Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản phẩm

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng Product Roadmap?

A. Tạo sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
B. Đảm bảo sản phẩm được phát triển đúng thời hạn và trong ngân sách.
C. Giúp nhóm phát triển hiểu rõ tầm nhìn và hướng đi của sản phẩm.
D. Dự đoán chính xác doanh thu trong tương lai.

2. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị sản phẩm nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá hiệu quả làm việc của từng thành viên trong nhóm.
B. Đo lường và theo dõi tiến độ và thành công của sản phẩm.
C. Xác định ngân sách cần thiết cho dự án sản phẩm.
D. Lựa chọn công nghệ phù hợp để phát triển sản phẩm.

3. Loại nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát và tìm hiểu hành vi của người dùng trong môi trường tự nhiên của họ?

A. Khảo sát định lượng.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic research).
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.

4. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Owner trong Scrum?

A. Đảm bảo giá trị của sản phẩm được tối ưu hóa.
B. Quản lý ngân sách dự án.
C. Quản lý Product Backlog.
D. Tham gia các sự kiện Scrum.

5. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc phát triển sản phẩm lặp đi lặp lại, linh hoạt, và thường xuyên điều chỉnh dựa trên phản hồi?

A. Mô hình thác nước (Waterfall).
B. Mô hình chữ V (V-Model).
C. Mô hình Agile (Linh hoạt).
D. Mô hình xoắn ốc (Spiral).

6. Lợi ích chính của việc sử dụng 'Framework′ quản trị sản phẩm là gì?

A. Giảm chi phí thuê nhân sự.
B. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm một cách không kiểm soát.
C. Cung cấp cấu trúc và quy trình làm việc rõ ràng, giúp quản lý sản phẩm hiệu quả hơn.
D. Đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng hoàn hảo ngay từ đầu.

7. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'Phát triển sản phẩm′ trong vòng đời sản phẩm?

A. Thiết kế chi tiết sản phẩm.
B. Xây dựng sản phẩm mẫu (prototype).
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Kiểm thử và sửa lỗi sản phẩm.

8. Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính cho Product Backlog?

A. Scrum Master.
B. Development Team (Nhóm Phát triển).
C. Product Owner (Chủ Sản phẩm).
D. Stakeholders (Các bên liên quan).

9. Khi nào thì việc 'Kill the product′ (Ngừng phát triển sản phẩm) là một quyết định hợp lý trong quản trị sản phẩm?

A. Khi sản phẩm mới ra mắt và chưa có người dùng.
B. Khi sản phẩm đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ.
C. Khi sản phẩm không còn phù hợp với thị trường, không tạo ra giá trị hoặc không có khả năng sinh lời.
D. Khi nhóm phát triển sản phẩm gặp khó khăn kỹ thuật.

10. Mục tiêu chính của việc 'Thử nghiệm người dùng′ (User Testing) là gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển.
B. Xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm.
C. Thu thập phản hồi từ người dùng thực tế về trải nghiệm sử dụng sản phẩm để cải thiện.
D. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng tiềm năng.

11. Phương pháp nào giúp xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị mang lại cho người dùng và nỗ lực thực hiện?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận Eisenhower.
C. Ma trận giá trị và nỗ lực (Value vs Effort Matrix).
D. Mô hình Kano.

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Tầm nhìn sản phẩm′ trong quản trị sản phẩm?

A. Bản mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm.
B. Tuyên bố ngắn gọn, truyền cảm hứng về mục tiêu dài hạn của sản phẩm.
C. Kế hoạch tiếp thị sản phẩm trong 12 tháng tới.
D. Bảng phân tích chi phí và lợi nhuận dự kiến của sản phẩm.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Chiến lược sản phẩm′?

