Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường ngành
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường quốc tế

2. Lãnh đạo chiến lược (Strategic leadership) tập trung vào việc gì?

A. Quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp
B. Xây dựng tầm nhìn, định hướng và tạo động lực cho tổ chức thực hiện chiến lược
C. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật

3. Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của chu kỳ ngành (Industry life cycle), chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất thường là gì?

A. Tập trung vào chi phí thấp
B. Tăng cường khác biệt hóa và mở rộng thị phần
C. Rút lui khỏi thị trường
D. Duy trì thị phần hiện tại

4. Outsourcing (Thuê ngoài) là quyết định chiến lược liên quan đến hoạt động nào?

A. Mở rộng thị trường quốc tế
B. Tập trung vào năng lực cốt lõi và chuyển giao các hoạt động không cốt lõi cho bên ngoài
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu

5. Thay đổi chiến lược (Strategic change) thường được kích hoạt bởi yếu tố nào?

A. Sự ổn định của môi trường kinh doanh
B. Sự hài lòng với kết quả kinh doanh hiện tại
C. Sự thay đổi trong môi trường bên ngoài hoặc bên trong doanh nghiệp
D. Sự duy trì các chiến lược hiện tại

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường
B. Xây dựng chiến lược
C. Thực hiện chiến lược
D. Kiểm soát chi phí hoạt động hàng ngày

7. Quản trị chiến lược tập trung vào việc đưa ra quyết định và hành động để đạt được mục tiêu nào của tổ chức?

A. Mục tiêu ngắn hạn
B. Mục tiêu trung hạn
C. Mục tiêu dài hạn
D. Mục tiêu hàng ngày

8. Nguồn lực vô hình (Intangible resources) của doanh nghiệp bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Nhà máy và thiết bị
B. Bằng sáng chế và thương hiệu
C. Tiền mặt và các khoản đầu tư tài chính
D. Nguyên vật liệu và hàng tồn kho

9. Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tăng trưởng dựa trên hai chiều chính nào?

A. Thị trường hiện tại và thị trường mới
B. Sản phẩm hiện tại và sản phẩm mới
C. Thị trường hiện tại/mới và sản phẩm hiện tại/mới
D. Chi phí thấp và khác biệt hóa

10. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường
B. Xây dựng chiến lược
C. Thực hiện chiến lược
D. Đánh giá và kiểm soát

11. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại
B. Thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh không đáng kể
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
D. Tập trung vào thị trường hiện có và giành thị phần

12. Mục tiêu chiến lược (Strategic objectives) cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó chữ 'M' đại diện cho yếu tố nào?

A. Mang tính chiến lược (Strategic)
B. Đo lường được (Measurable)
C. Có thể đạt được (Achievable)
D. Có liên quan (Relevant)

13. Trong ma trận BCG, 'Ngôi sao' (Star) là đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

A. Tốc độ tăng trưởng thị trường cao, thị phần tương đối thấp
B. Tốc độ tăng trưởng thị trường thấp, thị phần tương đối cao
C. Tốc độ tăng trưởng thị trường cao, thị phần tương đối cao
D. Tốc độ tăng trưởng thị trường thấp, thị phần tương đối thấp

14. Hội nhập dọc (Vertical integration) là chiến lược mà doanh nghiệp thực hiện bằng cách nào?

A. Mở rộng sang các ngành kinh doanh khác nhau
B. Kiểm soát các hoạt động ở các giai đoạn khác nhau trong chuỗi giá trị ngành
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp
D. Hợp tác với đối thủ cạnh tranh

15. Chiến lược cấp công ty (Corporate strategy) chủ yếu tập trung vào quyết định nào?

A. Cách thức cạnh tranh trong một ngành cụ thể
B. Phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau
C. Tối ưu hóa hoạt động của một bộ phận chức năng
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên

16. Mô hình chuỗi giá trị (Value chain) của Porter giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Phân tích môi trường vĩ mô
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị trong doanh nghiệp
C. Đánh giá đối thủ cạnh tranh
D. Xây dựng chiến lược đa dạng hóa

17. Đâu là một ví dụ về 'thách thức' (Threats) trong phân tích SWOT?

A. Sản phẩm chất lượng cao
B. Năng lực quản lý mạnh
C. Đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện
D. Nền kinh tế tăng trưởng

18. Mục tiêu tài chính (Financial goals) trong quản trị chiến lược thường tập trung vào yếu tố nào?

A. Sự hài lòng của nhân viên
B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận
C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
D. Cải thiện quy trình sản xuất

19. Liên minh chiến lược (Strategic alliance) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm sự phụ thuộc vào đối tác
B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực, tiếp cận thị trường và công nghệ mới
C. Tăng cường cạnh tranh trực tiếp với đối tác
D. Độc quyền kiểm soát thị trường

