Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động
1. Thời kỳ trơ tương đối (relative refractory period) là gì?
A. Thời gian tế bào có thể tạo ra điện thế hoạt động với kích thích bình thường.
B. Thời gian tế bào không thể tạo ra điện thế hoạt động.
C. Thời gian tế bào chỉ có thể tạo ra điện thế hoạt động với kích thích mạnh hơn bình thường.
D. Thời gian tế bào tạo ra điện thế hoạt động yếu hơn bình thường.
2. Điện thế hoạt động lan truyền theo kiểu "nhảy cóc" (saltatory conduction) xảy ra ở đâu?
A. Dọc theo toàn bộ sợi trục thần kinh.
B. Chỉ ở các eo Ranvier.
C. Chỉ ở các đoạn myelin hóa.
D. Từ thân tế bào đến các synap.
3. Một chất độc ngăn chặn hoạt động của bơm natri-kali sẽ ảnh hưởng đến điện thế màng như thế nào?
A. Làm tăng điện thế nghỉ.
B. Làm giảm điện thế nghỉ.
C. Không ảnh hưởng đến điện thế nghỉ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến điện thế hoạt động, không ảnh hưởng đến điện thế nghỉ.
4. Điều gì sẽ xảy ra nếu một sợi trục bị mất myelin?
A. Tốc độ dẫn truyền sẽ tăng lên.
B. Tốc độ dẫn truyền sẽ giảm xuống.
C. Điện thế nghỉ sẽ trở nên âm hơn.
D. Điện thế hoạt động sẽ tăng biên độ.
5. Loại kênh ion nào sau đây không góp phần trực tiếp vào việc hình thành điện thế hoạt động?
A. Kênh natri gated điện thế.
B. Kênh kali gated điện thế.
C. Kênh canxi gated điện thế.
D. Kênh rò rỉ kali.
6. Nếu một tế bào có điện thế nghỉ -80mV, điều này có ý nghĩa gì?
A. Tế bào dễ bị kích thích hơn.
B. Tế bào khó bị kích thích hơn.
C. Tế bào đang ở trong trạng thái khử cực.
D. Tế bào đang tạo ra điện thế hoạt động.
7. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động?
A. Chỉ đường kính sợi trục.
B. Chỉ myelin hóa.
C. Cả đường kính sợi trục và myelin hóa.
D. Không yếu tố nào ảnh hưởng.
8. Loại tế bào nào sau đây không có khả năng tạo ra điện thế hoạt động?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào cơ tim.
C. Tế bào biểu mô.
D. Tế bào cơ xương.
9. Điện thế hoạt động được hình thành khi có sự thay đổi đáng kể về tính thấm của màng tế bào đối với ion nào sau đây?
A. Ion clo (Cl-).
B. Ion canxi (Ca2+).
C. Ion natri (Na+).
D. Ion kali (K+).
10. Tại sao điện thế hoạt động có tính "tất cả hoặc không" (all-or-none)?
A. Do bơm natri-kali hoạt động theo cơ chế này.
B. Do sự mở kênh natri gated điện thế là một vòng lặp khuếch đại dương tính.
C. Do điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở các sợi trục myelin hóa.
D. Do ngưỡng điện thế là một giá trị cố định.
11. Thời kỳ trơ tuyệt đối (absolute refractory period) là gì?
A. Thời gian mà tế bào có thể đáp ứng với một kích thích mạnh hơn bình thường.
B. Thời gian mà tế bào không thể đáp ứng với bất kỳ kích thích nào, bất kể cường độ.
C. Thời gian mà tế bào chỉ có thể đáp ứng với kích thích dưới ngưỡng.
D. Thời gian mà tế bào đáp ứng mạnh hơn bình thường với kích thích.
12. Ảnh hưởng của độc tố tetrodotoxin (TTX) lên điện thế hoạt động là gì?
A. TTX mở kênh natri gated điện thế.
B. TTX ức chế kênh natri gated điện thế.
C. TTX mở kênh kali gated điện thế.
D. TTX ức chế kênh kali gated điện thế.
13. Loại tế bào nào sau đây có tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động nhanh nhất?
A. Tế bào thần kinh không myelin hóa, đường kính nhỏ.
B. Tế bào thần kinh không myelin hóa, đường kính lớn.
C. Tế bào thần kinh myelin hóa, đường kính nhỏ.
D. Tế bào thần kinh myelin hóa, đường kính lớn.
14. Vai trò của myelin trong dẫn truyền xung thần kinh là gì?
A. Giảm tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
B. Tăng điện dung của màng tế bào.
C. Cách điện cho sợi trục và tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
D. Giảm tính thấm của màng tế bào đối với ion.
15. Thuốc gây tê cục bộ hoạt động bằng cách nào?
A. Mở kênh natri gated điện thế.
B. Chặn kênh natri gated điện thế.
C. Mở kênh kali gated điện thế.
D. Chặn kênh kali gated điện thế.
16. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh điển hình là bao nhiêu?
