Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Shock

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Shock

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Shock

1. Tại sao bệnh nhân bị sốc cần được giữ ấm?

A. Để giảm đau.
B. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sốc.
C. Để giảm sưng.
D. Để cải thiện lưu thông máu đến da.

2. Sốc giảm thể tích (hypovolemic shock) xảy ra khi nào?

A. Tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
B. Có sự tắc nghẽn trong các mạch máu lớn.
C. Thể tích máu lưu thông trong cơ thể giảm đáng kể.
D. Các mạch máu giãn nở quá mức.

3. Sốc phân bố (distributive shock) bao gồm các loại sốc nào sau đây?

A. Sốc nhiễm trùng, sốc phản vệ, sốc thần kinh.
B. Sốc tim, sốc giảm thể tích, sốc tắc nghẽn.
C. Sốc giảm thể tích, sốc phản vệ, sốc thần kinh.
D. Sốc tim, sốc nhiễm trùng, sốc phản vệ.

4. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ "shock" (sốc) được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Một phản ứng tâm lý mạnh mẽ do một sự kiện bất ngờ gây ra.
B. Tình trạng suy giảm tuần hoàn nghiêm trọng, dẫn đến không đủ oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan và mô.
C. Một cơn co giật do rối loạn điện não.
D. Tình trạng tăng huyết áp đột ngột.

5. Trong sốc thần kinh (neurogenic shock), nguyên nhân chính gây hạ huyết áp là gì?

A. Mất máu.
B. Giãn mạch do mất trương lực thần kinh giao cảm.
C. Suy tim.
D. Nhiễm trùng.

6. Hậu quả nghiêm trọng nhất của sốc nếu không được điều trị kịp thời là gì?

A. Đau đầu.
B. Tổn thương các cơ quan không hồi phục và tử vong.
C. Sốt cao.
D. Phù phổi.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bị sốc?

A. Tuổi tác.
B. Thời gian từ khi khởi phát sốc đến khi điều trị.
C. Nguyên nhân gây sốc.
D. Màu tóc.

8. Trong điều trị sốc, ưu tiên hàng đầu là gì?

A. Xác định nguyên nhân gây sốc.
B. Ổn định đường thở, hô hấp và tuần hoàn.
C. Giảm đau cho bệnh nhân.
D. Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán.

9. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến sốc tim?

A. Tiêu chảy nặng.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Dị ứng với penicillin.
D. Chấn thương tủy sống.

10. Tại sao bệnh nhân bị sốc cần được theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn (vital signs)?

A. Để xác định nguyên nhân gây sốc.
B. Để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các biến chứng.
C. Để giảm đau cho bệnh nhân.
D. Để điều chỉnh lượng dịch truyền.

11. Tại sao việc theo dõi lượng nước tiểu của bệnh nhân bị sốc lại quan trọng?

A. Để đánh giá chức năng thận và tưới máu các cơ quan.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Để xác định loại sốc.
D. Để điều chỉnh lượng dịch truyền.

12. Mục tiêu của việc nâng cao chân cho bệnh nhân bị sốc giảm thể tích là gì?

A. Để giảm đau chân.
B. Để tăng lưu lượng máu trở về tim.
C. Để cải thiện hô hấp.
D. Để giảm sưng chân.

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi huyết động ở bệnh nhân bị sốc?

A. Theo dõi huyết áp xâm lấn (đặt catheter động mạch).
B. Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP).
C. Siêu âm tim.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

14. Sốc có thể gây tổn thương thận như thế nào?

A. Gây sỏi thận.
B. Gây giảm tưới máu thận, dẫn đến suy thận cấp.
C. Gây nhiễm trùng thận.
D. Gây tăng huyết áp.

15. Trong quá trình điều trị sốc, khi nào cần xem xét sử dụng biện pháp hỗ trợ tuần hoàn cơ học (ví dụ: bóng đối xung động mạch chủ)?

A. Khi bệnh nhân chỉ bị hạ huyết áp nhẹ.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa tối ưu.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng.
D. Khi bệnh nhân bị sốt cao.

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong sơ cứu ban đầu cho người bị sốc?

A. Gọi cấp cứu 115.
B. Đặt bệnh nhân nằm ngửa, nâng cao chân (trừ khi có chấn thương đầu, cổ, lưng hoặc chân).
C. Cho bệnh nhân ăn hoặc uống để tăng năng lượng.
D. Giữ ấm cho bệnh nhân.

17. Trong sốc nhiễm trùng, vai trò của kháng sinh là gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.
C. Giảm đau.
D. Giãn mạch máu.

18. Loại dịch truyền nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị sốc giảm thể tích?

A. Dung dịch ưu trương.
B. Dung dịch keo (colloid).
C. Dung dịch muối đẳng trương (crystalloid).
D. Huyết tương tươi đông lạnh.

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển sốc nhiễm trùng?

A. Tiền sử dị ứng.
B. Sử dụng thuốc kháng histamine.
C. Hệ miễn dịch suy yếu.
D. Huyết áp cao.

20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của sốc?

