Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đa văn hoá

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

1. Thử thách nào sau đây thường gặp khi giao tiếp trong môi trường đa văn hoá trực tuyến?

A. Thiếu công nghệ hỗ trợ giao tiếp
B. Giảm thiểu rào cản ngôn ngữ do có công cụ dịch thuật
C. Mất đi các tín hiệu phi ngôn ngữ quan trọng
D. Dễ dàng xây dựng lòng tin hơn do tính ẩn danh

2. Thách thức lớn nhất trong quản lý đội ngũ ảo đa văn hoá là gì?

A. Chi phí công nghệ cao
B. Thiếu sự tương tác trực tiếp và xây dựng lòng tin
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu suất làm việc
D. Sự khác biệt về múi giờ không đáng kể

3. Chiến lược nào sau đây KHÔNG nên áp dụng để xây dựng môi trường làm việc đa văn hoá hòa nhập?

A. Tổ chức các sự kiện giao lưu văn hóa
B. Thiết lập cơ chế phản hồi và giải quyết xung đột hiệu quả
C. Tuyển dụng nhân viên chủ yếu từ một nền văn hóa cụ thể
D. Cung cấp đào tạo về nhận thức văn hóa cho nhân viên

4. Mô hình 'tảng băng văn hóa′ trong quản trị đa văn hoá giúp chúng ta hiểu điều gì?

A. Văn hóa chỉ thể hiện qua các hành vi hữu hình
B. Phần lớn văn hóa là vô hình và tiềm ẩn dưới bề mặt
C. Văn hóa doanh nghiệp quan trọng hơn văn hóa quốc gia
D. Sự khác biệt văn hóa chỉ tồn tại ở cấp độ quốc gia

5. Thái độ 'đa nguyên văn hóa′ (cultural pluralism) trong tổ chức thể hiện điều gì?

A. Chỉ chấp nhận một nền văn hóa chủ đạo duy nhất
B. Tôn trọng và khuyến khích sự tồn tại song song của nhiều nền văn hóa
C. Xem văn hóa của mình là ưu việt hơn các nền văn hóa khác
D. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để tập trung vào mục tiêu chung

6. Để đào tạo nhân viên làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hoá, hình thức đào tạo nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

A. Đào tạo trực tuyến qua video bài giảng
B. Đào tạo tập trung vào lý thuyết văn hóa
C. Đào tạo trải nghiệm và mô phỏng tình huống văn hóa
D. Đào tạo dựa trên tài liệu đọc và bài kiểm tra

7. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hoá?

A. Áp đặt văn hóa của nhóm đa số lên các thành viên khác
B. Tránh thảo luận về sự khác biệt văn hóa để duy trì hòa khí
C. Khuyến khích giao tiếp cởi mở và tôn trọng sự khác biệt
D. Tập trung vào các điểm tương đồng và bỏ qua sự khác biệt

8. Trong mô hình 'Hofstede′, chiều văn hóa nào đo lường mức độ mà một xã hội chấp nhận sự mơ hồ và không chắc chắn?

A. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
B. Chủ nghĩa cá nhân∕tập thể (Individualism∕Collectivism)
C. Tránh sự không chắc chắn (Uncertainty Avoidance)
D. Nam tính∕Nữ tính (Masculinity∕Femininity)

9. Khi quản lý một dự án đa quốc gia, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

A. Áp dụng một quy trình quản lý dự án tiêu chuẩn duy nhất
B. Lựa chọn một ngôn ngữ làm việc chung duy nhất
C. Thích ứng quy trình và giao tiếp theo văn hóa địa phương
D. Tập trung vào tiến độ và ngân sách mà bỏ qua yếu tố văn hóa

10. Lợi ích chính của việc xây dựng một tổ chức đa văn hoá thành công là gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo
B. Tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ và hành động
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự

11. Khi một nhân viên từ nền văn hóa 'giao tiếp trực tiếp′ (direct communication) làm việc với đồng nghiệp từ nền văn hóa 'giao tiếp gián tiếp′ (indirect communication), xung đột có thể phát sinh từ đâu?