A. +70 mV.
B. 0 mV.
C. -70 mV.
D. +30 mV.
17. Ngưỡng điện thế (threshold potential) là gì?
A. Điện thế màng mà tại đó điện thế hoạt động bắt đầu.
B. Điện thế màng tối đa đạt được trong quá trình điện thế hoạt động.
C. Điện thế màng tối thiểu cần thiết để duy trì điện thế nghỉ.
D. Điện thế màng mà tại đó bơm natri-kali ngừng hoạt động.
18. Điều gì sẽ xảy ra nếu kênh kali gated điện thế bị chặn?
A. Tế bào sẽ khử cực nhanh hơn.
B. Tế bào sẽ tái cực chậm hơn.
C. Điện thế nghỉ sẽ trở nên âm hơn.
D. Điện thế hoạt động sẽ không bị ảnh hưởng.
19. Quá trình tái cực màng tế bào liên quan đến sự di chuyển chủ yếu của ion nào?
A. Natri (Na+).
B. Kali (K+).
C. Canxi (Ca2+).
D. Clorua (Cl-).
20. Sự khử cực của màng tế bào xảy ra khi:
A. Điện thế màng trở nên âm hơn.
B. Điện thế màng trở nên dương hơn.
C. Điện thế màng trở về trạng thái nghỉ.
D. Không có sự thay đổi về điện thế màng.
21. Loại kênh ion nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc lan truyền điện thế hoạt động dọc theo sợi trục thần kinh?
A. Kênh ion gated điện thế.
B. Kênh ion gated hóa học.
C. Kênh ion rò rỉ.
D. Kênh ion gated cơ học.
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?
A. Tính thấm của màng tế bào đối với ion canxi (Ca2+).
B. Sự hoạt động của bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase).
C. Tính thấm của màng tế bào đối với ion clo (Cl-).
D. Sự khuếch tán thụ động của ion natri (Na+) vào trong tế bào.
23. Sự khác biệt chính giữa điện thế khuếch tán và điện thế Gibbs-Donnan là gì?
A. Điện thế khuếch tán chỉ xảy ra với ion dương, điện thế Gibbs-Donnan chỉ xảy ra với ion âm.
B. Điện thế khuếch tán chỉ xảy ra khi màng thấm chọn lọc, điện thế Gibbs-Donnan xảy ra khi có sự hiện diện của các ion không khuếch tán.
C. Điện thế khuếch tán chỉ xảy ra ở tế bào thần kinh, điện thế Gibbs-Donnan xảy ra ở tế bào cơ.
D. Điện thế khuếch tán không phụ thuộc vào nhiệt độ, điện thế Gibbs-Donnan phụ thuộc vào nhiệt độ.
24. Tại sao điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một hướng dọc theo sợi trục?
A. Do bơm natri-kali chỉ hoạt động theo một hướng.
B. Do các kênh natri ở phía sau điện thế hoạt động đang ở trạng thái bất hoạt.
C. Do nồng độ ion kali không đồng đều dọc theo sợi trục.
D. Do myelin chỉ cho phép dẫn truyền theo một hướng.
25. Giai đoạn nào sau đây của điện thế hoạt động đặc trưng bởi sự tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion kali (K+) và sự di chuyển của K+ ra khỏi tế bào?
A. Giai đoạn khử cực.
B. Giai đoạn tái cực.
C. Giai đoạn quá cực.
D. Giai đoạn điện thế nghỉ.
26. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của điện thế nghỉ trong thời gian dài?
A. Sự khuếch tán của ion natri vào tế bào.
B. Sự khuếch tán của ion kali ra khỏi tế bào.
C. Hoạt động liên tục của bơm natri-kali.
D. Tính thấm chọn lọc của màng đối với ion clorua.
27. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tính thấm của màng đối với ion clorua (Cl-) tăng lên và nồng độ Cl- ngoại bào cao hơn nội bào?
A. Màng sẽ khử cực.
B. Màng sẽ tái cực.
C. Màng sẽ tăng phân cực (hyperpolarize).
D. Điện thế màng không thay đổi.
28. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng lên đáng kể?
A. Điện thế nghỉ của tế bào sẽ trở nên âm hơn.
B. Điện thế nghỉ của tế bào sẽ trở nên dương hơn.
C. Điện thế hoạt động sẽ kéo dài hơn.
D. Điện thế hoạt động sẽ giảm biên độ.
29. Ảnh hưởng của việc tăng nhiệt độ lên tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động là gì?
A. Làm giảm tốc độ dẫn truyền.
B. Làm tăng tốc độ dẫn truyền.
C. Không ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền ở sợi trục không myelin hóa.
30. Một tế bào thần kinh có điện thế màng -90mV, nó đang ở trạng thái nào?
A. Khử cực.
B. Tái cực.
C. Quá phân cực (hyperpolarization).
D. Điện thế nghỉ bình thường.