20. Quản trị rủi ro (Risk management) là một phần quan trọng của giai đoạn nào trong quản trị chiến lược?

A. Chỉ giai đoạn phân tích môi trường
B. Chỉ giai đoạn xây dựng chiến lược
C. Xuyên suốt tất cả các giai đoạn của quy trình quản trị chiến lược
D. Chỉ giai đoạn đánh giá và kiểm soát

21. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy) nhằm mục tiêu tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp
D. Đa dạng hóa sản phẩm để giảm rủi ro

22. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional structure) phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp đa quốc gia với nhiều đơn vị kinh doanh độc lập
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoạt động trong một ngành duy nhất
C. Doanh nghiệp lớn, đa dạng hóa hoạt động kinh doanh
D. Doanh nghiệp có chiến lược tập trung vào thị trường ngách

23. Khả năng cốt lõi (Core competencies) của doanh nghiệp là gì?

A. Các hoạt động hàng ngày để duy trì hoạt động kinh doanh
B. Các kỹ năng và năng lực độc đáo, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
C. Các nguồn lực tài chính dồi dào
D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp

24. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate culture) có vai trò như thế nào trong thực hiện chiến lược?

A. Không ảnh hưởng đến thực hiện chiến lược
B. Ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến sự thành công của chiến lược
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thành lập doanh nghiệp
D. Chỉ liên quan đến hoạt động nội bộ, không ảnh hưởng đến khách hàng

25. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable competitive advantage) là lợi thế như thế nào?

A. Dễ dàng bị đối thủ sao chép
B. Tồn tại trong thời gian ngắn
C. Khó bị đối thủ bắt chước hoặc vượt qua trong dài hạn
D. Chỉ có giá trị trong một giai đoạn nhất định của thị trường

26. Rào cản gia nhập ngành (Barriers to entry) cao có lợi cho doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp mới gia nhập ngành
B. Doanh nghiệp hiện hữu trong ngành
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp

27. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Xây dựng chiến lược
B. Thực hiện chiến lược
C. Phân tích môi trường
D. Đánh giá và kiểm soát

28. Benchmarking (So sánh chuẩn) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh và xác định các thông lệ tốt nhất
B. Xây dựng chiến lược khác biệt hóa
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu

29. Đâu là rủi ro chính của chiến lược đa dạng hóa không liên quan (Unrelated diversification)?

A. Thiếu chuyên môn trong các ngành kinh doanh mới
B. Tập trung quá mức vào một ngành duy nhất
C. Khó khăn trong việc quản lý một danh mục kinh doanh rộng lớn và phức tạp
D. Giảm rủi ro do hoạt động trong nhiều ngành khác nhau

30. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (Macro environment) trong phân tích PESTEL?

A. Yếu tố chính trị (Political)
B. Yếu tố kinh tế (Economic)
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
D. Yếu tố công nghệ (Technological)

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

1. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

2. Lãnh đạo chiến lược (Strategic leadership) tập trung vào việc gì?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

3. Trong giai đoạn `tăng trưởng` của chu kỳ ngành (Industry life cycle), chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất thường là gì?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

4. Outsourcing (Thuê ngoài) là quyết định chiến lược liên quan đến hoạt động nào?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

5. Thay đổi chiến lược (Strategic change) thường được kích hoạt bởi yếu tố nào?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình quản trị chiến lược?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

7. Quản trị chiến lược tập trung vào việc đưa ra quyết định và hành động để đạt được mục tiêu nào của tổ chức?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

8. Nguồn lực vô hình (Intangible resources) của doanh nghiệp bao gồm yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

9. Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tăng trưởng dựa trên hai chiều chính nào?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

10. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

11. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

12. Mục tiêu chiến lược (Strategic objectives) cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó chữ `M` đại diện cho yếu tố nào?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

13. Trong ma trận BCG, `Ngôi sao` (Star) là đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

14. Hội nhập dọc (Vertical integration) là chiến lược mà doanh nghiệp thực hiện bằng cách nào?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

15. Chiến lược cấp công ty (Corporate strategy) chủ yếu tập trung vào quyết định nào?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

16. Mô hình chuỗi giá trị (Value chain) của Porter giúp doanh nghiệp làm gì?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là một ví dụ về `thách thức` (Threats) trong phân tích SWOT?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

18. Mục tiêu tài chính (Financial goals) trong quản trị chiến lược thường tập trung vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

19. Liên minh chiến lược (Strategic alliance) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

20. Quản trị rủi ro (Risk management) là một phần quan trọng của giai đoạn nào trong quản trị chiến lược?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

21. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy) nhằm mục tiêu tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

22. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional structure) phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

23. Khả năng cốt lõi (Core competencies) của doanh nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

24. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate culture) có vai trò như thế nào trong thực hiện chiến lược?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

25. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable competitive advantage) là lợi thế như thế nào?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

26. Rào cản gia nhập ngành (Barriers to entry) cao có lợi cho doanh nghiệp nào?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

27. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

28. Benchmarking (So sánh chuẩn) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là rủi ro chính của chiến lược đa dạng hóa không liên quan (Unrelated diversification)?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (Macro environment) trong phân tích PESTEL?