A. Sự khác biệt về múi giờ làm việc
B. Cách diễn đạt ý kiến và phản hồi khác nhau
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ sử dụng
D. Phong cách quản lý thời gian khác nhau

12. Trong quản trị đa văn hoá, 'tính thời gian đơn sắc′ (monochronic time) và 'tính thời gian đa sắc′ (polychronic time) thể hiện sự khác biệt về điều gì?

A. Cách sử dụng không gian cá nhân
B. Quan niệm về thời gian và cách quản lý thời gian
C. Mức độ coi trọng các quy tắc và thủ tục
D. Cách tiếp cận rủi ro và sự thay đổi

13. Để xây dựng văn hóa tổ chức đa văn hoá, điều quan trọng nhất mà nhà quản lý cần làm là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên từ một quốc gia duy nhất
B. Xây dựng chính sách và quy trình chuẩn hóa cho tất cả mọi người
C. Thúc đẩy sự hòa nhập và tôn trọng sự khác biệt
D. Tập trung vào hiệu quả công việc và bỏ qua yếu tố văn hóa

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của đa dạng văn hoá?

A. Dân tộc và quốc tịch
B. Giới tính và khuynh hướng tình dục
C. Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc
D. Tôn giáo và tín ngưỡng

15. Lý do chính khiến các chương trình đào tạo đa văn hoá thất bại là gì?

A. Chi phí đào tạo quá cao
B. Thiếu sự tham gia của nhân viên
C. Nội dung đào tạo không thực tế và thiếu tính ứng dụng
D. Sự phản đối từ các nhà quản lý cấp cao

16. Trong quản trị đa văn hoá, 'văn hóa quyền lực cao′ (high-power distance culture) có đặc điểm gì?

A. Sự phân quyền mạnh mẽ và trao quyền cho nhân viên
B. Cấu trúc tổ chức phẳng và ít cấp bậc
C. Sự chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực và địa vị
D. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quyết định

17. Để giải quyết 'sốc văn hóa′ (culture shock) cho nhân viên mới đến từ nước ngoài, tổ chức nên làm gì?

A. Yêu cầu nhân viên nhanh chóng thích nghi với văn hóa địa phương
B. Cung cấp đào tạo về văn hóa và hỗ trợ thích nghi
C. Cô lập nhân viên mới để tránh ảnh hưởng văn hóa tiêu cực
D. Bỏ qua vấn đề sốc văn hóa vì nó là vấn đề cá nhân

18. Trong quản trị đa văn hoá, 'tính cụ thể' (specific) và 'tính lan tỏa′ (diffuse) là hai chiều văn hóa liên quan đến điều gì?

A. Cách giao tiếp và truyền đạt thông tin
B. Mức độ coi trọng thời gian và kế hoạch
C. Cách xây dựng và duy trì mối quan hệ
D. Cấu trúc tổ chức và phân quyền

19. Trong quản trị đa văn hoá, 'văn hóa tập thể' (collectivist culture) và 'văn hóa cá nhân′ (individualist culture) khác nhau chủ yếu ở khía cạnh nào?

A. Cách quản lý thời gian và công việc
B. Mức độ coi trọng mối quan hệ cá nhân và tập thể
C. Phong cách giao tiếp trực tiếp hay gián tiếp
D. Quan điểm về quyền lực và địa vị xã hội

20. Trong bối cảnh quản trị đa văn hoá, 'chủ nghĩa vị chủng′ (ethnocentrism) được hiểu là gì?

A. Sự tôn trọng và đánh giá cao tất cả các nền văn hóa
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa mình
C. Khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong các nền văn hóa khác nhau
D. Sự quan tâm đặc biệt đến văn hóa của một dân tộc thiểu số

21. Trong mô hình 'GLOBE′, chiều văn hóa nào tập trung vào mức độ mà một xã hội khuyến khích và khen thưởng sự đổi mới, hiệu suất cao và xuất sắc?

