1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để ngăn ngừa sẩy thai ở những phụ nữ có hội chứng kháng phospholipid (APS)?
A. Nghỉ ngơi tuyệt đối.
B. Liệu pháp aspirin liều thấp và heparin.
C. Bổ sung vitamin E.
D. Chế độ ăn kiêng đặc biệt.
2. Điều gì sau đây là đúng về ảnh hưởng của tuổi tác người cha đến nguy cơ sẩy thai?
A. Tuổi tác người cha không ảnh hưởng đến nguy cơ sẩy thai.
B. Tuổi tác người cha càng cao thì nguy cơ sẩy thai càng cao.
C. Tuổi tác người cha càng cao thì nguy cơ sẩy thai càng thấp.
D. Nguy cơ sẩy thai cao nhất khi người cha ở độ tuổi 30.
3. Đâu là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai lại sau sẩy thai?
A. Sự tự tin.
B. Nỗi sợ hãi và lo lắng.
C. Sự lạc quan.
D. Sự kiên nhẫn.
4. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?
A. Tiền sử sẩy thai.
B. Mẹ trên 35 tuổi.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống vitamin tổng hợp theo chỉ định của bác sĩ.
5. Loại sẩy thai nào mà thai nhi đã chết nhưng vẫn còn nằm trong tử cung và không có dấu hiệu sẩy thai ra ngoài?
A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không hoàn toàn.
C. Sẩy thai lưu (thai chết lưu).
D. Sẩy thai nhiễm trùng.
6. Trong trường hợp sẩy thai nhiễm trùng, điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Nghỉ ngơi tại giường.
B. Sử dụng kháng sinh và loại bỏ mô nhiễm trùng.
C. Chườm ấm lên bụng.
D. Bổ sung vitamin.
7. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ sẩy thai liên quan đến yếu tố di truyền?
A. Sàng lọc di truyền tiền làm tổ (PGT).
B. Xét nghiệm di truyền trước khi mang thai.
C. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
D. Thay đổi chế độ ăn uống.
8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sẩy thai?
A. Sự kết thúc thai kỳ một cách tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
B. Sự kết thúc thai kỳ do can thiệp y tế.
C. Sự kết thúc thai kỳ sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
D. Sự kết thúc thai kỳ khi thai nhi không phát triển.
9. Đâu là một biện pháp hỗ trợ tâm lý hiệu quả cho phụ nữ sau sẩy thai?
A. Tự cô lập bản thân để tránh gợi lại nỗi buồn.
B. Tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc tìm kiếm tư vấn tâm lý.
C. Cố gắng quên đi sự việc bằng cách làm việc quá sức.
D. Tránh nói chuyện với người thân và bạn bè.
10. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc giảm đau sau sẩy thai?
A. Không nên sử dụng thuốc giảm đau sau sẩy thai.
B. Chỉ nên sử dụng thuốc giảm đau kê đơn của bác sĩ.
C. Có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen để giảm đau.
D. Chỉ nên sử dụng thuốc giảm đau khi đau quá dữ dội.
11. Trong trường hợp nào sau đây, việc tiêm Rho(D) immune globulin (RhoGAM) là cần thiết sau sẩy thai?
A. Khi người mẹ có Rh âm tính và thai nhi có Rh dương tính.
B. Khi người mẹ có Rh dương tính và thai nhi có Rh âm tính.
C. Khi cả người mẹ và thai nhi đều có Rh âm tính.
D. Khi cả người mẹ và thai nhi đều có Rh dương tính.
12. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố bảo vệ chống lại sẩy thai?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tập thể dục vừa phải.
C. Tiền sử sinh con thành công.
D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
13. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tâm lý cho phụ nữ sau sẩy thai?
