Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc quan trọng của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tập trung vào con người.
B. Giao tiếp minh bạch và thường xuyên.
C. Bỏ qua sự kháng cự để tiết kiệm thời gian.
D. Đo lường và đánh giá kết quả.

2. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong quản trị sự thay đổi?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Biểu đồ Gantt.
D. Phân tích báo cáo tài chính hàng năm.

3. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình 'kháng cự' thường gặp đối với thay đổi?

A. Kháng cự do thói quen.
B. Kháng cự do sợ mất kiểm soát.
C. Kháng cự do mong muốn thay đổi nhanh chóng hơn.
D. Kháng cự do hiểu sai thông tin.

4. Phương pháp nào sau đây giúp 'củng cố' (reinforce) sự thay đổi?

A. Thông báo về sự thay đổi một lần duy nhất.
B. Khen thưởng và công nhận những hành vi và kết quả tích cực liên quan đến thay đổi.
C. Phớt lờ những thành công nhỏ để tập trung vào mục tiêu lớn.
D. Quay trở lại quy trình làm việc cũ sau một thời gian thử nghiệm thay đổi.

5. Để xây dựng 'văn hóa chấp nhận thay đổi′ trong tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?

A. Trừng phạt những người không chấp nhận thay đổi.
B. Khuyến khích thử nghiệm, học hỏi từ sai lầm và tôn vinh sự đổi mới.
C. Duy trì các quy trình và quy tắc cứng nhắc.
D. Giữ bí mật mọi thông tin về thay đổi để tránh gây lo lắng.

6. Trong mô hình ADKAR, 'Awareness′ (Nhận thức) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng thực hiện thay đổi.
B. Mong muốn tham gia vào thay đổi.
C. Nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
D. Kiến thức về cách thức thay đổi.

7. Thay đổi 'chuyển đổi′ (Transformational change) thường có đặc điểm gì?

A. Diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức.
C. Mang tính toàn diện, sâu rộng, thay đổi cơ bản cách thức tổ chức vận hành.
D. Không đòi hỏi sự tham gia của nhân viên.

8. Trong bối cảnh thay đổi, 'văn hóa tổ chức′ đóng vai trò như thế nào?

A. Không liên quan đến quá trình thay đổi.
B. Có thể là yếu tố hỗ trợ hoặc cản trở sự thành công của thay đổi.
C. Luôn luôn là yếu tố cản trở thay đổi.
D. Luôn luôn là yếu tố hỗ trợ thay đổi.

9. Khi đối diện với sự kháng cự mạnh mẽ từ nhân viên, nhà quản lý nên làm gì?

A. Bỏ qua ý kiến của nhân viên và tiếp tục áp đặt thay đổi.
B. Lắng nghe, thấu hiểu nguyên nhân kháng cự và tìm giải pháp hợp tác.
C. Sa thải những nhân viên kháng cự để làm gương.
D. Thay đổi hoàn toàn kế hoạch thay đổi để tránh xung đột.

10. Yếu tố 'Reinforcement′ (Củng cố) trong mô hình ADKAR nhằm mục đích gì?

A. Xác định sự cần thiết phải thay đổi.
B. Đảm bảo thay đổi được duy trì và không bị đảo ngược.
C. Cung cấp kiến thức và kỹ năng cho thay đổi.
D. Tạo ra mong muốn tham gia thay đổi.

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thành công của 'giao tiếp′ trong quản trị sự thay đổi?

A. Tính kịp thời.
B. Tính nhất quán.
C. Tính bí mật.
D. Tính minh bạch.

12. Khi nào thì nên sử dụng 'đội ngũ thay đổi′ (change team) trong quản trị sự thay đổi?

A. Khi thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một cá nhân.
B. Khi thay đổi liên quan đến nhiều bộ phận và cần sự phối hợp.
C. Khi không có đủ nguồn lực để thực hiện thay đổi.
D. Khi thay đổi diễn ra nhanh chóng và không cần kế hoạch.

13. Trong giai đoạn 'Refreezing′ (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, mục tiêu chính là gì?

A. Khởi động quá trình thay đổi.
B. Thực hiện các thay đổi mới.
C. Ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi, biến nó thành một phần của văn hóa.
D. Đánh giá sự cần thiết phải thay đổi.

14. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi là gì?

A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Đảm bảo sự chuyển đổi suôn sẻ và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích.
D. Duy trì quyền lực của ban lãnh đạo hiện tại.

15. Mô hình ADKAR tập trung vào yếu tố nào trong quản trị sự thay đổi?

A. Cấu trúc tổ chức.
B. Quy trình kinh doanh.
C. Con người và sự thay đổi hành vi cá nhân.
D. Công nghệ thông tin.

16. Trong quản trị sự thay đổi, 'tính linh hoạt′ (agility) có nghĩa là gì?

A. Cứng nhắc tuân thủ kế hoạch ban đầu.
B. Khả năng thích ứng nhanh chóng và hiệu quả với các tình huống thay đổi.
C. Tránh né mọi thay đổi để duy trì sự ổn định.
D. Chỉ tập trung vào thay đổi công nghệ và bỏ qua yếu tố con người.

17. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp 'quản trị dự án′ trong quản trị sự thay đổi?

A. Khi thay đổi mang tính chất nhỏ lẻ và đơn giản.
B. Khi thay đổi có quy mô lớn, phức tạp, với thời gian và nguồn lực giới hạn.
C. Khi không có thời gian để lập kế hoạch chi tiết.
D. Khi muốn thay đổi diễn ra một cách tự phát và không kiểm soát.

18. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi nên được thực hiện khi nào?

A. Chỉ ở giai đoạn cuối cùng của quá trình thay đổi.
B. Liên tục trong suốt quá trình thay đổi và sau khi kết thúc.
C. Không cần thiết phải đánh giá, chỉ cần thực hiện thay đổi là đủ.
D. Chỉ đánh giá khi có vấn đề phát sinh.