A. Định hướng tương lai (Future Orientation)
B. Định hướng hiệu suất (Performance Orientation)
C. Định hướng cộng đồng (Institutional Collectivism)
D. Quyết đoán (Assertiveness)

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'kỹ năng văn hóa′ cần thiết cho nhà quản trị đa văn hoá?

A. Nhận thức về bản sắc văn hóa của bản thân
B. Khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ
C. Sự nhạy cảm và linh hoạt văn hóa
D. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và địa lý thế giới

23. Trong đàm phán đa văn hoá, chiến lược 'tránh né' (avoidance) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi mục tiêu đàm phán rất quan trọng
B. Khi mối quan hệ lâu dài được ưu tiên
C. Khi xung đột tiềm ẩn có thể gây tổn hại lớn
D. Khi các bên có nhiều điểm chung về văn hóa

24. Trong quản trị đa văn hoá, 'khoảng cách quyền lực′ (power distance) đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các thành viên trong nhóm
B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực trong xã hội
C. Sự khác biệt về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc
D. Khoảng thời gian cần thiết để xây dựng lòng tin giữa các nền văn hóa

25. Khái niệm 'đồng hóa văn hóa′ (cultural assimilation) trong quản trị đa văn hoá mang ý nghĩa gì?

A. Sự hòa trộn và tạo ra một nền văn hóa mới
B. Việc các nhóm văn hóa thiểu số từ bỏ văn hóa gốc để hòa nhập vào văn hóa đa số
C. Sự tôn trọng và duy trì các nền văn hóa khác nhau trong tổ chức
D. Quá trình học hỏi và thích nghi với các nền văn hóa mới

26. Phong cách lãnh đạo nào được xem là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hoá?

A. Lãnh đạo độc đoán, tập trung quyền lực
B. Lãnh đạo giao dịch, dựa trên khen thưởng và trừng phạt
C. Lãnh đạo chuyển đổi, truyền cảm hứng và trao quyền
D. Lãnh đạo thụ động, ít can thiệp vào công việc của nhân viên

27. Vấn đề đạo đức nào thường phát sinh trong quản trị đa văn hoá toàn cầu?

A. Sự khác biệt về mức lương giữa các quốc gia
B. Việc tuân thủ luật pháp quốc tế
C. Sự xung đột giữa giá trị đạo đức địa phương và toàn cầu
D. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài quốc tế

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức phổ biến trong quản trị đa văn hoá?

A. Rào cản ngôn ngữ và giao tiếp
B. Sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực văn hoá
C. Thiếu sự đa dạng trong lực lượng lao động
D. Định kiến và phân biệt đối xử

29. Khi đánh giá hiệu suất của nhân viên đa văn hoá, nhà quản lý cần lưu ý điều gì?

A. Áp dụng tiêu chuẩn đánh giá thống nhất cho tất cả nhân viên
B. Chỉ tập trung vào kết quả công việc mà bỏ qua yếu tố văn hóa
C. Điều chỉnh tiêu chí đánh giá phù hợp với bối cảnh văn hóa
D. So sánh hiệu suất nhân viên với tiêu chuẩn của văn hóa đa số

30. Trong quản trị đa văn hoá, 'hội nhập văn hóa′ (cultural integration) khác biệt với 'đồng hóa văn hóa′ như thế nào?

A. Hội nhập văn hóa yêu cầu nhóm thiểu số từ bỏ văn hóa gốc, đồng hóa thì không
B. Hội nhập văn hóa duy trì văn hóa đa dạng, đồng hóa loại bỏ sự đa dạng
C. Hội nhập văn hóa chỉ áp dụng cho cấp độ quốc gia, đồng hóa cho cấp độ tổ chức
D. Hội nhập văn hóa tập trung vào điểm chung, đồng hóa vào sự khác biệt

