1. Khi cấu hình QoS (Quality of Service), cơ chế 'Traffic shaping' được sử dụng để làm gì?
A. Ưu tiên băng thông cho các loại lưu lượng quan trọng.
B. Giảm độ trễ (latency) cho các ứng dụng nhạy cảm.
C. Kiểm soát tốc độ và hình dạng của lưu lượng mạng để tránh nghẽn mạch.
D. Phân chia băng thông đều cho tất cả các ứng dụng.
2. Chứng chỉ SSL/TLS được sử dụng để bảo vệ loại thông tin nào trên Internet?
A. Địa chỉ IP của người dùng.
B. Thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm khi truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ web.
C. Cấu hình mạng của router.
D. Tên miền website.
3. Giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Cấp phát địa chỉ IP tự động.
4. DNS (Domain Name System) server có vai trò gì quan trọng trong hoạt động mạng?
A. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên địa chỉ IP.
B. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP để máy tính có thể kết nối.
C. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
D. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cho các ứng dụng mạng.
5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để giám sát hiệu suất mạng và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn?
A. Ping
B. Tracert
C. Wireshark
D. Hệ thống quản lý mạng (NMS - Network Management System)
6. Trong quản trị mạng, 'Port forwarding' (chuyển tiếp cổng) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Cho phép truy cập từ bên ngoài vào một dịch vụ hoặc thiết bị nằm trong mạng LAN.
C. Chặn các kết nối không mong muốn từ Internet.
D. Cân bằng tải cho các dịch vụ web.
7. Trong ngữ cảnh quản trị mạng, 'ping' lệnh được sử dụng để kiểm tra điều gì?
A. Tốc độ truyền tải dữ liệu giữa hai thiết bị.
B. Kết nối IP giữa thiết bị nguồn và thiết bị đích, và đo thời gian khứ hồi (round-trip time).
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Kiểm tra cấu hình DHCP server.
8. Trong quản lý cấu hình mạng, 'Baseline configuration' (cấu hình cơ sở) có vai trò gì?
A. Cấu hình mặc định của thiết bị mạng khi mới xuất xưởng.
B. Cấu hình mạng tối ưu cho hiệu suất cao nhất.
C. Cấu hình mạng đã được kiểm thử và chấp nhận, dùng làm chuẩn để so sánh và khôi phục khi có thay đổi hoặc sự cố.
D. Cấu hình mạng dự phòng để thay thế khi cấu hình chính gặp sự cố.
9. Khi thiết kế mạng LAN cho một văn phòng lớn, việc sử dụng 'Switch' thay vì 'Hub' mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng cường bảo mật mạng.
B. Giảm thiểu xung đột (collision) và tăng hiệu suất mạng.
C. Đơn giản hóa cấu hình mạng.
D. Tiết kiệm chi phí đầu tư.
10. Phương pháp xác thực 'Two-Factor Authentication' (2FA) tăng cường bảo mật bằng cách nào?
A. Mã hóa mật khẩu trước khi lưu trữ.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau.
C. Giới hạn số lần đăng nhập sai.
D. Tự động tạo mật khẩu mạnh.
11. Trong quản trị mạng, 'Network Segmentation' (phân đoạn mạng) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu toàn mạng.
B. Giảm thiểu phạm vi ảnh hưởng của sự cố an ninh hoặc lỗi mạng.
C. Đơn giản hóa cấu hình mạng.
D. Tăng cường khả năng chịu lỗi của hệ thống DNS.
12. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để cân bằng tải (load balancing) cho các dịch vụ web?
A. DNS Round Robin
B. Firewall
C. DHCP Server
D. Proxy Server
13. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây (Wi-Fi)?
A. Sử dụng mật khẩu mặc định của nhà sản xuất.
B. Tắt chức năng SSID broadcast.
C. Sử dụng giao thức mã hóa WEP.
D. Kích hoạt lọc địa chỉ MAC (MAC address filtering).
14. Kiểu tấn công 'DDoS' (Distributed Denial of Service) gây ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của dịch vụ mạng?