19. Trong giai đoạn 'Unfreezing′ của mô hình Lewin, hoạt động nào là quan trọng nhất?

A. Thực hiện các thay đổi mới.
B. Tạo ra sự cấp bách và nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
C. Củng cố những thay đổi đã thực hiện.
D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi.

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

A. Quá trình duy trì trạng thái ổn định của tổ chức.
B. Quá trình phản ứng thụ động với các biến động từ môi trường bên ngoài.
C. Quá trình có cấu trúc để chuyển đổi tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn.
D. Quá trình thay đổi ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước.

21. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong quản trị sự thay đổi bao gồm điều gì?

A. Chỉ truyền đạt thông tin một chiều từ trên xuống.
B. Nói ít và giữ bí mật thông tin quan trọng.
C. Lắng nghe phản hồi, giải đáp thắc mắc và truyền đạt thông tin rõ ràng, kịp thời.
D. Chỉ tập trung vào thông tin tích cực và bỏ qua những lo ngại tiêu cực.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong mô hình '3 bước′ của Kurt Lewin về thay đổi?

A. Unfreezing (Làm tan băng)
B. Changing (Thay đổi)
C. Refreezing (Tái đóng băng)
D. Evaluating (Đánh giá)

23. Điều gì có thể gây ra thất bại trong quá trình quản trị sự thay đổi?

A. Lập kế hoạch quá chi tiết và cứng nhắc.
B. Thiếu sự hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao.
C. Giao tiếp quá nhiều thông tin cho nhân viên.
D. Đánh giá quá thường xuyên kết quả thay đổi.

24. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.
B. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
C. Giảm thiểu sự đổi mới và sáng tạo.
D. Cải thiện khả năng cạnh tranh của tổ chức.

25. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kháng cự thụ động đối với thay đổi?

A. Công khai chỉ trích kế hoạch thay đổi.
B. Trì hoãn công việc, làm việc kém hiệu quả hơn.
C. Tổ chức đình công để phản đối thay đổi.
D. Gửi đơn kiến nghị lên cấp trên phản đối thay đổi.

26. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Giữ nguyên trạng thái hiện tại.
B. Gây ra sự hỗn loạn và bất ổn.
C. Dẫn dắt, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua thay đổi.
D. Tránh xa quá trình thay đổi để duy trì sự khách quan.

27. Trong giai đoạn 'Changing′ (Thay đổi) của mô hình Lewin, hoạt động nào được thực hiện?

A. Xác định sự cần thiết phải thay đổi.
B. Thực hiện các hành động cụ thể để chuyển đổi sang trạng thái mới.
C. Ổn định trạng thái mới sau thay đổi.
D. Đánh giá mức độ thành công của thay đổi.

28. Loại hình thay đổi nào liên quan đến việc điều chỉnh nhỏ trong các quy trình hoặc hệ thống hiện có?

A. Thay đổi chuyển đổi (Transformational change).
B. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change).
C. Thay đổi cách mạng (Revolutionary change).
D. Thay đổi đột phá (Disruptive change).

29. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống mà không cần tham vấn.
B. Lờ đi sự kháng cự và hy vọng nó tự biến mất.
C. Giao tiếp cởi mở, minh bạch và tạo sự tham gia của nhân viên.
D. Đe dọa hoặc trừng phạt những người kháng cự.

30. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ đâu?

A. Mong muốn thử nghiệm cái mới.
B. Sợ hãi những điều chưa biết, mất mát hoặc không chắc chắn.
C. Sự hài lòng tuyệt đối với hiện trạng.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào khả năng thành công của mọi thay đổi.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc quan trọng của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

2. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong quản trị sự thay đổi?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình `kháng cự` thường gặp đối với thay đổi?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp nào sau đây giúp `củng cố` (reinforce) sự thay đổi?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

5. Để xây dựng `văn hóa chấp nhận thay đổi′ trong tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

6. Trong mô hình ADKAR, `Awareness′ (Nhận thức) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

7. Thay đổi `chuyển đổi′ (Transformational change) thường có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

8. Trong bối cảnh thay đổi, `văn hóa tổ chức′ đóng vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

9. Khi đối diện với sự kháng cự mạnh mẽ từ nhân viên, nhà quản lý nên làm gì?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

10. Yếu tố `Reinforcement′ (Củng cố) trong mô hình ADKAR nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thành công của `giao tiếp′ trong quản trị sự thay đổi?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

12. Khi nào thì nên sử dụng `đội ngũ thay đổi′ (change team) trong quản trị sự thay đổi?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

13. Trong giai đoạn `Refreezing′ (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, mục tiêu chính là gì?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

14. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi là gì?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

15. Mô hình ADKAR tập trung vào yếu tố nào trong quản trị sự thay đổi?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quản trị sự thay đổi, `tính linh hoạt′ (agility) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

17. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp `quản trị dự án′ trong quản trị sự thay đổi?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

18. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi nên được thực hiện khi nào?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

19. Trong giai đoạn `Unfreezing′ của mô hình Lewin, hoạt động nào là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

21. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong quản trị sự thay đổi bao gồm điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong mô hình `3 bước′ của Kurt Lewin về thay đổi?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì có thể gây ra thất bại trong quá trình quản trị sự thay đổi?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

25. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kháng cự thụ động đối với thay đổi?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

26. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

27. Trong giai đoạn `Changing′ (Thay đổi) của mô hình Lewin, hoạt động nào được thực hiện?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

28. Loại hình thay đổi nào liên quan đến việc điều chỉnh nhỏ trong các quy trình hoặc hệ thống hiện có?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

29. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 3

30. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ đâu?