1. Cơ chế nào giúp duy trì pH máu ổn định?
A. Chỉ có hệ đệm bicarbonate.
B. Hệ đệm phosphate là quan trọng nhất.
C. Hệ đệm protein là duy nhất.
D. Hệ đệm bicarbonate, phosphate, protein và vai trò của phổi và thận.
2. Điều gì xảy ra khi một người có nhóm máu A nhận máu nhóm B?
A. Không có phản ứng gì xảy ra.
B. Các kháng thể anti-B trong huyết tương của người nhận sẽ gắn kết với kháng nguyên B trên hồng cầu của máu truyền, gây ngưng kết.
C. Các kháng thể anti-A trong huyết tương của người nhận sẽ gắn kết với kháng nguyên A trên hồng cầu của máu truyền, gây ngưng kết.
D. Người nhận sẽ tạo ra kháng thể mới chống lại nhóm máu B.
3. Điều gì xảy ra với nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu khi cơ thể bị thiếu oxy kéo dài?
A. Nồng độ 2,3-DPG giảm.
B. Nồng độ 2,3-DPG tăng.
C. Nồng độ 2,3-DPG không thay đổi.
D. Nồng độ 2,3-DPG dao động thất thường.
4. Điều gì xảy ra với số lượng bạch cầu khi cơ thể bị nhiễm trùng cấp tính?
A. Số lượng bạch cầu giảm.
B. Số lượng bạch cầu tăng.
C. Số lượng bạch cầu không thay đổi.
D. Số lượng bạch cầu dao động thất thường.
5. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?
A. Nồng độ protein huyết tương.
B. Số lượng hồng cầu.
C. Nhiệt độ máu.
D. Áp suất riêng phần của oxy trong máu.
6. Quá trình đông máu nội sinh được kích hoạt bởi yếu tố nào?
A. Tiếp xúc của yếu tố XII với bề mặt tích điện âm.
B. Sự giải phóng thromboplastin từ mô bị tổn thương.
C. Sự có mặt của ion canxi.
D. Sự hoạt hóa của yếu tố VII bởi yếu tố mô.
7. Vai trò của vitamin K trong quá trình đông máu là gì?
A. Hoạt hóa fibrinogen thành fibrin.
B. Tổng hợp prothrombin và các yếu tố đông máu khác trong gan.
C. Ổn định cục máu đông.
D. Ức chế sự ngưng tập tiểu cầu.
8. Thiếu máu hồng cầu nhỏ nhược sắc thường liên quan đến thiếu chất nào?
A. Vitamin B12.
B. Folate.
C. Sắt.
D. Vitamin K.
9. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?
A. Huyết thanh chứa tế bào máu, huyết tương thì không.
B. Huyết tương chứa fibrinogen, huyết thanh thì không.
C. Huyết thanh có màu đỏ, huyết tương có màu vàng.
D. Huyết tương chứa kháng thể, huyết thanh thì không.
10. Vai trò của plasmin trong quá trình đông máu là gì?
A. Hình thành cục máu đông.
B. Phân hủy cục máu đông (fibrinolysis).
C. Ổn định cục máu đông.
D. Kích hoạt tiểu cầu.
11. Tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất kháng thể?
A. Bạch cầu trung tính.
B. Tế bào lympho T.
C. Tế bào lympho B.
D. Bạch cầu ái toan.
12. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi một người truyền một lượng lớn dung dịch muối ưu trương?