A. Khuyến khích họ nhanh chóng quên đi sự mất mát.
B. Cung cấp thông tin chính xác và tạo không gian để họ chia sẻ cảm xúc.
C. Tránh nói về vấn đề này để không làm họ buồn.
D. Đưa ra lời khuyên về việc mang thai lại càng sớm càng tốt.
14. Trong trường hợp sẩy thai lưu (thai chết lưu), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ thai?
A. Nghỉ ngơi tại giường.
B. Uống thuốc (Misoprostol) hoặc nong và nạo.
C. Chườm đá lên bụng.
D. Massage bụng.
15. Đâu không phải là một dấu hiệu phổ biến của sẩy thai?
A. Chảy máu âm đạo.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Mất các triệu chứng mang thai (ốm nghén giảm).
D. Tăng cân nhanh chóng.
16. Loại sẩy thai nào mà cổ tử cung đã mở nhưng thai vẫn còn trong tử cung?
A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không tránh khỏi.
C. Sẩy thai lưu.
D. Sẩy thai nhiễm trùng.
17. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây sẩy thai trong 3 tháng đầu thai kỳ?
A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Các vấn đề về hormone.
C. Các vấn đề về đông máu.
D. Chấn thương do tai nạn.
18. Đâu không phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ sẩy thai tái phát?
A. Tuổi cao của mẹ.
B. Tiền sử sẩy thai.
C. Bất thường tử cung.
D. Sử dụng vitamin trước khi mang thai.
19. Yếu tố nào sau đây ít liên quan nhất đến việc tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Béo phì.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Ăn chay trường.
20. Loại xét nghiệm nào có thể được thực hiện để xác định nguyên nhân sẩy thai tái phát?
A. Xét nghiệm máu thông thường.
B. Xét nghiệm di truyền (nhiễm sắc thể) của cả cha và mẹ.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm X-quang.
21. Sau sẩy thai, thời gian nào được khuyến cáo để chờ đợi trước khi cố gắng mang thai lại?
A. Ít nhất một chu kỳ kinh nguyệt bình thường.
B. Ít nhất 6 tháng.
C. Ít nhất 1 năm.
D. Không cần chờ đợi, có thể mang thai lại ngay lập tức.
22. Bệnh lý nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Viêm họng.
B. Bệnh tuyến giáp không kiểm soát.
C. Cảm lạnh thông thường.
D. Đau nửa đầu.
23. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán sẩy thai?
A. Siêu âm.
B. Xét nghiệm máu (định lượng hCG).
C. Khám phụ khoa.
D. Chụp X-quang vùng bụng.
24. Đâu là một yếu tố lối sống có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống cân bằng.
C. Uống rượu bia.
D. Ngủ đủ giấc.
25. Điều gì sau đây là đúng về mối liên hệ giữa caffeine và sẩy thai?
A. Caffeine không ảnh hưởng đến nguy cơ sẩy thai.
B. Tiêu thụ quá nhiều caffeine có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai.
C. Caffeine giúp giảm nguy cơ sẩy thai.
D. Phụ nữ mang thai nên uống ít nhất 5 tách cà phê mỗi ngày.
26. Loại can thiệp y tế nào sau đây có thể được thực hiện để điều trị hở eo tử cung, một yếu tố có thể gây sẩy thai?
A. Nong và nạo.
B. Khâu vòng cổ tử cung (cerclage).
C. Cắt bỏ tử cung.
D. Liệu pháp hormone.
27. Bệnh nhiễm trùng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Cảm lạnh thông thường.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
C. Viêm da dị ứng.
D. Đau răng.
28. Sau sẩy thai, khi nào phụ nữ có thể bắt đầu tập thể dục trở lại?
A. Ngay sau khi hết chảy máu âm đạo.
B. Sau khi được bác sĩ cho phép, thường là sau vài tuần.
C. Sau ít nhất 6 tháng.
D. Không nên tập thể dục trở lại sau sẩy thai.
29. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định xem mô thai đã được loại bỏ hoàn toàn sau sẩy thai hay chưa?
A. Tổng phân tích tế bào máu.
B. Siêu âm.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Điện tâm đồ.
30. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ sẩy thai?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính (tiểu đường, cao huyết áp...).
C. Hạn chế vận động mạnh.
D. Tự ý dùng thuốc khi mang thai.