A. Huyết áp thấp.
B. Nhịp tim nhanh.
C. Da ấm và khô.
D. Thở nhanh và nông.

21. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá bệnh nhân bị sốc?

A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Đo mật độ xương.

22. Thuốc vận mạch (vasopressor) được sử dụng trong điều trị sốc với mục đích gì?

A. Giảm đau.
B. Tăng huyết áp và cải thiện tưới máu các cơ quan.
C. Giảm nhịp tim.
D. Giãn mạch máu.

23. Sốc nhiễm trùng (septic shock) là biến chứng nguy hiểm của tình trạng nào?

A. Dị ứng thực phẩm.
B. Nhiễm trùng.
C. Mất máu.
D. Suy tim.

24. Sốc tim (cardiogenic shock) là gì?

A. Tình trạng dị ứng nghiêm trọng gây ra giãn mạch.
B. Tình trạng nhiễm trùng huyết nặng.
C. Tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
D. Tình trạng mất máu quá nhiều.

25. Trong sốc phản vệ, cơ chế chính gây ra khó thở là gì?

A. Co thắt phế quản và phù nề đường thở.
B. Suy tim.
C. Mất máu.
D. Hạ huyết áp.

26. Tại sao bệnh nhân lớn tuổi dễ bị sốc hơn?

A. Do da mỏng hơn.
B. Do khả năng bù trừ của cơ thể kém hơn và có nhiều bệnh lý nền.
C. Do ít vận động.
D. Do ăn ít hơn.

27. Vai trò của oxy trong điều trị sốc là gì?

A. Giảm đau.
B. Tăng lượng oxy cung cấp cho các mô và cơ quan.
C. Giảm huyết áp.
D. Giãn mạch máu.

28. Trong sốc phản vệ, thuốc nào là lựa chọn đầu tay?

A. Diphenhydramine.
B. Epinephrine (Adrenaline).
C. Hydrocortisone.
D. Salbutamol.

29. Sốc tắc nghẽn (obstructive shock) xảy ra khi nào?

A. Có sự tắc nghẽn ngăn cản máu lưu thông đến tim hoặc từ tim ra.
B. Tim không bơm đủ máu.
C. Mạch máu bị giãn nở.
D. Mất một lượng lớn máu.

30. Loại sốc nào thường gặp nhất ở bệnh nhân bị bỏng nặng?

A. Sốc tim.
B. Sốc giảm thể tích.
C. Sốc nhiễm trùng.
D. Sốc thần kinh.

1 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

1. Tại sao bệnh nhân bị sốc cần được giữ ấm?

2 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

2. Sốc giảm thể tích (hypovolemic shock) xảy ra khi nào?

3 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

3. Sốc phân bố (distributive shock) bao gồm các loại sốc nào sau đây?

4 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

4. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ 'shock' (sốc) được hiểu chính xác nhất là gì?

5 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

5. Trong sốc thần kinh (neurogenic shock), nguyên nhân chính gây hạ huyết áp là gì?

6 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

6. Hậu quả nghiêm trọng nhất của sốc nếu không được điều trị kịp thời là gì?

7 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bị sốc?

8 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

8. Trong điều trị sốc, ưu tiên hàng đầu là gì?

9 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

9. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến sốc tim?

10 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

10. Tại sao bệnh nhân bị sốc cần được theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn (vital signs)?

11 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

11. Tại sao việc theo dõi lượng nước tiểu của bệnh nhân bị sốc lại quan trọng?

12 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

12. Mục tiêu của việc nâng cao chân cho bệnh nhân bị sốc giảm thể tích là gì?

13 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi huyết động ở bệnh nhân bị sốc?

14 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

14. Sốc có thể gây tổn thương thận như thế nào?

15 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quá trình điều trị sốc, khi nào cần xem xét sử dụng biện pháp hỗ trợ tuần hoàn cơ học (ví dụ: bóng đối xung động mạch chủ)?

16 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong sơ cứu ban đầu cho người bị sốc?

17 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

17. Trong sốc nhiễm trùng, vai trò của kháng sinh là gì?

18 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

18. Loại dịch truyền nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị sốc giảm thể tích?

19 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển sốc nhiễm trùng?

20 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của sốc?

21 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

21. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá bệnh nhân bị sốc?

22 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

22. Thuốc vận mạch (vasopressor) được sử dụng trong điều trị sốc với mục đích gì?

23 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

23. Sốc nhiễm trùng (septic shock) là biến chứng nguy hiểm của tình trạng nào?

24 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

24. Sốc tim (cardiogenic shock) là gì?

25 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

25. Trong sốc phản vệ, cơ chế chính gây ra khó thở là gì?

26 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao bệnh nhân lớn tuổi dễ bị sốc hơn?

27 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

27. Vai trò của oxy trong điều trị sốc là gì?

28 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

28. Trong sốc phản vệ, thuốc nào là lựa chọn đầu tay?

29 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

29. Sốc tắc nghẽn (obstructive shock) xảy ra khi nào?

30 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 3

30. Loại sốc nào thường gặp nhất ở bệnh nhân bị bỏng nặng?