A. Tầm nhìn sản phẩm.
B. Thị trường mục tiêu.
C. Lịch trình phát triển chi tiết từng tính năng.
D. Định vị sản phẩm.

14. Khi nào thì việc 'Pivot′ (Thay đổi hướng đi) sản phẩm là cần thiết?

A. Khi sản phẩm đạt được mục tiêu doanh số đề ra ban đầu.
B. Khi có một thành viên mới gia nhập nhóm sản phẩm.
C. Khi sản phẩm không đạt được Product-Market Fit sau nhiều nỗ lực.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm mới.

15. Giai đoạn 'Suy thoái′ trong vòng đời sản phẩm thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Doanh số và lợi nhuận tăng trưởng nhanh chóng.
B. Sản phẩm được giới thiệu ra thị trường.
C. Doanh số và lợi nhuận giảm dần.
D. Thị trường chấp nhận sản phẩm rộng rãi.

16. Trong quản trị sản phẩm, 'User Story′ được viết theo cấu trúc phổ biến nào?

A. Như là [vai trò], tôi muốn [hành động] để [lợi ích].
B. Để [lợi ích], như là [vai trò], tôi muốn [hành động].
C. Tôi muốn [hành động] như là [vai trò] để [lợi ích].
D. [Hành động], [vai trò], [lợi ích].

17. Trong quản trị sản phẩm, 'MVP′ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Minimum Viable Project (Dự án khả thi tối thiểu).
B. Most Valuable Product (Sản phẩm giá trị nhất).
C. Minimum Viable Product (Sản phẩm khả dụng tối thiểu).
D. Maximum Value Proposition (Đề xuất giá trị tối đa).

18. Điều gì là mục tiêu chính của việc 'Định vị sản phẩm′ (Product Positioning)?

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu công ty.
C. Tạo ra một ấn tượng rõ ràng và khác biệt về sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.

19. Phân khúc thị trường giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng số lượng nhân viên.
C. Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Đơn giản hóa quy trình phát triển sản phẩm.

20. Trong quản trị sản phẩm, thuật ngữ 'Technical Debt′ (Nợ kỹ thuật) thường đề cập đến điều gì?

A. Khoản nợ tài chính phát sinh trong quá trình phát triển sản phẩm.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc kỹ thuật không tối ưu trong ngắn hạn để đạt được tiến độ nhanh hơn.
C. Sự chậm trễ trong việc phát hành sản phẩm ra thị trường.
D. Chi phí bảo trì và nâng cấp sản phẩm sau khi phát hành.

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Nghiên cứu định tính′?

A. Phỏng vấn sâu.
B. Khảo sát trực tuyến với thang đo Likert.
C. Quan sát người dùng.
D. Nhóm tập trung.

22. Trong quản trị sản phẩm, 'Backlog Refinement′ (Tinh chỉnh Backlog) là hoạt động nhằm mục đích gì?

A. Kiểm thử chất lượng sản phẩm đã phát triển.
B. Ưu tiên lại toàn bộ Product Backlog từ đầu.
C. Làm rõ các mục trong Product Backlog, chia nhỏ các mục lớn, và ước tính độ phức tạp.
D. Xây dựng Product Roadmap chi tiết.

23. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất sản phẩm, sau đó cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá dựa trên giá trị (Value-based pricing).
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
D. Định giá hớt váng (Price skimming).

24. Khái niệm 'Product-Market Fit′ (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) có ý nghĩa gì?

A. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm được phân phối rộng rãi nhất trên thị trường.
C. Sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của một thị trường đủ lớn và sẵn sàng chi trả.
D. Sản phẩm có nhiều tính năng độc đáo nhất so với đối thủ.

25. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình 'Discovery′ (Khám phá) sản phẩm?

A. Nghiên cứu người dùng và thị trường.
B. Xác định vấn đề cần giải quyết.
C. Thiết kế giao diện người dùng chi tiết.
D. Đề xuất giải pháp và ý tưởng sản phẩm.

26. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc xây dựng sản phẩm dựa trên giả thuyết và liên tục thử nghiệm để xác thực giả thuyết đó?

