Phương pháp chi phí mục tiêu (Target costing) bắt đầu từ yếu tố nào?

A. Chi phí sản xuất hiện tại
B. Giá bán dự kiến trên thị trường
C. Chi phí nguyên vật liệu
D. Chi phí nhân công

12. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được
B. Mức sản lượng cần thiết để trang trải toàn bộ chi phí
C. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được
D. Mức chi phí tối thiểu cần thiết

13. Chi phí hỗn hợp (Mixed cost) bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ chi phí cố định
B. Chỉ chi phí biến đổi
C. Cả chi phí cố định và chi phí biến đổi
D. Chi phí cơ hội và chi phí chìm

14. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng sản phẩm sản xuất
B. Số giờ máy móc hoạt động
C. Các hoạt động gây ra chi phí
D. Doanh thu bán hàng

15. Trong việc lập dự toán chi phí, phương pháp nào thường sử dụng dữ liệu chi phí quá khứ để dự đoán chi phí tương lai?

A. Phương pháp từ trên xuống (Top-down)
B. Phương pháp từ dưới lên (Bottom-up)
C. Phương pháp phân tích xu hướng
D. Phương pháp Zero-based budgeting

16. Để cải thiện hiệu quả quản trị chi phí, doanh nghiệp nên tập trung vào việc nào sau đây đầu tiên?

A. Cắt giảm chi phí marketing
B. Xác định và phân tích cơ cấu chi phí hiện tại
C. Tăng giá bán sản phẩm
D. Giảm lương nhân viên

17. Trong việc kiểm soát chi phí sản xuất chung, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Giảm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Tăng cường kiểm soát định mức chi phí và hiệu quả sử dụng nguồn lực
C. Tăng ca làm việc cho công nhân
D. Giảm lương công nhân

18. Trong quản trị chi phí, 'kiểm soát chi phí' khác với 'giảm chi phí' như thế nào?

A. Kiểm soát chi phí là ngắn hạn, giảm chi phí là dài hạn
B. Kiểm soát chi phí duy trì mức chi phí hiện tại, giảm chi phí tìm cách hạ thấp chi phí
C. Kiểm soát chi phí tập trung vào chi phí cố định, giảm chi phí tập trung vào chi phí biến đổi
D. Kiểm soát chi phí do quản lý cấp cao thực hiện, giảm chi phí do nhân viên thực hiện

19. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý hàng tồn kho giúp giảm chi phí nào?

A. Chi phí vận chuyển hàng hóa
B. Chi phí lưu kho và chi phí vốn tồn kho
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí bán hàng

20. Chi phí sản phẩm (Product cost) bao gồm những loại chi phí nào?

A. Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung
C. Chi phí lãi vay và chi phí thuế
D. Chi phí marketing và chi phí nghiên cứu và phát triển

21. Chi phí thời kỳ (Period cost) là chi phí như thế nào?

A. Gắn liền với quá trình sản xuất sản phẩm
B. Được ghi nhận là chi phí trong kỳ phát sinh, không liên quan đến sản phẩm
C. Chỉ phát sinh vào cuối kỳ kế toán
D. Được vốn hóa vào giá trị hàng tồn kho

22. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát được (Controllable cost) ở cấp quản lý phân xưởng?

A. Chi phí khấu hao nhà xưởng
B. Chi phí quảng cáo trên toàn quốc
C. Chi phí vật liệu gián tiếp sử dụng trong phân xưởng
D. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

23. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong quản trị chi phí được sử dụng để làm gì?

A. Xác định điểm hòa vốn
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đến kết quả tài chính
C. Lập ngân sách linh hoạt
D. Phân bổ chi phí theo hoạt động

24. Khi doanh nghiệp quyết định tự sản xuất một bộ phận thay vì mua ngoài, quyết định này liên quan đến việc phân tích loại chi phí nào?

A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí liên quan (Relevant cost)
D. Chi phí không liên quan (Irrelevant cost)

25. Chi phí 'nguyên liệu gián tiếp′ thuộc loại chi phí nào?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng

26. Chi phí biến đổi là chi phí như thế nào?

A. Không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi
B. Thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động
C. Thay đổi tỷ lệ nghịch với mức độ hoạt động
D. Chỉ phát sinh khi doanh thu tăng

27. Chi phí phòng ngừa (Prevention cost) là một loại chi phí chất lượng, nó liên quan đến hoạt động nào?

A. Sửa chữa sản phẩm lỗi
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
C. Đào tạo nhân viên về chất lượng
D. Thu hồi sản phẩm lỗi từ thị trường

28. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để giảm chi phí marketing?

A. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến
B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng
C. Sử dụng marketing nội dung và mạng xã hội hiệu quả hơn
D. Tập trung vào marketing truyền miệng và xây dựng quan hệ khách hàng

29. Tại sao phân tích 'chi phí - khối lượng - lợi nhuận′ (CVP) lại quan trọng trong quản trị chi phí?

A. Để xác định giá thành sản phẩm
B. Để dự báo doanh thu bán hàng
C. Để hiểu mối quan hệ giữa chi phí, sản lượng và lợi nhuận, hỗ trợ ra quyết định
D. Để kiểm soát chi phí cố định

30. Chi phí chìm (Sunk cost) là loại chi phí nào?

A. Chi phí có thể tránh được trong tương lai
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
C. Chi phí dự kiến phát sinh trong tương lai
D. Chi phí phát sinh khi có quyết định đầu tư mới

1 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Loại chi phí nào thường được sử dụng để ra quyết định kinh doanh ngắn hạn?

2 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Trong quản lý chi phí, `Benchmarking′ được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quản trị chi phí dự án, `giá trị thu được′ (Earned Value - EV) đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Để giảm chi phí nhân công trực tiếp, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

7 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Chi phí phân bổ (Allocated cost) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Khi phân tích chi phí cho mục đích ra quyết định, người quản lý nên tập trung vào loại chi phí nào?

9 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh?

10 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Phương pháp chi phí mục tiêu (Target costing) bắt đầu từ yếu tố nào?

12 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Chi phí hỗn hợp (Mixed cost) bao gồm những thành phần nào?

14 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

15 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Trong việc lập dự toán chi phí, phương pháp nào thường sử dụng dữ liệu chi phí quá khứ để dự đoán chi phí tương lai?

16 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Để cải thiện hiệu quả quản trị chi phí, doanh nghiệp nên tập trung vào việc nào sau đây đầu tiên?

17 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Trong việc kiểm soát chi phí sản xuất chung, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quản trị chi phí, `kiểm soát chi phí` khác với `giảm chi phí` như thế nào?

19 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Phương pháp `Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý hàng tồn kho giúp giảm chi phí nào?

20 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Chi phí sản phẩm (Product cost) bao gồm những loại chi phí nào?

21 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Chi phí thời kỳ (Period cost) là chi phí như thế nào?

22 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát được (Controllable cost) ở cấp quản lý phân xưởng?

23 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong quản trị chi phí được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Khi doanh nghiệp quyết định tự sản xuất một bộ phận thay vì mua ngoài, quyết định này liên quan đến việc phân tích loại chi phí nào?

25 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Chi phí `nguyên liệu gián tiếp′ thuộc loại chi phí nào?

26 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Chi phí biến đổi là chi phí như thế nào?

27 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Chi phí phòng ngừa (Prevention cost) là một loại chi phí chất lượng, nó liên quan đến hoạt động nào?

28 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để giảm chi phí marketing?

29 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Tại sao phân tích `chi phí - khối lượng - lợi nhuận′ (CVP) lại quan trọng trong quản trị chi phí?

30 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Chi phí chìm (Sunk cost) là loại chi phí nào?