A. Thể tích máu tăng.
B. Thể tích máu giảm.
C. Thể tích máu không thay đổi.
D. Thể tích máu tăng sau đó giảm nhanh chóng.
13. Loại bạch cầu nào tăng cao trong các bệnh nhiễm ký sinh trùng?
A. Bạch cầu trung tính.
B. Bạch cầu lympho.
C. Bạch cầu ái toan.
D. Bạch cầu đơn nhân.
14. Loại kháng thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng dị ứng?
A. IgG.
B. IgM.
C. IgA.
D. IgE.
15. Tác dụng của aspirin lên tiểu cầu là gì?
A. Tăng cường sự kết dính tiểu cầu.
B. Ức chế sự kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế sản xuất thromboxane A2.
C. Kích thích sản xuất tiểu cầu.
D. Bảo vệ tiểu cầu khỏi bị phá hủy.
16. Cơ chế nào giúp ngăn ngừa sự đông máu lan rộng trong cơ thể?
A. Chỉ có antithrombin.
B. Chỉ có protein C.
C. Chỉ có heparin.
D. Antithrombin, protein C, protein S và hệ thống fibrinolysis.
17. Cơ quan nào chính sản xuất các yếu tố đông máu?
A. Tủy xương.
B. Gan.
C. Thận.
D. Lách.
18. Ý nghĩa của chỉ số Hematocrit là gì?
A. Số lượng bạch cầu trong một đơn vị thể tích máu.
B. Tỷ lệ phần trăm thể tích hồng cầu so với tổng thể tích máu.
C. Nồng độ hemoglobin trong máu.
D. Số lượng tiểu cầu trong một đơn vị thể tích máu.
19. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm?
A. Đường cong dịch chuyển sang trái.
B. Đường cong dịch chuyển sang phải.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.
20. Vai trò của yếu tố von Willebrand (vWF) trong quá trình đông máu là gì?
A. Hoạt hóa yếu tố X.
B. Giúp tiểu cầu kết dính vào thành mạch máu bị tổn thương và vận chuyển yếu tố VIII.
C. Ức chế sự hình thành thrombin.
D. Phân hủy fibrin.
21. Protein nào vận chuyển oxy trong hồng cầu?
A. Albumin.
B. Globulin.
C. Hemoglobin.
D. Fibrinogen.
22. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu keo của máu khi nồng độ albumin giảm?
A. Áp suất thẩm thấu keo tăng.
B. Áp suất thẩm thấu keo giảm.
C. Áp suất thẩm thấu keo không thay đổi.
D. Áp suất thẩm thấu keo dao động thất thường.
23. Hormone nào kích thích sản xuất hồng cầu?
A. Insulin.
B. Erythropoietin.
C. Thyroxine.
D. Cortisol.
24. Tế bào nào có vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?
A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Tế bào mast.
D. Tế bào dendritic.
25. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?
A. Miễn dịch chủ động là do tiêm vaccine, miễn dịch thụ động là do nhiễm trùng tự nhiên.
B. Miễn dịch chủ động tạo ra kháng thể tạm thời, miễn dịch thụ động tạo ra kháng thể lâu dài.
C. Miễn dịch chủ động là do cơ thể tự sản xuất kháng thể, miễn dịch thụ động là do nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài.
D. Miễn dịch chủ động chỉ bảo vệ chống lại vi khuẩn, miễn dịch thụ động bảo vệ chống lại virus.
26. Chức năng của hệ thống bổ thể là gì?
A. Vận chuyển oxy.
B. Đông máu.
C. Tăng cường phản ứng miễn dịch và tiêu diệt tế bào đích.
D. Điều hòa huyết áp.
27. Hậu quả của việc thiếu yếu tố VIII là gì?
A. Tăng đông máu.
B. Bệnh máu khó đông (Hemophilia A).
C. Giảm số lượng tiểu cầu.
D. Thiếu máu.
28. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi cơ thể bị mất nước?
A. Thể tích máu tăng.
B. Thể tích máu giảm.
C. Thể tích máu không thay đổi.
D. Thể tích máu tăng sau đó giảm.
29. Chức năng chính của bạch cầu trung tính là gì?
A. Sản xuất kháng thể.
B. Thực bào và tiêu diệt vi khuẩn.
C. Điều hòa phản ứng dị ứng.
D. Vận chuyển oxy.
30. Tế bào nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào bị nhiễm virus?
A. Bạch cầu trung tính.
B. Tế bào lympho T hỗ trợ.
C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (tế bào NK).
D. Bạch cầu ái toan.