A. Quản lý dự án truyền thống.
B. Lean Startup.
C. Six Sigma.
D. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng 'Persona′ người dùng?

A. Động cơ và mục tiêu sử dụng sản phẩm.
B. Thông tin nhân khẩu học (tuổi, giới tính, nghề nghiệp).
C. Sở thích cá nhân về màu sắc sản phẩm.
D. Thói quen và hành vi liên quan đến sản phẩm.

28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa Product Roadmap?

A. Bảng cân đối kế toán.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Ma trận SWOT.
D. Bản đồ tư duy.

29. Vai trò chính của Product Marketing Manager khác biệt với Product Manager ở điểm nào?

A. Product Marketing Manager chịu trách nhiệm về chiến lược sản phẩm, Product Manager về triển khai.
B. Product Marketing Manager tập trung vào thị trường và người dùng, Product Manager tập trung vào sản phẩm.
C. Product Marketing Manager quyết định tính năng sản phẩm, Product Manager xác định giá cả.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vai trò này.

30. Khi nào thì việc sử dụng 'A∕B testing′ là phù hợp nhất trong quản trị sản phẩm?

A. Khi cần xác định tầm nhìn sản phẩm.
B. Khi cần ưu tiên các tính năng trong Product Backlog.
C. Khi cần so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc trang web.
D. Khi cần phân tích đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng Product Roadmap?

2 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

2. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị sản phẩm nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

3. Loại nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát và tìm hiểu hành vi của người dùng trong môi trường tự nhiên của họ?

4 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Owner trong Scrum?

5 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc phát triển sản phẩm lặp đi lặp lại, linh hoạt, và thường xuyên điều chỉnh dựa trên phản hồi?

6 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

6. Lợi ích chính của việc sử dụng `Framework′ quản trị sản phẩm là gì?

7 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

7. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `Phát triển sản phẩm′ trong vòng đời sản phẩm?

8 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

8. Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính cho Product Backlog?

9 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

9. Khi nào thì việc `Kill the product′ (Ngừng phát triển sản phẩm) là một quyết định hợp lý trong quản trị sản phẩm?

10 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

10. Mục tiêu chính của việc `Thử nghiệm người dùng′ (User Testing) là gì?

11 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

11. Phương pháp nào giúp xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị mang lại cho người dùng và nỗ lực thực hiện?

12 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Tầm nhìn sản phẩm′ trong quản trị sản phẩm?

13 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Chiến lược sản phẩm′?

14 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

14. Khi nào thì việc `Pivot′ (Thay đổi hướng đi) sản phẩm là cần thiết?

15 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

15. Giai đoạn `Suy thoái′ trong vòng đời sản phẩm thường được đặc trưng bởi điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quản trị sản phẩm, `User Story′ được viết theo cấu trúc phổ biến nào?

17 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản trị sản phẩm, `MVP′ là viết tắt của cụm từ nào?

18 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì là mục tiêu chính của việc `Định vị sản phẩm′ (Product Positioning)?

19 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

19. Phân khúc thị trường giúp ích gì cho quản trị sản phẩm?

20 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản trị sản phẩm, thuật ngữ `Technical Debt′ (Nợ kỹ thuật) thường đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `Nghiên cứu định tính′?

22 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quản trị sản phẩm, `Backlog Refinement′ (Tinh chỉnh Backlog) là hoạt động nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất sản phẩm, sau đó cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

24 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

24. Khái niệm `Product-Market Fit′ (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình `Discovery′ (Khám phá) sản phẩm?

26 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

26. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc xây dựng sản phẩm dựa trên giả thuyết và liên tục thử nghiệm để xác thực giả thuyết đó?

27 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng `Persona′ người dùng?

28 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa Product Roadmap?

29 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

29. Vai trò chính của Product Marketing Manager khác biệt với Product Manager ở điểm nào?

30 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

30. Khi nào thì việc sử dụng `A∕B testing′ là phù hợp nhất trong quản trị sản phẩm?