1 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

1. Thử thách nào sau đây thường gặp khi giao tiếp trong môi trường đa văn hoá trực tuyến?

2 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

2. Thách thức lớn nhất trong quản lý đội ngũ ảo đa văn hoá là gì?

3 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

3. Chiến lược nào sau đây KHÔNG nên áp dụng để xây dựng môi trường làm việc đa văn hoá hòa nhập?

4 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

4. Mô hình `tảng băng văn hóa′ trong quản trị đa văn hoá giúp chúng ta hiểu điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

5. Thái độ `đa nguyên văn hóa′ (cultural pluralism) trong tổ chức thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

6. Để đào tạo nhân viên làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hoá, hình thức đào tạo nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

7. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hoá?

8 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

8. Trong mô hình `Hofstede′, chiều văn hóa nào đo lường mức độ mà một xã hội chấp nhận sự mơ hồ và không chắc chắn?

9 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

9. Khi quản lý một dự án đa quốc gia, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

10 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

10. Lợi ích chính của việc xây dựng một tổ chức đa văn hoá thành công là gì?

11 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

11. Khi một nhân viên từ nền văn hóa `giao tiếp trực tiếp′ (direct communication) làm việc với đồng nghiệp từ nền văn hóa `giao tiếp gián tiếp′ (indirect communication), xung đột có thể phát sinh từ đâu?

12 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

12. Trong quản trị đa văn hoá, `tính thời gian đơn sắc′ (monochronic time) và `tính thời gian đa sắc′ (polychronic time) thể hiện sự khác biệt về điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

13. Để xây dựng văn hóa tổ chức đa văn hoá, điều quan trọng nhất mà nhà quản lý cần làm là gì?

14 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của đa dạng văn hoá?

15 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

15. Lý do chính khiến các chương trình đào tạo đa văn hoá thất bại là gì?

16 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quản trị đa văn hoá, `văn hóa quyền lực cao′ (high-power distance culture) có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

17. Để giải quyết `sốc văn hóa′ (culture shock) cho nhân viên mới đến từ nước ngoài, tổ chức nên làm gì?

18 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quản trị đa văn hoá, `tính cụ thể` (specific) và `tính lan tỏa′ (diffuse) là hai chiều văn hóa liên quan đến điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quản trị đa văn hoá, `văn hóa tập thể` (collectivist culture) và `văn hóa cá nhân′ (individualist culture) khác nhau chủ yếu ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

20. Trong bối cảnh quản trị đa văn hoá, `chủ nghĩa vị chủng′ (ethnocentrism) được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

21. Trong mô hình `GLOBE′, chiều văn hóa nào tập trung vào mức độ mà một xã hội khuyến khích và khen thưởng sự đổi mới, hiệu suất cao và xuất sắc?

22 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `kỹ năng văn hóa′ cần thiết cho nhà quản trị đa văn hoá?

23 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

23. Trong đàm phán đa văn hoá, chiến lược `tránh né` (avoidance) thường được sử dụng khi nào?

24 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quản trị đa văn hoá, `khoảng cách quyền lực′ (power distance) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

25. Khái niệm `đồng hóa văn hóa′ (cultural assimilation) trong quản trị đa văn hoá mang ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

26. Phong cách lãnh đạo nào được xem là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hoá?

27 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

27. Vấn đề đạo đức nào thường phát sinh trong quản trị đa văn hoá toàn cầu?

28 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức phổ biến trong quản trị đa văn hoá?

29 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

29. Khi đánh giá hiệu suất của nhân viên đa văn hoá, nhà quản lý cần lưu ý điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quản trị đa văn hoá, `hội nhập văn hóa′ (cultural integration) khác biệt với `đồng hóa văn hóa′ như thế nào?