A. Tính toàn vẹn của dữ liệu.
B. Tính bảo mật của dữ liệu.
C. Tính sẵn sàng của dịch vụ (service availability).
D. Tính xác thực của người dùng.
15. Chức năng của lệnh 'traceroute' (hoặc 'tracert' trên Windows) là gì?
A. Kiểm tra tốc độ truyền tải dữ liệu.
B. Hiển thị đường đi (path) mà gói tin IP đi qua từ nguồn đến đích, và thời gian trễ tại mỗi hop.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Kiểm tra cấu hình firewall.
16. Trong quản trị mạng, thuật ngữ 'Subnetting' được sử dụng để chỉ quá trình gì?
A. Kết nối nhiều mạng vật lý thành một mạng logic duy nhất.
B. Chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng con.
D. Tăng băng thông cho một mạng con cụ thể.
17. Firewall (tường lửa) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu mạng.
D. Quản lý băng thông và ưu tiên lưu lượng.
18. Công nghệ RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để cải thiện yếu tố nào trong hệ thống lưu trữ mạng (NAS/SAN)?
A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Dung lượng lưu trữ.
C. Tính sẵn sàng và độ tin cậy của dữ liệu (data availability and reliability).
D. Bảo mật dữ liệu.
19. Chức năng chính của Proxy Server trong mạng là gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP tự động.
B. Làm trung gian giữa máy khách và máy chủ web, có thể cung cấp caching, lọc nội dung, và ẩn danh.
C. Quản lý và giám sát lưu lượng mạng theo thời gian thực.
D. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
20. Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) trong quản trị mạng là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cấp phát địa chỉ IP, subnet mask, và các thông số cấu hình mạng khác một cách tự động cho các thiết bị.
C. Đảm bảo an toàn thông tin bằng cách mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Quản lý băng thông và ưu tiên lưu lượng mạng.
21. Trong cấu hình mạng, địa chỉ IP '169.254.x.x' thường chỉ ra điều gì?
A. Địa chỉ IP tĩnh được cấu hình thủ công.
B. Địa chỉ IP được cấp phát bởi DHCP server thành công.
C. Địa chỉ IP tự động gán (APIPA) khi DHCP server không khả dụng.
D. Địa chỉ IP loopback để kiểm tra card mạng.
22. Kiểu tấn công mạng 'Man-in-the-Middle' (MITM) nhắm vào khía cạnh nào của an ninh mạng?
A. Tính sẵn sàng (Availability)
B. Tính toàn vẹn (Integrity)
C. Tính bí mật (Confidentiality)
D. Tính xác thực (Authentication)
23. Lỗi 'collision' (xung đột) thường xảy ra trong mạng Ethernet sử dụng môi trường truyền dẫn nào?
A. Cáp quang (Fiber optic cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable) trong cấu trúc half-duplex
C. Mạng không dây (Wireless network)
D. Cáp đồng trục (Coaxial cable) trong cấu trúc full-duplex
24. Khi một người dùng báo cáo không thể truy cập Internet, bước đầu tiên người quản trị mạng nên kiểm tra là gì?
A. Kiểm tra cấu hình DNS server trên máy tính người dùng.
B. Kiểm tra kết nối vật lý (cáp mạng, đèn báo trên router/modem).
C. Khởi động lại máy tính của người dùng.
D. Cập nhật trình duyệt web lên phiên bản mới nhất.
25. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng cho việc truyền tải file trên mạng?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
26. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
27. Trong quản trị mạng không dây, 'Channel' (kênh) đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của mạng Wi-Fi.
B. Dải tần số vô tuyến mà thiết bị Wi-Fi sử dụng để truyền thông.
C. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào một điểm truy cập Wi-Fi.
D. Mức độ bảo mật của mạng Wi-Fi.
28. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào trong quản trị mạng?
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu mạng.
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Quản lý và phân phối địa chỉ IP.
D. Ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
29. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
30. Chức năng của VLAN (Virtual LAN) trong quản trị mạng là gì?
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu giữa các switch.
B. Phân chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic độc lập, giúp quản lý và bảo mật tốt hơn.
C. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
D. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa các VLAN.