1. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
2. Chức năng chính của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?
A. Phân hủy protein
B. Nhũ tương hóa chất béo
C. Trung hòa axit dạ dày
D. Hấp thụ vitamin tan trong nước
3. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động đa dạng nhất (ví dụ: khớp vai)?
A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp cầu và ổ cối
D. Khớp trượt
4. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc nephron của thận?
A. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
B. Ống lượn gần
C. Ống lượn xa
D. Niệu quản
5. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B12
6. Trong quá trình truyền tin tế bào, thụ thể (receptor) thường nằm ở đâu?
A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Màng tế bào hoặc trong bào tương
D. Ty thể
7. Trong tim, van hai lá (van mitral) nằm ở vị trí nào?
A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải
B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái
C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi
D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ
8. Loại tế bào nào trong da sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu da?
A. Tế bào Keratinocytes
B. Tế bào Melanocytes
C. Tế bào Langerhans
D. Tế bào Merkel
9. Hormone nào sau đây được tuyến giáp tiết ra và có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa?
A. Insulin
B. Thyroxine (T4)
C. Cortisol
D. Adrenaline
10. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong điều hòa thân nhiệt, cảm giác đói, khát và nhịp sinh học?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
D. Hành não
11. Enzyme pepsin có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?
A. Phân hủy carbohydrate
B. Phân hủy protein
C. Phân hủy lipid
D. Phân hủy nucleic acid
12. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thần kinh trung ương?
A. Não bộ
B. Tủy sống
C. Dây thần kinh sọ
D. Tiểu não
13. Phản xạ đầu tiên của cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp là gì để duy trì thân nhiệt?
A. Giãn mạch máu ngoại biên
B. Đổ mồ hôi
C. Rùng mình
D. Tăng nhịp tim
14. Bộ phận nào của tai trong chịu trách nhiệm về thăng bằng?
A. Ốc tai
B. Màng nhĩ
C. Ống bán khuyên
D. Xương bàn đạp
15. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm dẫn truyền xung động thần kinh từ cơ quan thụ cảm về hệ thần kinh trung ương?
A. Nơron vận động
B. Nơron trung gian
C. Nơron cảm giác
D. Nơron đệm
16. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của hệ tiêu hóa?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Loại bỏ chất thải
C. Sản xuất hormone điều hòa đường huyết
D. Phân hủy thức ăn thành dạng đơn giản
17. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là gì?
A. Hệ giao cảm làm chậm nhịp tim, hệ phó giao cảm làm tăng nhịp tim
B. Hệ giao cảm chuẩn bị cơ thể cho trạng thái 'chiến đấu hoặc bỏ chạy', hệ phó giao cảm cho trạng thái 'nghỉ ngơi và tiêu hóa'
C. Hệ giao cảm chỉ hoạt động ban ngày, hệ phó giao cảm chỉ hoạt động ban đêm
D. Hệ giao cảm điều khiển cơ xương, hệ phó giao cảm điều khiển cơ trơn và cơ tim
18. Loại cơ nào sau đây KHÔNG thuộc loại cơ vân?
A. Cơ xương
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ nhị đầu
19. Hormone nào sau đây làm tăng đường huyết?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Somatostatin
D. Prolactin
20. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
21. Quá trình đông máu xảy ra theo thứ tự nào sau đây?
A. Co mạch máu → Hình thành nút tiểu cầu → Đông máu
B. Hình thành nút tiểu cầu → Đông máu → Co mạch máu
C. Đông máu → Co mạch máu → Hình thành nút tiểu cầu
D. Đông máu → Hình thành nút tiểu cầu → Co mạch máu
22. Phản ứng viêm là một ví dụ về loại miễn dịch nào?
A. Miễn dịch dịch thể
B. Miễn dịch tế bào
C. Miễn dịch bẩm sinh (không đặc hiệu)
D. Miễn dịch thu được (đặc hiệu)
23. Điều gì xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?
A. Nhịp thở chậm lại
B. Nhịp thở nhanh và sâu hơn
C. Huyết áp giảm
D. Tim đập chậm lại
24. Chức năng chính của thận là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Lọc máu và tạo nước tiểu
C. Sản xuất hormone insulin
D. Vận chuyển oxy
25. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào điều hòa huyết áp?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
C. Hormone ADH (vasopressin)
D. Quá trình tiêu hóa thức ăn
26. Chức năng chính của hồng cầu là gì?
A. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
B. Vận chuyển oxy và carbon dioxide
C. Đông máu
D. Điều hòa pH máu
27. Hiện tượng co cơ tetani xảy ra khi nào?
A. Khi cơ bị kích thích với tần số quá thấp
B. Khi cơ bị kích thích với tần số vừa phải
C. Khi cơ bị kích thích với tần số rất cao
D. Khi cơ không bị kích thích
28. Hormone nào sau đây chủ yếu điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới?
A. Testosterone
B. Insulin
C. Estrogen và Progesterone
D. Thyroxine (T4)
29. Dung tích sống (VC) là gì?
A. Tổng thể tích khí trong phổi
B. Thể tích khí tối đa có thể hít vào
C. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa
30. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP (năng lượng) cho tế bào?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi vận chuyển electron
D. Lên men lactic